Máy lạnh Hitachi nội địa là dòng sản phẩm được nhiều gia đình Việt tin dùng nhờ độ bền và hiệu suất hoạt động ổn định. Tuy nhiên, sau một thời gian sử dụng, thiết bị có thể gặp phải một số sự cố và báo lỗi thông qua đèn nhấp nháy hoặc hiển thị mã trên màn hình. Việc hiểu rõ ý nghĩa của các mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa sẽ giúp bạn nhanh chóng nhận biết vấn đề, từ đó có phương án khắc phục kịp thời, tránh làm hỏng nặng hơn và tiết kiệm chi phí sửa chữa. Bài viết này từ asanzovietnam.net sẽ đi sâu vào giải thích các mã lỗi phổ biến nhất, giúp bạn đọc tự tin hơn khi đối mặt với các sự cố này.
Hiểu Ý Nghĩa Đèn Báo Lỗi Trên Máy Lạnh Hitachi Nội Địa
Máy lạnh Hitachi nội địa thường sử dụng hệ thống đèn báo hoặc màn hình LED để thông báo về trạng thái hoạt động hoặc sự cố. Mỗi kiểu nhấp nháy đèn hoặc ký hiệu mã lỗi hiển thị đều mang một ý nghĩa cụ thể, chỉ ra bộ phận nào đang gặp trục trặc. Nắm vững những tín hiệu này là bước đầu tiên để chẩn đoán “bệnh” cho chiếc máy lạnh của bạn.
Mã Lỗi Máy Lạnh Hitachi Nội Địa Khi Đèn Hẹn Giờ Nhấp Nháy
Đối với một số model máy lạnh Hitachi nội địa, việc đèn hẹn giờ (Timer) nhấp nháy liên tục là dấu hiệu cảnh báo có lỗi đang xảy ra. Số lần đèn nhấp nháy tương ứng với một mã lỗi cụ thể.
Đèn Hẹn Giờ Nhấp Nháy 1 Lần
Khi đèn hẹn giờ nhấp nháy một lần duy nhất và lặp lại, điều này thường báo hiệu sự bất thường ở mạch van bốn chiều. Van bốn chiều đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi chế độ làm lạnh và sưởi ấm của máy lạnh. Lỗi ở bộ phận này có thể khiến máy không chuyển được chế độ hoặc hoạt động không đúng chức năng.
Đèn Hẹn Giờ Nhấp Nháy 2 Lần
Nếu đèn hẹn giờ nhấp nháy hai lần, đây không hẳn là lỗi mà thường là tín hiệu máy lạnh đang trong quá trình hoạt động làm mát hoặc sưởi ấm bình thường, đặc biệt là trong các chu trình tự động hoặc khi máy mới khởi động. Tuy nhiên, nếu đèn nhấp nháy 2 lần nhưng máy không làm lạnh/sưởi ấm hiệu quả, có thể có lỗi ẩn khác liên quan đến hiệu suất hoạt động.
Đèn Hẹn Giờ Nhấp Nháy 3 Lần
Ba lần nhấp nháy của đèn hẹn giờ chỉ ra sự bất thường trong giao tiếp giữa dàn lạnh (đơn vị trong nhà) và dàn nóng (đơn vị ngoài trời). Đây là một lỗi nghiêm trọng liên quan đến hệ thống dây tín hiệu hoặc bo mạch điều khiển của cả hai dàn. Máy lạnh sẽ không thể hoạt động bình thường nếu hai bộ phận này không “nói chuyện” được với nhau.
Đèn Hẹn Giờ Nhấp Nháy 4 Lần
Bốn lần nhấp nháy báo hiệu sự cố liên quan đến giao tiếp chỉ xảy ra ở đơn vị ngoài trời. Điều này có thể do lỗi ở bo mạch điều khiển dàn nóng hoặc các cảm biến liên quan đến hoạt động của dàn nóng.
