Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là vựa lúa và cây trồng quan trọng của Việt Nam, trong đó đậu nành ngày càng khẳng định vai trò. Việc nắm vững cách trồng đậu nành ở đbscl hiệu quả sẽ giúp bà con nông dân nâng cao năng suất và thu nhập. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về quy trình kỹ thuật, từ khâu chuẩn bị đến thu hoạch, phù hợp với điều kiện đặc thù của vùng đất này.
Tầm Quan Trọng Của Cây Đậu Nành Tại ĐBSCL
Đậu nành (Glycine max) là loại cây họ Đậu quan trọng hàng đầu trên thế giới và tại Việt Nam. Ở ĐBSCL, đậu nành không chỉ là cây lương thực, thực phẩm giàu dinh dưỡng mà còn mang lại nhiều lợi ích cho hệ thống canh tác. Cây đậu nành có khả năng cố định đạm từ không khí nhờ vi khuẩn nốt sần ở rễ, giúp cải tạo độ phì nhiêu của đất, giảm nhu cầu sử dụng phân đạm hóa học. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh chi phí sản xuất nông nghiệp ngày càng tăng cao.
Ngoài ra, đậu nành còn đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu cây trồng luân canh, xen canh tại ĐBSCL. Việc trồng đậu nành sau vụ lúa hoặc xen canh với các cây trồng khác giúp cắt đứt vòng đời sâu bệnh hại, giảm áp lực dịch bệnh, và tận dụng hiệu quả nguồn tài nguyên đất, nước. Sản phẩm đậu nành thu hoạch từ ĐBSCL được tiêu thụ đa dạng, từ chế biến thực phẩm (đậu phụ, sữa đậu nành, tương…) đến làm thức ăn chăn nuôi. Việc phát triển bền vững cây đậu nành tại vùng đất này góp phần đảm bảo an ninh lương thực, thực phẩm và nâng cao đời sống cho người dân.
Điều Kiện Khí Hậu Và Đất Đai Phù Hợp Cho Đậu Nành Ở ĐBSCL
Để trồng đậu nành đạt năng suất cao tại ĐBSCL, việc hiểu rõ và đáp ứng điều kiện tự nhiên là vô cùng cần thiết. Khí hậu và thổ nhưỡng vùng này có những đặc điểm riêng biệt, đòi hỏi sự thích ứng trong kỹ thuật canh tác.
Khí hậu đặc trưng
ĐBSCL thuộc vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, đặc trưng bởi hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô. Mùa mưa thường kéo dài từ tháng 5 đến tháng 11, lượng mưa lớn, độ ẩm cao, dễ gây ngập úng ở những vùng đất thấp. Mùa khô từ tháng 12 đến tháng 4 năm sau, lượng mưa ít, nắng nóng, dễ gây khô hạn, thiếu nước tưới. Nhiệt độ trung bình quanh năm cao, dao động từ 26-30°C, rất thuận lợi cho cây trồng phát triển, trong đó có đậu nành. Tuy nhiên, sự biến động của thời tiết, đặc biệt là ảnh hưởng của biến đổi khí hậu như hạn mặn xâm nhập sâu, lượng mưa thất thường, cũng là những thách thức lớn.
Cây đậu nành là cây ngắn ngày, thích hợp với nhiệt độ ấm áp. Giai đoạn sinh trưởng ban đầu cần đủ ẩm, nhưng giai đoạn ra hoa, đậu quả lại cần ánh sáng đầy đủ và không quá ẩm ướt để tránh rụng hoa, thối quả. Sự điều chỉnh thời vụ gieo trồng và kỹ thuật quản lý nước là yếu tố then chốt để ứng phó với đặc điểm khí hậu này.
Yêu cầu về đất
Đất đai ở ĐBSCL chủ yếu là đất phù sa màu mỡ, rất thích hợp cho nhiều loại cây trồng. Tuy nhiên, cũng có sự đa dạng về loại đất như đất phù sa ngọt, đất phèn, đất mặn. Đậu nành thích hợp nhất với loại đất thịt nhẹ hoặc thịt pha cát, giàu chất hữu cơ, tơi xốp, thoát nước tốt và có pH trung tính hoặc hơi chua (khoảng 6.0-7.0).
Đối với vùng đất phèn, cần áp dụng các biện pháp cải tạo đất trước khi trồng như bón vôi, rửa phèn, bón phân hữu cơ để nâng cao pH và giảm độc tố phèn. Đất mặn cũng cần được cải tạo bằng cách tháo rửa mặn, trồng các loại cây chịu mặn hoặc luân canh với cây lúa chịu mặn trong mùa mưa để giảm nồng độ muối trước khi trồng đậu nành vào mùa khô hoặc vụ Hè Thu sớm khi độ mặn đã giảm. Đặc biệt, hệ thống kênh mương chằng chịt ở ĐBSCL vừa là nguồn nước tưới, vừa là nơi thoát nước, cần được quy hoạch và quản lý hiệu quả để phục vụ canh tác đậu nành.
Lựa Chọn Giống Đậu Nành Phù Hợp Với ĐBSCL
Việc chọn lựa giống là bước đầu tiên và có tính quyết định đến năng suất, khả năng chống chịu sâu bệnh và thích ứng với điều kiện thổ nhưỡng, khí hậu đặc trưng của ĐBSCL. Không phải giống đậu nành nào cũng phù hợp với vùng đất này.
