Hướng dẫn chi tiết cách trồng cây chà là có năng suất

Cây chà là (Phoenix dactylifera) là loài cây có giá trị kinh tế cao, đặc biệt là quả chà là được ưa chuộng trên thị trường. Tuy nhiên, để trồng cây chà là có năng suất cao không chỉ đơn thuần là gieo hạt hay trồng cây con xuống đất. Quá trình này đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về điều kiện sinh trưởng của cây, kỹ thuật canh tác và chăm sóc phù hợp. Bài viết này từ hatgiongnongnghiep1.vn sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách trồng và chăm sóc cây chà là để đạt được sản lượng tối ưu.

Để trồng cây chà là đạt năng suất cao, người trồng cần nắm vững các yếu tố từ khâu chọn giống, chuẩn bị đất, kỹ thuật trồng, tưới tiêu, bón phân, phòng trừ sâu bệnh cho đến kỹ thuật thụ phấn và thu hoạch. Mỗi khâu đều đóng vai trò quan trọng, tác động trực tiếp đến khả năng ra hoa kết trái và chất lượng quả của cây. Việc áp dụng đúng và đủ các biện pháp kỹ thuật sẽ giúp cây sinh trưởng khỏe mạnh, cho năng suất vượt trội và mang lại hiệu quả kinh tế bền vững. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng khía cạnh để giúp bà con nông dân và những người quan tâm có cái nhìn toàn diện nhất.

Lựa chọn giống chà là phù hợp

Việc lựa chọn giống là bước đầu tiên và cực kỳ quan trọng quyết định tiềm năng năng suất của vườn chà là. Không phải tất cả các giống chà là đều có khả năng cho năng suất cao và phù hợp với mọi điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng. Các giống chà là hiện nay rất đa dạng, với những đặc điểm khác nhau về khả năng sinh trưởng, kháng bệnh, chất lượng quả, thời gian chín và đặc biệt là năng suất.

Một số giống chà là phổ biến được trồng vì mục đích thương mại và có tiềm năng năng suất cao bao gồm Medjool, Deglet Noor, Zahidi, Barhi, Khadrawi… Mỗi giống có ưu nhược điểm riêng. Ví dụ, Medjool nổi tiếng với kích thước quả lớn, ngọt và mềm, được mệnh danh là “vua chà là”, có giá trị kinh tế rất cao. Tuy nhiên, giống này có thể đòi hỏi điều kiện chăm sóc khắt khe hơn. Deglet Noor là giống chà là phổ biến ở Bắc Mỹ, quả khô hơn và dai hơn Medjool, dễ bảo quản và vận chuyển. Barhi là giống chà là có thể ăn tươi khi còn non (màu vàng, giòn) hoặc chín (màu nâu, mềm), rất được ưa chuộng.

Khi chọn giống, cần xem xét các yếu tố sau: khả năng thích nghi với điều kiện khí hậu và đất đai tại địa phương, tiềm năng năng suất thực tế của giống (thông qua các vườn mẫu hoặc tài liệu nghiên cứu), khả năng kháng sâu bệnh, chất lượng quả (kích thước, độ ngọt, độ ẩm, hương vị), và nhu cầu thị trường. Nên ưu tiên các giống đã được khảo nghiệm và chứng minh hiệu quả tại vùng trồng tương đồng. Mua cây giống từ các nguồn uy tín, có nguồn gốc rõ ràng, cây khỏe mạnh, không sâu bệnh là điều kiện tiên quyết để đảm bảo sự khởi đầu tốt đẹp cho vườn cây. Cây giống có thể được nhân giống bằng hạt (ít phổ biến cho mục đích thương mại vì cây con từ hạt thường cho năng suất thấp và chất lượng không đồng đều) hoặc bằng chồi/cây con tách từ cây mẹ (offshoots), hoặc phổ biến nhất hiện nay là cấy mô (tissue culture) do đảm bảo tính trạng di truyền ổn định của cây mẹ có năng suất cao và sạch bệnh.

Điều kiện khí hậu và đất đai lý tưởng

Cây chà là là loài cây ưa nhiệt, có nguồn gốc từ vùng khô hạn. Do đó, điều kiện khí hậu và đất đai phù hợp là yếu tố nền tảng để cây sinh trưởng tốt và cho năng suất cao. Cây chà là cần một mùa hè dài, nóng và khô để quả chín ngọt và đạt chất lượng tốt nhất. Nhiệt độ lý tưởng cho sự phát triển của cây dao động từ 25°C đến 35°C, và cây có thể chịu được nhiệt độ rất cao lên đến 50°C trong thời gian ngắn. Quan trọng là cần có sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm lớn trong giai đoạn quả chín để tăng độ ngọt. Cây cần nhiều ánh nắng mặt trời, ít nhất 6-8 giờ mỗi ngày. Độ ẩm không khí thấp trong mùa quả chín là cần thiết để ngăn ngừa nấm bệnh và giúp quả khô tự nhiên.

Về đất đai, cây chà là không quá kén chọn nhưng sinh trưởng tốt nhất trên đất cát pha hoặc thịt nhẹ, tơi xốp, thoát nước tốt. Đất cần có độ pH trung tính hoặc hơi kiềm (pH 7.0-8.5). Cây có khả năng chịu mặn tốt hơn nhiều loại cây ăn quả khác, có thể phát triển trên đất nhiễm mặn nhẹ. Tuy nhiên, để đạt năng suất tối ưu, nên tránh đất quá chua hoặc đất sét nặng, bí chặt, dễ ngập úng. Đất trồng cần được chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi trồng, bao gồm làm sạch cỏ dại, cày xới tơi xốp và bổ sung phân hữu cơ nếu cần thiết để cải thiện cấu trúc đất và độ phì nhiêu. Hệ thống thoát nước phải được đảm bảo, đặc biệt là ở những vùng có lượng mưa lớn hoặc nguy cơ ngập úng cục bộ, vì chà là rất nhạy cảm với tình trạng úng nước kéo dài.

Kỹ thuật nhân giống chà là

Có ba phương pháp nhân giống chà là chính: bằng hạt, bằng chồi (offshoots), và bằng cấy mô. Mỗi phương pháp có những ưu và nhược điểm riêng, ảnh hưởng đến năng suất và sự đồng đều của vườn cây.

Nhân giống bằng hạt là phương pháp đơn giản nhất, nhưng không được khuyến khích cho mục đích thương mại. Cây con mọc từ hạt thường có tính trạng không ổn định so với cây mẹ, năng suất thấp và cần thời gian dài để cho trái. Quan trọng hơn, khoảng 50% số cây từ hạt sẽ là cây đực (không cho trái) và 50% là cây cái (cho trái), rất khó kiểm soát tỷ lệ giới tính mong muốn trong vườn.

Nhân giống bằng chồi (offshoots) là phương pháp truyền thống phổ biến. Chồi là những cây con mọc ra từ gốc cây mẹ. Những chồi này mang đầy đủ đặc tính di truyền của cây mẹ, do đó đảm bảo được năng suất và chất lượng quả của giống đã chọn. Khi chồi đạt kích thước phù hợp (thường sau 3-5 năm), có bộ rễ riêng và trọng lượng khoảng 10-25 kg, chúng có thể được tách ra khỏi cây mẹ và trồng thành cây mới. Ưu điểm của phương pháp này là cây con khỏe mạnh, sớm cho trái hơn so với trồng từ hạt. Nhược điểm là mỗi cây mẹ chỉ cho một số lượng chồi nhất định, quá trình tách chồi đòi hỏi kỹ thuật và công cụ chuyên biệt, và có nguy cơ lây lan sâu bệnh nếu không cẩn thận.

Nhân giống bằng cấy mô (tissue culture) là phương pháp hiện đại nhất và đang ngày càng phổ biến trong các trang trại chà là quy mô lớn. Phương pháp này sử dụng các tế bào hoặc mô thực vật để nhân thành cây con trong môi trường vô trùng. Ưu điểm lớn nhất của cấy mô là tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền từ một cây mẹ có năng suất và chất lượng vượt trội. Cây con cấy mô sạch bệnh, sinh trưởng nhanh và có khả năng cho trái sớm hơn so với trồng từ hạt. Nhược điểm là chi phí ban đầu cao và đòi hỏi kỹ thuật phức tạp. Tuy nhiên, về lâu dài, nhân giống bằng cấy mô mang lại hiệu quả kinh tế cao nhờ sự đồng đều về năng suất và chất lượng.

Kỹ thuật trồng cây con

Sau khi đã chuẩn bị đất và chọn được cây con khỏe mạnh, tiến hành trồng cây là bước tiếp theo. Thời điểm trồng tốt nhất thường vào đầu mùa khô hoặc cuối mùa mưa để cây có đủ thời gian thích nghi trước khi bước vào giai đoạn khô hạn hoặc mưa nhiều.

Hố trồng cần được đào với kích thước đủ lớn để chứa bộ rễ của cây con, thường là 80x80x80 cm hoặc 1x1x1 mét tùy thuộc vào kích thước cây con. Bón lót phân hữu cơ (phân chuồng hoai mục hoặc phân xanh) trộn với đất vào đáy hố, có thể thêm một ít vôi nông nghiệp để khử chua và sát khuẩn nếu cần. Trộn đều phân lót với lớp đất mặt.

Khi đặt cây con vào hố, lưu ý giữ thẳng cây và đảm bảo bầu rễ không bị vỡ. Độ sâu trồng rất quan trọng: gốc cây (điểm nối giữa thân và rễ) nên được trồng ngang hoặc hơi cao hơn mặt đất một chút để tránh tình trạng đọng nước và thối gốc. Nếu trồng quá sâu, cây dễ bị úng và kém phát triển. Sau khi đặt cây, lấp đất lại và nén nhẹ xung quanh gốc để cây đứng vững. Tưới nước ngay sau khi trồng để cung cấp độ ẩm cho rễ và giúp đất ôm chặt bầu rễ.

Khoảng cách trồng tùy thuộc vào giống và mục tiêu canh tác. Thông thường, khoảng cách trồng phổ biến là 8×8 mét hoặc 10×10 mét đối với các giống có tán lá lớn. Khoảng cách trồng hợp lý đảm bảo cây có đủ không gian để phát triển tán lá, rễ và nhận đủ ánh sáng mặt trời, từ đó tối ưu hóa khả năng quang hợp và ra trái. Trồng quá dày sẽ dẫn đến cạnh tranh ánh sáng, dinh dưỡng và không khí, làm giảm năng suất.

Chăm sóc định kỳ: Tưới nước, bón phân, làm cỏ

Chăm sóc định kỳ là yếu tố sống còn để cây chà là sinh trưởng khỏe mạnh và cho năng suất cao. Quá trình này bao gồm tưới nước, bón phân, làm cỏ và các công việc khác.

Tưới nước là công việc cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong giai đoạn cây con mới trồng và trong mùa khô. Mặc dù chà là là cây chịu hạn, nhưng để đạt năng suất cao, cây cần đủ nước, đặc biệt là trong giai đoạn ra hoa, đậu quả và quả phát triển. Hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc tưới ngấm là phương pháp hiệu quả nhất, giúp tiết kiệm nước và cung cấp nước trực tiếp đến vùng rễ. Tần suất tưới phụ thuộc vào loại đất, điều kiện thời tiết và giai đoạn sinh trưởng của cây. Giai đoạn cây con cần tưới đều đặn hơn. Cây trưởng thành có thể chịu được khoảng thời gian khô hạn giữa các lần tưới, nhưng vào mùa khô và khi cây mang trái, cần đảm bảo đất đủ ẩm. Tránh tưới quá nhiều gây ngập úng.

