Bạn đang tìm hiểu về các thiết bị điện tử, đặc biệt là máy lạnh tiếng Trung là gì? Trong bối cảnh giao thương và hợp tác quốc tế ngày càng phát triển, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung, đặc biệt là trong lĩnh vực điện lạnh, là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ giải đáp câu hỏi đó và cung cấp thêm thông tin về các thuật ngữ liên quan phổ biến khác, giúp bạn tự tin hơn khi tìm kiếm thông tin hoặc giao tiếp về máy lạnh trong môi trường sử dụng tiếng Trung.
“Máy lạnh” trong tiếng Trung được gọi là gì?
Trong tiếng Trung, thuật ngữ phổ biến nhất để chỉ máy lạnh hoặc điều hòa nhiệt độ là 空调 (kōngtiáo). Đây là một từ ghép bao gồm hai ký tự:
- 空 (kōng): có nghĩa là không khí, khoảng không, trống rỗng.
- 调 (tiáo): có nghĩa là điều chỉnh, điều hòa, phối hợp.
Ghép lại, 空调 (kōngtiáo) mang ý nghĩa là thiết bị điều chỉnh không khí, hoàn toàn phù hợp với chức năng chính của máy lạnh là làm mát hoặc sưởi ấm không khí trong một không gian nhất định. Đây là từ được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết tại Trung Quốc và các khu vực nói tiếng Trung khác.
Các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến máy lạnh
Ngoài từ chính 空调 (kōngtiáo) để chỉ máy lạnh, có rất nhiều thuật ngữ khác liên quan đến việc lắp đặt, bảo trì, sửa chữa và các bộ phận của máy lạnh mà bạn có thể gặp. Việc hiểu các thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tra cứu thông tin hoặc khi cần giao tiếp với đối tác, nhà cung cấp Trung Quốc.
Thuật ngữ về chức năng và hoạt động
- 制冷 (zhìlěng): Làm lạnh. Đây là chức năng cơ bản nhất của máy lạnh.
- 制热 (zhìrè): Làm nóng, sưởi ấm. Chức năng này có ở các dòng máy lạnh 2 chiều.
- 除湿 (chúshī): Hút ẩm, khử ẩm. Chức năng giúp giảm độ ẩm trong phòng.
- 送风 (sòngfēng): Quạt gió, thổi gió. Chức năng lưu thông không khí mà không làm lạnh hoặc làm nóng.
- 温度设定 (wēndù shèdìng): Cài đặt nhiệt độ.
- 风速 (fēngsù): Tốc độ gió.
Thuật ngữ về bảo trì và sửa chữa
Như đã đề cập trong bài viết gốc, việc bảo dưỡng máy lạnh rất quan trọng. Các thuật ngữ liên quan đến dịch vụ kỹ thuật cũng phổ biến:
- 空调维修 (kōngtiáo wéixiū): Sửa chữa máy lạnh.
- 空调保养 (kōngtǐáobǎoyǎng): Bảo dưỡng máy lạnh.
- 空调清洗 (kōngtǐáo qīngxǐ): Vệ sinh máy lạnh, bao gồm cả dàn nóng và dàn lạnh.
- 空调加氟 (kōngtǐáojiāfú): Bơm gas máy lạnh. Đây là thuật ngữ chính được nhắc đến trong bài gốc, chỉ việc nạp thêm khí fluor (gas lạnh) vào hệ thống.
Đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh và bình gas
Việc hiểu các thuật ngữ như 空调维修, 空调保养, 空调清洗 là cần thiết khi bạn cần tìm dịch vụ cho chiếc máy lạnh của mình. Đặc biệt, 空调加氟 là một công việc định kỳ hoặc khi máy lạnh gặp sự cố thiếu gas.
Dấu hiệu máy lạnh cần bơm gas (空调加氟)
Khi máy lạnh thiếu gas (không đủ 氟), hiệu suất làm lạnh sẽ suy giảm đáng kể. Nhận biết sớm các dấu hiệu cần bơm gas máy lạnh (空调加氟) giúp bạn xử lý kịp thời, tránh hư hỏng nặng hơn và đảm bảo hiệu quả sử dụng.
- Máy lạnh không mát hoặc mát kém: Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất. Dù máy vẫn chạy nhưng không khí thổi ra không đủ lạnh so với nhiệt độ cài đặt. Điều này xảy ra vì môi chất lạnh (gas) là yếu tố trực tiếp hấp thụ nhiệt từ không khí trong phòng và mang ra ngoài. Thiếu gas, quá trình này không diễn ra hiệu quả.
- Dàn lạnh bị đóng tuyết hoặc bám đá: Hiện tượng này thường xuất hiện trên ống đồng hoặc cả bề mặt dàn lạnh bên trong nhà. Khi thiếu gas, áp suất trong hệ thống giảm đột ngột, làm nhiệt độ dàn lạnh xuống quá thấp, gây đóng băng hơi ẩm trong không khí tiếp xúc với bề mặt dàn lạnh.
- Máy nén (block) chạy nóng bất thường hoặc có tiếng kêu lạ: Khi thiếu gas, máy nén phải hoạt động liên tục và vất vả hơn để cố gắng đạt được nhiệt độ yêu cầu, dẫn đến quá tải, nóng lên và có thể phát ra tiếng kêu “gằn” hoặc các âm thanh bất thường khác.
- Máy lạnh chạy liên tục không ngừng: Do không đạt được nhiệt độ cài đặt, cảm biến nhiệt độ không ngắt, khiến máy nén chạy liên tục mà không có chu kỳ nghỉ.
- Bảng điều khiển báo lỗi: Nhiều dòng máy lạnh hiện đại có cảm biến áp suất gas. Khi áp suất xuống thấp dưới ngưỡng an toàn, hệ thống điều khiển sẽ hiển thị mã lỗi tương ứng.
Khi phát hiện một hoặc nhiều dấu hiệu trên, bạn nên tiến hành kiểm tra lượng gas trong máy lạnh (sử dụng đồng hồ đo áp suất chuyên dụng). Nếu lượng gas thấp hơn mức tiêu chuẩn được ghi trên tem thông số kỹ thuật của máy, việc cần làm là bơm gas máy lạnh (空调加氟).
Dàn nóng máy lạnh bị đóng tuyết do thiếu gas
Quy trình bơm gas máy lạnh (空调加氟) cơ bản
Việc bơm gas máy lạnh (空调加氟) đòi hỏi kiến thức kỹ thuật và dụng cụ chuyên dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Đây là quy trình cơ bản thường được thực hiện bởi thợ chuyên nghiệp:
Chuẩn bị dụng cụ
Để thực hiện bơm gas máy lạnh, cần có các dụng cụ như:
- Đồng hồ đo áp suất gas (manifold gauge).
- Bình gas lạnh (氟) đúng loại với máy lạnh đang sử dụng.
- Máy hút chân không.
- Bộ dụng cụ cơ bản: kìm, mỏ lết, tua vít.
- Miếng vải sạch.
Lưu ý quan trọng trước khi bơm gas
Trước khi tiến hành bơm gas máy lạnh, cần tuân thủ nghiêm ngặt các bước an toàn và kiểm tra sơ bộ:
- Ngắt nguồn điện hoàn toàn: Bắt buộc phải tắt máy lạnh và ngắt cầu dao điện để đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình làm việc.
- Kiểm tra lượng gas hiện tại: Sử dụng đồng hồ đo áp suất để đo lượng gas còn lại trong hệ thống. Việc này giúp xác định mức độ thiếu hụt và cần bổ sung bao nhiêu.
- Kiểm tra rò rỉ gas: Đây là bước cực kỳ quan trọng. Thiếu gas thường là do rò rỉ chứ không phải tự hết. Phải kiểm tra kỹ các mối nối ống đồng, van nạp gas, và các bộ phận khác xem có dấu hiệu dầu loang (dầu bôi trơn máy nén đi kèm gas) hoặc sử dụng thiết bị dò gas chuyên dụng. Nếu phát hiện rò rỉ, cần khắc phục triệt để trước khi bơm gas mới, nếu không gas sẽ nhanh chóng bị thất thoát trở lại.
- Xác định loại gas phù hợp: Mỗi loại máy lạnh sử dụng một loại gas lạnh riêng (ví dụ: R22, R410A, R32). Loại gas này thường được ghi rõ trên nhãn dán ở dàn nóng. Sử dụng sai loại gas sẽ làm hỏng máy lạnh và gây nguy hiểm.
Các bước thực hiện bơm gas
Sau khi chuẩn bị và kiểm tra, quy trình bơm gas máy lạnh được tiến hành:
- Nối đồng hồ đo gas và bình gas: Sử dụng kìm mỏ lết để tháo nắp bảo vệ van nạp gas trên cục nóng. Nối dây màu xanh (áp suất thấp) của đồng hồ đo gas vào van nạp gas dịch vụ (thường là van 3 ngả). Nối dây màu vàng (trung tâm) từ đồng hồ đo gas vào bình gas lạnh.
- Hút chân không hệ thống (nếu cần thiết): Nếu hệ thống bị rò rỉ gas nghiêm trọng hoặc đã xả hết gas cũ để sửa chữa, cần sử dụng máy hút chân không để loại bỏ hoàn toàn không khí và hơi ẩm ra khỏi hệ thống. Không khí và hơi ẩm có thể gây tắc nghẽn hoặc ăn mòn hệ thống.
- Tiến hành bơm gas: Mở van bình gas lạnh từ từ để gas đi vào hệ thống. Quan sát kim đồng hồ đo áp suất để kiểm soát lượng gas bơm vào. Lượng gas cần bơm được xác định bằng áp suất làm việc tiêu chuẩn của loại gas đó (tham khảo bảng áp suất/nhiệt độ) hoặc cân lượng gas theo khối lượng được ghi trên tem máy.
- Kiểm tra lại lượng gas và hoạt động: Khi kim đồng hồ đạt mức áp suất yêu cầu, đóng van bình gas và van trên đồng hồ đo. Khởi động máy lạnh để kiểm tra hoạt động. Theo dõi áp suất khi máy chạy ổn định và kiểm tra nhiệt độ không khí thổi ra từ dàn lạnh để đánh giá hiệu quả làm lạnh.
Kỹ thuật viên đang kiểm tra áp suất gas máy lạnh
Sau khi bơm gas máy lạnh cần lưu ý gì?
Sau khi hoàn tất quá trình bơm gas máy lạnh (空调加氟), có một vài lưu ý quan trọng để đảm bảo máy lạnh hoạt động ổn định và bền bỉ:
- Kiểm tra lại các mối nối: Sau khi bơm gas và ngắt kết nối đồng hồ, hãy kiểm tra lại một lần nữa các mối nối tại van nạp gas để đảm bảo không có hiện tượng rò rỉ.
- Theo dõi hoạt động của máy: Cho máy lạnh chạy thử trong khoảng 30 phút đến 1 giờ để kiểm tra khả năng làm lạnh, độ ồn của máy nén và các dấu hiệu bất thường khác. Nhiệt độ không khí thổi ra từ dàn lạnh nên thấp hơn nhiệt độ phòng khoảng 8-12 độ C (tùy nhiệt độ cài đặt và môi trường).
- Kiểm tra định kỳ: Nếu trước đó máy bị rò rỉ gas, việc kiểm tra lại lượng gas sau khoảng 1 tuần hoặc 1 tháng là cần thiết để đảm bảo sự cố rò rỉ đã được khắc phục triệt để.
- Vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ: Để máy lạnh hoạt động hiệu quả và tránh các sự cố liên quan đến gas, việc vệ sinh lưới lọc, dàn nóng và dàn lạnh định kỳ (thường 6-12 tháng/lần) là rất quan trọng. Bụi bẩn bám vào dàn trao đổi nhiệt sẽ cản trở quá trình truyền nhiệt, làm tăng áp suất và quá tải cho hệ thống, gián tiếp ảnh hưởng đến tuổi thọ của gas và các bộ phận khác.
- Sử dụng máy lạnh đúng cách: Tránh bật tắt máy lạnh liên tục, không đặt nhiệt độ quá thấp so với môi trường bên ngoài, đảm bảo phòng kín đáo khi sử dụng máy lạnh để giảm tải cho máy. Sử dụng đúng cách góp phần duy trì áp suất gas ổn định và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Vệ sinh dàn lạnh máy lạnh định kỳ
Việc bơm gas máy lạnh (空调加氟) đòi hỏi kỹ năng chuyên môn và sự cẩn thận do làm việc với môi chất lạnh có áp suất cao và có thể gây nguy hiểm. Do đó, nếu bạn không có kinh nghiệm và dụng cụ cần thiết, tốt nhất nên liên hệ với dịch vụ sửa chữa máy lạnh chuyên nghiệp để được hỗ trợ, đảm bảo an toàn cho bản thân và thiết bị.
Việc hiểu máy lạnh tiếng Trung là gì và các thuật ngữ liên quan không chỉ giúp bạn tra cứu thông tin dễ dàng hơn mà còn hữu ích khi cần tìm hiểu về sản phẩm hoặc dịch vụ trong lĩnh vực này. Đối với các vấn đề kỹ thuật phức tạp như bơm gas máy lạnh, tìm đến các đơn vị uy tín là lựa chọn thông minh để đảm bảo máy lạnh của bạn hoạt động hiệu quả và an toàn. Khám phá ngay các giải pháp về máy lạnh và dịch vụ liên quan tại asanzovietnam.net.