Trong lĩnh vực lâm nghiệp và trồng rừng sản xuất, việc xác định khoảng cách trồng cây lấy gỗ là một trong những yếu tố kỹ thuật quan trọng hàng đầu, quyết định trực tiếp đến sự sinh trưởng, chất lượng gỗ và hiệu quả kinh tế của cả chu kỳ sản xuất. Khoảng cách trồng không chỉ ảnh hưởng đến mật độ cây trên một đơn vị diện tích mà còn tác động sâu sắc đến môi trường vi khí hậu trong rừng, mức độ cạnh tranh giữa các cá thể cây về ánh sáng, dinh dưỡng và nước, cũng như khả năng quản lý, chăm sóc và khai thác sau này. Việc lựa chọn khoảng cách trồng cây lấy gỗ phù hợp đòi hỏi sự hiểu biết về đặc điểm sinh học của loài cây, mục đích trồng rừng, điều kiện lập địa cụ thể và cả chiến lược quản lý rừng dài hạn. Một quyết định sai lầm về khoảng cách trồng ngay từ đầu có thể dẫn đến nhiều hệ lụy tiêu cực, từ việc cây chậm phát triển, gỗ kém chất lượng cho đến giảm năng suất tổng thể và tăng chi phí đầu tư cho các biện pháp tỉa thưa hay phòng trừ sâu bệnh.
Việc trồng cây lấy gỗ với khoảng cách hợp lý giúp cây có đủ không gian để phát triển tán lá và bộ rễ một cách tối ưu, đảm bảo khả năng quang hợp và hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả. Khi cây được trồng quá dày, sự cạnh tranh diễn ra gay gắt, dẫn đến hiện tượng vống cây (cây phát triển chiều cao nhanh nhưng thân gầy yếu), tán lá bị hạn chế phát triển, và khả năng chống chịu sâu bệnh, gió bão giảm sút. Ngược lại, nếu trồng quá thưa, cây có xu hướng phân cành sớm và nhiều, tạo ra gỗ có nhiều mắt, làm giảm giá trị thương phẩm của gỗ. Hơn nữa, việc trồng thưa ban đầu cũng có thể tạo điều kiện cho cỏ dại phát triển mạnh, cạnh tranh dinh dưỡng với cây trồng và làm tăng chi phí làm cỏ.
Ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây
Khoảng cách trồng cây lấy gỗ có mối liên hệ mật thiết với tốc độ và quy luật sinh trưởng của cây. Ở giai đoạn cây con mới trồng, nếu khoảng cách quá dày, cây sẽ phải cạnh tranh gay gắt để giành lấy ánh sáng. Điều này thúc đẩy cây vươn cao nhanh chóng để tìm kiếm ánh sáng, nhưng đồng thời làm giảm sự phát triển về đường kính thân. Thân cây trở nên mảnh khảnh, khả năng chống chịu gió bão kém. Tán lá bị hạn chế do bị che khuất bởi cây bên cạnh, làm giảm khả năng quang hợp, từ đó ảnh hưởng đến tổng lượng vật chất mà cây tích lũy được. Rễ cây cũng bị hạn chế không gian phát triển, làm giảm khả năng hút nước và dinh dưỡng từ đất. Tất cả những yếu tố này cộng lại khiến cho tốc độ sinh trưởng tổng thể của lâm phần bị chậm lại khi khoảng cách trồng không phù hợp, đặc biệt là khi trồng quá dày.
Ngược lại, khi trồng cây quá thưa, mỗi cây có nhiều không gian và tài nguyên (ánh sáng, nước, dinh dưỡng) hơn để phát triển. Điều này giúp cây phát triển cả về chiều cao và đường kính thân một cách cân đối hơn trong những năm đầu. Tuy nhiên, khi cây trưởng thành, việc trồng quá thưa có thể dẫn đến việc cây tập trung năng lượng vào việc phát triển cành nhánh bên thay vì thân chính. Cành nhánh lớn và nhiều tạo ra gỗ có nhiều mắt, làm giảm chất lượng gỗ, đặc biệt là đối với các loại gỗ quý dùng trong nội thất hoặc xây dựng yêu cầu gỗ thẳng, ít mắt. Khoảng cách trồng phù hợp sẽ tạo ra sự cạnh tranh vừa đủ để cây vươn cao và có thân thẳng, đồng thời vẫn đảm bảo không gian cho tán lá phát triển đủ mạnh để quang hợp hiệu quả. Mật độ cây ban đầu cao hơn có thể cần thiết để thúc đẩy cây mọc thẳng và tỉa cành tự nhiên, sau đó sẽ được điều chỉnh thông qua các biện pháp tỉa thưa theo kế hoạch quản lý rừng.
Ảnh hưởng đến chất lượng gỗ
Chất lượng gỗ là yếu tố quyết định giá trị kinh tế của sản phẩm cuối cùng từ rừng trồng cây lấy gỗ. Khoảng cách trồng ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc, mật độ và khuyết tật của gỗ. Khi cây được trồng ở mật độ hợp lý, sự cạnh tranh vừa phải giúp cây có thân thẳng, ít cành nhánh lớn ở phần thân dưới. Quá trình tỉa cành tự nhiên (do tán lá phía trên che khuất ánh sáng) hoặc tỉa cành nhân tạo diễn ra thuận lợi, giúp phần thân gỗ phía dưới sạch mắt, tăng giá trị sử dụng của gỗ xẻ hoặc gỗ làm veneer. Gỗ từ các cây trồng với khoảng cách phù hợp thường có thớ gỗ mịn, đều, mật độ gỗ cao hơn và ít khuyết tật do mắt gỗ gây ra.