Tiêu chí lựa chọn giống
Khi chọn giống đậu nành để trồng ở ĐBSCL, bà con cần cân nhắc các yếu tố sau:
- Thời gian sinh trưởng: Nên chọn các giống có thời gian sinh trưởng ngắn hoặc trung bình, phù hợp với cơ cấu luân canh, xen canh trong vùng, thường là từ 75-100 ngày.
- Năng suất: Ưu tiên các giống có tiềm năng năng suất cao trong điều kiện canh tác tại ĐBSCL.
- Khả năng chống chịu: Giống cần có khả năng chống chịu tốt với sâu bệnh hại phổ biến trong vùng (như sâu đục thân, rệp, bệnh gỉ sắt, bệnh đốm nâu…) và điều kiện ngoại cảnh bất lợi như hạn hán, ngập úng tạm thời, độ phèn, độ mặn (ở mức độ cho phép).
- Chất lượng hạt: Tùy thuộc vào mục đích sử dụng (làm thực phẩm hay thức ăn chăn nuôi) để chọn giống có hàm lượng protein, dầu béo phù hợp.
- Nguồn gốc giống: Chọn hạt giống có nguồn gốc rõ ràng, từ các cơ sở sản xuất, cung ứng uy tín để đảm bảo chất lượng hạt giống.
Các giống đậu nành phổ biến tại ĐBSCL
Hiện nay, có một số giống đậu nành được trồng phổ biến và cho năng suất khá tốt tại ĐBSCL, bao gồm các giống trong nước và một số giống nhập nội đã được khảo nghiệm. Bà con có thể tham khảo các giống như:
- Giống ĐT84: Giống chủ lực trước đây, năng suất khá, thích ứng rộng.
- Giống ĐT96: Thời gian sinh trưởng ngắn hơn, năng suất cao hơn ĐT84, chống đổ ngã khá.
- Giống MTD series (MTD10, MTD176, MTD246…): Các giống mới được lai tạo, có nhiều đặc điểm ưu việt hơn như năng suất cao hơn, chất lượng hạt tốt hơn, khả năng chống chịu sâu bệnh được cải thiện.
- Giống VN series (VN99-3, VN-ĐBCL…): Các giống được phát triển cho vùng ĐBSCL, có khả năng thích ứng tốt với điều kiện cụ thể của vùng.
- Một số giống nhập nội (từ Đài Loan, Thái Lan…) đã được khảo nghiệm và công nhận cũng có thể được đưa vào sản xuất thử nghiệm trên diện rộng nếu phù hợp.
Bà con nên tìm hiểu thông tin chi tiết về từng giống từ các trung tâm khuyến nông, viện nghiên cứu nông nghiệp hoặc các đơn vị cung cấp hạt giống uy tín như hatgiongnongnghiep1.vn để chọn được giống phù hợp nhất với điều kiện đất đai, thời vụ và mục tiêu sản xuất của mình. Việc thử nghiệm một vài giống mới trên diện tích nhỏ trước khi trồng đại trà là biện pháp hữu ích để đánh giá hiệu quả thực tế.
Chuẩn Bị Đất Trồng Đậu Nành
Chuẩn bị đất là khâu quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự nảy mầm, phát triển ban đầu của cây đậu nành và năng suất cuối vụ. Đất cần được làm kỹ, sạch cỏ dại và có cấu trúc phù hợp.
Làm đất
Sau khi thu hoạch vụ trước (thường là lúa), đất cần được cày bừa kỹ. Mục đích của việc làm đất là làm cho đất tơi xốp, thoáng khí, vùi lấp tàn dư thực vật vụ trước (góp phần tăng chất hữu cơ), diệt cỏ dại và mầm mống sâu bệnh trong đất.
- Cày: Nên cày sâu khoảng 20-25 cm để phá vỡ lớp đất cứng dưới bề mặt, giúp rễ đậu nành phát triển ăn sâu.
- Bừa: Sau khi cày, tiến hành bừa kỹ 1-2 lần để làm nhỏ đất, san phẳng mặt ruộng và diệt cỏ sót lại. Nếu đất có tàn dư rơm rạ nhiều, nên vùi lấp sớm để rơm rạ có thời gian phân hủy trước khi gieo hạt.
- Vệ sinh đồng ruộng: Thu gom và tiêu hủy tàn dư cây bệnh hoặc cỏ dại lâu năm để hạn chế nguồn sâu bệnh cho vụ sau.
Lên luống (áp dụng cho vùng trũng)
Đối với các vùng đất thấp, dễ bị ngập úng vào mùa mưa hoặc những chân ruộng thấp trong mùa khô cần quản lý nước tốt, việc lên luống là rất cần thiết.
- Mục đích: Lên luống giúp nâng cao tầng đất canh tác so với mặt nước, tạo điều kiện thoát nước tốt khi mưa lớn hoặc khi cần tháo nước, đồng thời giữ ẩm cho đất trong mùa khô thông qua rãnh luống.
- Kỹ thuật lên luống: Tùy điều kiện đất đai và phương thức canh tác mà có thể lên luống đơn hoặc luống kép. Chiều rộng mặt luống thường từ 0.8 – 1.2m, chiều cao luống tùy thuộc vào khả năng thoát nước của đất và mực nước trong mùa mưa (thường từ 20-30cm). Khoảng cách giữa hai luống (rãnh luống) thường từ 0.3 – 0.5m để dễ dàng đi lại chăm sóc và quản lý nước.
- San phẳng mặt luống: Sau khi lên luống, cần san phẳng mặt luống để đảm bảo hạt giống được gieo ở độ sâu đồng đều.
Đối với những vùng đất cao ráo, thoát nước tốt trong mùa khô hoặc vụ Hè Thu sớm, có thể trồng đậu nành trên mặt phẳng mà không cần lên luống, tiết kiệm chi phí làm đất.
Kỹ Thuật Xử Lý Hạt Giống Và Gieo Trồng
Xử lý hạt giống trước khi gieo và thực hiện đúng kỹ thuật gieo trồng là những bước quan trọng giúp cây nảy mầm khỏe mạnh, đồng đều và tạo tiền đề cho một vụ mùa bội thu.
Chọn lọc và xử lý hạt giống
- Chọn lọc: Chỉ sử dụng hạt giống đạt tiêu chuẩn: hạt mẩy, chắc, không sâu bệnh, không lẫn tạp chất, tỷ lệ nảy mầm cao. Nên mua hạt giống từ các cơ sở uy tín, có nguồn gốc rõ ràng.
- Xử lý hạt giống: Đây là bước không thể thiếu để phòng trừ sâu bệnh hại tấn công hạt và cây con giai đoạn đầu.
- Xử lý thuốc bảo vệ thực vật: Sử dụng các loại thuốc trừ nấm, trừ sâu được khuyến cáo cho đậu nành để trộn với hạt giống theo liều lượng hướng dẫn trên bao bì. Việc này giúp bảo vệ hạt khỏi bị thối mục trong đất và bảo vệ cây con khỏi một số loài sâu hại chích hút, ăn lá sớm.
- Cấy vi khuẩn nốt sần: Cấy vi khuẩn Bradyrhizobium japonicum vào hạt giống là kỹ thuật rất quan trọng để tăng cường khả năng cố định đạm cho cây đậu nành. Trộn chế phẩm vi khuẩn nốt sần với hạt giống ngay trước khi gieo. Tránh để hạt giống đã cấy vi khuẩn tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc thuốc bảo vệ thực vật, vì chúng có thể làm chết vi khuẩn.
Thời vụ gieo trồng thích hợp
Thời vụ gieo trồng đậu nành ở ĐBSCL phụ thuộc vào cơ cấu cây trồng, chế độ nước và tình hình biến đổi khí hậu (đặc biệt là hạn mặn). Có thể trồng đậu nành ở các vụ chính sau:
- Vụ Đông Xuân: Gieo vào khoảng tháng 11 – 12 dương lịch, thu hoạch tháng 2 – 3 năm sau. Vụ này thường ít sâu bệnh hơn, ánh sáng đầy đủ, năng suất cao nếu chủ động được nguồn nước tưới trong mùa khô. Thích hợp trồng trên các chân ruộng cạn sau vụ lúa Hè Thu.
- Vụ Hè Thu sớm: Gieo vào khoảng tháng 4 – 5 dương lịch, thu hoạch tháng 7 – 8. Vụ này gieo sau khi lũ rút hoặc trên các chân ruộng cao, tranh thủ đầu mùa mưa. Cần chú ý thoát nước tốt và phòng trừ sâu bệnh mùa mưa.
- Vụ Thu Đông: Gieo vào khoảng tháng 7 – 8 dương lịch, thu hoạch tháng 10 – 11. Vụ này thường gieo ở những vùng đất cao, ít ngập hoặc các vùng đã có hệ thống đê bao chống lũ. Cần đặc biệt chú ý đến việc thoát nước và phòng chống sâu bệnh hại do độ ẩm cao.
Việc xác định thời điểm gieo hạt chính xác trong từng vụ cần căn cứ vào diễn biến thời tiết thực tế, đặc biệt là tình hình hạn mặn hoặc nguy cơ ngập lụt.
Mật độ và khoảng cách gieo hạt
Mật độ và khoảng cách gieo hạt ảnh hưởng đến mật độ cây trên đơn vị diện tích, từ đó ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ ánh sáng, dinh dưỡng và khả năng phòng trừ sâu bệnh.
- Trên mặt luống (vùng trũng): Gieo thành 2-3 hàng dọc theo luống. Hàng cách hàng 40-50 cm, cây cách cây 10-15 cm (tùy giống và độ phì đất). Hoặc gieo hốc, mỗi hốc 2-3 hạt.
- Trên mặt bằng (vùng cao): Hàng cách hàng 40-50 cm, cây cách cây 10-15 cm. Hoặc gieo hốc, hàng cách hàng 40-50 cm, hốc cách hốc 15-20 cm, mỗi hốc 2-3 hạt.
- Mật độ khuyến cáo: Khoảng 30-40 hạt/m² hoặc tương đương 300,000 – 400,000 cây/ha tùy thuộc vào giống và điều kiện canh tác. Mật độ quá dày dễ phát sinh sâu bệnh, cây vống cao, năng suất thấp. Mật độ quá thưa lãng phí đất, cây phát triển phân cành nhiều nhưng tổng năng suất không cao.
