Kỹ Thuật Trồng Sầu Riêng Đô Na Đạt Năng Suất Cao

Sầu riêng Đô Na, hay còn gọi là Monthong, là giống sầu riêng ngoại nhập nổi tiếng với cơm vàng dày, hạt lép, vị ngọt béo đậm đà và mùi thơm nhẹ đặc trưng. Giống sầu riêng này đang ngày càng được ưa chuộng tại Việt Nam, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người trồng. Tuy nhiên, để canh tác sầu riêng đô na đạt năng suất và chất lượng tốt đòi hỏi người nông dân phải nắm vững kỹ thuật từ khâu chọn giống, làm đất đến chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng bước trong quy trình trồng và chăm sóc loại sầu riêng này, cung cấp những kiến thức chuyên sâu giúp bà con thành công.

Giới Thiệu Chung Về Sầu Riêng Đô Na (Monthong)

Sầu riêng Monthong, phổ biến ở Việt Nam dưới tên gọi sầu riêng đô na, là giống sầu riêng có nguồn gốc từ Thái Lan. Tên “Monthong” trong tiếng Thái có nghĩa là “vàng”, ám chỉ màu sắc bắt mắt của múi sầu riêng. Giống này nổi tiếng với kích thước quả lớn, trung bình từ 3-5 kg, thậm chí có thể nặng hơn. Hình dáng quả thường bầu dục hoặc hơi tròn, vỏ màu xanh vàng khi chín, gai lớn và thưa.

Điểm đặc trưng nổi bật nhất của sầu riêng Đô Na chính là chất lượng cơm. Cơm sầu riêng có màu vàng tươi, dày, ráo nước, ít xơ, vị ngọt thanh kèm theo chút béo ngậy và mùi thơm dịu, không quá nồng như một số giống sầu riêng địa phương. Hạt sầu riêng Đô Na thường lép hoặc rất nhỏ, tăng tỷ lệ ăn được của quả. Đặc điểm này khiến giống Đô Na trở thành lựa chọn hàng đầu của cả người tiêu dùng lẫn người xuất khẩu.

Việc trồng sầu riêng đô na không chỉ mang lại giá trị kinh tế cao mà còn góp phần đa dạng hóa cơ cấu cây trồng tại nhiều địa phương. Tuy nhiên, giống này có những yêu cầu khá khắt khe về điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng và kỹ thuật chăm sóc. Nắm vững các yếu tố này là chìa khóa để cây sinh trưởng khỏe mạnh, cho năng suất ổn định và chất lượng quả vượt trội, đáp ứng yêu cầu của thị trường tiêu thụ trong nước và xuất khẩu.

Yêu Cầu Điều Kiện Tự Nhiên Cho Sầu Riêng Đô Na

Để trồng sầu riêng đô na thành công, việc đảm bảo các điều kiện tự nhiên phù hợp là vô cùng quan trọng. Sầu riêng Đô Na là loại cây ưa khí hậu nhiệt đới ẩm, cần nhiệt độ, lượng mưa và ánh sáng thích hợp để phát triển. Nhiệt độ lý tưởng cho cây sầu riêng dao động từ 20°C đến 35°C. Cây chịu lạnh kém, nhiệt độ dưới 15°C có thể ảnh hưởng xấu đến sinh trưởng, thậm chí gây chết cây non.

Lượng mưa cũng là yếu tố then chốt. Sầu riêng cần lượng mưa trung bình hàng năm từ 2000 mm trở lên, phân bố đều trong năm. Tuy nhiên, trong giai đoạn chuẩn bị ra hoa, cây cần một thời kỳ khô hạn ngắn khoảng 2-3 tuần để phân hóa mầm hoa tốt hơn. Sau đó, khi cây ra hoa và đậu trái, cần cung cấp đủ nước để trái phát triển. Độ ẩm không khí cao, khoảng 80%, cũng rất có lợi cho cây.

Ánh sáng đầy đủ là cần thiết cho quá trình quang hợp và phát triển của cây sầu riêng. Cây cần ít nhất 6 giờ nắng mỗi ngày. Tuy nhiên, cây con mới trồng cần được che bóng bớt để tránh bị cháy lá do nắng gắt trực tiếp. Khi cây trưởng thành, cần đảm bảo thông thoáng vườn để cây nhận đủ ánh sáng và giảm thiểu sâu bệnh.