Đèn Hẹn Giờ Nhấp Nháy 5 Lần
Năm lần nhấp nháy đèn hẹn giờ có thể liên quan đến tiếp điểm relay tiếp sức của máy hoặc sự bất thường của động cơ quạt DC trong nhà. Relay tiếp sức là bộ phận chuyển mạch, còn quạt dàn lạnh DC giúp phân phối không khí mát/ấm. Cả hai lỗi này đều ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng làm mát hoặc sưởi ấm của máy.
Đèn Hẹn Giờ Nhấp Nháy 8 Lần
Tám lần nhấp nháy thường là mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa liên quan đến lỗi damper (cánh đảo gió) hoặc bộ phận điều khiển damper. Damper có chức năng điều hướng luồng không khí. Nếu bộ phận này gặp sự cố, luồng gió có thể bị kẹt ở một vị trí hoặc không thể điều chỉnh, gây khó chịu cho người dùng.
Đèn Hẹn Giờ Nhấp Nháy 9 Lần
Chín lần nhấp nháy cảnh báo sự cố liên quan đến cảm biến nhiệt độ trong nhà. Cảm biến này đo nhiệt độ không khí trong phòng để điều chỉnh hoạt động của máy. Nếu cảm biến lỗi hoặc đứt dây, máy sẽ không thể đo nhiệt độ chính xác, dẫn đến hoạt động sai lệch hoặc không đạt được nhiệt độ cài đặt.
Đèn Hẹn Giấp Nháy 10 Lần
Mười lần nhấp nháy đèn hẹn giờ chỉ ra sự cố ở động cơ quạt DC và bo mạch điều khiển DC của quạt dàn lạnh. Đây là lỗi nghiêm trọng ảnh hưởng trực tiếp đến luồng gió thổi ra từ dàn lạnh. Quạt có thể quay yếu, không quay, hoặc quay không đều, gây ảnh hưởng lớn đến hiệu quả làm lạnh/sưởi.
Đèn Hẹn Giờ Nhấp Nháy 12 Lần
Mười hai lần nhấp nháy đèn hẹn giờ báo hiệu mạch truyền thông ở dàn nóng gặp trục trặc. Tương tự lỗi giao tiếp dàn lạnh-dàn nóng, lỗi này ngăn cản dàn nóng nhận lệnh từ dàn lạnh và hoạt động đúng cách.
Đèn Hẹn Giờ Nhấp Nháy 13 Lần
Mười ba lần nhấp nháy liên quan đến lỗi đọc dữ liệu bất thường của IC (vi mạch) trên bo mạch điều khiển dàn lạnh. Đây là một lỗi phức tạp, thường đòi hỏi kiểm tra và sửa chữa bo mạch.
Đèn Hẹn Giờ Nhấp Nháy 16 Lần
Nếu đèn hẹn giờ nhấp nháy liên tục 16 lần, khả năng cao quạt thông gió của máy đã bị hư hỏng. Quạt thông gió giúp lưu thông không khí trong phòng hoặc hút khí tươi (tùy model). Lỗi này ảnh hưởng đến chất lượng không khí hoặc hiệu quả hoạt động tổng thể.
Đèn Hẹn Giờ Nhấp Nháy 17 Lần
Mười bảy lần nhấp nháy có thể báo hiệu sự bất thường liên quan đến cảm biến bụi bẩn (dirt sensor) hoặc bảng hiển thị trên dàn lạnh. Cảm biến bụi giúp máy hoạt động hiệu quả hơn bằng cách nhận diện mức độ bẩn của bộ lọc. Lỗi bảng hiển thị có thể khiến người dùng không thể điều chỉnh cài đặt hoặc nhìn thấy thông tin chính xác.
Mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa có đèn hẹn giờ nhấp nháy
Mã Lỗi Máy Lạnh Hitachi Nội Địa Khi Đèn Khuôn Nhấp Nháy
Ngoài đèn hẹn giờ, đèn khuôn (Lamp hoặc Shape) trên một số model máy lạnh Hitachi nội địa cũng có thể nhấp nháy để báo lỗi. Tương tự, số lần nhấp nháy sẽ cho biết ý nghĩa cụ thể của mã lỗi.
Đèn Khuôn Nhấp Nháy 2 Lần
Hai lần nhấp nháy đèn khuôn thường liên quan đến việc máy lạnh đang cắt đỉnh hiện tại (Current Peak Cut). Đây là một cơ chế bảo vệ để ngăn dòng điện vượt quá giới hạn cho phép, thường xảy ra khi máy hoạt động quá tải hoặc có sự cố về điện áp.
Đèn Khuôn Nhấp Nháy 3 Lần
Ba lần nhấp nháy báo hiệu lỗi liên quan đến vòng quay tốc độ của máy nén hoặc quạt dàn nóng đột ngột thấp bất thường. Tốc độ quay không ổn định ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất làm lạnh/sưởi và có thể là dấu hiệu của sự cố động cơ hoặc bo mạch điều khiển tốc độ.
Đèn Khuôn Nhấp Nháy 4 Lần
Bốn lần nhấp nháy đèn khuôn chỉ ra lỗi “Chuyển đổi không thành công”. Lỗi này có thể liên quan đến việc chuyển đổi trạng thái hoạt động của máy nén hoặc các van, thường do sự cố ở hệ thống điều khiển.
Đèn Khuôn Nhấp Nháy 5 Lần
Năm lần nhấp nháy cảnh báo rằng giới hạn dưới của máy lạnh đã bị quá tải hoặc cắt giới hạn dưới. Điều này có thể xảy ra khi máy hoạt động trong điều kiện không thuận lợi hoặc có vấn đề về dòng điện/điện áp.
Đèn Khuôn Nhấp Nháy 6 Lần
Sáu lần nhấp nháy báo hiệu sự bất thường liên quan đến cảm biến nhiệt độ quá nóng (OH nhiệt kế). Cảm biến này giám sát nhiệt độ của các bộ phận quan trọng như máy nén. Nếu nhiệt độ vượt quá ngưỡng an toàn, máy sẽ báo lỗi để ngăn ngừa hư hỏng.
Đèn Khuôn Nhấp Nháy 7 Lần
Bảy lần nhấp nháy đèn khuôn liên quan đến sự cố về cảm biến nhiệt độ ngoài trời. Cảm biến này cung cấp thông tin về nhiệt độ môi trường bên ngoài cho bo mạch điều khiển dàn nóng. Lỗi cảm biến này ảnh hưởng đến khả năng điều chỉnh hiệu suất hoạt động của máy theo điều kiện thời tiết.
Đèn Khuôn Nhấp Nháy 9 Lần
Chín lần nhấp nháy đèn khuôn chỉ ra rằng gia tốc hoạt động của máy nén hoặc quạt đang tăng nhanh bất thường. Điều này có thể là dấu hiệu của sự cố điều khiển tốc độ hoặc vấn đề về cơ khí trong máy nén.
Đèn Khuôn Nhấp Nháy 10 Lần
Mười lần nhấp nháy đèn khuôn báo hiệu sự cố về giao tiếp trong nội bộ dàn nóng hoặc giữa các bộ phận trong dàn nóng. Tương tự lỗi giao tiếp giữa hai dàn, lỗi này ngăn cản các bộ phận trong dàn nóng phối hợp hoạt động nhịp nhàng.
Đèn Khuôn Nhấp Nháy 12 Lần
Mười hai lần nhấp nháy đèn khuôn liên quan đến lỗi khóa động cơ quạt ngoài trời. Động cơ quạt dàn nóng có thể bị kẹt, cháy, hoặc bo mạch điều khiển bị hỏng, dẫn đến quạt không quay hoặc quay rất khó khăn. Điều này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng giải nhiệt của dàn nóng.
Đèn Khuôn Nhấp Nháy 13 Lần
Mười ba lần nhấp nháy báo hiệu các dữ liệu IC (vi mạch) trên bo mạch điều khiển dàn nóng bị bất thường. Đây là lỗi phức tạp, đòi hỏi chuyên môn để kiểm tra và sửa chữa bo mạch.