Kỹ thuật gieo hạt
- Gieo thẳng: Là phương pháp phổ biến nhất. Hạt giống đã xử lý được gieo trực tiếp vào đất ở độ sâu phù hợp.
- Độ sâu gieo: Khoảng 3-5 cm. Nếu gieo quá sâu, cây con khó mọc. Nếu gieo quá nông, hạt dễ bị chim, chuột ăn hoặc bị khô không nảy mầm.
- Cách gieo: Có thể gieo bằng tay hoặc sử dụng máy gieo hạt chuyên dụng. Sau khi gieo, lấp đất nhẹ và nén nhẹ để hạt tiếp xúc tốt với đất.
- Cấy: Ít phổ biến hơn, thường chỉ áp dụng trong trường hợp cần gieo dự phòng hoặc khi điều kiện thời tiết không thuận lợi cho gieo thẳng. Hạt giống được ươm trong bầu hoặc khay, khi cây con có 1-2 lá thật thì đem cấy ra ruộng. Phương pháp này tốn công hơn nhưng đảm bảo mật độ cây đồng đều.
Sau khi gieo hạt, nếu đất khô cần tưới nước ngay để cung cấp đủ ẩm cho hạt nảy mầm. Cần giữ ẩm đều cho đất trong suốt giai đoạn cây con.
Quản Lý Nước Cho Cây Đậu Nành Ở ĐBSCL
ĐBSCL là vùng đất có hệ thống kênh rạch dày đặc nhưng lại đối mặt với hai thái cực về nước: ngập úng trong mùa mưa và hạn mặn trong mùa khô. Quản lý nước hiệu quả là yếu tố then chốt để đảm bảo năng suất đậu nành.
Tưới tiêu trong mùa khô
Trong vụ Đông Xuân hoặc những tháng cuối vụ Hè Thu (khi lượng mưa giảm), đậu nành rất cần nước tưới. Các giai đoạn cây cần nước nhất là:
- Giai đoạn nảy mầm – cây con: Đất cần đủ ẩm để hạt nảy mầm nhanh và cây con phát triển khỏe mạnh. Tưới nhẹ và đều đặn.
- Giai đoạn ra hoa – đậu quả: Đây là giai đoạn quyết định năng suất. Thiếu nước trong giai đoạn này sẽ làm giảm tỷ lệ ra hoa, rụng hoa, hạt non bị lép. Cần giữ ẩm liên tục và đầy đủ.
- Giai đoạn phát triển hạt: Cây vẫn cần nước để hạt phát triển đầy đặn.
Kỹ thuật tưới phổ biến ở ĐBSCL là tưới ngập rãnh (tưới thấm). Nước được đưa vào rãnh luống hoặc rãnh giữa các hàng (nếu trồng trên mặt bằng) cho đến khi nước ngấm đều lên mặt luống/bề mặt đất, sau đó tháo cạn nước khỏi rãnh. Tuyệt đối không để nước ngập úng trên mặt luống hoặc mặt ruộng quá lâu, đặc biệt là giai đoạn ra hoa, đậu quả, vì sẽ gây thiếu oxy cho rễ, cây vàng lá, thối rễ và rụng hoa, quả. Tần suất tưới phụ thuộc vào loại đất và điều kiện thời tiết, thường 3-5 ngày/lần trong điều kiện khô hạn.
Thoát nước trong mùa mưa và vùng trũng
Đối với vụ Hè Thu và Thu Đông, lượng mưa lớn thường gây ra tình trạng thừa ẩm hoặc ngập úng cục bộ. Cây đậu nành rất mẫn cảm với ngập úng, đặc biệt là ngập lâu.
- Hệ thống thoát nước: Đảm bảo hệ thống kênh mương, rãnh thoát nước trên ruộng luôn thông thoáng. Nạo vét kênh mương nội đồng định kỳ.
- Lên luống: Như đã nói ở phần chuẩn bị đất, lên luống là biện pháp hiệu quả để hạn chế ngập úng cho vùng trũng.
- Tháo nước kịp thời: Khi có mưa lớn hoặc nguy cơ ngập, cần nhanh chóng tháo nước ra khỏi ruộng thông qua hệ thống kênh rạch. Chỉ giữ nước trong rãnh luống ở mức thấp hoặc tháo khô hoàn toàn tùy theo giai đoạn sinh trưởng của cây.
Đối phó với hạn mặn: Trong mùa khô, tình hình xâm nhập mặn ngày càng phức tạp. Cây đậu nành khá mẫn cảm với nồng độ mặn cao.
- Theo dõi độ mặn: Thường xuyên đo độ mặn của nguồn nước tưới. Chỉ sử dụng nước tưới khi độ mặn dưới mức cho phép đối với đậu nành (thường < 1‰).
- Sử dụng giống chịu mặn: Nếu có thể, chọn các giống đậu nành có khả năng chịu mặn khá hơn (dù khả năng chịu mặn của đậu nành nói chung còn hạn chế).
- Biện pháp canh tác: Bón phân hữu cơ, che phủ gốc giữ ẩm, tưới nước ngọt (nếu có) để rửa mặn.
Dinh Dưỡng Và Bón Phân Cho Đậu Nành
Cây đậu nành cần nhiều dinh dưỡng để phát triển và cho năng suất cao. Mặc dù có khả năng cố định đạm, cây vẫn cần cung cấp đủ các nguyên tố đa, trung, vi lượng khác, đặc biệt là lân và kali.
