Báo Giá Máy In 3D Chi Tiết và Cập Nhật Mới Nhất

Máy in 3D đã trở thành công cụ hữu ích trong nhiều lĩnh vực, từ tạo mẫu nhanh, sản xuất chi tiết nhỏ đến ứng dụng trong giáo dục và giải trí. Nhu cầu tìm hiểu báo giá máy in 3d và lựa chọn thiết bị phù hợp tại thị trường Việt Nam ngày càng tăng cao. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về các dòng máy in 3D phổ biến, đặc biệt là các phiên bản dựa trên thiết kế Prusa i3 được cải tiến và lắp ráp trong nước, giúp bạn dễ dàng tiếp cận công nghệ này với chi phí hợp lý. Chúng tôi sẽ phân tích cấu trúc, ưu điểm của từng loại máy và đưa ra mức giá tham khảo để người dùng, đặc biệt là người mới bắt đầu, có thể đưa ra quyết định đúng đắn nhất.

Các Dòng Máy In 3D Phổ Biến Hiện Nay

Tại Việt Nam, bên cạnh các dòng máy nhập khẩu nguyên chiếc với giá thành cao, thị trường chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các dòng máy in 3D được phát triển và lắp ráp nội địa. Các phiên bản này thường dựa trên các thiết kế mã nguồn mở kinh điển như Prusa i3 nhưng được tối ưu hóa về linh kiện và quy trình lắp ráp để giảm đáng kể chi phí, đôi khi chỉ bằng 1/4 hoặc 1/5 so với máy chính hãng nhập khẩu. Điều này mở ra cơ hội lớn cho nhiều người Việt tiếp cận và làm quen với công nghệ in 3D. So với các bộ kit tự lắp giá rẻ từ Trung Quốc, máy lắp ráp tại Việt Nam thường có ưu điểm về chất lượng linh kiện được kiểm soát tốt hơn, quy trình lắp ráp chuẩn hóa, và đặc biệt là hỗ trợ kỹ thuật kịp thời sau bán hàng, giải quyết bài toán khó khăn khi người dùng phải tự xoay sở với máy Trung Quốc.

Máy In 3D Prusa Khung Nhựa và Cải Tiến

Dòng máy Prusa sử dụng kết cấu khung và các chi tiết (part) bằng nhựa in 3D cùng hệ thống truyền động bằng ti tròn mạ crom là thiết kế kinh điển. Ban đầu, nhiều người có thể nghi ngại về độ bền của part nhựa so với khung kim loại, nhưng với việc sử dụng các loại nhựa kỹ thuật như PETG hoặc ABS, các part này có độ bền rất cao, có thể sử dụng ổn định trong nhiều năm nếu không hoạt động ở cường độ công nghiệp liên tục. Nhựa PLA, dù có độ chính xác cao và bề mặt đẹp sau khi in do ít biến dạng nhiệt, lại có nhược điểm là kém bền hơn và có thể cần thay thế part sau vài năm sử dụng. Tuy nhiên, với mục đích sử dụng cá nhân hoặc bán chuyên nghiệp, kết cấu này vẫn cho chất lượng sản phẩm in ấn tượng.

Máy in 3D Prusa khung nhựa được phân loại chủ yếu dựa trên kích thước vùng làm việc (khổ in). Khổ in nhỏ từ 200mm đến 250mm là phổ biến nhất vì kết cấu đơn giản, vật tư rẻ hơn và phù hợp với đa số nhu cầu. Kích thước nhỏ gọn cũng giúp máy ổn định hơn trong quá trình hoạt động.

Phiên bản Prusa P200

Đây là phiên bản khởi điểm, phổ biến cho người mới bắt đầu. Máy có kích thước bàn in 200mm x 200mm x 200mm. Các thông số kỹ thuật cơ bản bao gồm công nghệ FDM sử dụng sợi nhựa 1.75mm, kích thước máy 350mm x 350mm x 400mm, độ chính xác layer tối ưu từ 0.1mm đến 0.2mm (đạt 0.05mm), tốc độ in tối ưu 60mm/s (tối đa 100mm/s), hỗ trợ vật liệu in PLA. Đầu đùn tiêu chuẩn 0.4mm có thể thay thế bằng 0.2mm hoặc 0.3mm cho sản phẩm cần độ nét cao. Nhiệt độ đầu đùn tối đa 265 độ C và bàn in tối đa 110 độ C. Máy sử dụng 1 đầu đùn, kết cấu khung nhôm định hình và part nhựa, hỗ trợ kết nối qua thẻ nhớ hoặc cáp USB. Mức báo giá máy in 3d Prusa P200 tham khảo là 5.500.000 VNĐ.

Máy in 3D Prusa P200 khung nhựa khổ nhỏMáy in 3D Prusa P200 khung nhựa khổ nhỏ

Phiên bản Prusa P250 và P300

Các phiên bản này nâng cấp kích thước khổ in và một số cải tiến về cấu trúc. Phiên bản P250 có khổ in 250mm x 250mm x 250mm, còn P300 có khổ in lớn hơn 300mm x 300mm x 300mm. Kích thước máy tương ứng là 400mm x 400mm x 500mm cho P250 và 500mm x 500mm x 560mm cho P300.

Điểm khác biệt chính của P250 so với P200 là việc sử dụng khung nhôm dày hơn gấp đôi, giúp tăng cường độ ổn định khi hoạt động. P250 cũng sử dụng bộ điều khiển gia nhiệt bàn in độc lập, làm tăng tốc độ gia nhiệt, tiết kiệm thời gian chờ đợi. Với bản P300, khách hàng được nâng cấp thêm động cơ và mạch gia nhiệt chất lượng cao hơn. Phần part nhựa cũng được in bằng vật liệu tốt hơn để đảm bảo khả năng chịu tải cho khổ in lớn. Mức báo giá máy in 3d cho P250 là 7.400.000 VNĐ và cho P300 là 9.400.000 VNĐ.

Máy in 3D Prusa P250 với khung nhôm cải tiếnMáy in 3D Prusa P250 với khung nhôm cải tiến

Máy In 3D Prusa Khung Thép Cải Tiến

Để khắc phục nhược điểm về độ cứng vững của khung nhựa khi hoạt động ở tốc độ cao hoặc trong thời gian dài, các phiên bản Prusa khung thép đã ra đời. Khung thép mang lại sự ổn định vượt trội, đặc biệt quan trọng với các máy có khổ in lớn như 300mm. Việc các chi tiết lắp ghép được gia công bằng máy CNC trên khung thép giúp đảm bảo độ chính xác cao hơn. Đồng thời, khối lượng máy tăng lên làm máy đầm hơn khi hoạt động, giảm rung lắc và góp phần duy trì chất lượng bề mặt sản phẩm in tốt nhất.

Ưu điểm lớn nhất của dòng Prusa khung thép là tuổi thọ và độ bền cao hơn đáng kể so với khung nhựa, phù hợp cho nhu cầu sử dụng liên tục hoặc làm dịch vụ. Mức báo giá máy in 3d Prusa Steel 200 là 7.600.000 VNĐ và Prusa Steel 300 là 9.800.000 VNĐ.

Máy in 3D Prusa khung thép bền bỉMáy in 3D Prusa khung thép bền bỉ

Máy In 3D Prusa Kiểu Bao Kín (Hypercube) Khổ Lớn

Phiên bản này là sự cải tiến mạnh mẽ dựa trên nguyên lý của Prusa nhưng với thiết kế dạng khối hộp kín, thường được gọi là Hypercube. Thiết kế này đặc biệt phù hợp cho các máy khổ lớn. Sử dụng hệ thống truyền động CoreXY, các máy này kết hợp hoạt động đồng thời của hai động cơ để di chuyển đầu in trên trục X và Y. Điều này cho phép máy đạt hành trình di chuyển lớn mà không cần nâng cấp động cơ, giúp giảm chi phí và độ phức tạp của kết cấu.

Lợi ích rõ ràng nhất của kiểu máy Hypercube là khả năng in các vật thể lớn với chi phí hợp lý hơn nhiều so với các dạng máy khổ lớn khác. Cấu trúc bao kín cũng giúp duy trì nhiệt độ môi trường in ổn định, quan trọng khi in các vật liệu dễ bị cong vênh như ABS. Các thông số kỹ thuật phổ biến bao gồm khổ in 300mm x 300mm x 300mm (Hypercube 300) và 400mm x 400mm x 400mm (Hypercube 400, còn gọi là Vietcube 400). Máy hỗ trợ độ chính xác 0.05mm, in qua USB hoặc thẻ nhớ, tương thích với các file STL, Gcode, OBJ. Máy có thể in các vật liệu như PLA và TPU, với tốc độ in tối đa 150mm/s và nhiệt độ đầu đùn từ 190 đến 250 độ C. Mức báo giá máy in 3d Hypercube 300 là 10.500.000 VNĐ và Hypercube 400 là 14.900.000 VNĐ.

Máy in 3D Hypercube khổ lớn dạng bao kínMáy in 3D Hypercube khổ lớn dạng bao kín

Cách Nhận Báo Giá Máy In 3D và Liên Hệ Mua Hàng

Để nhận được báo giá máy in 3d chính xác nhất và phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn, việc liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp là cần thiết. Họ có thể tư vấn chi tiết hơn về cấu hình, vật liệu sử dụng, và các tùy chọn nâng cấp nếu có. Thông thường, bạn có thể tìm thấy thông tin liên hệ trên website chính thức của nhà cung cấp. Website là nguồn cung cấp thông tin đáng tin cậy về sản phẩm, thông số kỹ thuật chi tiết và các chính sách bán hàng, bảo hành.

Các kênh liên lạc phổ biến bao gồm hotline để được tư vấn nhanh chóng, email để gửi yêu cầu báo giá chi tiết hoặc đặt câu hỏi kỹ thuật, và địa chỉ văn phòng/cửa hàng nếu bạn muốn xem trực tiếp máy hoặc nhận tư vấn tại chỗ. Đảm bảo kiểm tra kỹ thông tin liên hệ và lựa chọn nhà cung cấp có uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi. Quý khách có thể tìm hiểu thêm về các giải pháp in ấn và sản xuất tại lambanghieudep.vn.

Thông tin liên hệ tham khảo để nhận báo giá:

  • Website: vietmachine.com.vn
  • Hotline: 0983.973.593
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: 465 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P26, Bình Thạnh, TP.HCM

Việc lựa chọn máy in 3D phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về nhu cầu sử dụng và ngân sách. Hy vọng rằng những thông tin chi tiết về các dòng máy Prusa, từ phiên bản khung nhựa truyền thống đến các mẫu khung thép và Hypercube cải tiến cùng báo giá máy in 3d tham khảo, đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn. Để nhận được tư vấn chuyên sâu và báo giá chính xác nhất cho nhu cầu của mình, hãy chủ động liên hệ với các nhà cung cấp đáng tin cậy để được hỗ trợ tốt nhất.

Viết một bình luận