Đèn Khuôn Nhấp Nháy 14 Lần
Mười bốn lần nhấp nháy đèn khuôn chỉ ra tình trạng điện áp DC ngoài trời quá cao. Điện áp không ổn định có thể gây hư hỏng các linh kiện điện tử nhạy cảm trong dàn nóng.
Đèn Khuôn Nhấp Nháy 15 Lần
Mười lăm lần nhấp nháy đèn khuôn liên quan đến lỗi xả của thiết bị. Lỗi này có thể liên quan đến chu trình hoạt động của máy nén hoặc các van, ảnh hưởng đến quá trình tuần hoàn gas làm lạnh.
Mã Lỗi Máy Lạnh Hitachi Inverter Nội Địa Hiển Thị Trên Màn Hình LED
Đối với các dòng máy lạnh Hitachi Inverter nội địa đời mới hơn, hệ thống báo lỗi được cải tiến và hiển thị trực tiếp bằng các mã số hoặc ký hiệu trên màn hình LED của dàn lạnh hoặc remote. Điều này giúp việc chẩn đoán trở nên rõ ràng và chính xác hơn. Dưới đây là một số mã lỗi phổ biến thường gặp:
Mã Lỗi 01
Mã 01 thường báo hiệu yêu cầu kích hoạt an toàn trong tất cả các đơn vị trong nhà (dàn lạnh). Đây có thể là phản ứng của hệ thống đối với một số điều kiện hoạt động không an toàn hoặc lỗi tạm thời của một bộ phận trong dàn lạnh.
Mã Lỗi 02
Mã 02 tương tự mã 01 nhưng liên quan đến các đơn vị ngoài trời (dàn nóng). Yêu cầu kích hoạt an toàn ở dàn nóng có thể do quá nhiệt, quá tải, hoặc các sự cố khác liên quan đến hoạt động của máy nén, quạt dàn nóng.
Mã Lỗi 03
Mã 03 chỉ ra sự cố về truyền thông giữa đơn vị trong nhà và đơn vị ngoài trời. Giống như đèn hẹn giờ nhấp nháy 3 lần, lỗi này ngăn cản hai dàn giao tiếp với nhau, làm máy không thể hoạt động.
Mã Lỗi 04
Mã 04 báo hiệu sự bất thường trong truyền thông giữa các biến tần (Inverter), bo mạch điều khiển chính ngoài trời (PCB1 outdoor), và mô-đun nguồn thông minh (ISPM). Đây là các bộ phận quan trọng trong hệ thống Inverter, lỗi truyền thông ở đây sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng điều chỉnh công suất của máy.
Mã Lỗi 05
Mã 05 cho thấy tín hiệu chọn lên giai đoạn (phase selection signal) đang gặp trục trặc, ảnh hưởng đến hoạt động của máy nén Inverter. Lỗi này liên quan đến việc điều khiển dòng điện ba pha cung cấp cho máy nén.
Mã Lỗi 06
Mã 06 thường liên quan đến lỗi biến tần gây ra điện áp quá mức thấp hoặc quá cao cho máy lạnh Hitachi nội địa. Hệ thống Inverter yêu cầu điện áp ổn định để hoạt động hiệu quả. Biến động điện áp có thể do lỗi bo mạch biến tần hoặc nguồn điện không ổn định.
Mã Lỗi 07
Mã 07 báo hiệu lỗi khí thải giảm quá mức (FSVNE). Lỗi này có thể liên quan đến áp suất hoặc nhiệt độ của gas trong hệ thống, thường do thiếu gas hoặc tắc nghẽn.
Mã Lỗi 08
Mã 08 chỉ ra nhiệt độ khí xả từ máy nén quá cao. Tình trạng này thường là kết quả của máy nén hoạt động quá tải, thiếu gas, hoặc hệ thống giải nhiệt dàn nóng kém hiệu quả. Nhiệt độ cao có thể làm hỏng máy nén.
Mã Lỗi 09
Mã 09 là mã kích hoạt bảo vệ cho các thiết bị ngoài trời như quạt FSN(E) hoặc FXN(E). Hệ thống tự động kích hoạt bảo vệ khi phát hiện sự cố hoặc hoạt động bất thường của các bộ phận này.
Mã Lỗi 11
Mã 11 báo hiệu cảm biến nhiệt độ khí vào của dàn lạnh (nhiệt điện trở) hoạt động bất thường hoặc đo nhiệt độ quá cao. Điều này khiến máy không nhận diện đúng nhiệt độ phòng và điều chỉnh hoạt động sai.
Mã Lỗi 12
Mã 12 tương tự mã 11 nhưng liên quan đến cảm biến nhiệt độ không khí xả ra từ dàn lạnh. Lỗi cảm biến này cũng ảnh hưởng đến khả năng điều khiển chính xác nhiệt độ gió thổi ra.
Mã Lỗi 14
Mã 14 báo hiệu sự cố giảm khí thải hơi quá nhiệt độ đường ống khí đốt trong nhà. Lỗi này liên quan đến trạng thái của gas làm lạnh trong đường ống, thường do sự cố về áp suất hoặc nhiệt độ.
Mã Lỗi 15
Mã 15 báo hiệu cảm biến nhiệt độ không khí ngoài trời tươi (Econofresh) hoạt động bất thường. Nếu máy có chức năng thông gió hoặc lấy khí tươi, lỗi cảm biến này sẽ ảnh hưởng đến hoạt động của chức năng đó.
Mã Lỗi 19
Mã 19 báo hiệu hệ thống đã kích hoạt thiết bị bảo vệ cho động cơ quạt trong nhà (áp dụng cho cả model RCI và các model khác). Lỗi này xảy ra khi động cơ quạt dàn lạnh gặp sự cố như kẹt, cháy, hoặc bo mạch điều khiển lỗi.
Mã Lỗi 21
Mã 21 chỉ ra cảm biến áp suất cao ở dàn nóng hoạt động bất thường. Cảm biến này đo áp suất gas ở phía cao áp. Lỗi cảm biến có thể do chính cảm biến hỏng hoặc áp suất gas thực tế quá cao.
Mã Lỗi 22
Mã 22 báo hiệu cảm biến nhiệt độ ngoài trời (nhiệt điện trở) hoạt động bất thường, không ổn định. Lỗi này ảnh hưởng đến khả năng máy điều chỉnh hiệu suất hoạt động theo điều kiện môi trường.
Mã Lỗi 23
Mã 23 liên quan đến cảm biến nhiệt độ khí xả nằm ở trên đỉnh của buồng máy nén hoạt động bất thường. Giống mã 08, lỗi này cảnh báo vấn đề về nhiệt độ máy nén.
Mã Lỗi 24
Mã 24 báo hiệu cảm biến nhiệt độ bay hơi trong quá trình làm mát không khí gặp sự cố, hoạt động không ổn định. Cảm biến này đo nhiệt độ của gas khi chuyển trạng thái từ lỏng sang khí trong dàn lạnh. Lỗi này ảnh hưởng đến khả năng máy đạt được nhiệt độ làm lạnh mong muốn.
Mã Lỗi 26
Mã 26 chỉ ra cảm biến nhiệt độ máy hút (nhiệt điện trở) hoạt động bất bình thường. Cảm biến này đo nhiệt độ gas khi gas được hút về máy nén. Lỗi này có thể liên quan đến tình trạng gas hoặc hoạt động của máy nén.
Mã Lỗi 29
Mã 29 báo hiệu cảm biến áp suất thấp ở dàn nóng có sự cố, hoạt động bất thường. Cảm biến này đo áp suất gas ở phía thấp áp. Lỗi cảm biến có thể do chính cảm biến hỏng hoặc áp suất gas thực tế quá thấp (thường do thiếu gas).
Mã Lỗi 30
Mã 30 chỉ ra kết nối dây điện của hệ thống máy lạnh Hitachi nội địa Inverter không đúng. Lỗi này thường xảy ra sau khi lắp đặt hoặc sửa chữa, các dây tín hiệu hoặc dây nguồn giữa hai dàn bị đấu sai.