Các giai đoạn bón phân quan trọng
- Bón lót (trước khi gieo): Đây là lần bón quan trọng nhất, cung cấp dinh dưỡng nền cho cây giai đoạn đầu. Tập trung bón các loại phân lân, kali và phân hữu cơ (phân chuồng hoai mục, phân xanh…). Phân lân rất cần thiết cho sự phát triển của hệ rễ và nốt sần. Phân hữu cơ giúp cải tạo đất, tăng độ tơi xốp và khả năng giữ ẩm.
- Bón thúc lần 1 (giai đoạn cây con – trước ra hoa, khoảng 2-3 tuần sau gieo): Giai đoạn này cây bắt đầu sinh trưởng mạnh. Bón bổ sung đạm (nếu cần, lượng ít do cây đã có nốt sần cố định đạm), lân và kali để cây phát triển thân lá, chuẩn bị cho giai đoạn ra hoa.
- Bón thúc lần 2 (giai đoạn ra hoa rộ – đậu quả non): Giai đoạn này cây cần rất nhiều dinh dưỡng để ra hoa, thụ phấn và hình thành quả. Bón bổ sung kali và một ít đạm (nếu thấy cây sinh trưởng kém). Kali đặc biệt quan trọng cho sự hình thành hạt và chất lượng hạt.
Loại phân và liều lượng phù hợp
- Phân hữu cơ: Bón lót 5-10 tấn/ha phân chuồng hoai mục hoặc 2-3 tấn/ha phân hữu cơ vi sinh.
- Phân hóa học: Liều lượng bón phân hóa học cần căn cứ vào độ phì nhiêu của đất (kết quả phân tích đất nếu có), loại đất, giống và tiềm năng năng suất. Công thức bón tham khảo cho 1 ha:
- Bón lót: 40-60 kg P₂O₅ (tương đương 200-300 kg Supe lân hoặc 80-120 kg DAP), 30-50 kg K₂O (tương đương 50-80 kg KCl). Có thể bổ sung 10-20 kg N (tương đương 20-40 kg Urê) nếu đất nghèo đạm hoặc chưa cấy vi khuẩn nốt sần.
- Bón thúc lần 1: 10-15 kg N (tương đương 20-30 kg Urê), 10-15 kg K₂O (tương đương 15-25 kg KCl).
- Bón thúc lần 2: 10-15 kg K₂O (tương đương 15-25 kg KCl).
- Phân trung, vi lượng: Trên đất phèn hoặc đất bạc màu, có thể cần bổ sung thêm vôi (bón lót để cải tạo đất), lưu huỳnh, Magie. Cây đậu nành cũng cần các nguyên tố vi lượng như Bo, Mo, Kẽm. Có thể sử dụng các loại phân bón lá chứa trung, vi lượng phun bổ sung ở giai đoạn sinh trưởng mạnh và ra hoa.
Cách bón: Phân bón lót được rải đều trên mặt ruộng trước khi bừa lần cuối hoặc rải theo hàng, theo hốc khi gieo. Phân bón thúc được bón cách gốc 10-15 cm và vùi nhẹ vào đất kết hợp với làm cỏ, vun gốc.
Phòng Trừ Sâu Bệnh Hại Đậu Nành
Sâu bệnh hại là một trong những nguyên nhân chính gây giảm năng suất đậu nành tại ĐBSCL. Việc áp dụng biện pháp phòng trừ tổng hợp (IPM) là cách hiệu quả nhất để quản lý dịch hại, giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
Các loại sâu hại thường gặp
- Sâu đục thân, đục cành: Gây hại nặng, đặc biệt giai đoạn cây còn non. Sâu non đục vào thân, cành làm cây héo chết hoặc gãy đổ.
- Rệp các loại (rệp đậu, rệp muội): Chích hút nhựa cây làm lá xoăn lại, cây kém phát triển, lây truyền bệnh virus.
- Sâu ăn lá (sâu khoang, sâu xanh): Gặm nhấm lá, làm giảm diện tích quang hợp. Giai đoạn cây con hoặc ra hoa đậu quả có thể ảnh hưởng nghiêm trọng.
- Bọ trĩ, nhện đỏ: Chích hút làm lá vàng, khô, cây cằn cỗi.
- Sâu đục quả: Gây hại trực tiếp đến năng suất bằng cách đục vào quả non hoặc hạt đang phát triển.
Các bệnh hại phổ biến
- Bệnh gỉ sắt: Gây các đốm màu nâu đỏ như gỉ sắt trên lá, thân, cành. Bệnh nặng làm lá khô, rụng sớm, ảnh hưởng đến năng suất. Phát triển mạnh trong điều kiện ẩm độ cao.
- Bệnh đốm nâu (còn gọi là bệnh Cercospora): Gây đốm nhỏ màu nâu trên lá, thân, quả. Bệnh nặng làm lá vàng, rụng sớm.
- Bệnh lở cổ rễ, thối gốc: Gây hại giai đoạn cây con, làm cây bị thối ở gốc, ngã rạp và chết. Thường xảy ra trên đất ẩm, thoát nước kém.