Nếu khoảng cách trồng quá thưa, cây có xu hướng phân cành sớm và phát triển cành nhánh rất to. Những cành nhánh này khi được bao bọc vào thân gỗ sẽ tạo thành mắt gỗ lớn, làm giảm độ bền và tính thẩm mỹ của gỗ. Gỗ có nhiều mắt thường chỉ phù hợp cho mục đích sử dụng làm dăm gỗ, gỗ bột giấy hoặc các sản phẩm giá trị thấp hơn. Ngược lại, nếu khoảng cách trồng quá dày, cây vống và gầy yếu, gỗ thường có mật độ thấp, dễ bị cong vênh, nứt nẻ khi khô. Do đó, việc lựa chọn khoảng cách trồng cây lấy gỗ đúng đắn là bước đầu tiên và quan trọng để tạo ra lâm phần có chất lượng gỗ cao, đáp ứng được yêu cầu của thị trường gỗ xẻ, gỗ nội thất hay gỗ xây dựng. Kỹ thuật lâm sinh hiện đại luôn chú trọng việc điều chỉnh khoảng cách trồng và thực hiện các biện pháp tỉa thưa hợp lý nhằm tối ưu hóa chất lượng gỗ cho mục đích sử dụng cuối cùng.
Ảnh hưởng đến năng suất và hiệu quả kinh tế
Năng suất rừng trồng được tính bằng tổng khối lượng gỗ thu được trên một đơn vị diện tích trong một chu kỳ kinh doanh nhất định. Khoảng cách trồng cây lấy gỗ có ảnh hưởng trực tiếp đến mật độ cây ban đầu và tốc độ tăng trưởng cá thể, từ đó tác động đến năng suất cuối cùng. Ban đầu, nếu trồng dày, số lượng cây trên ha nhiều, có thể cho năng suất gỗ dăm hoặc gỗ cành nhánh cao trong các đợt tỉa thưa đầu tiên. Tuy nhiên, nếu không được quản lý và tỉa thưa kịp thời, sự cạnh tranh quá mức sẽ làm giảm tốc độ tăng trưởng đường kính của các cây còn lại, dẫn đến chu kỳ kinh doanh kéo dài hơn hoặc tổng khối lượng gỗ lớn thu được ở cuối chu kỳ không đạt như mong muốn. Chi phí tỉa thưa và khai thác gỗ cành cũng tăng lên.
Khi trồng thưa, năng suất ban đầu trên một đơn vị diện tích có thể thấp hơn do số lượng cây ít. Tuy nhiên, mỗi cây có tiềm năng tăng trưởng lớn hơn về đường kính. Nếu mục đích là sản xuất gỗ lớn, trồng thưa ngay từ đầu hoặc thực hiện tỉa thưa sớm và mạnh có thể giúp cây đạt đường kính mục tiêu nhanh hơn, rút ngắn chu kỳ kinh doanh gỗ lớn. Tuy nhiên, như đã đề cập, trồng quá thưa có thể ảnh hưởng xấu đến chất lượng gỗ (nhiều mắt). Hiệu quả kinh tế không chỉ phụ thuộc vào năng suất (số lượng) mà còn phụ thuộc vào chất lượng gỗ (giá bán). Do đó, việc lựa chọn khoảng cách trồng cây lấy gỗ phải là sự cân bằng giữa năng suất về khối lượng và giá trị về chất lượng, nhằm đạt được lợi nhuận cao nhất trên một đơn vị diện tích trong toàn bộ chu kỳ kinh doanh.
Quản lý rừng và khai thác
Khoảng cách trồng còn ảnh hưởng đến công tác quản lý rừng và quá trình khai thác. Một lâm phần trồng với khoảng cách phù hợp, mật độ cây được điều chỉnh thông qua tỉa thưa định kỳ, sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại kiểm tra, thực hiện các biện pháp chăm sóc như làm cỏ, bón phân, phòng trừ sâu bệnh. Khi đến giai đoạn khai thác, mật độ cây hợp lý cũng giúp máy móc (nếu có) hoặc nhân công dễ dàng tiếp cận cây mục tiêu, thực hiện việc chặt hạ, bốc xếp và vận chuyển gỗ ra ngoài. Ngược lại, nếu lâm phần quá dày đặc do khoảng cách trồng ban đầu quá nhỏ và không được tỉa thưa, việc tiếp cận trở nên khó khăn, nguy hiểm, làm tăng chi phí và thời gian cho công tác quản lý và khai thác.
Việc trồng thưa ngay từ đầu cũng tạo điều kiện thông thoáng hơn cho lâm phần, giảm nguy cơ lây lan sâu bệnh và cháy rừng so với lâm phần trồng dày. Kế hoạch tỉa thưa được xây dựng dựa trên khoảng cách trồng ban đầu và mục tiêu sản xuất. Mật độ ban đầu sẽ giảm dần qua các đợt tỉa thưa để đảm bảo các cây còn lại có đủ không gian phát triển thành gỗ lớn. Việc lựa chọn khoảng cách trồng cây lấy gỗ ban đầu chính là đặt nền móng cho toàn bộ quá trình quản lý và khai thác rừng sau này một cách hiệu quả và bền vững.
Các yếu tố ảnh hưởng đến khoảng cách trồng cây lấy gỗ
Việc xác định khoảng cách trồng cây lấy gỗ không phải là một quy tắc cố định mà phụ thuộc vào sự tương tác phức tạp của nhiều yếu tố khác nhau. Hiểu rõ và đánh giá đúng mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố sẽ giúp lâm hộ hoặc đơn vị quản lý rừng đưa ra quyết định tối ưu nhất cho từng lô rừng cụ thể.
Loài cây trồng
Mỗi loài cây lấy gỗ có đặc điểm sinh học, tốc độ sinh trưởng, hình thái thân cành, khả năng chịu bóng và yêu cầu về không gian phát triển khác nhau. Ví dụ, các loài sinh trưởng nhanh như Keo lai, Bạch đàn thường được trồng với mật độ ban đầu tương đối cao để thúc đẩy sự vươn cao và tỉa cành tự nhiên, sau đó thực hiện tỉa thưa sớm và mạnh để nuôi dưỡng các cây ưu thế. Trong khi đó, các loài sinh trưởng chậm hơn hoặc có yêu cầu cao hơn về ánh sáng ngay từ đầu như Sao đen, Dầu rái, Gõ đỏ có thể được trồng với khoảng cách rộng hơn ngay từ ban đầu hoặc trong các phương thức trồng hỗn giao. Đặc điểm về khả năng đâm chồi tái sinh sau khai thác cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn mật độ và khoảng cách trồng cho chu kỳ tiếp theo. Do đó, việc nghiên cứu và áp dụng khuyến cáo về khoảng cách trồng theo loài là bước đầu tiên và quan trọng nhất.
Mục đích trồng
Mục đích cuối cùng của việc trồng rừng quyết định rất lớn đến việc lựa chọn khoảng cách trồng cây lấy gỗ. Nếu mục tiêu là sản xuất gỗ dăm, gỗ bột giấy hoặc gỗ làm củi (cây sinh trưởng nhanh, chu kỳ ngắn, chất lượng gỗ không yêu cầu quá cao), mật độ trồng ban đầu có thể rất dày để tối đa hóa khối lượng sinh khối trên đơn vị diện tích trong thời gian ngắn. Ngược lại, nếu mục tiêu là sản xuất gỗ lớn, gỗ trụ có giá trị kinh tế cao (cây sinh trưởng chậm hơn, chu kỳ dài hơn, yêu cầu chất lượng gỗ tốt), khoảng cách trồng ban đầu thường rộng hơn hoặc phải có kế hoạch tỉa thưa định kỳ và mạnh mẽ để các cây còn lại có đủ không gian phát triển đường kính và chất lượng gỗ tốt nhất. Mục đích trồng cũng có thể là trồng rừng phòng hộ kết hợp lấy gỗ, khi đó khoảng cách trồng có thể điều chỉnh để vừa đảm bảo chức năng phòng hộ (che phủ nhanh, mật độ cao) vừa cho phép thu hoạch gỗ sau này (có tỉa thưa).
Điều kiện đất đai và khí hậu
Điều kiện lập địa, bao gồm loại đất, độ phì nhiêu, độ ẩm, địa hình và khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa, ánh sáng, gió) có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh trưởng của cây. Trên đất tốt, phì nhiêu, đủ ẩm, cây có khả năng sinh trưởng mạnh mẽ hơn. Trong điều kiện này, cây sẽ nhanh chóng chiếm lĩnh không gian và bắt đầu cạnh tranh sớm hơn. Do đó, trên các lập địa tốt, có thể xem xét trồng thưa hơn một chút ngay từ đầu hoặc có kế hoạch tỉa thưa sớm hơn so với các lập địa kém hơn để tránh sự cạnh tranh quá mức và tận dụng tiềm năng sinh trưởng của cây. Ngược lại, trên đất cằn cỗi, khô hạn hoặc điều kiện khí hậu khắc nghiệt, cây sinh trưởng chậm hơn, có thể trồng dày hơn một chút ban đầu để bù đắp tỷ lệ hao hụt cao hơn và tạo môi trường tiểu khí hậu thuận lợi hơn cho cây con, nhưng vẫn cần lưu ý kế hoạch tỉa thưa khi cây bắt đầu cạnh tranh.
Ánh sáng là yếu tố cực kỳ quan trọng đối với hầu hết các loài cây lấy gỗ. Mật độ trồng ảnh hưởng trực tiếp đến lượng ánh sáng chiếu xuống tầng dưới. Trồng dày quá mức làm giảm ánh sáng, ảnh hưởng đến sự phát triển của cây con và các loài cây dưới tán. Khả năng chống chịu gió bão của lâm phần cũng liên quan đến khoảng cách trồng. Lâm phần quá dày, cây gầy yếu, dễ bị đổ ngã khi có gió mạnh.
Phương thức trồng
Phương thức trồng thuần loài (chỉ trồng một loài cây) hay trồng hỗn giao (trồng kết hợp nhiều loài cây) cũng chi phối việc xác định khoảng cách trồng cây lấy gỗ. Trong trồng thuần loài, việc xác định khoảng cách tương đối đơn giản dựa trên đặc điểm của loài cây đó. Tuy nhiên, trong trồng hỗn giao, cần xem xét sự tương tác giữa các loài. Các loài có nhu cầu ánh sáng, dinh dưỡng và tốc độ sinh trưởng khác nhau cần được bố trí khoảng cách và tỷ lệ phù hợp để tránh sự cạnh tranh bất lợi giữa chúng. Ví dụ, có thể trồng cây sinh trưởng nhanh (như Keo) với mật độ ban đầu cao hơn để đóng vai trò “bảo vệ” hoặc “dẫn đường” cho cây sinh trưởng chậm hơn (như Sao đen) được trồng thưa hơn trong cùng một khu vực, sau đó tỉa bỏ dần cây Keo khi cây Sao đen cần không gian để phát triển. Việc lựa chọn khoảng cách trong trồng hỗn giao phức tạp hơn và đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về đặc điểm của từng loài cây tham gia hỗn giao.
Mức độ đầu tư và kỹ thuật chăm sóc
Mức độ đầu tư vào rừng trồng và các biện pháp kỹ thuật chăm sóc được áp dụng cũng ảnh hưởng đến quyết định về khoảng cách trồng cây lấy gỗ. Nếu có nguồn vốn đầu tư lớn, có thể áp dụng các biện pháp thâm canh như làm đất toàn diện, bón phân đầy đủ, tưới nước (nếu cần) và đặc biệt là thực hiện tỉa thưa định kỳ theo kế hoạch. Khi áp dụng kỹ thuật thâm canh, cây sinh trưởng nhanh và mạnh hơn, do đó có thể trồng thưa hơn ngay từ đầu hoặc thực hiện tỉa thưa sớm hơn để đảm bảo mỗi cây có đủ tài nguyên. Ngược lại, nếu mức độ đầu tư hạn chế, không thể thực hiện tỉa thưa đúng lúc, thì việc trồng thưa hơn ngay từ đầu có thể là lựa chọn an toàn hơn để tránh tình trạng cạnh tranh quá mức do trồng dày mà không được giải tỏa kịp thời. Khả năng tiếp cận hiện trường bằng máy móc để thực hiện các hoạt động chăm sóc và khai thác cũng cần được xem xét khi quyết định khoảng cách trồng và bố trí hàng cây.
