Chăn nuôi bò và dê ngày càng phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, kéo theo nhu cầu cấp thiết về nguồn thức ăn xanh dồi dào, chất lượng và bền vững. Cận cảnh cách trồng cỏ nuôi bò nuôi dê một cách khoa học và bài bản không chỉ giúp bà con chủ động được nguồn thức ăn, giảm đáng kể chi phí sản xuất mà còn đảm bảo vật nuôi nhận được dinh dưỡng tốt nhất, từ đó nâng cao sức khỏe, tăng trưởng nhanh và đạt năng suất cao hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết và toàn diện về quy trình trồng và quản lý cỏ cho bò, dê, giúp bà con áp dụng thành công trên đồng ruộng của mình.
Tầm quan trọng của việc trồng cỏ cho bò và dê
Cỏ là nguồn thức ăn cơ bản và quan trọng nhất trong khẩu phần ăn của bò và dê. Thức ăn thô xanh từ cỏ cung cấp năng lượng, protein, vitamin, khoáng chất và chất xơ cần thiết cho hệ tiêu hóa của động vật nhai lại. Việc tự trồng cỏ mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với việc phụ thuộc vào nguồn cỏ tự nhiên hay thức ăn công nghiệp. Đầu tiên, nó giúp giảm chi phí mua thức ăn, chiếm phần lớn trong tổng chi phí chăn nuôi. Khi trồng cỏ năng suất cao, bà con có thể cung cấp đủ lượng thức ăn xanh quanh năm, tránh tình trạng thiếu hụt vào mùa khô hoặc mùa đông.
Hơn nữa, cỏ do chính tay bà con trồng thường đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm hơn so với cỏ thu hái tự nhiên, vốn có thể bị nhiễm thuốc bảo vệ thực vật hoặc ký sinh trùng. Cỏ được trồng theo quy trình kỹ thuật còn có hàm lượng dinh dưỡng ổn định và cao hơn, trực tiếp ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe, khả năng sinh sản và năng suất sữa (đối với bò sữa, dê sữa) hoặc tốc độ tăng trọng (đối với bò thịt, dê thịt). Việc chủ động nguồn thức ăn cũng giúp bà con linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh khẩu phần ăn phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng của vật nuôi. Vì vậy, nắm vững cận cảnh cách trồng cỏ nuôi bò nuôi dê là yếu tố then chốt dẫn đến thành công trong chăn nuôi.
Lựa chọn các loại cỏ phù hợp để nuôi bò, dê
Việc lựa chọn giống cỏ là bước khởi đầu cực kỳ quan trọng, quyết định phần lớn đến năng suất và chất lượng thức ăn thô xanh cho đàn vật nuôi. Có rất nhiều loại cỏ phù hợp với điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng khác nhau của Việt Nam, mang lại năng suất và hàm lượng dinh dưỡng đa dạng. Bà con cần cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên các yếu tố như đặc điểm của giống cỏ, điều kiện đất đai, khí hậu tại địa phương, nhu cầu dinh dưỡng của loại vật nuôi đang nuôi (bò hay dê, thịt hay sữa, giai đoạn sinh trưởng), khả năng đầu tư và kỹ thuật canh tác của bản thân.
Một số giống cỏ phổ biến được sử dụng rộng rãi để nuôi bò và dê bao gồm:
Cỏ Voi (Pennisetum purpureum)
Cỏ Voi là một trong những loại cỏ nhiệt đới có năng suất rất cao, sinh trưởng nhanh và có thể trồng được ở nhiều vùng khí hậu. Cỏ Voi có thân mập, lá to, chứa nhiều chất dinh dưỡng, đặc biệt là protein thô khi còn non. Có nhiều giống Cỏ Voi khác nhau như VA06 (lai giữa Cỏ Voi và Cỏ Ruzi), King Grass, Mombaça. Cỏ VA06 đặc biệt phổ biến nhờ năng suất cực đại và khả năng chống chịu tốt hơn một số giống cũ. Tuy nhiên, Cỏ Voi cần đất đai màu mỡ, đủ ẩm và bón phân đầy đủ để đạt năng suất cao nhất. Việc thu hoạch cần được thực hiện khi cây còn non (thường sau 40-50 ngày trồng lần đầu và 30-40 ngày cho các lứa sau) để đảm bảo hàm lượng dinh dưỡng và vật nuôi dễ tiêu hóa. Cỏ Voi thích hợp cho cả bò và dê, nhưng cần băm nhỏ đối với dê để chúng dễ ăn hơn.
Cỏ Ghine (Panicum maximum)
Cỏ Ghine cũng là loại cỏ nhiệt đới thân bụi, phát triển nhanh và cho năng suất cao. Có nhiều giống Ghine như Mombasa, TD58. Giống TD58 được ưa chuộng vì năng suất cao và thân lá mềm hơn, vật nuôi dễ ăn hơn. Cỏ Ghine có khả năng chịu hạn tốt hơn Cỏ Voi một chút và có thể trồng trên nhiều loại đất, kể cả đất hơi dốc. Cỏ Ghine cũng cần thu hoạch non để đảm bảo chất lượng. Đây là loại cỏ rất tốt cho cả bò và dê, cung cấp nguồn thức ăn xanh dồi dào.
Cỏ Mulato II (Brachiaria hybrid)
Mulato II là giống cỏ lai có nguồn gốc từ Nam Mỹ, thuộc họ Brachiaria. Loại cỏ này có ưu điểm vượt trội là khả năng thích nghi rộng, chịu hạn, chịu bóng râm và chịu được đất chua tốt hơn nhiều loại cỏ khác. Mulato II có bộ rễ phát triển mạnh, chống xói mòn tốt. Lá mềm, năng suất khá, đặc biệt là hàm lượng protein thô cao và vật nuôi rất thích ăn. Mulato II có thể trồng bằng hạt giống, việc này tiện lợi hơn trồng bằng hom. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho những vùng đất đai kém màu mỡ hoặc có điều kiện thời tiết khắc nghiệt hơn. Cỏ Mulato II phù hợp cho cả bò và dê.
Cỏ Paspalum (Paspalum atratum)
Cỏ Paspalum là loại cỏ thân bụi, lá to, xanh đậm, sinh trưởng mạnh mẽ. Paspalum thích hợp với vùng đất ẩm, thậm chí chịu úng nhẹ. Năng suất Paspalum khá cao và chất lượng tốt. Cỏ Paspalum trồng bằng hạt và có khả năng tái sinh mạnh mẽ sau khi cắt. Đây là một lựa chọn tốt cho những vùng đất trũng hoặc có nguồn nước dồi dào. Vật nuôi, đặc biệt là bò, rất thích ăn loại cỏ này.
Cỏ Stylo (Stylosanthes guianensis)
Cỏ Stylo là một loại cây họ đậu lâu năm, không phải cỏ hòa thảo. Tuy nhiên, nó thường được trồng xen hoặc trồng riêng để bổ sung protein cho khẩu phần ăn của vật nuôi, đặc biệt là dê. Stylo có hàm lượng protein thô rất cao (có thể lên đến 18-20% khi còn non), cải thiện đáng kể chất lượng thức ăn thô xanh. Stylo có khả năng chịu hạn tốt và có thể trồng trên đất nghèo dinh dưỡng. Việc trồng Stylo xen canh với cỏ hòa thảo giúp cải tạo đất nhờ khả năng cố định đạm của cây họ đậu. Stylo trồng bằng hạt.
Lựa chọn giống cỏ phù hợp là bước đầu tiên trong cận cảnh cách trồng cỏ nuôi bò nuôi dê mang lại hiệu quả cao. Bà con nên tìm hiểu kỹ về từng giống cỏ, tham khảo ý kiến của các chuyên gia nông nghiệp hoặc những người đi trước để đưa ra quyết định tốt nhất dựa trên điều kiện cụ thể của mình. Chất lượng hạt giống hoặc hom giống cũng ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ nảy mầm và sinh trưởng ban đầu, do đó nên chọn nguồn cung cấp uy tín. Chẳng hạn, để tìm mua các loại hạt giống cỏ chất lượng, bà con có thể tham khảo thông tin tại website hatgiongnongnghiep1.vn.
Chuẩn bị đất và làm luống trồng cỏ
Sau khi đã lựa chọn được giống cỏ, công đoạn chuẩn bị đất đóng vai trò then chốt để đảm bảo cây cỏ có môi trường tốt nhất để phát triển. Đất cần tơi xốp, thoát nước tốt và đủ dinh dưỡng.
Vệ sinh đồng ruộng
Bước đầu tiên là dọn sạch cỏ dại, tàn dư thực vật và đá sỏi trên diện tích đất chuẩn bị trồng. Việc này giúp loại bỏ cạnh tranh dinh dưỡng và ánh sáng với cỏ non sau này, đồng thời ngăn ngừa mầm bệnh và sâu hại tiềm ẩn.
Cày bừa đất
Tiến hành cày sâu khoảng 20-30 cm để làm cho đất tơi xốp, thoáng khí. Sau đó, bừa kỹ để đập vỡ các cục đất lớn, làm phẳng bề mặt đất. Mục tiêu là tạo ra một lớp đất mịn, tơi xốp ở bề mặt, thuận lợi cho việc gieo hạt hoặc trồng hom cỏ. Nếu đất bị chua (pH thấp), cần bón vôi trước khi cày bừa khoảng 1-2 tuần để cải tạo độ pH của đất, đưa về mức thích hợp cho sự phát triển của hầu hết các loại cỏ (thường là pH từ 5.5 đến 6.5).
Bón phân lót
Phân lót cung cấp dinh dưỡng ban đầu cho cây cỏ, giúp cây bén rễ nhanh và phát triển khỏe mạnh ngay từ đầu. Các loại phân lót thường dùng bao gồm phân chuồng hoai mục, phân hữu cơ vi sinh hoặc phân NPK. Lượng bón tùy thuộc vào độ màu mỡ của đất và loại cỏ trồng, nhưng thông thường khoảng 10-20 tấn phân chuồng hoai mục cho mỗi hecta, kết hợp với 300-500 kg phân NPK (tỷ lệ thường là 16-16-8 hoặc 15-15-15) hoặc phân hữu cơ tương ứng. Phân lót được rải đều trên bề mặt đất trước khi bừa lần cuối hoặc trộn đều vào đất trong quá trình làm đất.
Lên luống (tùy chọn)
Đối với những vùng đất thấp, dễ bị ngập úng hoặc đất sét nặng, việc lên luống là cần thiết để đảm bảo thoát nước tốt, tránh tình trạng cỏ bị thối rễ. Luống thường cao khoảng 15-20 cm, rộng khoảng 1-1.2 mét, khoảng cách giữa các luống tùy thuộc vào phương pháp tưới tiêu và loại máy móc sử dụng sau này. Đối với đất đồi dốc hoặc đất cao ráo, có thể không cần lên luống mà chỉ cần làm phẳng bề mặt. Chuẩn bị đất kỹ lưỡng là nền tảng vững chắc cho cận cảnh cách trồng cỏ nuôi bò nuôi dê đạt năng suất như mong đợi.
Kỹ thuật gieo hạt hoặc trồng hom cỏ
Tùy thuộc vào loại cỏ đã chọn mà bà con sẽ áp dụng phương pháp trồng bằng hạt hoặc bằng hom (thân, gốc). Mỗi phương pháp có những yêu cầu kỹ thuật riêng cần tuân thủ.
Trồng bằng hạt
Các loại cỏ như Mulato II, Paspalum, Stylo thường được trồng bằng hạt.
- Xử lý hạt giống: Một số loại hạt cỏ có vỏ dày hoặc trạng thái ngủ nghỉ cần được xử lý trước khi gieo để tăng tỷ lệ nảy mầm. Cách xử lý phổ biến là ngâm hạt trong nước ấm (khoảng 40-50 độ C) trong vài giờ hoặc xử lý bằng hóa chất chuyên dụng (cần tham khảo hướng dẫn của nhà cung cấp hạt giống).
- Thời vụ gieo hạt: Thời điểm tốt nhất để gieo hạt cỏ là vào đầu mùa mưa hoặc khi thời tiết ấm áp, đủ ẩm, tránh những ngày nắng gắt hoặc quá lạnh. Điều này giúp hạt nảy mầm và cây con phát triển thuận lợi.
- Cách gieo hạt: Có thể gieo hạt theo hàng hoặc gieo vãi đều trên bề mặt đất đã chuẩn bị. Gieo theo hàng giúp dễ dàng chăm sóc, làm cỏ sau này. Khoảng cách hàng tùy loại cỏ, thường khoảng 30-50 cm. Lượng hạt giống cần thiết cho mỗi hecta tùy thuộc vào giống cỏ và tỷ lệ nảy mầm, cần tuân theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Sau khi gieo, dùng cào nhẹ lấp một lớp đất mỏng (khoảng 1-2 cm) hoặc dùng máy lu nhẹ để hạt tiếp xúc tốt với đất.
- Tưới nước sau khi gieo: Ngay sau khi gieo hạt, cần tưới nước nhẹ nhàng để đất đủ ẩm, tạo điều kiện cho hạt nảy mầm. Duy trì độ ẩm cho đất trong suốt giai đoạn hạt nảy mầm và cây con mới mọc.
Trồng bằng hom hoặc gốc
Các loại cỏ Voi, Ghine thường được trồng bằng hom (các đoạn thân) hoặc bằng gốc.
- Chọn hom/gốc giống: Chọn các hom hoặc gốc từ cây cỏ mẹ khỏe mạnh, không sâu bệnh, thân đã hóa gỗ một phần (đối với hom). Hom thường được cắt thành từng đoạn dài 20-30 cm, có ít nhất 2-3 mắt. Gốc được đào lên và chia thành từng khóm nhỏ có rễ và thân.
- Thời vụ trồng: Tương tự như gieo hạt, trồng hom/gốc tốt nhất vào đầu mùa mưa hoặc khi đất đủ ẩm, thời tiết mát mẻ.
- Cách trồng: Có hai cách trồng phổ biến là trồng nghiêng hoặc trồng thẳng.
- Trồng nghiêng: Đặt hom nghiêng 30-45 độ so với mặt đất, vùi 2/3 hom xuống đất sao cho các mắt nằm dưới đất. Khoảng cách giữa các hom trên hàng tùy thuộc vào độ màu mỡ của đất và mục tiêu năng suất, thường khoảng 20-30 cm. Hàng cách hàng 50-60 cm.
- Trồng thẳng: Đối với gốc hoặc hom có nhiều mắt, có thể trồng thẳng đứng, vùi sâu xuống đất khoảng 10-15 cm, để một phần thân hoặc ngọn nhô lên khỏi mặt đất.
- Đối với cả hai cách, cần ấn chặt đất xung quanh gốc hom để đảm bảo rễ hoặc mắt hom tiếp xúc tốt với đất.
- Tưới nước sau khi trồng: Tưới nước ngay sau khi trồng để giữ ẩm cho đất, giúp hom/gốc nhanh bén rễ.
Việc thực hiện đúng kỹ thuật gieo hạt hoặc trồng hom/gốc là yếu tố quyết định tỷ lệ sống và sự phát triển ban đầu của ruộng cỏ, hoàn thiện các bước cơ bản của cận cảnh cách trồng cỏ nuôi bò nuôi dê.
Chăm sóc cỏ non: Tưới nước và bón phân lần đầu
Giai đoạn cỏ non là lúc cây yếu ớt nhất, cần được chăm sóc cẩn thận để đảm bảo tỷ lệ sống cao và cây phát triển đồng đều.
Tưới nước
Ngay sau khi gieo hạt hoặc trồng hom, cần tưới nước đủ ẩm. Trong khoảng 1-2 tuần đầu, đặc biệt nếu trời nắng, cần tưới nước hàng ngày để đất luôn giữ được độ ẩm cần thiết cho hạt nảy mầm hoặc hom bén rễ. Khi cây đã mọc và có bộ rễ tương đối, có thể giảm tần suất tưới, tùy thuộc vào điều kiện thời tiết và loại đất. Đảm bảo đất không bị khô hạn nhưng cũng không bị ngập úng. Hệ thống tưới phun mưa hoặc tưới rãnh đều có thể áp dụng hiệu quả. Việc cung cấp đủ nước trong giai đoạn này là cực kỳ quan trọng.
Bón phân thúc lần 1
Khoảng 10-15 ngày sau khi gieo hạt hoặc trồng hom (khi cây cỏ non đã mọc cao khoảng 10-15 cm và có vài lá thật), tiến hành bón phân thúc lần 1. Mục đích là cung cấp dinh dưỡng kịp thời giúp cây non phát triển thân lá mạnh mẽ. Loại phân bón thường dùng là Urê hoặc các loại phân NPK có tỷ lệ đạm cao. Lượng bón tùy thuộc vào mật độ cây, độ màu mỡ của đất và loại phân sử dụng, nhưng thường khoảng 100-150 kg Urê hoặc tương đương cho mỗi hecta.
Cách bón: Có thể hòa phân vào nước để tưới hoặc rải đều giữa các hàng cỏ (đối với gieo hàng). Sau khi bón phân khô, cần tưới nước để phân tan và ngấm vào đất, tránh làm cháy lá cỏ non.
Chăm sóc cỏ non đúng cách tạo tiền đề cho một ruộng cỏ năng suất cao sau này. Đây là một phần không thể thiếu trong cận cảnh cách trồng cỏ nuôi bò nuôi dê thành công.
Quản lý sâu bệnh và cỏ dại
Trong quá trình sinh trưởng, cỏ có thể bị tấn công bởi sâu bệnh hoặc cạnh tranh với cỏ dại. Việc quản lý hiệu quả giúp bảo vệ năng suất và chất lượng của cỏ.
Quản lý cỏ dại
Cỏ dại cạnh tranh trực tiếp với cỏ trồng về ánh sáng, nước và dinh dưỡng, làm giảm năng suất đáng kể. Đặc biệt trong giai đoạn cỏ non, sức cạnh tranh của cỏ dại rất lớn.
- Nhổ cỏ dại bằng tay: Đây là phương pháp hiệu quả nhất trong giai đoạn cỏ non, đặc biệt khi cỏ trồng còn nhỏ và chưa phủ kín mặt đất. Cần thực hiện thường xuyên để ngăn cỏ dại phát triển mạnh và ra hạt.
- Sử dụng thuốc diệt cỏ: Chỉ nên sử dụng thuốc diệt cỏ khi thật cần thiết và cần lựa chọn loại thuốc chuyên dụng cho cây hòa thảo hoặc cây họ đậu (tùy loại cỏ trồng), tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng để tránh gây hại cho cỏ trồng và ảnh hưởng đến vật nuôi sau này. Tuy nhiên, ưu tiên các biện pháp thủ công và canh tác để hạn chế sử dụng hóa chất.
- Biện pháp canh tác: Trồng cỏ đúng mật độ, bón phân và tưới nước đầy đủ giúp cỏ trồng phát triển nhanh, tạo độ che phủ, cạnh tranh lấn át cỏ dại. Cày bừa kỹ trước khi trồng cũng giúp giảm lượng hạt cỏ dại trong đất.
Quản lý sâu bệnh
Cỏ làm thức ăn cho vật nuôi nên việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật cần hết sức hạn chế. Các loại sâu bệnh thường gặp trên ruộng cỏ có thể là sâu ăn lá, rệp sáp, bệnh đốm lá, bệnh gỉ sắt,…
- Biện pháp phòng ngừa: Chọn giống cỏ có khả năng kháng bệnh, vệ sinh đồng ruộng sạch sẽ, luân canh cây trồng (nếu có thể), cung cấp dinh dưỡng cân đối giúp cây khỏe mạnh, ít bị sâu bệnh tấn công.
- Biện pháp thủ công: Bắt sâu bằng tay (đối với sâu lớn), cắt bỏ lá bị bệnh nặng để tránh lây lan.
- Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (hạn chế): Chỉ sử dụng khi sâu bệnh phát triển mạnh, có nguy cơ gây hại nghiêm trọng đến năng suất. Lựa chọn các loại thuốc sinh học hoặc có nguồn gốc hữu cơ là tốt nhất. Nếu buộc phải dùng thuốc hóa học, cần tuân thủ nghiêm ngặt thời gian cách ly (thường là 7-15 ngày sau khi phun thuốc mới được thu hoạch) để đảm bảo an toàn cho vật nuôi.
Quản lý sâu bệnh và cỏ dại hiệu quả là một phần quan trọng trong việc đảm bảo năng suất và chất lượng của nguồn thức ăn xanh, hoàn thiện cận cảnh cách trồng cỏ nuôi bò nuôi dê một cách an toàn và bền vững.
Chăm sóc định kỳ: Bón phân và tưới tiêu
Sau giai đoạn cỏ non, việc chăm sóc định kỳ bao gồm bón phân và tưới tiêu là yếu tố quyết định đến năng suất và số lứa cắt cỏ trong năm.
Bón phân
Cỏ là cây có nhu cầu dinh dưỡng cao, đặc biệt là đạm, do chúng ta liên tục lấy đi một lượng sinh khối lớn (cỏ đã cắt) khỏi đồng ruộng.
- Sau mỗi lần cắt cỏ: Đây là thời điểm quan trọng nhất để bón phân thúc. Sau khi thu hoạch cỏ, cây cần dinh dưỡng để tái sinh và phát triển nhanh cho lứa cắt tiếp theo. Thường sử dụng phân Urê hoặc NPK. Lượng bón tùy thuộc vào giống cỏ, độ màu mỡ của đất và năng suất mong muốn, nhưng thường khoảng 150-200 kg Urê hoặc 250-350 kg NPK cho mỗi hecta sau mỗi lần cắt.
- Bón bổ sung: Ngoài ra, có thể bón bổ sung phân lân và kali định kỳ (ví dụ: 2-3 lần/năm) để cung cấp đầy đủ các nguyên tố đa lượng cần thiết cho sự phát triển toàn diện của cây cỏ, giúp rễ khỏe, thân mập và tăng khả năng chống chịu. Phân hữu cơ hoai mục cũng nên được bón bổ sung 1-2 lần/năm để cải thiện cấu trúc đất và cung cấp dinh dưỡng từ từ.
- Cách bón: Phân có thể rải đều giữa các hàng cỏ hoặc hòa nước để tưới. Sau khi bón phân khô, cần tưới nước để phân tan.
Tưới tiêu
Việc cung cấp đủ nước là cực kỳ quan trọng, đặc biệt vào mùa khô hoặc khi trời nắng nóng kéo dài.
- Tưới nước vào mùa khô: Duy trì độ ẩm cần thiết cho đất bằng cách tưới nước thường xuyên, tùy thuộc vào loại đất và điều kiện thời tiết. Đất cát thoát nước nhanh cần tưới nhiều lần hơn đất thịt. Có thể sử dụng hệ thống tưới rãnh, tưới phun mưa hoặc tưới nhỏ giọt tùy điều kiện.
- Thoát nước vào mùa mưa: Đảm bảo hệ thống rãnh thoát nước hoạt động tốt để tránh tình trạng ngập úng cục bộ hoặc toàn bộ diện tích trồng cỏ. Ngập úng kéo dài sẽ làm rễ cỏ bị thiếu oxy, cây sinh trưởng kém, thậm chí bị chết.
Chăm sóc định kỳ đầy đủ dinh dưỡng và nước là yếu tố then chốt để duy trì năng suất cao và ổn định của ruộng cỏ qua nhiều lứa cắt, góp phần hoàn thiện cận cảnh cách trồng cỏ nuôi bò nuôi dê hiệu quả về lâu dài.
Kỹ thuật thu hoạch cỏ đúng cách
Thu hoạch cỏ đúng thời điểm và đúng kỹ thuật không chỉ đảm bảo hàm lượng dinh dưỡng tối ưu cho vật nuôi mà còn giúp cây cỏ tái sinh nhanh, cho năng suất cao ở các lứa cắt tiếp theo.
Thời điểm thu hoạch
Thời điểm thu hoạch cỏ tốt nhất là khi cỏ đạt sinh khối tối đa nhưng vẫn còn non, giàu dinh dưỡng và vật nuôi dễ tiêu hóa.
- Lần cắt đầu tiên: Thường sau khi trồng khoảng 40-60 ngày (tùy loại cỏ và điều kiện chăm sóc). Quan sát thấy cây cỏ đạt chiều cao nhất định (ví dụ: Cỏ Voi, Ghine cao 1-1.2 mét) và bắt đầu có dấu hiệu trổ bông hoặc ra hoa ở một số cây.
- Các lứa cắt tiếp theo: Thời gian giữa các lần cắt thường ngắn hơn, khoảng 30-40 ngày vào mùa mưa hoặc khi được tưới đủ nước và bón phân đầy đủ. Vào mùa khô, thời gian tái sinh có thể kéo dài hơn. Dấu hiệu nhận biết là cây cỏ đạt chiều cao phù hợp và lá còn xanh tươi, thân chưa bị già hóa gỗ nhiều.
Nếu thu hoạch quá sớm, năng suất chưa cao, lãng phí diện tích. Nếu thu hoạch quá muộn, thân cây sẽ bị già hóa gỗ, hàm lượng dinh dưỡng giảm, vật nuôi khó ăn và khó tiêu hóa, cây tái sinh chậm hơn.
Chiều cao cắt
Chiều cao cắt có ảnh hưởng lớn đến khả năng tái sinh của cây cỏ. Không nên cắt quá sát gốc.
- Đối với cỏ trồng bằng hom/gốc (Cỏ Voi, Ghine): Chiều cao cắt thích hợp là khoảng 10-15 cm so với mặt đất. Việc để lại một đoạn gốc đủ dài giúp cây có đủ mắt ngủ để nảy chồi mới nhanh chóng.
- Đối với cỏ trồng bằng hạt (Mulato II, Paspalum): Có thể cắt sát hơn một chút, khoảng 5-10 cm, vì chúng tái sinh chủ yếu từ gốc và thân bò sát mặt đất.
Cách thu hoạch
Có thể thu hoạch cỏ bằng tay (dùng liềm, dao) hoặc bằng máy cắt cỏ chuyên dụng. Máy cắt cỏ giúp tiết kiệm thời gian và công sức, đặc biệt trên diện tích lớn. Cỏ sau khi cắt có thể cho ăn trực tiếp hoặc chế biến (băm nhỏ, ủ chua).
Thu hoạch đúng kỹ thuật là bước cuối cùng trong quy trình trồng và là khởi đầu cho chu kỳ phát triển mới của ruộng cỏ, góp phần quan trọng vào cận cảnh cách trồng cỏ nuôi bò nuôi dê hiệu quả liên tục.
Cách sử dụng cỏ tươi và ủ chua cho vật nuôi
Cỏ sau khi thu hoạch có thể được sử dụng ngay dưới dạng cỏ tươi hoặc được bảo quản dưới dạng cỏ ủ chua để dùng dần, đặc biệt quan trọng trong mùa khô hoặc mùa đông khi cỏ tươi khan hiếm.
Sử dụng cỏ tươi
Cỏ tươi là nguồn thức ăn giàu dinh dưỡng và vật nuôi rất thích ăn.
- Cho ăn trực tiếp: Cỏ sau khi cắt có thể được cho bò và dê ăn trực tiếp ngay tại chuồng. Đối với cỏ thân to như Cỏ Voi, nên băm nhỏ trước khi cho ăn để vật nuôi dễ ăn hơn, giảm hao hụt. Lượng cho ăn tùy thuộc vào loại vật nuôi, giai đoạn sinh trưởng và các loại thức ăn bổ sung khác.
- Lưu ý: Không nên cho vật nuôi ăn cỏ còn dính sương hoặc cỏ vừa cắt xong khi còn nóng, dễ gây đầy hơi, chướng bụng. Nên phơi héo nhẹ khoảng vài giờ trước khi cho ăn để giảm lượng nước và tăng tính ngon miệng.
Ủ chua cỏ
Ủ chua là phương pháp bảo quản cỏ hiệu quả, giúp giữ được phần lớn dinh dưỡng của cỏ trong thời gian dài. Cỏ ủ chua có vị chua nhẹ, kích thích vật nuôi ăn ngon miệng.
- Nguyên liệu: Cỏ tươi (nên cắt khi còn non, hàm lượng đường cao), chất phụ gia (mật rỉ đường, cám gạo, bột ngô,… để cung cấp đường cho vi khuẩn lactic lên men), men vi sinh ủ chua (tùy chọn, giúp quá trình lên men diễn ra nhanh và triệt để hơn), muối ăn (khoảng 0.5% tổng trọng lượng cỏ).
- Cách làm:
- Cỏ tươi được băm nhỏ (kích thước 2-4 cm).
- Trộn đều cỏ đã băm với các chất phụ gia và muối theo tỷ lệ thích hợp. Nếu dùng mật rỉ đường, có thể hòa tan với nước rồi tưới đều lên đống cỏ.
- Cho hỗn hợp vào bao nylon dày, hố ủ hoặc silo ủ. Nén chặt thật kỹ để loại hết không khí ra ngoài. Không khí là kẻ thù của quá trình ủ chua yếm khí.
- Buộc chặt miệng bao hoặc đậy kín hố/silo. Đảm bảo không bị nước mưa hoặc không khí lọt vào.
- Thời gian ủ chua: Thường mất khoảng 3-4 tuần là có thể sử dụng được. Cỏ ủ chua thành công có màu vàng rơm hoặc xanh nhạt, mùi thơm dịu của men chua, không bị mốc hay có mùi lạ.
Cỏ ủ chua là giải pháp tuyệt vời để cung cấp thức ăn xanh cho vật nuôi trong những tháng khan hiếm, đảm bảo sự ổn định trong khẩu phần ăn của bò và dê. Nắm vững cả hai cách sử dụng này là một phần quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu quả của việc trồng cỏ, hoàn thiện cận cảnh cách trồng cỏ nuôi bò nuôi dê một cách toàn diện.
Tính toán năng suất và nhu cầu thức ăn cho đàn
Để quản lý hiệu quả diện tích trồng cỏ, bà con cần ước tính được năng suất cỏ thu hoạch và nhu cầu thức ăn của đàn vật nuôi.
Ước tính năng suất cỏ
Năng suất cỏ phụ thuộc vào nhiều yếu tố: giống cỏ, độ màu mỡ của đất, điều kiện khí hậu, kỹ thuật chăm sóc (tưới, bón phân) và số lứa cắt trong năm.
- Các giống cỏ cao sản như Cỏ Voi VA06 có thể đạt năng suất rất cao, từ 200-400 tấn/ha/năm nếu được chăm sóc tốt và cắt 8-12 lứa/năm.
- Cỏ Ghine, Mulato II có năng suất thấp hơn một chút, khoảng 100-200 tấn/ha/năm.
- Cỏ Stylo có năng suất khoảng 30-60 tấn/ha/năm do chủ yếu sử dụng làm thức ăn bổ sung protein.
Bà con có thể ước tính năng suất thực tế bằng cách cắt thử trên một diện tích nhỏ (ví dụ: 10m²) và cân trọng lượng cỏ tươi thu được, sau đó nhân lên cho toàn bộ diện tích trồng. Theo dõi năng suất qua các lứa cắt để có cái nhìn chính xác hơn.
Tính toán nhu cầu thức ăn cho vật nuôi
Lượng cỏ xanh cần thiết cho bò và dê phụ thuộc vào trọng lượng cơ thể, giai đoạn sinh trưởng (non, trưởng thành, mang thai, cho sữa) và các loại thức ăn khác (cám, rơm, rạ,…).
- Đối với bò: Trung bình một con bò trưởng thành cần ăn khoảng 10-15% trọng lượng cơ thể/ngày thức ăn thô xanh (tính theo khối lượng tươi). Ví dụ: một con bò 300 kg có thể cần 30-45 kg cỏ tươi/ngày. Đối với bò sữa hoặc bò thịt vỗ béo, nhu cầu có thể cao hơn.
- Đối với dê: Nhu cầu thức ăn thô xanh thấp hơn bò một chút, khoảng 8-12% trọng lượng cơ thể/ngày. Ví dụ: một con dê 30 kg có thể cần 2.4-3.6 kg cỏ tươi/ngày. Dê kén ăn hơn bò và thích các loại cỏ lá mềm, giàu dinh dưỡng.
Từ năng suất ước tính và tổng nhu cầu thức ăn của đàn, bà con có thể tính toán được diện tích trồng cỏ cần thiết. Ví dụ: nếu một con bò cần 40 kg cỏ/ngày, một năm cần khoảng 40 365 = 14,600 kg (14.6 tấn). Nếu năng suất cỏ đạt 200 tấn/ha/năm, thì 1 ha cỏ có thể nuôi được khoảng 200 / 14.6 ≈ 13-14 con bò trưởng thành (chỉ tính cỏ tươi là thức ăn chính). Cần tính thêm hệ số dự phòng và lượng cỏ ủ chua.
Việc tính toán này giúp bà con quản lý quy mô đàn vật nuôi phù hợp với diện tích trồng cỏ hoặc ngược lại, điều chỉnh diện tích trồng cỏ để đáp ứng nhu cầu của đàn, là bước quan trọng trong cận cảnh cách trồng cỏ nuôi bò nuôi dê hiệu quả kinh tế.
Những lưu ý quan trọng khi trồng cỏ
Ngoài các kỹ thuật đã nêu, còn một số lưu ý quan trọng khác giúp quá trình trồng và quản lý cỏ đạt hiệu quả cao nhất:
- Chọn đất phù hợp: Ưu tiên đất có độ dốc thoai thoải, dễ thoát nước, gần nguồn nước tưới và giao thông thuận tiện. Tránh đất quá ngập úng hoặc quá khô cằn, đất bị ô nhiễm.
- Nguồn nước tưới: Đảm bảo nguồn nước tưới sạch, không bị nhiễm mặn, phèn hoặc hóa chất độc hại, ảnh hưởng đến sự phát triển của cỏ và sức khỏe vật nuôi.
- Thời tiết: Theo dõi dự báo thời tiết để chủ động trong việc gieo trồng, tưới tiêu và thu hoạch. Tránh trồng cỏ vào những đợt rét đậm, rét hại hoặc nắng nóng gay gắt kéo dài.
- Luân canh hoặc trồng xen: Nếu có điều kiện, nên luân canh hoặc trồng xen cỏ với các loại cây trồng khác (ví dụ: cây họ đậu như lạc, đậu xanh) sau vài năm để cải tạo đất, giảm sâu bệnh và cỏ dại tích lũy. Trồng xen Stylo với các loại cỏ hòa thảo giúp tăng hàm lượng protein tổng thể.
- Ghi chép: Ghi lại ngày gieo trồng/trồng, ngày bón phân, ngày tưới, ngày cắt và năng suất mỗi lứa. Việc này giúp bà con theo dõi tình hình sinh trưởng của cỏ, đánh giá hiệu quả các biện pháp chăm sóc và điều chỉnh kế hoạch sản xuất phù hợp hơn trong tương lai.
- An toàn lao động: Cẩn thận khi sử dụng các dụng cụ nông nghiệp như liềm, máy cắt cỏ. Tuân thủ quy định khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (nếu có).
Việc chú ý đến những chi tiết nhỏ này góp phần hoàn thiện cận cảnh cách trồng cỏ nuôi bò nuôi dê, giúp bà con tránh được những rủi ro không đáng có và tối ưu hóa năng suất.
Hiệu quả kinh tế từ việc trồng cỏ nuôi bò, dê
Đầu tư vào việc trồng cỏ có thể tốn kém chi phí ban đầu (làm đất, giống, phân bón), nhưng về lâu dài, lợi ích kinh tế mang lại rất lớn và bền vững.
- Giảm chi phí thức ăn: Đây là lợi ích rõ rệt nhất. Thức ăn thường chiếm 60-70% tổng chi phí chăn nuôi. Chủ động nguồn cỏ chất lượng giúp giảm thiểu hoặc loại bỏ chi phí mua cỏ, rơm, rạ hoặc giảm lượng thức ăn tinh phải bổ sung.
- Tăng năng suất vật nuôi: Cỏ tươi, sạch, giàu dinh dưỡng giúp vật nuôi khỏe mạnh, ít bệnh tật, tăng trưởng nhanh hơn, nâng cao năng suất sữa hoặc thịt. Điều này trực tiếp làm tăng doanh thu từ việc bán sản phẩm chăn nuôi.
- Cải tạo đất: Việc trồng cỏ lâu năm (đặc biệt khi kết hợp với cây họ đậu) giúp cải tạo đất, tăng độ mùn, cải thiện cấu trúc đất, giảm xói mòn. Điều này có lợi cho việc sử dụng đất cho các mục đích nông nghiệp khác trong tương lai.
- Tạo công ăn việc làm: Việc trồng và chăm sóc cỏ cũng tạo thêm việc làm cho lao động tại địa phương.
- Phát triển chăn nuôi bền vững: Mô hình chăn nuôi kết hợp trồng trọt (VAC – Vườn Ao Chuồng hoặc Vườn Rừng Ao Chuồng) với việc trồng cỏ làm trung tâm giúp tận dụng tối đa nguồn lực sẵn có, tạo thành một chu trình khép kín, thân thiện với môi trường. Phân chuồng từ vật nuôi có thể được sử dụng làm phân bón cho cỏ, giảm chi phí mua phân hóa học.
Như vậy, việc đầu tư vào cận cảnh cách trồng cỏ nuôi bò nuôi dê một cách nghiêm túc và khoa học là một khoản đầu tư sinh lời, mang lại hiệu quả kinh tế cao và góp phần phát triển ngành chăn nuôi theo hướng bền vững, an toàn và hiệu quả. Bà con nông dân hoàn toàn có thể làm chủ nguồn thức ăn xanh chất lượng, giảm bớt gánh nặng chi phí và yên tâm phát triển đàn bò, dê của mình.
Việc áp dụng cận cảnh cách trồng cỏ nuôi bò nuôi dê một cách khoa học và bài bản mang lại lợi ích kép: vừa cung cấp nguồn thức ăn dồi dào, dinh dưỡng cho vật nuôi, vừa tối ưu hóa chi phí sản xuất. Bằng việc lựa chọn giống cỏ phù hợp, chuẩn bị đất kỹ lưỡng và thực hiện đúng quy trình chăm sóc, thu hoạch, bà con nông dân có thể xây dựng một nền tảng vững chắc cho mô hình chăn nuôi bền vững, nâng cao hiệu quả kinh tế cho gia đình.