Mã Lỗi 31
Mã 31 báo hiệu thiết lập khả năng (capacity setting) không chính xác giữa đơn vị trong nhà và đơn vị ngoài trời. Mỗi dàn lạnh và dàn nóng có công suất thiết kế. Khi lắp đặt hệ thống multi (nhiều dàn lạnh kết nối một dàn nóng) hoặc thay thế bo mạch, cần cài đặt đúng công suất để hệ thống hoạt động đồng bộ. Lỗi này xảy ra khi cài đặt sai.
Mã Lỗi 32
Mã 32 chỉ ra hoạt động không ổn định trong việc truyền tải dữ liệu của các đơn vị trong nhà khác (đối với hệ thống multi). Nếu có nhiều dàn lạnh kết nối với một dàn nóng, lỗi này có thể xảy ra khi một trong các dàn lạnh gặp sự cố giao tiếp hoặc hoạt động không ổn định.
Mã Lỗi 35
Mã 35 báo hiệu số lượng đơn vị trong nhà được thiết lập không chính xác. Tương tự mã 31, lỗi này xảy ra trong hệ thống multi khi số lượng dàn lạnh kết nối thực tế khác với số lượng đã được cài đặt trong bo mạch điều khiển.
Mã Lỗi 36
Mã 36 chỉ ra sự kết hợp không đúng giữa các đơn vị trong nhà và ngoài trời. Lỗi này xảy ra khi công suất hoặc loại model của dàn lạnh và dàn nóng không tương thích với nhau theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
Mã Lỗi 38
Mã 38 báo hiệu mạch bảo vệ ngoài trời được chọn lên hoạt động bất thường. Hệ thống bảo vệ này giám sát nhiều yếu tố để đảm bảo an toàn cho dàn nóng. Lỗi này cho thấy có vấn đề trong chính hệ thống bảo vệ hoặc một bộ phận mà hệ thống đó đang giám sát.
Mã Lỗi 39
Mã 39 liên quan đến hoạt động bất thường của dòng điện chạy vào máy nén tốc độ không đổi (đối với máy nén loại này). Lỗi này có thể do máy nén hoạt động quá tải, thiếu gas, hoặc sự cố về điện áp/dòng điện.
Mã Lỗi 43
Mã 43 báo hiệu hệ thống đã kích hoạt bảo vệ thiết bị từ tỉ lệ nén thấp. Tỉ lệ nén thấp bất thường có thể do máy nén yếu hoặc có vấn đề với hệ thống gas.
Mã Lỗi 44
Mã 44 báo hiệu hệ thống đã kích hoạt bảo vệ thiết bị khỏi áp lực hút quá cao. Áp lực hút cao có thể do lượng gas dư thừa hoặc các vấn đề khác trong chu trình làm lạnh.
Mã Lỗi 45
Mã 45 báo hiệu hệ thống đã kích hoạt bảo vệ thiết bị khỏi áp lực xả quá cao. Áp lực xả cao thường do dàn nóng bẩn, quạt dàn nóng yếu/không quay, hoặc lượng gas dư thừa. Tình trạng này rất nguy hiểm cho máy nén.
Mã Lỗi 47
Mã 47 báo hiệu hệ thống đã kích hoạt bảo vệ thiết bị khỏi áp lực xả quá thấp. Áp lực xả thấp có thể do máy nén yếu hoặc thiếu gas.
Mã Lỗi 51
Mã 51 chỉ ra máy biến dòng (Current Transformer – CT) của máy lạnh có hiện tượng hoạt động bất thường. CT đo dòng điện tiêu thụ của máy nén. Lỗi CT ảnh hưởng đến khả năng bo mạch điều khiển giám sát và điều chỉnh hoạt động của máy nén.
Mã Lỗi 52
Mã 52 là mã kích hoạt bảo vệ biến tần chống quá dòng tức thời. Hệ thống Inverter tự động ngắt hoạt động khi dòng điện chạy qua biến tần vượt quá ngưỡng an toàn trong thời gian rất ngắn.
Mã Lỗi 53
Mã 53 là mã kích hoạt bảo vệ mô-đun nguồn thông minh (ISPM). ISPM là bộ phận quan trọng điều khiển hoạt động của máy nén Inverter. Lỗi này cho thấy có vấn đề nghiêm trọng với ISPM, thường do quá nhiệt, quá dòng, hoặc sự cố bên trong mô-đun.
Mã Lỗi 54
Mã 54 liên quan đến tăng nhiệt độ của biến tần. Biến tần hoạt động tạo ra nhiệt. Nếu hệ thống giải nhiệt cho biến tần không hiệu quả hoặc biến tần hoạt động quá tải, nhiệt độ sẽ tăng cao và máy sẽ báo lỗi để bảo vệ.
Mã Lỗi 56, 57, 58
Các mã 56, 57, 58 báo hiệu hoạt động bất thường của thiết bị bảo vệ động cơ, có thể liên quan đến động cơ quạt hoặc máy nén. Các hệ thống bảo vệ này được thiết kế để ngắt hoạt động khi phát hiện các vấn đề như quá dòng, kẹt rotor, hoặc mất pha.
Mã Lỗi 96
Mã 96 báo hiệu hoạt động không ổn định của cảm biến nhiệt độ phòng (KPI – nhiệt điện trở nhiệt độ phòng). Tương tự mã 11, lỗi này khiến máy không đo đúng nhiệt độ thực tế trong phòng.
Mã Lỗi 97
Mã 97 báo hiệu hoạt động không ổn định của cảm biến nhiệt độ ngoài trời (KPI – nhiệt điện trở nhiệt độ ngoài trời). Tương tự mã 22, lỗi này ảnh hưởng đến khả năng máy tối ưu hóa hoạt động theo điều kiện thời tiết.
Mã Lỗi EE
Mã EE liên quan đến bảo vệ máy nén. Đây là mã chung được kích hoạt khi hệ thống phát hiện bất kỳ sự cố nào có khả năng gây hại cho máy nén, chẳng hạn như quá tải, quá nhiệt, điện áp bất thường, hoặc lỗi điều khiển.
Khi Nào Cần Gọi Thợ Sửa Chữa Máy Lạnh Hitachi Nội Địa?
Mặc dù bảng mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa giúp bạn xác định được vấn đề mà thiết bị đang gặp phải, việc tự khắc phục hầu hết các lỗi phức tạp đều không được khuyến khích nếu bạn không có kiến thức và dụng cụ chuyên môn. Các lỗi liên quan đến bo mạch, hệ thống gas, máy nén, hoặc động cơ quạt thường đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật cao để chẩn đoán và sửa chữa chính xác. Việc cố gắng tự sửa chữa có thể làm hỏng nặng hơn thiết bị và gây nguy hiểm. Đối với các mã lỗi được liệt kê ở trên, đặc biệt là các lỗi liên quan đến giao tiếp, biến tần, áp suất gas, hoặc máy nén, tốt nhất bạn nên liên hệ với dịch vụ sửa chữa máy lạnh chuyên nghiệp để được hỗ trợ. Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm sẽ kiểm tra, xác định nguyên nhân chính xác và khắc phục sự cố an toàn, hiệu quả.
Hiểu các mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa là bước quan trọng giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo trì và sửa chữa thiết bị. Tuy nhiên, việc xử lý các lỗi kỹ thuật phức tạp luôn cần đến sự can thiệp của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Nếu máy lạnh Hitachi của bạn đang báo lỗi và bạn không chắc chắn về cách khắc phục, đừng ngần ngại tìm đến các đơn vị sửa chữa uy tín để được tư vấn và hỗ trợ. Khám phá ngay các dịch vụ chuyên nghiệp tại asanzovietnam.net để giữ cho chiếc máy lạnh nhà bạn luôn hoạt động tốt nhất.