Về thổ nhưỡng, sầu riêng đô na thích hợp với đất phù sa, đất thịt pha cát hoặc đất đỏ bazan tơi xốp, giàu dinh dưỡng, có độ pH từ 5.5 đến 6.5. Điều quan trọng nhất là đất phải có khả năng thoát nước tốt. Sầu riêng rất nhạy cảm với tình trạng ngập úng, bộ rễ dễ bị thối nếu đất bị úng nước trong thời gian dài. Vị trí trồng nên là nơi bằng phẳng hoặc có độ dốc nhẹ để tránh đọng nước, hoặc phải làm hệ thống thoát nước hiệu quả. Tránh trồng ở những vùng đất thấp trũng hoặc đất sét nặng khó thoát nước.

Chọn Giống Sầu Riêng Đô Na Chuẩn

Việc lựa chọn cây giống là bước đầu tiên và quyết định đến sự thành công lâu dài của vườn sầu riêng đô na. Nên chọn mua cây giống từ các cơ sở sản xuất uy tín, có nguồn gốc rõ ràng và được kiểm định chất lượng. Cây giống sầu riêng Đô Na thường được nhân giống bằng phương pháp ghép mắt hoặc ghép cành. Giống Monthong chuẩn thường có lá hình bầu dục dài, màu xanh đậm, hơi dày, chóp lá nhọn và hơi cong xuống.

Cây giống tốt phải đảm bảo các tiêu chí sau: Chiều cao cây từ 60 cm trở lên (đối với cây ghép), đường kính gốc ghép và mắt ghép tương xứng, mắt ghép đã liền sẹo hoàn toàn và bắt đầu nảy mầm hoặc đã phát triển thành cành ghép khỏe mạnh. Vết cắt gốc ghép phải phẳng và được xử lý chống nấm. Cành ghép phải mập mạp, có ít nhất 2-3 cơi đọt đã già.

Bộ lá của cây giống phải xanh tốt, không có dấu hiệu sâu bệnh hoặc nấm. Rễ cây phải phát triển khỏe mạnh, ăn kín bầu đất nhưng không bị xoắn vòng hoặc lòi ra ngoài quá nhiều. Khi nhấc nhẹ cây, bầu đất phải chắc chắn, không bị vỡ. Chọn cây có cành ghép mọc thẳng, cân đối. Tránh chọn cây có mắt ghép quá thấp hoặc quá cao, hoặc cây có dấu hiệu bị sâu bệnh, vàng lá, còi cọc.

Kiểm tra kỹ thông tin về giống, đảm bảo đúng là giống Monthong (Đô Na) chất lượng cao, được lấy từ vườn cây bố mẹ đầu dòng đã được công nhận. Việc đầu tư vào cây giống chất lượng ban đầu sẽ giảm thiểu rủi ro về sau, đảm bảo cây sinh trưởng đồng đều và cho năng suất cao đúng như mong đợi. Bà con có thể tìm mua giống tại các vườn ươm uy tín, hoặc tham khảo thông tin từ các trung tâm khuyến nông địa phương. Thông tin về các loại hạt giống và cây trồng chất lượng cũng có thể được tìm thấy tại website của hatgiongnongnghiep1.vn, một nguồn tài nguyên đáng tin cậy cho người làm nông.

Chuẩn Bị Đất Và Hố Trồng

Sau khi đã chọn được địa điểm và cây giống phù hợp, công tác chuẩn bị đất và hố trồng là bước tiếp theo cần thực hiện một cách kỹ lưỡng. Đầu tiên, cần dọn dẹp sạch sẽ khu vực trồng, loại bỏ hết cây dại, cỏ rác và tàn dư thực vật của vụ trước. Nếu đất có độ dốc, cần tiến hành làm bậc thang hoặc luống để chống xói mòn và tạo thuận lợi cho việc chăm sóc sau này.

Tiếp theo là làm đất tơi xốp. Có thể cày bừa toàn bộ diện tích hoặc chỉ làm đất tại vị trí đào hố trồng. Việc làm đất giúp tăng độ thông thoáng, tạo điều kiện cho bộ rễ phát triển. Nếu đất có độ pH thấp (dưới 5.5), cần bón vôi nông nghiệp để nâng pH đất lên mức lý tưởng (5.5 – 6.5). Lượng vôi bón tùy thuộc vào độ chua của đất, có thể tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc làm xét nghiệm đất để xác định liều lượng phù hợp. Vôi nên được bón và xới trộn đều vào đất trước khi trồng khoảng 2-3 tuần.

Đào hố trồng là công đoạn quan trọng. Kích thước hố trồng phổ biến là 60x60x60 cm hoặc 80x80x80 cm, tùy thuộc vào điều kiện đất và kích thước cây giống. Đối với đất xấu hoặc đất mới, nên đào hố lớn hơn. Khoảng cách trồng sầu riêng Đô Na thường là 8×8 mét hoặc 9×9 mét, tùy thuộc vào độ phì nhiêu của đất và phương pháp canh tác. Khoảng cách này đảm bảo cây có đủ không gian phát triển tán lá và dễ dàng cho việc chăm sóc, thu hoạch sau này.

Trước khi trồng, cần bón lót vào hố. Hỗn hợp bón lót thường bao gồm phân hữu cơ hoai mục (phân chuồng, phân xanh, phân trùn quế…) từ 20-50 kg/hố, kết hợp với super lân (0.5 – 1 kg/hố) và một ít vôi nếu cần. Trộn đều phân bón với lớp đất mặt rồi lấp xuống đáy hố. Có thể trộn thêm chế phẩm sinh học Trichoderma để phòng trừ nấm bệnh trong đất. Lấp hố cao hơn mặt đất tự nhiên khoảng 15-20 cm tạo thành mô trồng để đảm bảo thoát nước tốt, đặc biệt quan trọng ở những vùng đất thấp hoặc mùa mưa nhiều.

Kỹ Thuật Trồng Cây Sầu Riêng Đô Na

Thời vụ trồng sầu riêng đô na thích hợp nhất thường là vào đầu mùa mưa, khi đất đủ ẩm và thời tiết mát mẻ, giúp cây nhanh chóng bén rễ và phát triển. Tại miền Nam Việt Nam, thời vụ trồng thường từ tháng 5 đến tháng 7 dương lịch.

Khi trồng, nhẹ nhàng xé bỏ túi bầu hoặc vỏ bọc bầu đất, tránh làm vỡ bầu và đứt rễ. Đặt cây giống vào giữa hố đã chuẩn bị sẵn. Điều chỉnh sao cho mặt bầu đất ngang hoặc cao hơn mặt mô một chút. Lấp đất xung quanh gốc cây, dùng tay ấn nhẹ cho đất chặt lại quanh bầu, tránh để rễ tiếp xúc trực tiếp với phân bón lót. Không lấp đất quá sâu vào phần thân cây. Vị trí mắt ghép nên nằm trên mặt đất, cách mặt đất khoảng 10-15 cm.

Sau khi trồng xong, cần tưới đẫm nước ngay để cung cấp độ ẩm cho đất và giúp rễ cây nhanh chóng tiếp xúc với đất xung quanh. Nếu trồng vào mùa nắng hoặc thời tiết khô, cần làm hệ thống tưới nước hoặc tưới thường xuyên để giữ ẩm cho đất. Có thể dùng vật liệu hữu cơ như rơm rạ, cỏ khô, lá cây khô… để tủ gốc, giúp giữ ẩm, hạn chế cỏ dại và điều hòa nhiệt độ đất.

Cây con mới trồng cần được che bóng để giảm bớt ánh nắng trực tiếp, đặc biệt vào buổi trưa. Có thể dùng lưới che nắng chuyên dụng hoặc tận dụng tán lá cây khác để che bóng. Độ che bóng lý tưởng cho cây con là khoảng 50%. Sau khoảng 1-2 năm, khi cây đã phát triển mạnh mẽ và có tán lá đủ sức chống chịu, có thể dỡ bỏ vật liệu che bóng. Việc trồng đúng kỹ thuật ban đầu tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của cây về sau.

Chăm Sóc Giai Đoạn Cây Con (Kiến Thiết Cơ Bản)

Giai đoạn cây con, hay còn gọi là giai đoạn kiến thiết cơ bản (từ khi trồng đến khi cây bắt đầu cho trái bói, khoảng 3-4 năm), là giai đoạn quan trọng để tạo bộ khung tán khỏe mạnh cho cây sầu riêng đô na. Việc chăm sóc ở giai đoạn này cần được chú trọng.

Tưới nước

Ở giai đoạn cây con, cây cần được cung cấp đủ nước, đặc biệt là trong mùa khô. Tưới nước thường xuyên và giữ ẩm đều cho đất, tránh để đất bị khô hạn hoặc ngập úng. Tần suất tưới tùy thuộc vào điều kiện thời tiết và loại đất, thông thường 1-3 ngày/lần trong mùa khô. Lượng nước tưới vừa đủ ẩm, không để nước đọng quanh gốc.

Bón phân

Giai đoạn cây con cần phân bón để thúc đẩy sự phát triển của thân, cành, lá và bộ rễ. Bón phân định kỳ, khoảng 1-2 tháng/lần. Sử dụng các loại phân NPK có tỷ lệ Đạm (N) cao như 16-16-8, 20-10-10 hoặc ure. Kết hợp bón bổ sung phân hữu cơ hoai mục 2-3 lần/năm (khoảng 10-20 kg/cây/lần). Liều lượng phân vô cơ tăng dần theo độ lớn của cây. Năm đầu tiên có thể bón 0.1-0.2 kg NPK/cây/lần.

Tỉa cành tạo tán

Tỉa cành tạo tán là kỹ thuật quan trọng giúp cây có bộ khung khỏe, thông thoáng và dễ quản lý sau này. Ngay từ khi cây còn nhỏ, cần loại bỏ các cành mọc xiên xẹo, cành mọc quá sát mặt đất, cành tăm, cành vượt trong tán hoặc cành bị sâu bệnh. Chọn giữ lại các cành cấp 1 khỏe mạnh, phân bố đều xung quanh thân chính, cách mặt đất khoảng 0.8 – 1 mét trở lên. Khoảng cách giữa các cành cấp 1 nên từ 30-50 cm. Mục tiêu là tạo bộ tán cân đối, hình chóp hoặc hình dù, đảm bảo ánh sáng chiếu vào bên trong tán.

Làm cỏ và tủ gốc

Thường xuyên làm sạch cỏ xung quanh gốc cây để tránh cạnh tranh dinh dưỡng và tạo nơi ẩn náu cho sâu bệnh. Có thể dùng vật liệu hữu cơ khô như rơm rạ, cỏ khô, vỏ cà phê… để tủ gốc. Lớp tủ gốc dày 10-15 cm, cách gốc cây khoảng 10-15 cm để tránh ẩm độ cao gây bệnh cho gốc. Tủ gốc giúp giữ ẩm đất, điều hòa nhiệt độ, hạn chế cỏ dại và khi phân hủy sẽ cung cấp thêm dinh dưỡng cho đất.

Phòng trừ sâu bệnh hại

Giai đoạn cây con dễ bị tấn công bởi các loại sâu rầy gây hại đọt non (rầy xanh, rệp sáp) và nấm bệnh gây hại lá (thán thư, cháy lá). Cần thường xuyên kiểm tra vườn để phát hiện sớm và có biện pháp phòng trừ kịp thời. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật sinh học hoặc hóa học theo nguyên tắc “4 đúng” (đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng lúc, đúng cách) và ưu tiên biện pháp phòng ngừa tổng hợp.

Chăm Sóc Giai Đoạn Kinh Doanh (Cây Cho Trái)

Khi cây sầu riêng đô na bước vào giai đoạn kinh doanh (thường từ năm thứ 4-5 trở đi), mục tiêu chăm sóc chuyển sang việc quản lý dinh dưỡng, nước, tỉa cành và phòng trừ sâu bệnh để cây ra hoa đậu trái và cho năng suất cao, ổn định.

Quản lý dinh dưỡng

Bón phân cho cây sầu riêng giai đoạn kinh doanh cần tuân thủ theo chu kỳ sinh trưởng của cây, chia làm các giai đoạn chính:

