Tổng hợp mã lỗi máy giặt, điều hòa, tủ lạnh

Khi các thiết bị gia dụng quan trọng như máy giặt, điều hòa, tủ lạnh gặp sự cố, màn hình hiển thị thường báo các mã lỗi khó hiểu. Việc nắm bắt ý nghĩa những mã lỗi này giúp bạn xác định vấn đề nhanh chóng, từ đó có hướng xử lý phù hợp, tiết kiệm thời gian và chi phí. Bài viết này tổng hợp các mã lỗi phổ biến trên các dòng máy giặt, điều hòa, tủ lạnh nội địa và một số model thông dụng khác, cung cấp thông tin chi tiết hơn về nguyên nhân và cách khắc phục ban đầu. Đây là cẩm nang hữu ích giúp người dùng tự kiểm tra thiết bị tại nhà trước khi cần đến sự hỗ trợ chuyên nghiệp.

Mã Lỗi Máy Giặt Phổ Biến

Máy giặt là thiết bị thiết yếu trong mỗi gia đình hiện đại. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, không thể tránh khỏi việc máy gặp phải các sự cố kỹ thuật và hiển thị mã lỗi. Hiểu được ý nghĩa của những mã lỗi này giúp người dùng chủ động hơn trong việc kiểm tra và xử lý, hoặc ít nhất là mô tả chính xác tình trạng máy khi cần gọi thợ sửa chữa.

Máy Giặt Hitachi

Các dòng máy giặt Hitachi được đánh giá cao về độ bền, nhưng vẫn có thể báo lỗi trong một số trường hợp.

Mã lỗi C1 trên máy giặt Hitachi thường báo hiệu sự cố liên quan đến việc cấp nước vào lồng giặt. Nguyên nhân có thể do nguồn nước bị khóa, áp lực nước quá yếu, hoặc bộ lọc nước bị tắc nghẽn. Kiểm tra vòi nước đã mở chưa và lưới lọc van cấp nước có bị bẩn không là những bước đầu tiên bạn có thể thực hiện. Trong trường hợp này, lỗi cũng có thể xuất phát từ hỏng hóc van cấp nước hoặc đứt/chập dây điện nối từ board điều khiển đến van cấp nước, đòi hỏi sự can thiệp của kỹ thuật viên chuyên nghiệp.

Mã lỗi C2 của máy giặt Hitachi chỉ ra rằng máy không xả hết nước hoặc quá trình xả nước gặp vấn đề. Điều này có thể do ống xả bị tắc nghẽn, bị gấp khúc, hoặc máy bơm xả bị kẹt/hỏng. Kiểm tra đường ống xả có thông thoáng hay không là việc bạn nên làm trước tiên.

Mã lỗi C3 xuất hiện khi máy giặt Hitachi không thể thực hiện chức năng vắt. Nguyên nhân phổ biến nhất là nắp máy chưa được đóng kín, công tắc cửa bị hỏng hoặc dây điện nối từ board đến công tắc cửa bị đứt. Hãy đảm bảo nắp máy đã được đóng đúng cách.

Mã lỗi C4 trên máy giặt Hitachi báo động về tình trạng đồ giặt bị dồn lệch, không cân bằng trong lồng khi chuẩn bị vắt. Máy sẽ dừng lại để bạn điều chỉnh lại lượng đồ, phân bố đều trong lồng trước khi tiếp tục chu trình.

Mã lỗi C8 cho thấy máy giặt Hitachi gặp vấn đề với chức năng khóa nắp cửa. Điều này có thể do nắp chưa đóng hết hoặc công tắc cửa bị lỗi. Hãy kiểm tra lại nắp cửa và đảm bảo không có vật cản.

Mã lỗi C9 ngược lại với C8, báo hiệu máy giặt Hitachi không mở được nắp cửa sau khi giặt xong hoặc trong quá trình hoạt động. Lỗi này thường liên quan trực tiếp đến công tắc cửa bị hỏng hoặc kẹt.

Mã lỗi F1 trên máy giặt Hitachi cho biết có vấn đề với cảm biến mực nước. Cảm biến này giúp máy xác định lượng nước cần thiết cho mỗi chu trình giặt. Lỗi có thể do cảm biến hỏng hoặc dây nối bị đứt/chập.

Mã lỗi F2máy giặt Hitachi liên quan đến động cơ giặt. Triac motor (bộ điều khiển dòng điện cho motor) có thể gặp sự cố hoặc bản thân motor bị hỏng. Tình trạng này đòi hỏi kỹ thuật viên kiểm tra và sửa chữa.

Mã lỗi F9 trên các model máy giặt Hitachi SF-75xxx, 80EJ, 95EJ, 115EJ thường báo lỗi liên quan đến bộ đếm từ (senso) hoặc vấn đề khi vắt. Nếu máy không vắt được, bộ đếm từ không thể ghi nhận vòng quay, dẫn đến báo lỗi. Nguyên nhân có thể do senso bị hỏng, dây nối bị đứt (có thể do chuột cắn), hoặc các vấn đề ngăn cản quá trình vắt.

Mã lỗi Fd trên máy giặt Hitachi chỉ ra sự cố với trục ly hợp. Bộ phận này điều khiển hoạt động quay của lồng giặt trong các chu trình giặt và vắt.

Mã lỗi FF xuất hiện trên màn hình máy giặt Hitachi khi máy đã hoàn thành việc hiển thị tất cả các mã lỗi đã gặp phải.

Mã lỗi FO trên các model máy giặt Hitachi 80EJ, 95EJ, 115EJ và các dòng khác cho thấy vấn đề với phao nước hoặc các thành phần liên quan đến cảm biến mực nước. Cần kiểm tra phao, dây nối từ phao đến board mạch xem có bị đứt, lỏng jack cắm hay không.

Máy Giặt Toshiba

Máy giặt Toshiba cũng là thương hiệu phổ biến và đôi khi hiển thị các mã lỗi cần được chú ý.

Mã lỗi E1 trên máy giặt Toshiba D950S báo lỗi xả nước, tương tự như C2 của Hitachi.

Mã lỗi E2 của máy giặt Toshiba D950S liên quan đến khóa an toàn hoặc công tắc cửa. Nắp máy chưa đóng hoặc công tắc cửa bị hỏng.

Mã lỗi E3 trên máy giặt Toshiba D950S và các dòng Funiki, VTB cho biết đồ giặt bị phân bố không đều bên trong lồng, gây mất cân bằng khi vắt. Các nguyên nhân khác có thể là ốc lồng bị lỏng, vành cân bằng hở, bộ ly hợp lỏng, hoặc công tắc cửa bị lỗi. Máy thường báo lỗi này sau lần mất cân bằng thứ 3.

Mã lỗi E4 của máy giặt Toshiba D950S báo hiệu hỏng phao nước, bộ phận cảm biến mực nước.

Mã lỗi E5 trên máy giặt Toshiba D950S báo lỗi cấp nước, tương tự E1 của Sanyo/Funiki/VTB. Nước không vào đủ hoặc không vào.

Các mã lỗi E6, E7, E8 trên máy giặt Toshiba thường liên quan đến motor giặt bị kẹt, quá tải (đồ quá nhiều), mức nước thấp không đủ, hoặc trục ly hợp gặp vấn đề. Mã E7-1 trên model AW-130SV là lỗi tràn bộ nhớ, cần reset hoặc thay IC nhớ. Mã E7-4 là lỗi đếm từ.

Mã lỗi E9 trên máy giặt Toshiba chỉ ra vấn đề rò rỉ nước, lồng giặt bị thủng, van xả kẹt, vật lạ vướng vào van xả, hoặc cảm biến mực nước hỏng. Kiểm tra kỹ các đầu dây kết nối.

Các mã lỗi Ec1, Ec3, Ec5, Ec6 trên máy giặt Toshiba D950S đều báo hiệu tình trạng có quá nhiều đồ trong lồng giặt hoặc lượng nước quá ít so với lượng đồ.

Mã lỗi F trên máy giặt Toshiba D950S cũng liên quan đến việc giặt quá nhiều đồ hoặc đồ bị sũng nước, gây quá tải cho máy.

Máy Giặt Sanyo

Máy giặt Sanyo cũng có hệ thống mã lỗi riêng để cảnh báo người dùng.

Mã lỗi E1 trên model ASW-U902T và các dòng Sanyo khác báo trở ngại về nguồn nước, nước không vào lồng giặt.

Mã lỗi E2 của máy giặt Sanyo ASW-U902T cho biết nước không chảy ra ngoài, tức là lỗi xả nước.

Mã lỗi EAEC trên máy giặt Sanyo ASW-U902T liên quan đến hỏng cảm biến mực nước (phao) hoặc đường dây tín hiệu từ phao đến board mạch gặp vấn đề.

Mã lỗi RA trên máy giặt Sanyo cũng báo hỏng phao nước.

Mã lỗi U3 trên máy giặt Sanyo ASW-U902T báo hiệu đồ giặt bị lệch, máy không cân bằng.

Mã lỗi U4 trên máy giặt Sanyo và model ASW-U902T liên quan đến công tắc cửa hoặc sự cố đường dây từ công tắc cửa đến board mạch.

Mã lỗi U5 trên máy giặt Sanyo ASW-U902T xuất hiện khi nắp máy mở trong chế độ khóa trẻ em.

Mã lỗi UC trên máy giặt Sanyo là lỗi công tắc cửa.

Mã lỗi UE trên máy giặt Sanyo thể hiện hiện tượng không tải hoặc motor bị đứt dây, thường xảy ra khi máy không vắt.

Máy Giặt LG

Các dòng máy giặt LG Inverter hay cửa ngang, cửa trên cũng có các mã lỗi đặc trưng.

Đèn (door) nhấp nháy trên máy giặt LG báo lỗi cửa mở. Có thể do cửa chưa đóng kín, dây tín hiệu từ cửa đến board bị đứt, hoặc phao/cảm biến từ cửa gặp vấn đề.

Mã lỗi FE trên máy giặt LG (FLOOD) báo lỗi tràn nước, lượng nước trong lồng vượt quá mức cho phép.

Mã lỗi IE trên máy giặt LG (INLET) cho biết máy không vào nước, tương tự E1 của Sanyo/Toshiba.

Mã lỗi LE trên máy giặt LG báo lỗi khóa động cơ (motor lock). Có thể do motor bị kẹt hoặc bộ phận khóa motor gặp sự cố.

Mã lỗi OE trên máy giặt LG (OUTLET) là lỗi xả nước, tương tự E2 của Sanyo/Toshiba.

Mã lỗi UE trên máy giặt LG (UNBALANCE) báo lỗi cân bằng lồng giặt, long đền, hoặc sự cố liên quan đến board mạch hoặc phao gây mất cân bằng.

Mã lỗi CE trên máy giặt LG (current) báo lỗi liên quan đến nguồn điện hoặc motor.

Mã lỗi PE trên máy giặt LG là lỗi cảm biến áp lực nước (Phao).

Mã lỗi £E trên máy giặt LG báo lỗi nhiệt điện trở, bộ phận đo nhiệt độ nước giặt.

Mã lỗi AE trên máy giặt LG (auto off) liên quan đến chức năng tự động tắt, có thể do rơ le, công tắc nguồn hoặc dây xanh nối đến board gặp vấn đề.

Mã lỗi E3 trên máy giặt LG chỉ ra sự cố với buồng giặt, cảm biến động cơ hoặc dây cuaroa.

Mã lỗi OF trên máy giặt LG (overflood) là lỗi tràn nước.

Mã lỗi dHE trên máy giặt LG (dry heat) xuất hiện ở các dòng có sấy, báo lỗi liên quan đến motor quạt làm khô hoặc đầu nóng.

Máy Giặt Deawoo

Máy giặt Deawoo cũng có hệ thống báo lỗi giúp người dùng nhận biết sự cố.

Mã lỗi IE trên máy giặt Deawoo là lỗi không vào nước.

Mã lỗi LE trên máy giặt Deawoo liên quan đến công tắc cửa và đường dây nối công tắc cửa đến board mạch.

Mã lỗi Mất nguồn trên máy giặt Deawoo có thể do nhiều nguyên nhân mạch điện. Kinh nghiệm sửa chữa cho thấy việc thay tụ lọc nguồn (1000mf/50v, 470mf/50v) và tụ nguồn IC xử lý có thể khắc phục.

Mã lỗi OE trên máy giặt Deawoo là lỗi xả nước.

Mã lỗi UE trên máy giặt Deawoo báo hiệu máy đặt không cân bằng, tương tự UE của LG và U3 của Sanyo.

Máy Giặt Funiki, VTB

Các dòng máy giặt Funiki và VTB phổ biến với mã lỗi E1 (không vào nước) và E2 (lỗi xả nước), tương tự các hãng khác. Mã lỗi E3 giống Toshiba, báo đồ giặt bị lệch, mất cân bằng.

Máy Giặt Panasonic

Model máy giặt Panasonic NA-F180B1 có các mã lỗi đặc trưng.

Mã lỗi U11 báo nước trong lồng giặt chưa rút hết, lỗi xả nước.

Mã lỗi U12 chỉ ra nắp máy giặt Panasonic còn hở.

Mã lỗi U13 báo đồ giặt không cân bằng.

Mã lỗi U14 là lỗi không cấp nước.

Mã lỗi U99 xuất hiện khi chế độ khóa trẻ em được kích hoạt và nắp máy mở quá 10 giây. Cần rút phích điện và cắm lại sau vài giây để reset.

Mã Lỗi Điều Hòa (Máy Lạnh) Thường Gặp

Điều hòa là thiết bị làm mát không thể thiếu, và các mã lỗi trên điều hòa giúp kỹ thuật viên chẩn đoán nhanh các vấn đề từ cảm biến, áp suất đến bo mạch.

Điều Hòa Funiki

Các dòng điều hòa Funiki có nhiều mã lỗi liên quan đến cảm biến và hệ thống làm lạnh.

Mã lỗi C1 trên điều hòa Funiki MITSHUSTAR là lỗi dò nhiệt độ phòng.

Mã lỗi C2 trên điều hòa Funiki MITSHUSTAR báo lỗi dò gas, hệ thống bị thiếu gas hoặc rò rỉ.

Các lỗi đèn nhấp nháy Alarm, def/fan, Operation trên các model điều hòa Funiki CC24M, CH24M, CC24, CH24 thường báo lỗi van phao hoặc các cảm biến (dàn ngoài trời, dàn lạnh, không khí).

Mã lỗi E01 trên điều hòa Funiki FC45M, FH45M, FC, FH24m là lỗi cảm biến không khí (10 Kohm), lỗi này thường cấm mọi hoạt động của máy.

Mã lỗi E02 trên điều hòa Funiki FC45D, FH45D báo lỗi hỏng cảm biến bảo vệ nhiệt độ cao dàn trong nhà hoặc lỗi van áp suất thấp, áp suất cao. Trên model FC24M, FH24M, FC27M, FH27M, E02 là lỗi cảm biến dàn lạnh. Trên model FC, FH45, E02 chỉ chạy quạt trong nhà, liên quan đến áp suất hoặc lệch pha.

Mã lỗi E03 trên điều hòa Funiki FC45D, FH45D là lỗi hỏng cảm biến chống đông băng dàn trong nhà. Trên model FC45M, FH45M, E03 là lỗi cảm biến dàn ngoài trời (10 kOhm), có thể đấu tắt để máy chạy tạm.

Mã lỗi E04 trên điều hòa Funiki FC45D, FH45D là lỗi bảo vệ mất gas, máy chỉ chạy quạt trong nhà.

Mã lỗi E05 trên điều hòa Funiki FC, FH45 báo lỗi cảm biến dàn hoặc cảm biến không khí, máy chạy theo chu kỳ (45p chạy, 10p ngắt). Trên model FC24, FH24, FC27, FH27, E05 là lỗi sai trị số cảm biến dàn hoặc thiếu gas. Trên model FC4D, FH45D, E05 là lỗi cảm biến không khí (chạy 45p, ngắt 10p).

Mã lỗi E06 trên điều hòa Funiki FC, FH45, FC24, FH24, FC27, FH27 là lỗi cảm biến dàn, máy chạy theo chu kỳ. Trên model FC45D, FH45D, E06 cũng là lỗi cảm biến dàn. Trên các dòng khác, E06 báo đứt hoặc chập cảm biến dàn lạnh, hoặc jack cắm lỏng.

Mã lỗi E07 trên điều hòa Funiki FC24, FH24, FC27, FH27 liên quan đến cảm biến dàn, dây và jack cắm.

Mã lỗi E09 trên điều hòa Funiki FC, FH45 báo máy chỉ chạy quạt trong nhà do mất gas hoặc cảm biến dàn trong nhà sai trị số. Trên các dòng khác, E09 có thể do mất gas, lẫn ẩm, điện áp yếu hoặc hỏng mạch.

Mã lỗi E4 trên điều hòa Funiki báo cánh quạt lồng sóc dàn lạnh không quay, bị kẹt hoặc hỏng.

Mã lỗi E5 trên điều hòa Funiki báo đứt hoặc chạm cảm biến không khí, hoặc jack cắm bị lỏng, hỏng.

Mã lỗi E6 trên điều hòa Funiki báo đứt hoặc chập cảm biến dàn lạnh, hoặc jack cắm lỏng.

Mã lỗi FC trên điều hòa Funiki báo kẹt nút nhấn reset.

Mã lỗi FF4 trên điều hòa Funiki FC, FH27G là lỗi cảm biến bảo vệ nhiệt độ cao (5 kOhm), lỗi này cấm mọi hoạt động. Cần kiểm tra cảm biến, jack cắm và gas.

Mã lỗi FF7 trên điều hòa Funiki FC, FH27G là lỗi cảm biến không khí (5kOhm), cấm mọi hoạt động.

Mã lỗi FF8 trên điều hòa Funiki FC, FH27g là lỗi cảm biến dàn (5kOhm), cần kiểm tra gas và jack cắm.

Điều Hòa Mitsubishi Heavy

Các model điều hòa Mitsubishi Heavy SRK10CEV-4, SRK13CEV-4, SRK18CEV-4, SRK24CEV-5 có hệ thống đèn báo lỗi.

Đèn RUN sáng liên tục (đèn timer chớp 02 lần) báo lỗi dàn nóng. Có thể máy nén bị lỗi, tụ bị hư, hoặc thiếu gas.

Đèn TIMER sáng liên tục (đèn RUN chớp 01 lần) báo sự cố cảm biến thân dàn (senso), có thể bị đứt hoặc lỏng chân cắm.

Đèn TIMER sáng liên tục (đèn RUN chớp 02 lần) báo sự cố cảm biến gió hồi.

Đèn TIMER sáng liên tục (đèn RUN chớp 06 lần) báo sự cố motor quạt dàn lạnh (motor hoặc board bị lỗi).

Điều Hòa Panasonic

Các model điều hòa Panasonic Inverter có hệ thống mã lỗi H khá phổ biến.

Mã lỗi H11 trên điều hòa Panasonic Inverter báo lỗi mất kết nối giữa cục nóng và cục lạnh do điện áp không ổn định hoặc dây tín hiệu gặp vấn đề.

Mã lỗi H14 là lỗi cảm biến lượng không khí trong phòng.

Mã lỗi H15 là lỗi cảm biến nhiệt độ ngoài trời.

Mã lỗi H16 báo không có dòng điện qua biến dòng trên board cục nóng, có thể do đứt biến áp, mất gas, hoặc block bị hư (tụt hơi).

Mã lỗi H19 là lỗi quạt dàn lạnh hỏng, chạy quá tốc độ hoặc chạy chậm/tăng tốc bất thường.

Mã lỗi H23 là lỗi cảm biến ống dàn lạnh (Indoor REF.PIPE sensor).

Mã lỗi H27 là lỗi cảm biến gió ngoài trời (Outdoor Air Intake sensor).

Mã lỗi H28 là lỗi cảm biến ống dàn nóng (Outdoor REF.PIPE sensor).

Mã lỗi H30 trên model CU-S18 là lỗi cảm biến nhiệt độ đầu đẩy máy nén dàn nóng (Outdoor Comp DISCHARGE sensor).

Mã lỗi H33 báo lỗi đấu nhầm dây giữa cục nóng và cục lạnh.

Mã lỗi H90 là lỗi mạch PFC (mạch tiết kiệm điện và bảo vệ môi trường), thường cần thay board mới.

Mã lỗi H91 báo lỗi do mất gas hoặc block bị tụt hơi (áp ra cao, áp về thấp).

Mã lỗi H95 là lỗi nhiệt độ dàn nóng cao (trên 60oC) do dàn nóng bẩn, dòng qua block cao, quạt nóng hỏng, hoặc dư gas.

Mã lỗi H96 là lỗi IPM quá nhiệt.

Mã lỗi H97 báo block quá nóng (>112oC), nguyên nhân có thể do dàn nóng bẩn, quạt dàn nóng hỏng, thiếu gas. Trên model CU-S18HKH, CU-S24HKH, H97 là lỗi quạt dàn nóng DC bị hư.

Mã lỗi H98 báo nhiệt độ dàn nóng cao (trên 60oC) do dàn nóng bẩn, dòng qua block cao, quạt nóng hỏng hoặc dư gas, không giải nhiệt kịp.

Mã lỗi H99 báo máy ngắt chống đông băng dàn lạnh, cảm biến báo dưới 2oC trong 6 phút. Nguyên nhân có thể do dàn lạnh bẩn, quạt yếu, ít gas, đóng băng dàn hoặc bị chặn gió ra. H99 cũng có thể báo xung qua 3 cuộn dây block vượt định mức.

Điều Hòa Gree

Điều hòa Gree cũng có một số mã lỗi đặc trưng.

Mã lỗi E2 là lỗi bảo vệ chống đông dàn lạnh.

Mã lỗi E3 là lỗi bảo vệ áp suất thấp.

Mã lỗi E4 là lỗi bảo vệ nhiệt độ đường đi.

Mã lỗi E6 là lỗi đường truyền tín hiệu giữa cục nóng và cục lạnh thất bại.

Mã lỗi FO là lỗi cảm biến nhiệt độ phòng.

Điều Hòa Alaska

Mã lỗi E4 trên điều hòa Alaska báo sự cố cảm biến dàn lạnh (senso).

Điều Hòa TCL

Mã lỗi E1 trên điều hòa TCL báo hư cảm biến dàn.

Mã lỗi E2 trên điều hòa TCL báo đứt R119 (10kohm) nối tiếp nguồn 5v qua chân xung của quạt vào IC.

Mã lỗi E6 trên điều hòa TCL báo hư xung quạt.

Điều Hòa Deawoo

Mã lỗi f7 trên điều hòa Deawoo liên quan đến cảm biến dàn, phòng, hoặc gas.

Điều Hòa Samsung

Khi điều hòa Samsung báo lỗi và cần reset cảm biến nhiệt, có thể thử cách: Bấm cùng lúc nút lên và xuống (nút điều chỉnh nhiệt độ) trên điều khiển, tháo pin ra một lát rồi lắp lại. Màn hình hiện số, nhập mã 170039, hướng về máy lạnh nhấn “on”.

Lỗi Kém Lạnh Điều Hòa

Tình trạng điều hòa kém lạnh không phải là mã lỗi hiển thị, nhưng là một vấn đề thường gặp. Nguyên nhân có thể do lưới lọc bẩn, điện áp yếu, tiết diện dây không phù hợp, thiếu gas hoặc lẫn ẩm trong hệ thống ống, hoặc dàn nóng đặt ở nơi không giải nhiệt tốt.

Mã Lỗi Tủ Lạnh Nội Địa và Thông Dụng

Tủ lạnh là thiết bị hoạt động liên tục và các mã lỗi giúp người dùng nhận biết sớm các vấn đề về làm lạnh, xả đá, hoặc các bộ phận khác.

Tủ Lạnh Hitachi

Các dòng tủ lạnh Hitachi nội địa có nhiều mã lỗi liên quan đến motor, mạch xả đá, và các cảm biến.

Mã lỗi F002 trên tủ lạnh Hitachi là lỗi motor (hết nước làm đá nén).

Mã lỗi F004 báo lỗi mạch xả đá.

Mã lỗi F012 báo lỗi motor quạt dàn lạnh.

Mã lỗi F013 báo lỗi motor làm đá tự động.

Mã lỗi F019 báo lỗi bộ lấy đá ở ngoài.

Mã lỗi F020 báo lỗi kết cấu board chính và board phụ.

Mã lỗi F021 báo lỗi phần mềm của board chính.

Mã lỗi F101 báo lỗi cảm biến ngăn đá (sensor).

Mã lỗi F102 báo lỗi cảm biến ngăn lọc.

Mã lỗi F103 báo lỗi cảm biến nhiệt độ bên ngoài.

Mã lỗi F104 báo lỗi không xả đá.

Mã lỗi F105 báo lỗi cảm biến làm đá tự động.

Mã lỗi F301 báo lỗi ngăn đá không lạnh.

Mã lỗi F302 báo lỗi ngăn lạnh không lạnh.

Tủ Lạnh Deawoo

Khi đèn nhấp nháy liên tục trên tủ lạnh Deawoo VR-160P, có thể máy nén và quạt gió không hoạt động. Nguyên nhân có thể do điện áp không ổn định làm hỏng biến áp dẫn đến hỏng IC5. Cần thay cả biến áp và IC5. Trường hợp khác, điện áp cấp cho tủ quá yếu hoặc không ổn định, có thể khắc phục bằng cách thay điện trở R6 (10 Ohm) bằng 47 Ohm 0.25w và thay cầu chì nguồn 1.6 A thành 3.15 A.

Hiểu rõ các mã lỗi máy giặt, điều hòa, tủ lạnh là bước quan trọng giúp bạn nhanh chóng chẩn đoán và khắc phục sự cố cho thiết bị gia đình mình. Bằng cách tham khảo bảng tổng hợp này, bạn có thể tự thực hiện các kiểm tra đơn giản hoặc mô tả chính xác vấn đề cho kỹ thuật viên. Đối với các lỗi phức tạp hoặc khi cần linh kiện chính hãng, việc tìm đến nguồn cung cấp uy tín là rất cần thiết. Khám phá thêm các giải pháp cho thiết bị gia đình và tìm kiếm dịch vụ chuyên nghiệp tại asanzovietnam.net để đảm bảo máy luôn hoạt động hiệu quả.

Viết một bình luận