Cách xử lý nước ao nuôi trồng thủy sản hiệu quả

Trong ngành nuôi trồng thủy sản, chất lượng nước đóng vai trò quyết định đến sự thành công của vụ nuôi. Nước là môi trường sống trực tiếp của tôm, cá, và các loài thủy sản khác. Môi trường nước không tốt không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe, tốc độ tăng trưởng mà còn là nguyên nhân chính gây bùng phát dịch bệnh, dẫn đến thiệt hại kinh tế nặng nề. Việc nắm vững cách xử lý nước trong ao nuôi trồng thủy sản là kiến thức cốt lõi mà bất kỳ người nuôi nào cũng cần trang bị. Bài viết này sẽ đi sâu vào các phương pháp, kỹ thuật và nguyên tắc quản lý chất lượng nước hiệu quả, giúp bà con nông dân tối ưu hóa năng suất và giảm thiểu rủi ro.

Quản lý chất lượng nước ao nuôi là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự theo dõi sát sao và can thiệp kịp thời. Môi trường ao nuôi là một hệ sinh thái phức tạp, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như thời tiết, lượng thức ăn, mật độ thả nuôi, và hoạt động của các vi sinh vật. Sự mất cân bằng trong hệ sinh thái này có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như thiếu oxy hòa tan, tích tụ khí độc (amoniac, nitrit), tảo nở hoa, pH biến động, và sự phát triển của mầm bệnh. Vì vậy, việc áp dụng đúng các biện pháp xử lý nước không chỉ giúp cải thiện môi trường sống cho vật nuôi mà còn góp phần phòng ngừa bệnh tật từ gốc rễ.

Để hiểu rõ hơn về cách xử lý nước trong ao nuôi trồng thủy sản, chúng ta cần bắt đầu từ việc nắm vững các chỉ tiêu chất lượng nước quan trọng cần theo dõi. Các chỉ tiêu này bao gồm các yếu tố vật lý, hóa học và sinh học của nước. Việc đo đạc và đánh giá định kỳ các chỉ tiêu này sẽ giúp người nuôi nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường và đưa ra phương án xử lý phù hợp, tránh để tình trạng nước xấu kéo dài gây ảnh hưởng tiêu cực đến vật nuôi.

Các chỉ tiêu chất lượng nước cơ bản bao gồm: nhiệt độ, độ trong, độ pH, oxy hòa tan (DO), độ kiềm, độ cứng, khí độc (amoniac – NH3/NH4+, nitrit – NO2-, hydro sulfua – H2S), và sự phát triển của tảo. Mỗi chỉ tiêu này đều có vai trò riêng và liên quan mật thiết đến nhau. Ví dụ, nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ trao đổi chất của vật nuôi và tốc độ phân hủy chất hữu cơ; pH ảnh hưởng đến độc tính của amoniac và hoạt động của vi sinh vật; oxy hòa tan là yếu tố sống còn cho hô hấp của vật nuôi và vi sinh vật hiếu khí phân hủy chất thải.

Hiểu được tầm quan trọng của từng chỉ tiêu và khoảng giá trị tối ưu cho từng đối tượng nuôi cụ thể là bước đầu tiên trong quá trình quản lý và xử lý nước ao nuôi. Ví dụ, tôm sú và tôm thẻ chân trắng thường yêu cầu nhiệt độ nước trong khoảng 26-32°C, pH từ 7.5-8.5, oxy hòa tan trên 4 mg/l. Cá tra và cá basa có thể chịu đựng nhiệt độ thấp hơn một chút, nhưng oxy hòa tan cũng luôn cần được duy trì ở mức đủ cao.

Một trong những vấn đề phổ biến nhất trong ao nuôi là sự tích tụ chất thải hữu cơ từ phân tôm/cá, thức ăn thừa và xác tảo chết. Sự phân hủy của chất hữu cơ này tiêu thụ oxy, sản sinh khí độc và tạo điều kiện cho mầm bệnh phát triển. Việc quản lý chất thải hữu cơ là một phần quan trọng trong cách xử lý nước trong ao nuôi trồng thủy sản. Các biện pháp phòng ngừa như kiểm soát lượng thức ăn, sử dụng thức ăn chất lượng cao dễ tiêu hóa, và áp dụng các kỹ thuật quản lý đáy ao là rất cần thiết.

Khi chất lượng nước bắt đầu xấu đi, các biện pháp xử lý trực tiếp cần được áp dụng. Các phương pháp này có thể được chia thành ba nhóm chính: vật lý, hóa học và sinh học. Mỗi nhóm có những ưu điểm và nhược điểm riêng, và thường được kết hợp với nhau để đạt hiệu quả tối ưu. Việc lựa chọn phương pháp xử lý phụ thuộc vào nguyên nhân gây ô nhiễm, mức độ ô nhiễm, đối tượng nuôi và điều kiện cụ thể của ao.

Các chỉ tiêu chất lượng nước quan trọng và ý nghĩa

Để thực hiện cách xử lý nước trong ao nuôi trồng thủy sản một cách khoa học, người nuôi cần hiểu rõ về các chỉ tiêu chất lượng nước và tầm quan trọng của chúng. Việc theo dõi định kỳ các chỉ tiêu này giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và có biện pháp can thiệp kịp thời trước khi chúng gây hại nghiêm trọng đến vật nuôi.

Oxy hòa tan (DO)

Oxy hòa tan là yếu tố sống còn đối với các loài thủy sản. Chúng hô hấp bằng cách hấp thụ oxy từ nước qua mang. Ngoài ra, oxy hòa tan cũng cần thiết cho hoạt động của các vi sinh vật hiếu khí giúp phân hủy chất hữu cơ và chuyển hóa khí độc. Nồng độ oxy hòa tan trong ao nuôi thường thay đổi theo thời gian trong ngày, đạt đỉnh vào buổi chiều do hoạt động quang hợp của tảo và thấp nhất vào buổi sáng sớm do hô hấp của tảo, vật nuôi và vi sinh vật.

Nồng độ oxy hòa tan tối ưu cho hầu hết các loài thủy sản nuôi là trên 4 mg/l, lý tưởng nhất là trên 5 mg/l. Khi nồng độ DO xuống thấp dưới ngưỡng cho phép (thường là dưới 3 mg/l), vật nuôi sẽ bị stress, bỏ ăn, bơi lờ đờ, nổi đầu, dễ mắc bệnh và thậm chí chết hàng loạt. Việc duy trì đủ oxy hòa tan là một trong những ưu tiên hàng đầu trong quản lý và xử lý nước ao nuôi trồng thủy sản.

Độ pH

Độ pH là thước đo nồng độ ion hydro trong nước, cho biết nước có tính axit, trung tính hay kiềm. Trong ao nuôi trồng thủy sản, độ pH lý tưởng thường nằm trong khoảng 7.5-8.5. Độ pH quá thấp (dưới 6.5) hoặc quá cao (trên 9.0) đều gây stress cho vật nuôi, làm suy yếu hệ miễn dịch và ảnh hưởng đến quá trình lột xác ở tôm.

Độ pH cũng ảnh hưởng đến độc tính của amoniac. Amoniac (NH3) là dạng khí độc hại, trong khi ion amoni (NH4+) ít độc hơn. Trong nước có pH thấp, amoniac tồn tại chủ yếu dưới dạng NH4+. Khi pH tăng cao, tỷ lệ NH3 sẽ tăng lên, gây độc tính mạnh hơn. Do đó, quản lý pH là một phần không thể thiếu trong cách xử lý nước trong ao nuôi trồng thủy sản, đặc biệt khi khí độc amoniac xuất hiện.

Amoniac (NH3/NH4+)

Amoniac là sản phẩm chính từ sự phân hủy chất thải hữu cơ (phân, thức ăn thừa, xác chết) và bài tiết của vật nuôi. Đây là một loại khí độc mạnh đối với các loài thủy sản, gây tổn thương mang, ảnh hưởng đến quá trình hô hấp và bài tiết. Nồng độ amoniac tổng (NH3 + NH4+) trong ao nuôi tôm thịt không nên vượt quá 0.1 mg/l.

Như đã đề cập, độc tính của amoniac phụ thuộc vào pH và nhiệt độ nước. pH và nhiệt độ càng cao, độc tính của amoniac càng tăng. Quản lý amoniac là một khía cạnh quan trọng trong cách xử lý nước trong ao nuôi trồng thủy sản, thường liên quan đến việc kiểm soát nguồn thải, sử dụng vi sinh vật có lợi và điều chỉnh pH.

Nitrit (NO2-)

Nitrit là sản phẩm trung gian trong quá trình nitrat hóa (chuyển hóa amoniac thành nitrat) do vi khuẩn Nitrosomonas thực hiện. Nitrit cũng là một chất độc đối với thủy sản, cản trở khả năng vận chuyển oxy của máu (gây ra bệnh “máu nâu”). Nồng độ nitrit trong ao nuôi tôm thịt không nên vượt quá 0.1 mg/l.

Nitrit thường tích tụ khi quá trình nitrat hóa diễn ra không hoàn toàn, có thể do thiếu oxy, pH thấp hoặc hệ vi sinh vật có lợi chưa phát triển mạnh. Kiểm soát nitrit là một phần của cách xử lý nước trong ao nuôi trồng thủy sản, thường được thực hiện bằng cách đảm bảo đủ oxy và sử dụng các loại men vi sinh giúp hoàn thiện chu trình nitrat hóa.

Độ kiềm và Độ cứng

Độ kiềm là khả năng đệm pH của nước, chủ yếu là do các ion bicacbonat (HCO3-) và cacbonat (CO32-). Độ kiềm giúp ổn định pH, ngăn ngừa sự biến động đột ngột. Độ kiềm lý tưởng cho ao nuôi tôm thường là 80-150 mg CaCO3/l. Độ kiềm thấp dễ gây biến động pH và ảnh hưởng đến quá trình lột xác ở tôm.

Độ cứng là tổng nồng độ các ion canxi (Ca2+) và magie (Mg2+) trong nước. Các ion này cần thiết cho quá trình hình thành vỏ ở tôm và giúp giảm độc tính của một số kim loại nặng. Độ cứng lý tưởng cho ao nuôi tôm là 100-200 mg CaCO3/l. Quản lý độ kiềm và độ cứng là một phần của cách xử lý nước trong ao nuôi trồng thủy sản để duy trì sự ổn định của môi trường nước.

Độ trong và Màu nước

Độ trong của nước thể hiện khả năng ánh sáng xuyên qua cột nước, liên quan đến mật độ phù du và các hạt lơ lửng trong nước. Độ trong quá cao có thể cho thấy ao thiếu dinh dưỡng hoặc tảo chết hết, dễ gây biến động pH và thiếu oxy về đêm. Độ trong quá thấp (nước đục) có thể do phù sa, sét hoặc mật độ tảo quá dày, gây tắc nghẽn mang vật nuôi và giảm lượng oxy hòa tan. Độ trong thích hợp cho ao nuôi tôm thường là 30-40 cm khi đo bằng đĩa Sechi.

Màu nước phản ánh thành phần sinh vật phù du và các chất hòa tan. Màu nước xanh lục nhạt hoặc vàng nâu thường là tốt, cho thấy sự phát triển của tảo có lợi. Màu nước xanh lam đậm hoặc xanh đen có thể là dấu hiệu của tảo độc hoặc thiếu oxy. Màu nước đỏ hoặc nâu đỏ có thể do tảo giáp hoặc tảo silic phát triển quá mức. Nước có màu đen hoặc xám kèm mùi hôi thường do tích tụ khí độc ở đáy ao. Theo dõi màu nước là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để đánh giá sơ bộ và áp dụng cách xử lý nước trong ao nuôi trồng thủy sản kịp thời.