  • Giai đoạn sau thu hoạch và phục hồi cây: Bón phân hữu cơ (20-50 kg/cây) kết hợp NPK tỷ lệ cân đối hoặc hơi cao P (ví dụ: 15-15-15, 16-16-8). Mục đích là giúp cây phục hồi sức, ra đọt mới khỏe.
  • Giai đoạn trước ra hoa (chuẩn bị làm bông): Giảm bón đạm, tăng cường bón lân (P) và kali (K). Có thể sử dụng phân NPK có tỷ lệ lân và kali cao như 10-30-20, 11-10-28 hoặc super lân đơn. Việc bón lân cao giúp cây phân hóa mầm hoa tốt hơn. Có thể kết hợp phun phân bón lá chứa lân và vi lượng.
  • Giai đoạn nuôi hoa và đậu trái non: Bón NPK cân đối hoặc hơi cao đạm và lân (ví dụ: 17-17-17, 16-16-8). Giai đoạn này cây cần nhiều dinh dưỡng để nuôi hoa và trái non.
  • Giai đoạn nuôi trái lớn: Tăng cường bón Kali (K) và giảm bớt Đạm (N). Sử dụng phân NPK có tỷ lệ Kali cao như 12-11-18, 15-5-20 hoặc KNO3. Kali giúp trái lớn nhanh, tăng chất lượng cơm (ngọt, béo), vỏ mỏng và hạn chế sượng trái.
  • Bổ sung thêm phân bón lá và các nguyên tố vi lượng (Mg, Zn, Bo, Ca…) phun định kỳ hoặc khi cây có dấu hiệu thiếu hụt.

Tưới nước

Quản lý nước ở giai đoạn kinh doanh cực kỳ quan trọng và phức tạp hơn giai đoạn cây con.

  • Giai đoạn chuẩn bị ra hoa: Cần tạo khô hạn khoảng 2-3 tuần để cây phân hóa mầm hoa. Ngừng tưới nước hoàn toàn hoặc tưới rất ít.
  • Khi mầm hoa xuất hiện đến khi hoa nở rộ: Tưới nước trở lại với lượng vừa phải, giữ ẩm đều cho đất, không để đất quá khô hoặc quá ẩm.
  • Giai đoạn đậu trái non và phát triển trái: Đây là giai đoạn cây cần rất nhiều nước. Tưới nước đầy đủ và đều đặn là yếu tố quyết định đến tỷ lệ đậu trái và kích thước trái. Thiếu nước ở giai đoạn này có thể gây rụng trái non.
  • Trước khi thu hoạch 1-2 tuần: Giảm dần lượng nước tưới để cơm sầu riêng được khô ráo, ngọt hơn và bảo quản tốt hơn.
    Sử dụng hệ thống tưới tự động (tưới phun mưa hoặc tưới nhỏ giọt) giúp cung cấp nước đều đặn và hiệu quả.

Tỉa cành tạo tán và tỉa trái

Tỉa cành định kỳ giúp cây thông thoáng, tập trung dinh dưỡng nuôi trái và hạn chế sâu bệnh. Sau thu hoạch là thời điểm thích hợp nhất để tỉa cành mạnh. Loại bỏ cành sâu bệnh, cành khô, cành mọc chen chúc trong tán, cành tăm, cành vượt. Giữ lại các cành khỏe mạnh có khả năng mang trái ở mùa sau.

Tỉa trái là kỹ thuật bắt buộc để điều chỉnh số lượng trái trên cây, đảm bảo trái đạt kích thước lớn và chất lượng tốt.

  • Giai đoạn sau đậu trái 2-3 tuần: Tỉa lần 1, loại bỏ trái méo, trái sâu bệnh, trái mọc sát nhau, trái mọc ở vị trí không thuận lợi (quá sát thân, cuối cành yếu). Giữ lại mỗi chùm khoảng 2-3 trái.
  • Giai đoạn trái lớn bằng quả trứng vịt: Tỉa lần 2, chọn những trái phát triển tốt nhất, hình dáng đẹp, phân bố đều trên cành. Giữ lại số lượng trái phù hợp với sức cây và độ lớn của cành (thường 2-4 trái/cành cấp 2 khỏe mạnh, tổng số trái tùy thuộc vào tuổi và sức của cây, trung bình khoảng 30-60 trái/cây trưởng thành).

Bao trái sầu riêng Đô Na bằng túi lưới chuyên dụng giúp bảo vệ trái khỏi sâu bệnh (đặc biệt là ruồi vàng đục trái), giảm tác hại của ánh nắng trực tiếp, hạn chế côn trùng gây hại và giúp vỏ trái sáng đẹp hơn.

Xử lý ra hoa và Thụ phấn

Đối với sầu riêng đô na, việc xử lý ra hoa thường cần tác động để cây ra hoa tập trung, thuận lợi cho việc chăm sóc và thu hoạch. Sau khi kết thúc một đợt đọt non cuối năm, tiến hành siết nước kết hợp bón lân cao. Có thể sử dụng các chất điều hòa sinh trưởng theo hướng dẫn của chuyên gia nông nghiệp để hỗ trợ quá trình phân hóa mầm hoa.

Sầu riêng Đô Na cần thụ phấn chéo để tăng tỷ lệ đậu trái. Cây sầu riêng ra hoa vào buổi chiều tối và hương thơm hấp dẫn các loài côn trùng (ong, bướm đêm, dơi) đến thụ phấn. Tuy nhiên, để đảm bảo tỷ lệ đậu trái cao, nên tiến hành thụ phấn bổ sung bằng tay. Dùng chổi nhỏ quét nhẹ phấn hoa từ nhị của bông này sang đầu nhụy của bông khác vào buổi chiều tối.

Phòng Trừ Sâu Bệnh Hại Trên Cây Sầu Riêng Đô Na

Cây sầu riêng đô na có thể bị tấn công bởi nhiều loại sâu bệnh khác nhau, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất và chất lượng quả. Việc nhận biết sớm và áp dụng biện pháp phòng trừ tổng hợp là rất quan trọng.

Sâu hại

  • Rầy xanh: Gây hại chủ yếu trên đọt non, lá non làm lá bị xoăn, khô và rụng. Sử dụng thuốc trừ rầy đặc trị khi phát hiện rầy với mật độ cao.
  • Sâu đục thân, đục cành: Đẻ trứng vào vỏ cây, ấu trùng đục vào bên trong làm cây bị suy yếu, gãy cành, thậm chí chết cây. Phát hiện sớm bằng cách quan sát mùn cưa đùn ra từ lỗ đục. Dùng dây thép luồn vào lỗ để tiêu diệt ấu trùng hoặc bơm thuốc vào lỗ đục.
  • Sâu đục trái (đặc biệt là ruồi vàng): Đẻ trứng vào trái non hoặc trái đang phát triển. Ấu trùng nở ra đục phá bên trong làm trái bị thối, rụng. Biện pháp phòng trừ hiệu quả nhất là bao trái kết hợp phun thuốc diệt ruồi trưởng thành và diệt ấu trùng trong đất.
  • Nhện đỏ, nhện trắng: Gây hại trên lá già, làm lá bị vàng, bạc màu và rụng sớm. Sử dụng thuốc trừ nhện đặc trị luân phiên để tránh kháng thuốc.
  • Rệp sáp: Thường sống thành cụm ở cành non, kẽ lá, cuống trái, hút nhựa làm cây suy yếu. Sử dụng thuốc đặc trị rệp sáp, có thể kết hợp rửa trôi bằng nước hoặc dầu khoáng.

Bệnh hại

  • Bệnh thối rễ (do nấm Phytophthora): Đây là bệnh nguy hiểm nhất trên sầu riêng, gây chết cây hàng loạt. Nấm phát triển mạnh trong điều kiện đất ẩm ướt, thoát nước kém. Triệu chứng là lá vàng, rụng, thân cây bị xì mủ ở gốc, rễ bị thối đen. Phòng bệnh bằng cách trồng trên mô cao, thoát nước tốt, bón phân hữu cơ hoai mục, sử dụng chế phẩm Trichoderma. Trị bệnh bằng cách cạo sạch vết bệnh, bôi thuốc đặc trị nấm Phytophthora (Metalaxyl, Phosphonate…) hoặc tưới thuốc vào gốc.
  • Bệnh xì mủ thân, cành: Cũng do nấm Phytophthora gây ra, xuất hiện trên thân và cành. Biện pháp phòng trị tương tự bệnh thối rễ.
  • Bệnh nấm hồng: Gây hại trên cành, làm cành bị khô chết. Biện pháp phòng trị là cắt bỏ cành bệnh, phun thuốc gốc đồng.
  • Bệnh cháy lá, thán thư: Do nấm gây ra, làm lá bị khô từ mép vào hoặc xuất hiện các đốm bệnh. Phòng trị bằng cách phun thuốc trừ nấm, cắt bỏ lá bệnh.

Áp dụng biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là hướng đi bền vững. Kết hợp các biện pháp canh tác (tạo thông thoáng, tỉa cành, quản lý nước), sử dụng thiên địch, thuốc bảo vệ thực vật sinh học và chỉ sử dụng thuốc hóa học khi thực sự cần thiết, đúng loại, đúng liều lượng và luân phiên thuốc.

Thu Hoạch Sầu Riêng Đô Na

Thu hoạch đúng thời điểm quyết định chất lượng cơm sầu riêng đô na. Sầu riêng Đô Na chín chậm hơn một số giống khác và có dấu hiệu chín đặc trưng. Thời gian từ khi hoa nở đến khi trái chín thường là 120-130 ngày. Dấu hiệu nhận biết trái chín bao gồm:

  • Màu sắc vỏ: Vỏ chuyển từ xanh đậm sang xanh hơi vàng hoặc vàng nâu nhạt, đặc biệt ở phần cuống và đáy trái.
  • Gai: Gai sầu riêng mở to hơn, đầu gai hơi cùn, các gai sát nhau ở phần múi có xu hướng tách nhẹ.
  • Đường nứt ở đáy trái: Ở phần đáy trái (đít trái) xuất hiện các đường nứt nhỏ dọc theo các múi. Đây là dấu hiệu chín rõ ràng.
  • Mùi thơm: Trái chín tỏa ra mùi thơm đặc trưng của sầu riêng Đô Na, tuy nhiên mùi không quá nồng.
  • Tiếng gõ: Dùng một vật cứng gõ nhẹ vào trái, nếu nghe tiếng “bịch bịch” rỗng ruột thì trái đã chín. Nếu nghe tiếng “cong cong” thì trái còn non.
  • Cuống trái: Cuống trái trở nên giòn hơn, dễ bẻ gãy.

Thu hoạch sầu riêng nên được thực hiện vào buổi sáng hoặc chiều mát. Sử dụng kéo chuyên dụng để cắt cuống trái, giữ lại một đoạn cuống khoảng 5-10 cm. Tránh làm trái bị dập hoặc rơi từ trên cao xuống. Những trái chín cây có chất lượng ngon nhất, nhưng cũng dễ bị rụng nếu không thu hoạch kịp thời.

Sau khi thu hoạch, phân loại trái theo kích thước, trọng lượng và chất lượng. Trái sầu riêng Đô Na có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng trong vài ngày. Nếu muốn bảo quản lâu hơn, có thể làm lạnh múi sầu riêng. Cần xử lý cẩn thận để tránh làm hỏng trái, ảnh hưởng đến chất lượng khi đến tay người tiêu dùng. Việc thu hoạch đúng kỹ thuật đảm bảo giữ trọn hương vị và giá trị kinh tế của trái sầu riêng.

Các Vấn Đề Thường Gặp Khi Trồng Sầu Riêng Đô Na Và Cách Khắc Phục

Trong quá trình trồng sầu riêng đô na, người trồng có thể gặp phải một số vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng.

  • Rụng hoa, rụng trái non: Nguyên nhân có thể do thiếu nước hoặc thừa nước đột ngột trong giai đoạn ra hoa, đậu trái; cây bị thiếu dinh dưỡng (đặc biệt là Bo, Canxi); cây bị sâu bệnh hại (rầy bông, nấm bệnh); hoặc do cây ra quá nhiều hoa/trái so với sức cây. Khắc phục bằng cách quản lý nước hợp lý, bón phân cân đối, phun bổ sung vi lượng, phòng trừ sâu bệnh kịp thời và tỉa bớt hoa/trái non khi cần thiết.
  • Cây không ra hoa hoặc ra hoa ít: Có thể do cây chưa đủ tuổi trưởng thành; chăm sóc chưa đúng kỹ thuật (bón phân thừa đạm, tưới nước quá nhiều vào cuối mùa khô); cây bị bệnh hại rễ hoặc lá nặng. Khắc phục bằng cách kiểm tra lại kỹ thuật chăm sóc, xử lý lại bằng cách siết nước kết hợp bón phân lân cao, phục hồi sức khỏe cho cây.
  • Trái bị méo, lép múi: Nguyên nhân có thể do thụ phấn không hoàn toàn; cây bị thiếu dinh dưỡng trong giai đoạn nuôi trái; sâu bệnh hại tấn công trái non; hoặc do thời tiết bất lợi. Khắc phục bằng cách thụ phấn bổ sung bằng tay, bón phân đầy đủ và cân đối giai đoạn nuôi trái, phòng trừ sâu bệnh và tỉa bớt trái xấu từ sớm.
  • Trái bị sượng: Đây là vấn đề thường gặp và gây thiệt hại kinh tế lớn. Nguyên nhân phức tạp, có thể do giống không chuẩn, dinh dưỡng không cân đối (thừa đạm, thiếu kali); tưới nước không đều giai đoạn trái lớn; bệnh hại rễ ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng; hoặc sử dụng chất kích thích sinh trưởng không đúng cách. Khắc phục bằng cách chọn giống chuẩn, bón phân đúng tỷ lệ (tăng kali giai đoạn trái lớn), quản lý nước đều đặn, phòng trừ bệnh rễ và hạn chế sử dụng hóa chất.
  • Nứt trái: Thường xảy ra vào cuối giai đoạn phát triển trái do sự thay đổi độ ẩm đột ngột trong đất (ví dụ: sau một đợt khô hạn kéo dài gặp mưa lớn). Khắc phục bằng cách giữ ẩm đất đều đặn trong suốt quá trình nuôi trái, tránh để cây bị khô hạn rồi tưới đẫm đột ngột.

Việc theo dõi vườn thường xuyên, ghi chép lại quá trình chăm sóc và học hỏi kinh nghiệm từ những người trồng thành công sẽ giúp bà con chủ động hơn trong việc phòng ngừa và xử lý các vấn đề phát sinh, đảm bảo vườn sầu riêng đô na luôn khỏe mạnh và cho năng suất cao.

Hiệu Quả Kinh Tế Của Việc Trồng Sầu Riêng Đô Na

Sầu riêng Đô Na (Monthong) là một trong những giống sầu riêng có giá trị kinh tế cao nhất hiện nay tại thị trường Việt Nam và quốc tế. Với đặc điểm chất lượng vượt trội như cơm vàng, hạt lép, vị ngon đặc trưng, giống này luôn được thị trường ưa chuộng và có giá bán cao hơn đáng kể so với nhiều giống sầu riêng địa phương.

Năng suất của sầu riêng đô na khá ổn định nếu được chăm sóc đúng kỹ thuật. Một cây sầu riêng Đô Na trưởng thành (từ 8-10 năm tuổi trở lên) có thể cho năng suất từ 100-200 kg quả/vụ, thậm chí cao hơn ở những vườn được đầu tư thâm canh tốt. Với giá bán trung bình trên thị trường, doanh thu từ mỗi hecta sầu riêng Đô Na là rất lớn, mang lại thu nhập đáng kể cho người nông dân.

Tuy nhiên, trồng sầu riêng Đô Na cũng đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu và chi phí chăm sóc hàng năm khá cao. Chi phí đầu tư ban đầu bao gồm mua giống, làm đất, xây dựng hệ thống tưới tiêu, làm đường nội bộ, có thể cả hệ thống thoát nước. Chi phí chăm sóc hàng năm bao gồm phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, công lao động (tưới nước, bón phân, tỉa cành, làm cỏ, thụ phấn, tỉa trái, bao trái…), chi phí thu hoạch và vận chuyển.

Mặc dù chi phí đầu tư và chăm sóc cao, nhưng với giá bán ổn định và năng suất tốt, việc trồng sầu riêng Đô Na vẫn mang lại lợi nhuận hấp dẫn. Đặc biệt, nếu sản xuất theo quy trình GAP (Good Agricultural Practices) như VietGAP hoặc GlobalGAP để đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu, giá bán sẽ càng cao hơn nữa, mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường khó tính và tiềm năng lớn.

Tuy nhiên, bà con cần lưu ý rằng thị trường sầu riêng cũng có những biến động nhất định về giá cả. Việc đa dạng hóa cây trồng, tìm hiểu kỹ về thị trường tiêu thụ, liên kết sản xuất và tiêu thụ theo chuỗi giá trị sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo hiệu quả kinh tế bền vững khi trồng sầu riêng đô na.

Kết luận

Canh tác sầu riêng đô na đòi hỏi sự đầu tư nghiêm túc về kiến thức, kỹ thuật và vốn. Từ việc lựa chọn giống chuẩn, chuẩn bị đất kỹ lưỡng, áp dụng các biện pháp chăm sóc, quản lý dinh dưỡng, nước, tỉa cành cho đến phòng trừ sâu bệnh và thu hoạch đúng thời điểm, mỗi công đoạn đều có vai trò quan trọng. Nắm vững và thực hiện đúng các kỹ thuật được trình bày trong bài viết này sẽ giúp bà con xây dựng một vườn sầu riêng Đô Na khỏe mạnh, đạt năng suất cao và cho ra những trái sầu riêng chất lượng hảo hạng, đáp ứng nhu cầu của thị trường và mang lại hiệu quả kinh tế bền vững.

Viết một bình luận