Bón phân cung cấp dinh dưỡng cho cây, thúc đẩy sinh trưởng, ra hoa và đậu quả. Nhu cầu dinh dưỡng của chà là thay đổi theo từng giai đoạn. Giai đoạn cây con tập trung vào phát triển bộ rễ và tán lá, cần nhiều đạm. Giai đoạn trước khi ra hoa và đậu quả cần bổ sung lân và kali để kích thích ra hoa và tăng tỷ lệ đậu quả. Giai đoạn nuôi quả cần nhiều kali để quả ngọt và to. Nên sử dụng kết hợp phân hữu cơ và phân vô cơ. Phân hữu cơ giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng độ phì nhiêu và cung cấp dinh dưỡng từ từ. Phân vô cơ cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng và đầy đủ các nguyên tố cần thiết. Liều lượng và loại phân bón cần điều chỉnh dựa trên tuổi cây, tình trạng sinh trưởng, loại đất và kết quả phân tích đất. Chia phân thành nhiều lần bón trong năm (thường 3-4 lần) sẽ hiệu quả hơn là bón tập trung một lần.

Làm cỏ là công việc cần thiết để loại bỏ sự cạnh tranh về nước, dinh dưỡng và ánh sáng giữa cỏ dại và cây chà là. Làm sạch cỏ xung quanh gốc cây và trong vườn giúp cây phát triển thuận lợi. Có thể sử dụng phương pháp làm cỏ thủ công, làm cỏ bằng máy hoặc sử dụng thuốc diệt cỏ (cần cân nhắc kỹ lưỡng và sử dụng đúng cách để tránh ảnh hưởng đến cây và môi trường).

Kỹ thuật cắt tỉa và tạo hình tán cây

Cắt tỉa là kỹ thuật quan trọng để duy trì sức khỏe cây, quản lý kích thước tán lá và tối ưu hóa năng suất. Mục tiêu của cắt tỉa là loại bỏ lá già, lá khô, cành bị sâu bệnh, chồi phụ không cần thiết và các lá che khuất chùm hoa, quả.

Lá chà là có tuổi thọ nhất định và sẽ khô dần từ dưới gốc lên. Lá già và khô cần được cắt bỏ sát thân cây. Việc này giúp cây thông thoáng, giảm nơi trú ngụ của sâu bệnh, và tập trung năng lượng nuôi các lá non khỏe mạnh và nuôi trái. Nên sử dụng dao hoặc cưa sắc bén và vệ sinh dụng cụ để tránh lây bệnh.

Tạo hình tán cây thường ít được áp dụng cho chà là so với các loại cây ăn quả khác, vì tán lá chà là mọc tập trung ở đỉnh thân. Tuy nhiên, việc loại bỏ các chồi phụ mọc ra từ gốc cây mẹ (nếu không dùng để nhân giống) là cần thiết để cây mẹ tập trung dinh dưỡng nuôi thân chính và nuôi trái.

Việc cắt tỉa lá cần được thực hiện cẩn thận. Không nên cắt bỏ quá nhiều lá xanh khỏe mạnh vì lá là cơ quan quang hợp chính, tạo ra năng lượng cho cây. Cắt quá nhiều lá có thể làm giảm khả năng quang hợp, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của quả và năng suất. Chỉ nên cắt bỏ các lá đã khô hoàn toàn hoặc bị hư hại nặng. Số lượng lá xanh lý tưởng trên cây trưởng thành mang trái thường là từ 100-150 lá tùy giống và điều kiện.

Thụ phấn cho chà là: Yếu tố quyết định năng suất

Cây chà là là cây đơn tính khác gốc, nghĩa là cây đực và cây cái mọc riêng trên các cây khác nhau. Cây đực chỉ có hoa đực (phấn hoa), cây cái chỉ có hoa cái (nhụy hoa). Để cây cái ra trái, phấn hoa từ cây đực phải được đưa đến nhụy hoa của cây cái. Trong tự nhiên, quá trình thụ phấn có thể diễn ra nhờ gió hoặc côn trùng, nhưng để đảm bảo tỷ lệ đậu quả cao và năng suất tối ưu, cần phải thực hiện thụ phấn nhân tạo. Đây là kỹ thuật cực kỳ quan trọng và quyết định trực tiếp đến năng suất của vườn chà là.

Tỷ lệ cây đực và cây cái trong vườn chà là thương mại thường là khoảng 1 cây đực cho 25-50 cây cái. Cây đực không cho quả, nhưng sự hiện diện của nó là bắt buộc cho việc thụ phấn. Phấn hoa từ cây đực có thể được thu hoạch và bảo quản.

Thời điểm thụ phấn lý tưởng là khi hoa cái vừa nở, các nhụy hoa mở ra và sẵn sàng tiếp nhận phấn. Việc này thường diễn ra trong vòng vài ngày sau khi hoa cái nở hoàn toàn. Phấn hoa đực có thể được thu hoạch bằng cách cắt các chùm hoa đực khi chúng sắp nở, phơi khô nhẹ nhàng để phấn rơi ra, sau đó bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.

Có nhiều cách để thụ phấn nhân tạo. Phương pháp phổ biến nhất là rắc trực tiếp phấn hoa đực lên các chùm hoa cái. Có thể buộc một vài chùm hoa đực nhỏ vào mỗi chùm hoa cái, hoặc dùng bông gòn, cọ nhỏ để lấy phấn hoa và phủ nhẹ lên nhụy hoa cái. Đối với các trang trại lớn, có thể sử dụng máy thổi hoặc bình xịt chuyên dụng để phun phấn hoa lên diện rộng. Kỹ thuật thụ phấn cần được thực hiện cẩn thận, đảm bảo phấn hoa tiếp xúc với nhụy hoa để tăng tỷ lệ đậu quả. Nên thực hiện thụ phấn vào buổi sáng sớm khi thời tiết khô ráo, ít gió để phấn hoa không bị phân tán.

Quản lý sâu bệnh hại cây chà là

Sâu bệnh là mối đe dọa lớn đối với năng suất của vườn chà là. Cây chà là có thể bị tấn công bởi nhiều loại sâu và bệnh khác nhau. Việc nhận biết sớm và có biện pháp phòng trừ kịp thời là cần thiết để bảo vệ cây và đảm bảo sản lượng.

Các loại sâu hại phổ biến trên cây chà là bao gồm:

  • Bọ cánh cứng hại chà là (Red palm weevil – Rhynchophorus ferrugineus): Đây là loài gây hại nguy hiểm nhất trên cây chà là. Ấu trùng đục khoét thân cây và ngọn cây, gây suy yếu và chết cây. Dấu hiệu nhận biết là nhựa cây chảy ra, mùi lên men từ lỗ đục, và tiếng nhai của ấu trùng bên trong thân cây. Phòng trừ bằng cách kiểm tra định kỳ, tiêm thuốc trừ sâu vào các lỗ đục hoặc sử dụng bẫy pheromone.
  • Mọt đục cành, đục thân: Một số loài mọt khác cũng có thể tấn công thân và cành cây, gây hại tương tự như bọ cánh cứng hại chà là.
  • Rệp sáp, rệp vảy: Các loại rệp này hút nhựa cây, làm cây suy yếu, lá vàng úa và giảm năng suất. Chúng thường tập trung ở bẹ lá và cuống quả. Có thể phòng trừ bằng cách phun nước mạnh để rửa trôi, sử dụng các loại thuốc trừ rệp hoặc thiên địch.
  • Nhện đỏ: Gây hại trên lá và quả, làm lá bị lấm tấm vàng, quả bị khô và chai. Phòng trừ bằng cách giữ vườn thông thoáng, tưới nước đủ ẩm và sử dụng thuốc trừ nhện khi cần thiết.

Các loại bệnh hại phổ biến trên cây chà là bao gồm:

  • Bệnh thối ngọn (Bayoud disease – Fusarium oxysporum): Bệnh nấm nguy hiểm gây chết cây. Nấm tấn công rễ và thân cây, làm lá héo rũ từ dưới lên trên, cuối cùng thối cả ngọn. Bệnh này rất khó chữa trị, biện pháp phòng ngừa là chính, bao gồm sử dụng giống kháng bệnh, vệ sinh vườn, và tránh làm tổn thương rễ khi chăm sóc.
  • Bệnh thối gốc: Do nấm hoặc vi khuẩn gây ra, làm gốc cây bị thối nhũn, suy yếu và chết. Phòng trừ bằng cách tránh ngập úng, đảm bảo thoát nước tốt và xử lý vết thương ở gốc cây.
  • Bệnh đốm lá: Do nấm gây ra, tạo các đốm màu nâu hoặc đen trên lá. Bệnh này thường ít nghiêm trọng nhưng khi nặng có thể làm giảm khả năng quang hợp. Cắt bỏ lá bệnh và phun thuốc trừ nấm khi cần thiết.
  • Thối quả: Do nấm gây ra trong điều kiện ẩm ướt, làm quả bị thối nhũn hoặc khô đen. Đảm bảo vườn thông thoáng, cắt tỉa bớt lá che khuất chùm quả, và có thể phun thuốc trừ nấm khi quả đang phát triển.

Để quản lý sâu bệnh hiệu quả, cần áp dụng các biện pháp tổng hợp (IPM – Integrated Pest Management):

  1. Phòng ngừa là chính: Sử dụng giống kháng bệnh, vệ sinh vườn sạch sẽ, cắt tỉa lá khô, kiểm tra cây định kỳ để phát hiện sớm sâu bệnh.
  2. Giám sát thường xuyên: Theo dõi tình trạng cây để phát hiện sớm các dấu hiệu sâu bệnh tấn công.
  3. Biện pháp canh tác: Áp dụng kỹ thuật tưới tiêu, bón phân hợp lý để cây khỏe mạnh, tăng sức đề kháng.
  4. Biện pháp sinh học: Sử dụng thiên địch (côn trùng, nấm, vi khuẩn có ích) để kiểm soát sâu hại.
  5. Biện pháp hóa học: Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật khi cần thiết, ưu tiên các loại thuốc ít độc hại, sử dụng đúng liều lượng, đúng thời điểm và luân phiên các loại thuốc để tránh sâu bệnh kháng thuốc.

Kỹ thuật tỉa quả và bao buồng quả

Sau khi thụ phấn thành công và quả non đã đậu, việc tỉa quả và bao buồng quả là những kỹ thuật quan trọng để nâng cao chất lượng và kích thước quả, từ đó tối ưu hóa năng suất kinh tế.

Cây chà là thường đậu quả rất sai, mỗi buồng có thể có hàng trăm quả. Nếu để tất cả các quả phát triển, chúng sẽ cạnh tranh dinh dưỡng lẫn nhau, dẫn đến quả nhỏ, không đều và chất lượng kém. Kỹ thuật tỉa quả (thinning) nhằm mục đích giảm bớt số lượng quả trên mỗi buồng và số lượng buồng trên mỗi cây, để cây tập trung dinh dưỡng nuôi các quả còn lại phát triển to và ngọt hơn.

Việc tỉa quả thường được thực hiện sau khi quả non đã đậu chắc chắn. Có thể tỉa bỏ bớt một phần ba hoặc một nửa số quả non trên mỗi buồng, hoặc tỉa bỏ bớt một số nhánh nhỏ trong buồng. Ngoài ra, nếu cây đậu quá nhiều buồng quả, cũng cần cắt bỏ bớt các buồng yếu, nhỏ hoặc mọc ở vị trí không thuận lợi. Số lượng buồng quả để lại trên cây tùy thuộc vào tuổi cây, sức khỏe cây và giống chà là, thường từ 10-15 buồng cho cây trưởng thành.

Bao buồng quả là kỹ thuật dùng túi lưới hoặc túi giấy chuyên dụng để bọc các buồng quả khi chúng đang phát triển. Mục đích của việc này là bảo vệ quả khỏi côn trùng (như ruồi đục quả, ong bắp cày), chim chóc, và các yếu tố thời tiết bất lợi (như mưa, gió, bụi bẩn). Túi lưới giúp thoáng khí, cho phép ánh sáng xuyên qua, trong khi túi giấy giúp giữ ẩm và có thể làm quả chín đồng đều hơn. Việc bao buồng quả còn giúp thu gom quả dễ dàng hơn khi chúng chín và rụng khỏi cuống. Kỹ thuật bao buồng quả giúp giảm thiểu thất thoát do sâu bệnh và động vật gây hại, đảm bảo chất lượng quả và tăng năng suất thu hoạch thực tế.

Thời điểm và kỹ thuật thu hoạch

Thời điểm thu hoạch chà là phụ thuộc vào giống, điều kiện khí hậu và mục đích sử dụng. Quả chà là trải qua nhiều giai đoạn chín: Khalal (chín non, quả còn cứng, màu vàng hoặc đỏ tùy giống), Rutab (quả mềm dần từ chóp, ngọt hơn), Tamr (chín hoàn toàn, quả mềm, ngọt, hàm lượng đường cao). Đối với một số giống như Barhi, quả có thể ăn ở giai đoạn Khalal. Tuy nhiên, hầu hết các giống chà là thương mại được thu hoạch ở giai đoạn Tamr để chế biến hoặc sấy khô.

Nhận biết thời điểm chín của chà là dựa vào màu sắc (chuyển từ vàng/đỏ sang nâu sẫm), độ mềm của quả và hàm lượng đường. Khi quả đạt độ chín mong muốn, tiến hành thu hoạch.

Kỹ thuật thu hoạch chà là khá đặc biệt do cây cao và các buồng quả mọc ở trên đỉnh. Đối với cây thấp hoặc trung bình, có thể sử dụng thang hoặc các giàn giáo đơn giản để tiếp cận buồng quả. Đối với cây chà là trưởng thành rất cao, cần sử dụng các thiết bị chuyên dụng như xe nâng có sàn thao tác hoặc công nhân lành nghề leo lên cây.

Thu hoạch chà là thường được thực hiện bằng cách cắt cả buồng quả xuống. Sau khi cắt, buồng quả được xử lý tiếp để tách quả ra khỏi cuống. Cần thao tác nhẹ nhàng để tránh làm dập nát quả. Quả chà là chín rất dễ bị côn trùng và nấm mốc tấn công, do đó cần được xử lý nhanh chóng sau khi thu hoạch.

Sau khi thu hoạch, quả chà là cần được phân loại theo kích thước và chất lượng. Các quả bị sâu bệnh, hư hỏng cần được loại bỏ. Quả có thể được bán tươi, hoặc sấy khô để bảo quản lâu hơn và chế biến thành các sản phẩm khác. Việc bảo quản quả sau thu hoạch ở nhiệt độ và độ ẩm phù hợp cũng rất quan trọng để giữ được chất lượng và kéo dài thời gian tiêu thụ.

Những yếu tố khác ảnh hưởng đến năng suất

Ngoài các kỹ thuật trồng và chăm sóc cơ bản, còn nhiều yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến năng suất cây chà là.

Mật độ trồng: Như đã đề cập, khoảng cách trồng quá dày hoặc quá thưa đều không tốt. Mật độ trồng phù hợp đảm bảo cây có đủ không gian và tài nguyên để phát triển tối ưu, từ đó đạt năng suất cao nhất trên một đơn vị diện tích.

Tuổi cây: Cây chà là bắt đầu cho trái sau khoảng 3-5 năm trồng (từ cây con). Năng suất sẽ tăng dần theo tuổi cây và đạt đỉnh khi cây khoảng 10-15 năm tuổi, sau đó duy trì ổn định trong nhiều thập kỷ trước khi giảm dần khi cây quá già.

Quản lý nước: Việc tưới nước không chỉ liên quan đến đủ lượng mà còn phải đúng thời điểm. Thiếu nước trong giai đoạn ra hoa và đậu quả có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ đậu quả và kích thước quả. Thừa nước gây úng rễ và tạo điều kiện cho bệnh nấm phát triển.

Dinh dưỡng: Cây thiếu hụt bất kỳ nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu nào đều có thể ảnh hưởng đến sinh trưởng, ra hoa và đậu quả. Bón phân cân đối, đúng loại, đúng liều lượng và đúng thời điểm là rất quan trọng. Phân tích đất và lá định kỳ giúp xác định chính xác nhu cầu dinh dưỡng của cây.

Ánh sáng: Cây chà là cần nhiều ánh sáng mặt trời để quang hợp và tích lũy năng lượng cho việc hình thành quả. Đảm bảo tán lá cây nhận đủ ánh sáng bằng cách cắt tỉa hợp lý và duy trì mật độ trồng phù hợp.

Quản lý chồi: Việc quản lý các chồi mọc từ gốc cây mẹ cũng ảnh hưởng đến năng suất. Nếu muốn nhân giống, cần nuôi dưỡng chồi đến kích thước phù hợp. Nếu không, nên cắt bỏ sớm để cây mẹ tập trung dinh dưỡng nuôi trái.

Biện pháp thụ phấn: Hiệu quả của việc thụ phấn nhân tạo là yếu tố then chốt quyết định tỷ lệ đậu quả. Đảm bảo sử dụng phấn hoa chất lượng tốt, thụ phấn đúng thời điểm và kỹ thuật sẽ tối đa hóa năng suất.

Kiểm soát sâu bệnh: Thiệt hại do sâu bệnh gây ra có thể làm giảm đáng kể năng suất và chất lượng quả. Việc kiểm soát sâu bệnh hiệu quả là bắt buộc để bảo vệ cây và thành quả lao động.

Tóm lại, để đạt được năng suất cao khi trồng cây chà là, cần kết hợp hài hòa tất cả các yếu tố từ giống, điều kiện canh tác đến kỹ thuật chăm sóc và quản lý. Áp dụng đồng bộ các biện pháp khoa học kỹ thuật sẽ giúp cây phát triển khỏe mạnh, cho quả sai, to, ngọt và mang lại hiệu quả kinh tế tốt nhất. Việc đầu tư ban đầu vào giống tốt và áp dụng kỹ thuật chăm sóc tiên tiến sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho người trồng chà là.

Trồng cây chà là có năng suất cao là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì, tỉ mỉ và áp dụng đúng các kỹ thuật canh tác. Từ việc lựa chọn giống phù hợp với điều kiện địa phương, chuẩn bị đất kỹ lưỡng, áp dụng các biện pháp tưới tiêu và bón phân cân đối, cho đến việc quản lý sâu bệnh, cắt tỉa và đặc biệt là kỹ thuật thụ phấn nhân tạo, mỗi bước đều đóng góp vào thành công cuối cùng. Nắm vững và thực hiện tốt những bí quyết này sẽ giúp bạn xây dựng một vườn chà là năng suất, mang lại hiệu quả kinh tế bền vững.

Viết một bình luận