- Bệnh virus: Gây các triệu chứng như lá xoăn, lá khảm, cây lùn. Bệnh thường do rệp hoặc bọ trĩ truyền.
- Bệnh thán thư: Gây đốm đen trên lá, thân, quả.
Biện pháp phòng trừ tổng hợp (IPM)
Áp dụng IPM bao gồm nhiều biện pháp phối hợp:
- Biện pháp canh tác:
- Vệ sinh đồng ruộng sau thu hoạch.
- Chọn giống đậu nành có khả năng chống chịu sâu bệnh.
- Xử lý hạt giống trước khi gieo (như đã nêu).
- Thực hiện luân canh, xen canh với cây trồng khác (đặc biệt là lúa nước) để cắt đứt nguồn sâu bệnh.
- Bón phân cân đối, hợp lý để cây khỏe, tăng sức chống chịu.
- Quản lý nước tốt, tránh thừa hoặc thiếu nước kéo dài.
- Nhổ bỏ cây bệnh và tiêu hủy sớm.
- Biện pháp sinh học:
- Sử dụng thiên địch của sâu hại (bọ rùa, ong ký sinh…).
- Sử dụng các chế phẩm sinh học trừ sâu, trừ bệnh (nấm xanh, nấm trắng, Bt, Trichoderma…).
- Biện pháp hóa học:
- Chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật khi thật cần thiết, khi sâu bệnh đạt ngưỡng gây hại và các biện pháp khác không hiệu quả.
- Ưu tiên sử dụng các loại thuốc có độ độc thấp, ít ảnh hưởng đến thiên địch và môi trường.
- Luân phiên sử dụng các loại thuốc có hoạt chất khác nhau để tránh sâu bệnh kháng thuốc.
- Tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc 4 đúng: đúng thuốc, đúng lúc, đúng nồng độ/liều lượng, đúng cách.
- Thời điểm phun thuốc hiệu quả nhất là vào chiều mát.
Cần thường xuyên thăm đồng để phát hiện sớm sâu bệnh và có biện pháp xử lý kịp thời.
Quản Lý Cỏ Dại
Cỏ dại cạnh tranh dinh dưỡng, nước, ánh sáng với cây đậu nành, làm giảm năng suất. Chúng còn là nơi trú ngụ của sâu bệnh hại. Quản lý cỏ dại là công việc cần làm ngay từ khi chuẩn bị đất và trong suốt quá trình sinh trưởng của cây.
Nhận diện cỏ dại
Ở ĐBSCL, các loại cỏ dại phổ biến trên ruộng đậu nành có thể là cỏ hòa thảo (cỏ lồng vực, cỏ chỉ, cỏ ống…), cỏ lá rộng (rau sam, rau mương, cỏ mực…) và cỏ chác lác (cỏ lác, cỏ năng…). Tùy loại cỏ và mật độ mà mức độ cạnh tranh sẽ khác nhau.
Biện pháp phòng trừ
- Biện pháp canh tác:
- Làm đất kỹ, vùi lấp hạt cỏ và thân ngầm của cỏ lâu năm.
- Vệ sinh kênh mương, bờ ruộng để loại bỏ nguồn hạt cỏ.
- Gieo trồng đúng mật độ để cây đậu nành che phủ nhanh, hạn chế ánh sáng cho cỏ phát triển.
- Biện pháp vật lý/cơ giới:
- Làm cỏ bằng tay (nhổ, cắt) khi cỏ còn non và mật độ chưa cao. Phù hợp với diện tích nhỏ hoặc khi cần làm cỏ trong hàng.
- Sử dụng máy làm cỏ mini hoặc máy cày tay để xới xáo đất và vùi lấp cỏ giữa các hàng.
- Biện pháp hóa học:
- Sử dụng thuốc diệt cỏ tiền nảy mầm: Phun sau khi làm đất lần cuối và trước khi gieo hạt hoặc ngay sau khi gieo hạt nhưng trước khi hạt đậu nành nảy mầm. Thuốc này tạo lớp màng trên bề mặt đất, diệt trừ hạt cỏ khi chúng bắt đầu nảy mầm.
- Sử dụng thuốc diệt cỏ hậu nảy mầm: Phun khi cỏ đã mọc. Cần chọn loại thuốc chuyên dụng cho ruộng đậu nành (thuốc trừ cỏ lá rộng hoặc trừ cỏ hòa thảo tùy loại cỏ cần diệt) để không gây hại cho cây đậu nành. Chỉ phun khi trời khô ráo và cây đậu nành đã có một vài lá thật cứng cáp.
Việc kết hợp các biện pháp khác nhau tùy theo điều kiện thực tế sẽ mang lại hiệu quả kiểm soát cỏ dại tốt nhất.
Canh Tác Xen Canh, Luân Canh Với Đậu Nành
Canh tác xen canh hoặc luân canh là những mô hình phổ biến và hiệu quả tại ĐBSCL, mang lại nhiều lợi ích cho người trồng đậu nành và toàn bộ hệ thống canh tác.
Lợi ích của xen canh, luân canh
- Cải tạo đất: Đậu nành là cây họ Đậu có khả năng cố định đạm, giúp tăng lượng đạm tự nhiên trong đất cho vụ sau. Rễ đậu nành còn giúp cải thiện cấu trúc đất.
- Giảm sâu bệnh hại: Việc luân canh với cây trồng khác (đặc biệt là lúa nước) giúp phá vỡ vòng đời của nhiều loài sâu bệnh hại đặc trưng cho từng loại cây, giảm áp lực dịch bệnh trên đồng ruộng.
- Tận dụng tài nguyên: Xen canh giúp tận dụng hiệu quả hơn diện tích đất, ánh sáng và dinh dưỡng. Ví dụ, trồng xen đậu nành với ngô hoặc cây ăn quả mới trồng.
- Tăng thu nhập: Đa dạng hóa cây trồng giúp giảm rủi ro khi một loại cây gặp vấn đề (thời tiết, dịch bệnh, giá cả), đồng thời có thể tăng tổng thu nhập trên cùng đơn vị diện tích.
Các mô hình phổ biến tại ĐBSCL
- Luân canh lúa – đậu nành: Đây là mô hình rất phổ biến. Sau vụ lúa Đông Xuân hoặc Hè Thu, đất được chuẩn bị để trồng đậu nành trong vụ Hè Thu sớm hoặc Thu Đông. Cây đậu nành được hưởng lợi từ lượng phân bón còn sót lại của vụ lúa và giúp cải tạo đất cho vụ lúa tiếp theo.
- Luân canh lúa – màu – đậu nành: Áp dụng trên các chân ruộng cao, chủ động nước. Sau 2 vụ lúa có thể luân canh với 1 vụ màu khác (như ngô, mè…) và 1 vụ đậu nành.
- Trồng xen đậu nành trong vườn cây ăn quả non: Khi cây ăn quả (xoài, sầu riêng, cam, bưởi…) còn nhỏ, khoảng cách giữa các cây/hàng còn rộng, có thể trồng xen đậu nành để lấy ngắn nuôi dài, tăng thu nhập trong thời gian chờ cây ăn quả cho trái.
- Trồng xen đậu nành trên bờ bao, mương vườn: Tận dụng diện tích bờ bao, mương vườn để trồng thêm đậu nành.
Việc lựa chọn mô hình xen canh, luân canh nào phụ thuộc vào loại đất, điều kiện thủy lợi, loại cây trồng chính và kinh nghiệm của bà con trong vùng.
Thu Hoạch Và Bảo Quản Đậu Nành
Thu hoạch đúng thời điểm và bảo quản sau thu hoạch là những bước cuối cùng nhưng rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và giá trị của hạt đậu nành.
Xác định thời điểm thu hoạch
Thời điểm thu hoạch đậu nành phù hợp là khi lá trên cây chuyển sang màu vàng và rụng gần hết, vỏ quả chuyển sang màu nâu vàng hoặc nâu sẫm, hạt đậu bên trong đã cứng và đạt độ ẩm khoảng 18-20%. Không nên thu hoạch quá sớm khi vỏ quả còn xanh, hạt chưa chín hoàn toàn, vì hạt sẽ bị teo, chất lượng kém và khó bảo quản. Cũng không nên để quá muộn, hạt quá khô, vỏ quả nứt nẻ dễ bị rụng hạt, chim, chuột gây hại, hoặc gặp mưa bất chợt làm hạt nảy mầm trên cây.
Thường thì giai đoạn từ khi ra hoa rộ đến khi thu hoạch khoảng 30-40 ngày tùy giống. Cần theo dõi sát tình hình cây trên ruộng để quyết định thời điểm thu hoạch chính xác.
Kỹ thuật thu hoạch
- Thu hoạch thủ công: Phổ biến với diện tích nhỏ. Dùng liềm hoặc dao sắc cắt cả cây sát gốc. Buộc thành từng bó nhỏ, xếp gọn gàng trên ruộng hoặc vận chuyển về nơi tập kết để phơi khô hoặc đập tách hạt.
- Thu hoạch bằng máy: Với diện tích lớn, có thể sử dụng máy gặt đập liên hợp có bộ phận điều chỉnh phù hợp với cây đậu nành. Máy giúp thu hoạch nhanh chóng, giảm chi phí nhân công nhưng cần điều chỉnh máy cẩn thận để tránh làm vỡ hạt.
Sau khi cắt cây, cần phơi khô thêm để hạt đạt độ ẩm bảo quản (khoảng 12-14%). Có thể phơi cả cây hoặc phơi quả đã tách rời. Phơi trên bạt sạch, sân bê tông hoặc giàn phơi, tránh để hạt tiếp xúc trực tiếp với đất ẩm.
Bảo quản sau thu hoạch
Hạt đậu nành sau khi phơi khô cần được làm sạch tạp chất (cuống, lá, đất đá, hạt lép…) trước khi bảo quản.
- Làm sạch: Sử dụng quạt, sàng sảy hoặc máy làm sạch hạt để loại bỏ tạp chất.
- Làm nguội: Hạt sau khi phơi hoặc sấy thường còn nóng, cần làm nguội đến nhiệt độ môi trường trước khi đóng bao để tránh đọng ẩm.
- Đóng bao: Hạt được đóng vào bao tải (bao đay hoặc bao PP thông thoáng). Không nên đóng quá đầy.
- Kho bảo quản: Kho phải khô ráo, thoáng mát, sạch sẽ, không có côn trùng, chuột bọ. Sàn kho nên kê cao, các bao đậu xếp cách tường, cách sàn để đảm bảo thông thoáng. Thường xuyên kiểm tra kho để phát hiện sớm nấm mốc, côn trùng gây hại.
Bảo quản tốt giúp giữ được chất lượng hạt đậu nành trong thời gian dài, đảm bảo giá trị thương phẩm.
Những Lưu Ý Đặc Thù Khi Trồng Đậu Nành Ở ĐBSCL
Canh tác đậu nành tại ĐBSCL có những đặc thù riêng do điều kiện tự nhiên và hệ thống canh tác. Nắm vững những lưu ý này giúp bà con ứng phó hiệu quả hơn.
Đối phó với biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng cực đoan như hạn hán kéo dài, xâm nhập mặn sâu, mưa lớn bất thường, lũ lụt… ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất.
- Theo dõi thông tin khí tượng, thủy văn: Cập nhật thường xuyên dự báo thời tiết, thông tin về độ mặn, mực nước từ các cơ quan chuyên môn để chủ động trong việc điều chỉnh thời vụ, quản lý nước.
- Xây dựng hệ thống thủy lợi nội đồng linh hoạt: Đảm bảo khả năng vừa chủ động tưới khi hạn, vừa nhanh chóng thoát nước khi mưa lớn hoặc lũ về.
- Sử dụng giống chống chịu: Tìm kiếm và thử nghiệm các giống đậu nành có khả năng chống chịu tốt hơn với điều kiện bất lợi (hạn, mặn nhẹ, ngập tạm thời).
- Áp dụng biện pháp canh tác thích ứng: Ví dụ, che phủ gốc bằng rơm rạ, màng phủ nông nghiệp để giữ ẩm khi hạn; lên luống cao hơn ở vùng có nguy cơ ngập.
Tận dụng phụ phẩm
Sau khi thu hoạch hạt, phần thân lá cây đậu nành là nguồn phụ phẩm hữu ích.
- Làm phân xanh: Vùi thân lá vào đất ngay sau khi thu hoạch giúp tăng chất hữu cơ, cải tạo đất cho vụ sau.
- Làm thức ăn chăn nuôi: Thân lá đậu nành phơi khô có thể sử dụng làm thức ăn thô cho gia súc.
- Làm chất đốt: Sử dụng cho mục đích đun nấu.
Việc tận dụng phụ phẩm không chỉ giúp giảm lãng phí mà còn góp phần giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường.
Địa Chỉ Cung Cấp Hạt Giống Đậu Nành Uy Tín
Việc lựa chọn hạt giống chất lượng cao, có nguồn gốc rõ ràng là cực kỳ quan trọng. Bà con nông dân có thể tìm mua hạt giống đậu nành từ các nguồn sau:
- Các trung tâm giống cây trồng thuộc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh ĐBSCL.
- Các công ty, doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh hạt giống uy tín.
- Các cửa hàng vật tư nông nghiệp lớn trong vùng.
- Tham khảo thông tin và mua sắm trực tuyến tại các website chuyên ngành như hatgiongnongnghiep1.vn.
Khi mua hạt giống, cần kiểm tra kỹ bao bì, nhãn mác, thông tin về giống, tỷ lệ nảy mầm, ngày sản xuất, hạn sử dụng và hướng dẫn sử dụng. Nên chọn mua hạt giống từ những đơn vị có kinh nghiệm, được nhiều bà con tin cậy.
Hiệu Quả Kinh Tế Từ Cây Đậu Nành
Đậu nành là cây mang lại hiệu quả kinh tế khá tốt cho bà con nông dân ĐBSCL nếu áp dụng đúng kỹ thuật.
- Năng suất: Năng suất đậu nành ở ĐBSCL có thể đạt từ 1.5 – 2.5 tấn/ha, thậm chí cao hơn ở những vùng đất tốt và kỹ thuật canh tác thâm canh.
- Giá bán: Giá đậu nành trên thị trường thường ổn định và có xu hướng tăng nhẹ, đảm bảo đầu ra cho sản phẩm.
- Giảm chi phí sản xuất: Khả năng cố định đạm giúp giảm chi phí phân bón đạm. Luân canh, xen canh giúp giảm áp lực sâu bệnh, giảm chi phí thuốc bảo vệ thực vật.
- Lợi ích khác: Cải tạo đất cho vụ sau, tận dụng phụ phẩm.
Tính toán chi phí đầu tư (giống, phân bón, thuốc BVTV, nhân công, làm đất, tưới tiêu…) và doanh thu từ năng suất, giá bán sẽ cho thấy lợi nhuận từ việc trồng đậu nành. Nhìn chung, cây đậu nành mang lại thu nhập ổn định và góp phần đa dạng hóa nguồn thu cho nông hộ.
Tóm lại, việc áp dụng đúng kỹ thuật cách trồng đậu nành ở đbscl là yếu tố then chốt quyết định năng suất và hiệu quả kinh tế cho bà con. Từ việc chuẩn bị đất, chọn giống, xử lý hạt giống, đến quản lý nước, sâu bệnh và thu hoạch, mỗi bước đều cần sự tỉ mỉ và khoa học. Nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp cây đậu nành phát triển khỏe mạnh mà còn góp phần nâng cao giá trị nông sản trên vùng đất phù sa màu mỡ của Đồng bằng sông Cửu Long.