Các phương pháp xử lý nước trong ao nuôi trồng thủy sản

Khi các chỉ tiêu chất lượng nước vượt ra ngoài khoảng tối ưu, người nuôi cần áp dụng các biện pháp xử lý để cải thiện môi trường sống cho vật nuôi. Dưới đây là các phương pháp phổ biến và hiệu quả.

1. Biện pháp vật lý và cơ học

Các biện pháp này tập trung vào việc loại bỏ các chất rắn lơ lửng, tăng cường oxy hòa tan hoặc thay đổi môi trường nước một cách trực tiếp.

  • Quạt nước, sục khí: Đây là biện pháp phổ biến và hiệu quả nhất để tăng cường oxy hòa tan trong ao, đặc biệt vào ban đêm hoặc khi ao có mật độ nuôi cao. Quạt nước tạo dòng chảy, giúp phân tán oxy từ không khí vào nước và đẩy khí độc lên mặt nước để thoát ra. Hệ thống sục khí sử dụng máy thổi khí và ống, đĩa sục để tạo bọt khí mịn, tăng diện tích tiếp xúc giữa không khí và nước. Việc sử dụng quạt nước và sục khí là một phần không thể thiếu trong cách xử lý nước trong ao nuôi trồng thủy sản hiện đại.
  • Thay nước: Thay một phần nước ao bằng nước mới có chất lượng tốt là cách nhanh chóng để làm giảm nồng độ các chất ô nhiễm (khí độc, chất rắn lơ lửng, mật độ tảo quá dày). Lượng nước thay thường từ 10-30% tổng lượng nước ao. Tuy nhiên, cần đảm bảo nguồn nước cấp vào ao sạch và không mang theo mầm bệnh hoặc hóa chất độc hại. Việc thay nước cần được thực hiện cẩn thận để tránh gây sốc cho vật nuôi.
  • Lắng lọc: Đối với các hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS) hoặc các ao có hệ thống xử lý nước thải, việc sử dụng các thiết bị lọc (lọc cơ học, lọc sinh học) giúp loại bỏ chất rắn và chuyển hóa khí độc trước khi nước được tái sử dụng hoặc thải ra môi trường. Trong ao nuôi quảng canh hoặc bán thâm canh, việc có ao lắng hoặc ao chứa nước riêng để xử lý trước khi cấp vào ao nuôi chính cũng là một biện pháp hiệu quả.

2. Biện pháp hóa học

Sử dụng hóa chất là một biện pháp can thiệp nhanh chóng để điều chỉnh các chỉ tiêu nước hoặc tiêu diệt mầm bệnh. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng loại, đúng liều lượng và thời điểm để tránh gây hại cho vật nuôi và môi trường.

  • Vôi (CaO, CaCO3): Vôi là hóa chất phổ biến được sử dụng để cải thiện chất lượng nước và đáy ao. Vôi tôi (CaO) được dùng để cải tạo đáy ao, diệt khuẩn và nâng pH nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp (cần thận trọng vì có thể gây sốc pH). Vôi nông nghiệp (CaCO3) thường được sử dụng để tăng độ kiềm, ổn định pH và bổ sung canxi cho ao nuôi tôm. Sử dụng vôi là một trong những cách xử lý nước trong ao nuôi trồng thủy sản truyền thống nhưng vẫn rất hiệu quả khi dùng đúng mục đích.
  • Khoáng chất (Ca, Mg, K): Bổ sung các loại khoáng chất cần thiết cho vật nuôi, đặc biệt là tôm, giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ quá trình lột xác và làm cứng vỏ. Các khoáng chất này cũng có thể giúp ổn định các chỉ tiêu nước như độ cứng và độ kiềm.
  • Zeolite: Zeolite là một loại khoáng sét tự nhiên có khả năng hấp phụ amoniac và một số khí độc khác. Zeolite được sử dụng để rải xuống đáy ao hoặc trộn vào thức ăn để giảm nồng độ amoniac trong nước. Tuy nhiên, khả năng hấp phụ của zeolite là có hạn và cần được bổ sung định kỳ.
  • Hóa chất khử trùng (Chlorine, BKC, Iodin): Các hóa chất này được sử dụng để diệt khuẩn, virus và ký sinh trùng trong nước và đáy ao, thường là trước khi thả giống hoặc khi có dấu hiệu bùng phát dịch bệnh. Cần tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và thời gian cách ly sau khi sử dụng để đảm bảo hóa chất không còn tồn dư gây hại cho vật nuôi. Việc sử dụng hóa chất khử trùng đòi hỏi kinh nghiệm và hiểu biết chuyên môn để tránh những hậu quả không mong muốn khi thực hiện cách xử lý nước trong ao nuôi trồng thủy sản bằng hóa chất.
  • Hóa chất xử lý tảo: Đồng sulfate (CuSO4) thường được dùng để diệt tảo khi tảo phát triển quá mức gây màu nước đậm hoặc tảo độc. Tuy nhiên, cần sử dụng với liều lượng rất nhỏ và vào thời điểm thích hợp (sáng sớm), vì tảo chết đột ngột sẽ phân hủy, tiêu thụ oxy và sản sinh khí độc. Có những hóa chất chuyên dụng khác để kiểm soát tảo hiệu quả và ít rủi ro hơn.

3. Biện pháp sinh học

Sử dụng vi sinh vật có lợi (probiotics) và quản lý hệ sinh thái tảo là những biện pháp sinh học quan trọng trong cách xử lý nước trong ao nuôi trồng thủy sản, hướng đến việc tạo ra một môi trường nước tự cân bằng và bền vững.

  • Sử dụng men vi sinh (Probiotics): Đây là biện pháp ngày càng phổ biến và hiệu quả. Men vi sinh chứa các chủng vi khuẩn có lợi (như Bacillus spp., Nitrosomonas, Nitrobacter, Lactobacillus, v.v.) giúp phân hủy chất hữu cơ, chuyển hóa khí độc (amoniac, nitrit) thành các chất ít độc hơn (nitrat, nitơ), cạnh tranh sinh học với vi khuẩn gây bệnh, và làm sạch đáy ao. Sử dụng men vi sinh định kỳ theo hướng dẫn là một phần quan trọng trong chương trình quản lý chất lượng nước phòng ngừa và xử lý nước ao nuôi trồng thủy sản. Việc lựa chọn loại men vi sinh phù hợp với từng giai đoạn nuôi và từng vấn đề cụ thể của ao (ví dụ: men xử lý đáy, men xử lý nước, men xử lý khí độc) sẽ mang lại hiệu quả cao nhất.
  • Quản lý hệ sinh thái tảo: Tảo trong ao đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất oxy thông qua quang hợp và hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa. Tuy nhiên, tảo phát triển quá dày hoặc sự xuất hiện của tảo độc có thể gây hại. Việc gây màu nước ban đầu bằng cách gây tảo có lợi là cần thiết. Khi tảo phát triển quá mức, có thể áp dụng các biện pháp như thay nước, sử dụng hóa chất diệt tảo liều thấp, hoặc dùng men vi sinh để cạnh tranh dinh dưỡng với tảo và phân hủy xác tảo chết.

Kết hợp các biện pháp xử lý nước một cách toàn diện

Cách xử lý nước trong ao nuôi trồng thủy sản hiệu quả nhất là sự kết hợp linh hoạt và hợp lý các biện pháp vật lý, hóa học và sinh học, cùng với các biện pháp phòng ngừa ngay từ đầu.

1. Chuẩn bị ao và nguồn nước ban đầu

Đây là bước cực kỳ quan trọng giúp hạn chế các vấn đề về nước trong suốt vụ nuôi.

  • Cải tạo đáy ao: Sau mỗi vụ nuôi, cần hút bùn, phơi đáy, bón vôi để diệt mầm bệnh và mầm tảo độc, giúp khoáng hóa chất hữu cơ tích tụ ở đáy.
  • Lấy nước và xử lý nước cấp: Nước cấp vào ao cần được lấy từ nguồn sạch, ưu tiên qua ao lắng để loại bỏ cá tạp, địch hại và xử lý sơ bộ (bón vôi, sử dụng hóa chất khử trùng như chlorine nếu cần) trước khi cấp vào ao nuôi chính. Thời gian lắng và xử lý thường kéo dài từ vài ngày đến một tuần.
  • Gây màu nước: Sau khi cấp nước vào ao, nên tiến hành gây màu nước bằng cách gây tảo có lợi (như tảo Silic, tảo lục) hoặc sử dụng chế phẩm sinh học tạo màu để ổn định môi trường nước ban đầu và làm thức ăn tự nhiên cho giai đoạn đầu của vật nuôi. Màu nước xanh lục nhạt hoặc vàng nâu thường là tốt.

2. Quản lý trong suốt vụ nuôi

  • Kiểm soát lượng thức ăn: Cho ăn đúng liều lượng, đúng giờ và đúng vị trí giúp giảm lượng thức ăn thừa tích tụ ở đáy ao, nguyên nhân chính gây ô nhiễm. Sử dụng sàng ăn để theo dõi lượng thức ăn và điều chỉnh cho phù hợp.
  • Theo dõi định kỳ các chỉ tiêu nước: Sử dụng bộ test kit để đo các chỉ tiêu quan trọng như pH, DO, Amoniac, Nitrit ít nhất 2-3 lần/tuần, đặc biệt là vào giai đoạn cuối vụ nuôi khi mật độ cao và lượng chất thải lớn. Theo dõi màu nước và độ trong hàng ngày.
  • Sử dụng men vi sinh định kỳ: Bổ sung men vi sinh (probiotics) thường xuyên theo lịch trình (ví dụ 5-7 ngày/lần) giúp duy trì hệ vi sinh vật có lợi ổn định, kiểm soát chất lượng nước và đáy ao một cách bền vững. Đây là biện tắc phòng ngừa hiệu quả, giảm thiểu sự cần thiết phải can thiệp bằng hóa chất.
  • Tăng cường sục khí/quạt nước: Luôn đảm bảo đủ oxy hòa tan, đặc biệt vào ban đêm và sáng sớm hoặc khi mật độ nuôi cao. Tăng cường thời gian chạy quạt nước hoặc sục khí khi phát hiện thiếu oxy hoặc khí độc tăng cao.
  • Xử lý tảo khi cần thiết: Nếu tảo phát triển quá dày hoặc xuất hiện tảo độc, cần áp dụng biện pháp xử lý phù hợp (thay nước, sử dụng hóa chất diệt tảo liều thấp, dùng men vi sinh phân hủy tảo chết).
  • Xử lý khí độc: Khi phát hiện amoniac hoặc nitrit tăng cao, cần áp dụng ngay các biện pháp như tăng cường sục khí, thay nước (nếu có nguồn nước sạch), và sử dụng men vi sinh chuyên xử lý khí độc hoặc zeolite.
  • Điều chỉnh pH và độ kiềm: Sử dụng vôi hoặc các hóa chất bổ sung khoáng chất phù hợp để duy trì pH và độ kiềm trong khoảng tối ưu.

3. Ứng phó với các sự cố

Khi chất lượng nước đột ngột xấu đi hoặc có dấu hiệu vật nuôi bị stress/bệnh, cần nhanh chóng xác định nguyên nhân dựa trên các chỉ tiêu đo đạc và triệu chứng của vật nuôi, sau đó áp dụng biện pháp xử lý khẩn cấp. Ví dụ, khi thiếu oxy trầm trọng, cần chạy toàn bộ hệ thống sục khí/quạt nước và có thể sử dụng oxy viên khẩn cấp. Khi khí độc tăng cao đột ngột, cần thay nước và sử dụng hóa chất/men vi sinh đặc trị.

Việc ghi chép lại các chỉ tiêu nước đo được, các biện pháp xử lý đã áp dụng, liều lượng, thời gian và kết quả mang lại là rất quan trọng. Nhật ký ao nuôi này giúp người nuôi theo dõi được diễn biến chất lượng nước qua từng giai đoạn, đánh giá hiệu quả của các biện pháp xử lý và rút kinh nghiệm cho các vụ nuôi sau. Đây là một phần của quy trình quản lý sản xuất nông nghiệp chuyên nghiệp mà các đơn vị cung cấp giải pháp, như hatgiongnongnghiep1.vn, luôn khuyến khích bà con áp dụng.

Một số trường hợp cụ thể khi cần xử lý nước trong ao nuôi trồng thủy sản:

  • Nước ao có màu xanh lam đậm hoặc xanh đen: Thường do tảo lam phát triển quá mức. Tảo lam có thể tiết ra độc tố và gây thiếu oxy về đêm. Biện pháp xử lý: Giảm lượng thức ăn, tăng cường sục khí, thay nước một phần, sử dụng men vi sinh phân hủy tảo hoặc hóa chất diệt tảo lam chuyên dụng liều cực thấp vào sáng sớm.
  • Nước ao có màu đỏ hoặc nâu đỏ: Có thể do tảo giáp hoặc tảo silic phát triển. Một số loại tảo giáp cũng có thể gây độc. Biện pháp xử lý tương tự như tảo lam, nhưng cần xác định chính xác loại tảo để có phương pháp đặc trị nếu cần.
  • Nước ao bị đục do phù sa: Thường xảy ra sau mưa lớn hoặc khi lấy nước vào ao. Biện pháp xử lý: Bón vôi (CaCO3) hoặc sử dụng phèn (sulfat nhôm) với liều lượng thích hợp để các hạt sét, phù sa kết lắng. Sau khi lắng, có thể thay nước tầng mặt.
  • Nước ao bị đục do tảo tàn: Xảy ra khi tảo chết hàng loạt, làm nước đục và có mùi hôi. Biện pháp xử lý: Tăng cường sục khí, sử dụng men vi sinh phân hủy xác tảo và chất hữu cơ, thay nước nếu cần.
  • Ao có mùi hôi (mùi trứng thối): Dấu hiệu của khí H2S do phân hủy yếm khí chất hữu cơ ở đáy ao. Biện pháp xử lý: Tăng cường sục khí mạnh, sử dụng men vi sinh xử lý đáy ao, rải zeolite, có thể sử dụng hóa chất oxy hóa (permanganat kali – thuốc tím) liều rất thấp để xử lý khẩn cấp, nhưng cần thận trọng.

Việc áp dụng cách xử lý nước trong ao nuôi trồng thủy sản đòi hỏi sự hiểu biết về nguyên lý, kinh nghiệm thực tế và sự linh hoạt. Không có một công thức chung cho mọi ao nuôi, mọi thời điểm. Người nuôi cần dựa vào điều kiện cụ thể của ao, giai đoạn phát triển của vật nuôi và sự theo dõi sát sao các chỉ tiêu chất lượng nước để đưa ra quyết định xử lý phù hợp nhất.

Bên cạnh các biện pháp can thiệp trực tiếp, việc xây dựng một quy trình nuôi khoa học và bền vững từ đầu là yếu tố then chốt giúp hạn chế tối đa các vấn đề về nước. Điều này bao gồm việc lựa chọn địa điểm ao nuôi phù hợp, thiết kế ao hợp lý, sử dụng nguồn nước sạch, quản lý thức ăn chặt chẽ, và kiểm soát mật độ thả nuôi.

Tóm lại, cách xử lý nước trong ao nuôi trồng thủy sản là tập hợp các kỹ thuật và biện pháp nhằm duy trì môi trường nước luôn trong điều kiện tối ưu cho sự phát triển của vật nuôi. Điều này bao gồm việc theo dõi định kỳ các chỉ tiêu chất lượng nước, áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả (quản lý thức ăn, đáy ao), và sử dụng linh hoạt các biện pháp xử lý (vật lý, hóa học, sinh học) khi cần thiết. Một quy trình quản lý nước khoa học không chỉ giúp vật nuôi khỏe mạnh, tăng trưởng nhanh mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và nâng cao hiệu quả kinh tế cho người nuôi.

Viết một bình luận