Hướng dẫn xác định khoảng cách trồng cây lấy gỗ tối ưu
Xác định khoảng cách trồng cây lấy gỗ tối ưu là quá trình kết hợp kiến thức khoa học với kinh nghiệm thực tiễn, có tính đến các yếu tố đã phân tích ở trên. Không có một khoảng cách “phép màu” áp dụng cho mọi trường hợp. Tuy nhiên, có những nguyên tắc và phương pháp chung giúp người trồng rừng đưa ra quyết định hợp lý nhất.
Một trong những cách tiếp cận cơ bản là xác định mật độ cây ban đầu trên một đơn vị diện tích (ví dụ: số cây/ha), sau đó suy ra khoảng cách giữa các cây và giữa các hàng. Mối quan hệ giữa mật độ cây (N cây/ha) và khoảng cách trồng (a x b mét, trong đó a là khoảng cách hàng, b là khoảng cách cây trên hàng) có thể được ước tính gần đúng bằng công thức: N ≈ 10000 / (a b). Ví dụ, nếu muốn mật độ 1600 cây/ha và áp dụng khoảng cách trồng vuông 2.5m x 2.5m, thì N = 10000 / (2.5 2.5) = 1600 cây/ha. Nếu áp dụng khoảng cách chữ nhật 3m x 2m, N = 10000 / (3 2) = 1667 cây/ha.
Việc lựa chọn khoảng cách trồng vuông hay chữ nhật cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Trồng vuông giúp cây nhận ánh sáng đều từ bốn phía và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc đi lại, chăm sóc và khai thác thủ công. Trồng chữ nhật có thể thuận lợi hơn cho việc cơ giới hóa một số khâu chăm sóc hoặc khai thác (ví dụ: làm đất theo hàng, tỉa thưa theo hàng). Tỷ lệ a/b cũng có thể ảnh hưởng đến hình thái phát triển của cây, với khoảng cách chữ nhật hẹp theo hàng có thể thúc đẩy cây vươn cao hơn.
Khoảng cách phổ biến theo từng loài cây
Dựa trên đặc điểm sinh học và mục đích sử dụng phổ biến, các cơ quan lâm nghiệp và viện nghiên cứu đã đưa ra các khuyến cáo về khoảng cách trồng cây lấy gỗ cho từng loài. Tuy nhiên, các khuyến cáo này chỉ mang tính định hướng và cần được điều chỉnh theo điều kiện lập địa cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về khoảng cách trồng phổ biến cho một số loài cây lấy gỗ thường gặp ở Việt Nam. Các thông tin này chỉ mang tính tham khảo ban đầu và cần được tư vấn bởi chuyên gia lâm nghiệp dựa trên điều kiện thực tế của từng địa phương:
Cây Keo Lai (Acacia hybrid)
Keo lai là loài cây sinh trưởng rất nhanh, thường được trồng cho mục đích gỗ dăm, gỗ bột giấy hoặc gỗ xẻ nhỏ trong chu kỳ ngắn (5-10 năm). Khoảng cách trồng phổ biến cho Keo lai thường tương đối dày ban đầu để thúc đẩy sinh trưởng nhanh và tỉa cành tự nhiên.
- Mục đích gỗ dăm/bột giấy (chu kỳ 5-7 năm): Mật độ thường rất cao, khoảng 2500 – 3300 cây/ha, tương ứng với khoảng cách 2m x 2m hoặc 2m x 2.5m. Với mật độ này, thường không cần tỉa thưa hoặc chỉ tỉa thưa rất nhẹ một lần.
- Mục đích gỗ xẻ nhỏ/trụ mỏ (chu kỳ 8-10 năm): Mật độ ban đầu có thể từ 1600 – 2000 cây/ha, tương ứng với khoảng cách 2.5m x 2.5m hoặc 3m x 2m. Cần thực hiện ít nhất một đợt tỉa thưa (ví dụ: vào năm thứ 4-5) để giảm mật độ xuống khoảng 1000-1200 cây/ha.
- Mục đích gỗ xẻ lớn (chu kỳ 10-15 năm): Mật độ ban đầu có thể từ 1100 – 1600 cây/ha, tương ứng với khoảng cách 3m x 3m hoặc 3m x 2.5m. Cần thực hiện 2-3 đợt tỉa thưa trong suốt chu kỳ.
Trên đất tốt, có thể trồng thưa hơn một chút so với đất xấu để tận dụng tiềm năng sinh trưởng của cây.
Cây Bạch Đàn (Eucalyptus)
Các loài Bạch đàn (như Bạch đàn Urophylla, Bạch đàn lai) cũng là những loài sinh trưởng nhanh, thường được trồng cho gỗ dăm, gỗ bột giấy, hoặc gỗ xẻ. Khoảng cách trồng tương tự như Keo lai, phụ thuộc vào mục đích và chu kỳ kinh doanh.
- Mục đích gỗ dăm/bột giấy (chu kỳ 5-7 năm): Mật độ 2500 – 3300 cây/ha (khoảng cách 2m x 2m đến 2m x 2.5m).
- Mục đích gỗ xẻ nhỏ/trụ mỏ (chu kỳ 8-10 năm): Mật độ ban đầu 1600 – 2000 cây/ha (khoảng cách 2.5m x 2.5m hoặc 3m x 2m), cần tỉa thưa 1 lần.
- Mục đích gỗ xẻ lớn (chu kỳ 10-15 năm): Mật độ ban đầu 1100 – 1600 cây/ha (khoảng cách 3m x 3m hoặc 3m x 2.5m), cần tỉa thưa 2-3 lần.
Bạch đàn có khả năng tái sinh chồi mạnh sau khai thác, nên việc quản lý mật độ cho chu kỳ tiếp theo (chồi gốc) cũng cần được tính toán.
Cây Thông (Pine)
Các loài Thông (như Thông mã vĩ, Thông ba lá) thường sinh trưởng chậm hơn Keo và Bạch đàn, gỗ Thông được sử dụng rộng rãi làm gỗ xẻ, gỗ dán, bột giấy, nhựa Thông. Khoảng cách trồng ban đầu cho Thông thường khác biệt tùy mục đích.
- Mục đích gỗ xẻ, bột giấy (chu kỳ 20-30 năm): Mật độ ban đầu có thể từ 1100 – 1600 cây/ha (khoảng cách 3m x 3m hoặc 3m x 2.5m). Cần thực hiện nhiều đợt tỉa thưa trong suốt chu kỳ dài để các cây còn lại đạt đường kính lớn và chất lượng gỗ tốt.
- Mục đích khai thác nhựa (thường kết hợp gỗ): Khoảng cách trồng có thể thưa hơn một chút (ví dụ: 3m x 4m hoặc 4m x 4m, tương ứng 833-625 cây/ha) để cây phát triển tán và thân gỗ lớn, thuận lợi cho việc lấy nhựa. Sau khi ngừng khai thác nhựa, có thể khai thác gỗ.
Cây Sao Đen (Hopea odorata), Dầu Rái (Dipterocarpus alatus), Gõ Đỏ (Afzelia xylocarpa), Giáng Hương (Pterocarpus macrocarpus)…
Các loài cây gỗ lớn, gỗ quý, có chu kỳ kinh doanh rất dài (thường 50-100 năm hoặc hơn) và giá trị kinh tế cao. Các loài này thường yêu cầu nhiều không gian hơn để phát triển thành cây gỗ lớn có đường kính và chất lượng cao.
- Mục đích gỗ lớn, gỗ quý: Mật độ trồng ban đầu thường thưa hơn so với cây sinh trưởng nhanh, có thể từ 600 – 1100 cây/ha (khoảng cách 4m x 4m, 4m x 5m, 3m x 3m, 3m x 4m…). Việc trồng quá dày ban đầu sẽ làm chậm đáng kể tốc độ tăng trưởng đường kính và kéo dài chu kỳ kinh doanh.
- Các loài này thường được trồng trong các phương thức hỗn giao với cây sinh trưởng nhanh hơn ở giai đoạn đầu để che bóng và tạo môi trường thuận lợi cho cây con (như Sao, Dầu cần bóng che nhẹ lúc nhỏ). Khi cây gỗ quý lớn lên, cây che bóng sẽ được tỉa bỏ.
Cây Tràm (Melaleuca)
Tràm thường được trồng ở vùng đất phèn, ngập úng. Gỗ Tràm được dùng làm cừ tràm, gỗ dăm, bột giấy, tinh dầu.
- Mục đích cừ tràm (chu kỳ ngắn 3-5 năm): Mật độ trồng rất dày, có thể lên tới 10000 – 20000 cây/ha (khoảng cách 1m x 1m, 1m x 0.5m…). Trồng dày giúp cây thẳng, ít cành và thu được nhiều cây trên diện tích nhỏ.
- Mục đích gỗ dăm/bột giấy (chu kỳ 5-7 năm): Mật độ khoảng 2500 – 3300 cây/ha (2m x 2m đến 2m x 2.5m).
Việc lựa chọn khoảng cách trồng cây lấy gỗ cho Tràm phụ thuộc rất nhiều vào mục đích khai thác cụ thể.
Điều chỉnh khoảng cách dựa trên yếu tố địa phương
Sau khi tham khảo khoảng cách khuyến cáo chung cho từng loài, người trồng rừng cần dựa vào điều kiện lập địa cụ thể của khu vực trồng để điều chỉnh.
- Đất tốt, phì nhiêu: Cây sinh trưởng nhanh, cần không gian sớm hơn. Có thể trồng thưa hơn so với khuyến cáo hoặc lên kế hoạch tỉa thưa sớm hơn, mạnh hơn.
- Đất xấu, cằn cỗi: Cây sinh trưởng chậm. Có thể trồng dày hơn một chút ban đầu để đảm bảo mật độ cây cuối cùng đạt yêu cầu (bù hao hụt), nhưng vẫn cần chú ý tỉa thưa khi cây bắt đầu cạnh tranh.
- Địa hình dốc: Việc đi lại chăm sóc và khai thác khó khăn hơn. Khoảng cách hàng cây cần tính toán để thuận lợi cho việc này.
- Vùng có gió bão thường xuyên: Trồng quá dày khiến cây gầy yếu, dễ đổ ngã. Có thể xem xét trồng thưa hơn và/hoặc áp dụng các biện pháp tỉa thưa để cây phát triển thân chắc khỏe hơn.
Việc điều chỉnh khoảng cách trồng cây lấy gỗ theo điều kiện địa phương đòi hỏi sự đánh giá kỹ lưỡng và đôi khi cần tham khảo ý kiến của các chuyên gia lâm nghiệp tại địa phương, những người có kinh nghiệm về loài cây đó trên vùng đất tương tự. Họ có thể cung cấp những thông tin quý báu dựa trên các mô hình rừng trồng thực tế.
Các phương pháp trồng cây theo khoảng cách đã chọn
Sau khi đã xác định được khoảng cách trồng cây lấy gỗ (ví dụ: 3m x 3m), việc thực hiện các bước kỹ thuật trồng đúng quy trình là rất quan trọng để đảm bảo cây con sống sót và phát triển tốt.
Chuẩn bị đất
Chuẩn bị đất bao gồm phát dọn thực bì, làm sạch vật liệu cháy, và có thể cày, bừa hoặc đào hố. Mức độ làm đất phụ thuộc vào loại đất và địa hình. Trên đất bằng phẳng, có thể cày toàn diện. Trên đất dốc, thường chỉ làm đất theo hàng hoặc theo hố để chống xói mòn. Việc làm đất giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng thoát nước và cung cấp môi trường thuận lợi cho rễ cây phát triển ban đầu.
Kỹ thuật đào hố
Việc đào hố cần được thực hiện đúng kích thước và kỹ thuật. Kích thước hố thường phụ thuộc vào loại cây con (cây rễ trần hay cây bầu) và loại đất. Đối với hầu hết các loại cây lấy gỗ, hố thường có kích thước khoảng 30cm x 30cm x 30cm hoặc 40cm x 40cm x 40cm. Khi đào, cần tách lớp đất mặt giàu dinh dưỡng ra một bên và lớp đất dưới ra một bên. Việc đào hố cần đảm bảo đúng khoảng cách đã thiết kế. Có thể dùng dây hoặc máy định vị để cắm tiêu đánh dấu vị trí hố. Việc đào hố trước khi trồng khoảng 1-2 tuần giúp đất trong hố phong hóa và thoáng khí tốt hơn.
Kỹ thuật trồng cây
Kỹ thuật trồng cây đúng cách ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ sống sót và sinh trưởng ban đầu của cây.
- Trộn đất: Sử dụng lớp đất mặt đã tách ra trộn với phân bón lót (phân chuồng hoai mục, phân NPK) theo tỷ lệ khuyến cáo.
- Đặt cây: Đặt cây con vào giữa hố, đảm bảo cổ rễ ngang bằng hoặc hơi thấp hơn mặt đất một chút. Đối với cây bầu, cần xé bỏ vỏ bầu (nếu là bầu nilon khó phân hủy) hoặc rạch nhẹ đáy bầu (nếu là bầu dễ phân hủy) để rễ dễ phát triển ra ngoài.
- Lấp đất: Dùng hỗn hợp đất mặt đã trộn phân để lấp đầy hố trước, nhẹ nhàng nén chặt xung quanh gốc cây để cây đứng vững và rễ tiếp xúc tốt với đất. Sau đó, lấp phần đất dưới lên trên miệng hố.
- Vun gốc: Vun đất xung quanh gốc cây thành hình nón cụt hoặc hơi trũng xuống để giữ nước.
- Tưới nước (nếu cần): Tưới nước ngay sau khi trồng nếu đất khô hạn để đảm bảo cây con có đủ độ ẩm.
Việc thực hiện đúng kỹ thuật trồng theo khoảng cách đã định, kết hợp với lựa chọn thời vụ trồng thích hợp, sẽ giúp cây con có khởi đầu tốt nhất, giảm thiểu tỷ lệ cây chết và tạo tiền đề cho một lâm phần phát triển đồng đều.
Chăm sóc sau trồng và ảnh hưởng đến khoảng cách
Việc chăm sóc sau trồng có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công của rừng trồng cây lấy gỗ, và nó có mối liên hệ chặt chẽ với khoảng cách trồng ban đầu, đặc biệt là thông qua hoạt động tỉa thưa.
Tỉa thưa
Tỉa thưa là biện pháp lâm sinh quan trọng nhất để điều chỉnh mật độ cây trong lâm phần theo thời gian, đảm bảo các cây còn lại có đủ không gian để phát triển thành cây gỗ lớn, chất lượng cao. Kế hoạch tỉa thưa được xây dựng dựa trên khoảng cách trồng cây lấy gỗ ban đầu, tốc độ sinh trưởng của loài cây và mục tiêu sản xuất.
- Mục đích của tỉa thưa:
- Giảm sự cạnh tranh giữa các cây, đặc biệt là về ánh sáng, dinh dưỡng và nước.
- Loại bỏ cây cong queo, sâu bệnh, kém phẩm chất hoặc những cây sinh trưởng chậm để tập trung tài nguyên cho các cây ưu thế.
- Cải thiện hình dạng thân cây, thúc đẩy tỉa cành tự nhiên và giảm mắt gỗ.
- Thúc đẩy sinh trưởng đường kính của các cây còn lại.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại, chăm sóc và khai thác.
- Thu hồi vốn một phần từ việc khai thác gỗ tỉa thưa.
- Thời điểm và mức độ tỉa thưa: Tùy thuộc vào loài cây, tốc độ sinh trưởng và khoảng cách trồng ban đầu, các đợt tỉa thưa có thể được thực hiện lần đầu khi cây đạt một chiều cao hoặc đường kính nhất định (ví dụ: cây Keo lai trồng dày có thể tỉa thưa lần đầu vào năm thứ 4-5). Mức độ tỉa thưa (số lượng cây bị loại bỏ) cũng khác nhau qua các đợt, thường giảm mật độ cây xuống còn 60-80% sau mỗi lần tỉa thưa cho đến khi đạt mật độ mục tiêu ở cuối chu kỳ.
- Mối liên hệ với khoảng cách trồng ban đầu: Nếu khoảng cách trồng ban đầu quá dày, cần thực hiện tỉa thưa sớm hơn và có thể với cường độ mạnh hơn để tránh cây bị vống và cạnh tranh quá mức. Nếu trồng thưa ngay từ đầu, số lượng đợt tỉa thưa có thể ít hơn hoặc không cần tỉa thưa ở những năm đầu. Việc tỉa thưa hiệu quả sẽ thay đổi “khoảng cách” thực tế giữa các cây còn lại trong lâm phần theo thời gian, tạo không gian tối ưu cho sự phát triển của chúng.
Làm cỏ, bón phân, phòng trừ sâu bệnh
Các biện pháp chăm sóc khác như làm cỏ, bón phân, phòng trừ sâu bệnh cũng có ý nghĩa quan trọng.
- Làm cỏ: Cỏ dại cạnh tranh trực tiếp với cây trồng về nước, dinh dưỡng và ánh sáng, đặc biệt là ở giai đoạn cây con. Việc làm cỏ định kỳ giúp cây trồng nhận được đầy đủ tài nguyên. Trong lâm phần trồng thưa, cỏ dại có thể phát triển mạnh hơn, đòi hỏi công làm cỏ nhiều hơn.
- Bón phân: Cung cấp dinh dưỡng cần thiết giúp cây sinh trưởng nhanh và khỏe mạnh. Việc bón phân đặc biệt hiệu quả trên đất xấu. Cây sinh trưởng nhanh hơn do bón phân có thể làm cho sự cạnh tranh giữa các cây đến sớm hơn, đôi khi đòi hỏi điều chỉnh kế hoạch tỉa thưa.
- Phòng trừ sâu bệnh: Bảo vệ cây trồng khỏi bị hại, đảm bảo tỷ lệ sống sót và sức khỏe của lâm phần. Tình hình sâu bệnh có thể khác nhau tùy thuộc vào mật độ trồng; trồng quá dày có thể tạo điều kiện cho một số loại sâu bệnh phát triển mạnh hơn do thiếu thông thoáng.
Tất cả các biện pháp chăm sóc này cần được thực hiện đồng bộ với việc lựa chọn khoảng cách trồng cây lấy gỗ và kế hoạch tỉa thưa để đảm bảo rừng trồng phát triển tốt nhất, đạt được năng suất và chất lượng gỗ mong muốn.
Lợi ích của việc áp dụng khoảng cách trồng cây lấy gỗ đúng kỹ thuật
Việc tuân thủ và áp dụng đúng các nguyên tắc xác định và thực hiện khoảng cách trồng cây lấy gỗ mang lại nhiều lợi ích to lớn cho người trồng rừng và cả môi trường.
Tối ưu hóa tăng trưởng và chất lượng gỗ
Đây là lợi ích rõ ràng nhất. Khi cây có đủ không gian và tài nguyên để phát triển, tốc độ sinh trưởng sẽ nhanh hơn và ổn định hơn. Sự cạnh tranh được điều chỉnh ở mức hợp lý giúp cây vươn cao, thân thẳng, ít cành nhánh lớn, từ đó tạo ra gỗ có chất lượng cao, ít khuyết tật, đáp ứng được yêu cầu của các ngành công nghiệp chế biến gỗ cao cấp.
Giảm cạnh tranh dinh dưỡng và ánh sáng
Khoảng cách trồng hợp lý giúp giảm thiểu sự cạnh tranh tiêu cực giữa các cá thể cây về các yếu tố thiết yếu cho sự sống. Mỗi cây có cơ hội nhận được đủ ánh sáng để quang hợp, đủ nước và dinh dưỡng từ đất thông qua bộ rễ phát triển đầy đủ, từ đó duy trì sức khỏe tốt và khả năng chống chịu tốt hơn.
Nâng cao hiệu quả sử dụng đất
Mặc dù trồng thưa hơn có thể có ít cây trên mỗi ha ban đầu, nhưng nếu đó là khoảng cách tối ưu cho mục đích gỗ lớn, thì tổng khối lượng gỗ lớn thu được ở cuối chu kỳ trên cùng diện tích đất đó có thể cao hơn và có giá trị kinh tế vượt trội so với việc trồng dày mà gỗ kém chất lượng. Khoảng cách trồng phù hợp giúp tận dụng tối đa tiềm năng của đất đai cho mục tiêu sản xuất cụ thể.
Tạo điều kiện thuận lợi cho quản lý và khai thác
Lâm phần được trồng và quản lý với khoảng cách phù hợp, được tỉa thưa định kỳ sẽ thông thoáng, dễ dàng tiếp cận. Điều này giúp giảm chi phí và nâng cao hiệu quả cho các hoạt động chăm sóc như làm cỏ, bón phân, phòng trừ sâu bệnh, và đặc biệt là công tác khai thác gỗ sau này. Sự an toàn cho người lao động trong rừng cũng được cải thiện.
Góp phần bảo vệ môi trường
Việc trồng rừng theo đúng kỹ thuật, bao gồm cả khoảng cách trồng, giúp tạo ra lâm phần khỏe mạnh, ít bị sâu bệnh hại, giảm thiểu nhu cầu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật. Lâm phần đồng đều, sinh trưởng tốt cũng có khả năng hấp thụ carbon dioxide hiệu quả hơn, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu. Việc tạo ra gỗ chất lượng cao từ rừng trồng cũng giảm áp lực khai thác lên các khu rừng tự nhiên, bảo vệ đa dạng sinh học.
Các sai lầm thường gặp khi xác định khoảng cách trồng
Trong thực tế sản xuất lâm nghiệp, người trồng rừng đôi khi mắc phải một số sai lầm phổ biến khi xác định và thực hiện khoảng cách trồng cây lấy gỗ, dẫn đến những ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất và chất lượng lâm phần.
Trồng quá dày
Đây là sai lầm phổ biến nhất, đặc biệt là đối với những người mong muốn có nhiều cây trên diện tích đất của mình. Trồng quá dày dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt ngay từ sớm, làm cây vống, thân gầy yếu, dễ bị đổ ngã. Tán lá bị hạn chế, gỗ có thể có mật độ thấp. Chi phí đầu tư ban đầu (cây giống) và chi phí tỉa thưa sau này tăng lên đáng kể. Nếu không tỉa thưa kịp thời và đúng mức, lâm phần sẽ sinh trưởng rất chậm và chất lượng gỗ thấp.
Trồng quá thưa
Mặc dù ít phổ biến hơn trồng dày, việc trồng quá thưa cũng gây ra nhiều vấn đề. Số lượng cây trên đơn vị diện tích thấp dẫn đến năng suất tổng thể (tính theo khối lượng gỗ trên ha) có thể không cao. Cây trồng thưa có xu hướng phân cành sớm và nhiều, tạo ra gỗ có nhiều mắt, làm giảm giá trị gỗ xẻ. Trên đất trống giữa các cây, cỏ dại có điều kiện phát triển mạnh, cạnh tranh với cây trồng và làm tăng chi phí làm cỏ.
Bỏ qua yếu tố loài cây và điều kiện đất
Áp dụng một khoảng cách trồng duy nhất cho tất cả các loài cây hoặc trên mọi loại đất là một sai lầm nghiêm trọng. Mỗi loài cây có yêu cầu sinh thái và mục đích sử dụng khác nhau, đòi hỏi khoảng cách trồng khác nhau. Điều kiện đất đai, khí hậu cũng ảnh hưởng lớn đến khả năng sinh trưởng, do đó cần điều chỉnh khoảng cách cho phù hợp với từng lập địa cụ thể. Việc không đánh giá đúng các yếu tố này có thể dẫn đến việc lựa chọn khoảng cách không tối ưu, làm giảm hiệu quả đầu tư và năng suất rừng trồng.
Khoảng cách trồng cây lấy gỗ cho các mục đích đặc thù
Ngoài mục đích sản xuất gỗ xẻ thông thường, khoảng cách trồng cây lấy gỗ còn được điều chỉnh cho các mục đích đặc thù khác.
Gỗ lớn/Gỗ trụ
Nếu mục tiêu chính là sản xuất gỗ lớn có đường kính trên 30-40cm hoặc gỗ trụ dùng trong xây dựng, khai thác mỏ, khoảng cách trồng ban đầu thường rộng hơn và kế hoạch tỉa thưa được thực hiện sớm và mạnh mẽ để tập trung nuôi dưỡng một số lượng cây chọn lọc trên mỗi đơn vị diện tích. Ví dụ, đối với cây Keo lai trồng lấy gỗ lớn, mật độ ban đầu có thể chỉ 1100-1300 cây/ha (khoảng cách 3m x 3m đến 3m x 2.5m) và sau vài lần tỉa thưa chỉ còn 400-600 cây/ha vào cuối chu kỳ. Đối với các loài gỗ quý, mật độ cuối cùng có thể còn thấp hơn nữa.
Gỗ dăm/Gỗ nhỏ
Đối với mục đích sản xuất gỗ dăm, gỗ bột giấy hoặc gỗ nhỏ dùng làm củi, chu kỳ kinh doanh ngắn, khoảng cách trồng cây lấy gỗ thường rất dày để thu được khối lượng sinh khối lớn trong thời gian ngắn. Mật độ có thể lên tới 2500 – 3300 cây/ha hoặc hơn (như đã nêu với Keo, Bạch đàn, Tràm). Trong trường hợp này, việc tỉa thưa có thể không cần thiết hoặc chỉ thực hiện rất nhẹ để thu hồi gỗ cành.
Cây đa mục đích
Một số loài cây lấy gỗ được trồng với mục đích đa sử dụng, ví dụ vừa lấy gỗ, vừa khai thác nhựa (Thông), vừa lấy tinh dầu (Tràm), hoặc kết hợp phòng hộ. Đối với cây Thông trồng kết hợp lấy nhựa và gỗ, khoảng cách trồng có thể rộng hơn một chút để cây có tán rộng, thân lớn, thuận lợi cho việc cạo nhựa. Đối với cây Tràm vừa lấy gỗ cừ/gỗ dăm vừa lấy tinh dầu, mật độ trồng có thể được điều chỉnh để tối ưu hóa cả hai mục đích. Khi trồng cây đa mục đích, việc xác định khoảng cách trồng cây lấy gỗ cần cân nhắc đến yêu cầu không gian và kỹ thuật khai thác cho tất cả các sản phẩm thu được.
Xu hướng mới trong xác định khoảng cách trồng rừng gỗ lớn
Ngành lâm nghiệp ngày càng phát triển với sự hỗ trợ của khoa học công nghệ. Đối với trồng rừng gỗ lớn, xu hướng hiện đại là áp dụng các phương pháp tiếp cận chính xác và dựa trên dữ liệu để xác định khoảng cách trồng cây lấy gỗ và kế hoạch tỉa thưa.
Các mô hình sinh trưởng và năng suất rừng được xây dựng dựa trên dữ liệu thu thập từ các lô khảo nghiệm lâu năm và ứng dụng công nghệ viễn thám, GIS để đánh giá điều kiện lập địa. Các mô hình này cho phép dự báo sự sinh trưởng của cây theo thời gian với các khoảng cách trồng và chế độ tỉa thưa khác nhau, giúp người trồng rừng lựa chọn phương án tối ưu nhất cho mục tiêu sản xuất của mình. Việc áp dụng công nghệ di truyền trong chọn giống cây trồng cũng tạo ra các giống cây có tiềm năng sinh trưởng vượt trội hoặc khả năng thích ứng đặc biệt với điều kiện lập địa, điều này cũng cần được tính đến khi xác định khoảng cách trồng.
Ngoài ra, xu hướng lâm nghiệp bền vững và chứng chỉ rừng (FSC, PEFC) cũng yêu cầu việc quản lý rừng, bao gồm cả xác định khoảng cách trồng, phải đảm bảo các yếu tố môi trường và xã hội, không chỉ riêng hiệu quả kinh tế. hatgiongnongnghiep1.vn luôn cập nhật các kiến thức và kỹ thuật mới nhất trong lĩnh vực này để hỗ trợ khách hàng.
Việc xác định và áp dụng đúng khoảng cách trồng cây lấy gỗ là nền tảng cho sự thành công của rừng trồng. Quyết định này không chỉ ảnh hưởng đến chi phí và công sức bỏ ra mà còn quyết định trực tiếp đến năng suất, chất lượng gỗ và lợi nhuận thu được trong toàn bộ chu kỳ kinh doanh. Bằng cách hiểu rõ các yếu tố chi phối, tham khảo các khuyến cáo chuyên môn và điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế, người trồng rừng có thể tối ưu hóa hiệu quả đầu tư và góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp.