Cách dùng in order to là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phổ biến dùng để diễn tả mục đích của hành động. Nắm vững cấu trúc này giúp câu văn của bạn rõ ràng và chính xác hơn, đặc biệt quan trọng trong các bài viết hay giao tiếp cần sự mạch lạc. Bài viết này sẽ đi sâu giải thích cách sử dụng in order to, phân biệt với các cấu trúc tương tự và cung cấp bài tập thực hành giúp bạn thành thạo.
In Order To Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng
“In order to” có nghĩa là “để mà”, “nhằm mục đích là”. Nó được dùng để chỉ ra mục đích của hành động được đề cập trong mệnh đề chính. Cấu trúc cơ bản của “in order to” là:
Cấu trúc khẳng định: S + V + in order to + V (nguyên mẫu) + …
Ví dụ: I wake up early in order to catch the first bus. (Tôi dậy sớm để bắt chuyến xe buýt đầu tiên.)
Cấu trúc phủ định: S + V + in order not to + V (nguyên mẫu) + …
Trong cấu trúc phủ định, chúng ta chỉ cần thêm “not” vào giữa “in order” và “to”.
Ví dụ: She wears warm clothes in order not to get cold. (Cô ấy mặc quần áo ấm để không bị lạnh.)
Việc sử dụng “in order to” thường làm cho câu văn trở nên trang trọng hơn so với việc chỉ dùng “to” để diễn tả mục đích. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, việc lược bỏ “in order” và chỉ dùng “to” cũng rất phổ biến và được chấp nhận. Để có những ấn phẩm in ấn và bảng hiệu chuyên nghiệp thể hiện rõ thông điệp, bạn có thể tham khảo các giải pháp tại lambanghieudep.vn.
Phân Biệt In Order To Và So As To
Cấu trúc “so as to” cũng có nghĩa và cách dùng tương tự như “in order to”, cùng dùng để diễn tả mục đích. Hai cấu trúc này có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp, đặc biệt là trong văn viết.
Cấu trúc khẳng định: S + V + so as to + V (nguyên mẫu) + …
Ví dụ: We took off our boots so as to avoid making the floor dirty. (Chúng tôi cởi giày ra để tránh làm bẩn sàn nhà.)
Cấu trúc phủ định: S + V + so as not to + V (nguyên mẫu) + …
Tương tự như “in order to”, dạng phủ định của “so as to” là “so as not to”.
Ví dụ: He whispers so as not to wake the baby. (Anh ấy nói nhỏ để không đánh thức em bé.)
Cả “in order to” và “so as to” đều nhấn mạnh hơn về mục đích so với chỉ dùng “to”. “So as to” đôi khi được xem là hơi trang trọng hơn “in order to” và thường được dùng phổ biến hơn trong dạng phủ định “so as not to”. Tuy nhiên, sự khác biệt này là rất nhỏ trong thực tế sử dụng.
Bài Tập Thực Hành: Nối Cột
Để củng cố kiến thức về cách dùng in order to và so as to, hãy thực hành với bài tập nối câu sau đây. Mục đích của bài tập này là giúp bạn vận dụng linh hoạt các cấu trúc đã học vào các tình huống cụ thể, làm quen với việc diễn đạt mục đích một cách rõ ràng.
A | B |
---|---|
1. I hurried. | 1. I want to go abroad for a holiday. |
2. We took off our boots. | 2. We didn’t want to get cold. |
3. I’m saving money. | 3. I wanted to report that my car had been stolen. |
4. Lynn unplugged the phone. | 4. I didn’t want to be late for the meeting. |
5. I phoned the police station. | 5. I wanted to see the parade better. |
6. The staff are working weekends. | 6. We didn’t want to make the floors dirty. |
7. I stood on tiptoes. | 7. She didn’t want to be interrupted while she was working. |
8. Ali often writes down time/date | 8. They want to complete the project in time. |
9. Tom turned on the radio. | 9. He wanted to hear the football results. |
10. We wore warm clothes. | 10. He doesn’t want to forget to go. |
Hãy thử sức nối các vế ở cột A với cột B sao cho tạo thành một câu hoàn chỉnh có nghĩa, sử dụng “to”, “in order to” hoặc “so as to” để diễn tả mục đích.
Đáp án Bài Tập
Dưới đây là đáp án gợi ý cho bài tập nối cột ở trên. Các câu trả lời này sử dụng linh hoạt cách dùng in order to, so as to và to để thể hiện mục đích một cách chính xác nhất, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của từng vế câu và mức độ trang trọng mong muốn.
1. I hurried in order not to be late for the meeting.
2. We took off our boots so as not to make the floors dirty.
3. I’m saving money to go abroad for a holiday. (Có thể dùng “in order to” hoặc “so as to”)
4. Lynn unplugged the phone in order not to be interrupted while she was working.
5. I phoned the police station to report that my car had been stolen. (Có thể dùng “in order to” hoặc “so as to”)
6. The staff are working on weekends so as to complete the project in time. (Có thể dùng “in order to”)
7. I stood on tiptoes to see the parade better. (Có thể dùng “in order to” hoặc “so as to”)
8. Ali often writes down the time and date of his appointment in order not to forget to go.
9. Tom turned on the radio to hear the football results. (Có thể dùng “in order to” hoặc “so as to”)
10. We wore warm clothes so as not to get cold. (Có thể dùng “in order not to”)
Nắm vững cách dùng in order to và các cấu trúc tương tự là bước quan trọng để nâng cao khả năng diễn đạt mục đích trong tiếng Anh. Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả.