Sầu riêng là loại trái cây nhiệt đới được mệnh danh là “vua của các loại trái cây” với hương vị đặc trưng và giá trị kinh tế cao. Để cây sầu riêng cho ăn quả năng suất cao, đòi hỏi người trồng phải nắm vững cách trồng sầu riêng ăn quả và kỹ thuật chăm sóc đúng chuẩn từ khâu chọn giống, chuẩn bị đất, trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh cho đến thu hoạch. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết, giúp bà con nông dân và những người yêu thích loại cây này trồng thành công.
Giới thiệu về cây sầu riêng và giá trị kinh tế
Cây sầu riêng (tên khoa học: Durio zibethinus) thuộc họ Cẩm quỳ (Malvaceae), có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á. Tại Việt Nam, sầu riêng được trồng phổ biến ở các tỉnh Tây Nguyên, Đồng bằng sông Cửu Long và một số tỉnh miền Đông Nam Bộ. Cây sầu riêng trưởng thành có thể đạt chiều cao 25-50 mét, tùy thuộc vào giống và điều kiện canh tác. Lá sầu riêng thường xanh, hoa mọc thành chùm lớn trên cành hoặc thân cây. Quả sầu riêng có kích thước lớn, vỏ dày với gai nhọn đặc trưng, thịt quả màu vàng kem, mềm mịn, vị ngọt béo đậm đà và hương thơm nồng nàn.
Sầu riêng không chỉ là loại trái cây được tiêu thụ nội địa mà còn có giá trị xuất khẩu cao, mang lại nguồn thu nhập đáng kể cho người nông dân. Nhu cầu về sầu riêng chất lượng trên thị trường quốc tế ngày càng tăng, mở ra nhiều cơ hội cho ngành nông nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, trồng sầu riêng đòi hỏi kỹ thuật cao và sự chăm sóc tỉ mỉ, đặc biệt là để cây cho ăn quả chất lượng và năng suất ổn định.
Các giống sầu riêng phổ biến tại Việt Nam
Tại Việt Nam, có nhiều giống sầu riêng được trồng, mỗi giống có những đặc điểm riêng về hương vị, hình dáng quả, thời gian chín và khả năng thích nghi với điều kiện khí hậu, đất đai. Việc lựa chọn giống phù hợp là yếu tố quan trọng hàng đầu quyết định sự thành công khi áp dụng cách trồng sầu riêng ăn quả. Một số giống phổ biến bao gồm:
Sầu riêng Ri6
Giống Ri6 có nguồn gốc từ tỉnh Vĩnh Long. Đặc điểm nổi bật của giống này là cơm vàng, hạt lép hoặc rất nhỏ, khô ráo, không nhão, vị ngọt đậm và có mùi thơm đặc trưng. Trái Ri6 có hình bầu dục, vỏ màu xanh, gai thưa và lớn. Thời gian từ khi đậu trái đến khi thu hoạch thường khoảng 105-110 ngày. Ri6 là giống được thị trường ưa chuộng bởi chất lượng cơm vượt trội và được trồng phổ biến khắp các vùng trồng sầu riêng tại Việt Nam.
Sầu riêng Monthong (Dona)
Monthong là giống sầu riêng có nguồn gốc từ Thái Lan và được trồng rộng rãi tại Việt Nam, còn được gọi là sầu riêng Dona. Đặc điểm của Monthong là trái to, hình dáng cân đối, cơm màu vàng nhạt, dày, hạt lép, vị ngọt thanh, béo vừa phải và mùi thơm dịu nhẹ hơn so với Ri6. Giống này có khả năng thích nghi rộng và cho năng suất khá cao. Thời gian sinh trưởng của trái Monthong thường dài hơn Ri6, khoảng 110-120 ngày từ khi đậu trái.
Sầu riêng Musang King (D197)
Musang King là giống sầu riêng cao cấp có nguồn gốc từ Malaysia. Giống này mới được du nhập và trồng thử nghiệm tại Việt Nam trong những năm gần đây. Musang King có cơm vàng cam đậm, rất mịn, dẻo, vị ngọt đậm và hơi đắng nhẹ ở hậu vị, hương thơm rất nồng. Trái Musang King có hình bầu dục, vỏ màu xanh xám, có một đường rãnh rõ ràng ở cuống trái. Giá trị kinh tế của Musang King rất cao nhưng kỹ thuật trồng và chăm sóc cũng đòi hỏi sự tỉ mỉ hơn.
Các giống sầu riêng địa phương và lai tạo
Ngoài các giống chủ lực kể trên, còn có nhiều giống sầu riêng địa phương khác như Khổ qua xanh (hình dáng giống trái khổ qua, cơm vàng xanh, vị đắng nhẹ đặc trưng), Cái Mơn (Bến Tre – giống sầu riêng truyền thống lâu đời, cơm vàng, ngọt, thơm), Chín Hóa (cơm vàng, hạt lép). Ngày càng có nhiều giống sầu riêng lai tạo được nghiên cứu và phát triển nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng chống chịu sâu bệnh.
Lựa chọn giống cần dựa trên điều kiện đất đai, khí hậu của vùng trồng, mục tiêu sản xuất (tiêu thụ nội địa hay xuất khẩu) và thị hiếu thị trường.
Yêu cầu về điều kiện tự nhiên cho cây sầu riêng
Cây sầu riêng là cây nhiệt đới đặc trưng, yêu cầu điều kiện tự nhiên khá khắt khe để sinh trưởng tốt và cho ăn quả đạt chất lượng, năng suất. Hiểu rõ các yếu tố này là nền tảng quan trọng trong cách trồng sầu riêng ăn quả.
Khí hậu
Sầu riêng ưa khí hậu nóng ẩm. Nhiệt độ thích hợp nhất cho sầu riêng phát triển là từ 20-35°C. Cây sầu riêng không chịu được nhiệt độ quá thấp (dưới 10°C) hoặc quá cao (trên 40°C) kéo dài. Cây cũng cần một khoảng thời gian khô hạn nhất định để phân hóa mầm hoa, nhưng không quá dài để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe cây. Lượng mưa trung bình hàng năm lý tưởng là 2000-3000 mm, phân bố đều trong năm. Độ ẩm không khí cao (trên 80%) rất thuận lợi cho cây sầu riêng, đặc biệt là giai đoạn ra hoa, đậu quả. Cây sầu riêng cần ánh sáng đầy đủ để quang hợp, nhưng cây con cần được che bóng lúc nhỏ. Gió mạnh có thể gây rụng hoa, rụng trái hoặc làm gãy cành, vì vậy cần có biện pháp chắn gió.
Đất đai
Đất trồng sầu riêng lý tưởng là đất thịt pha sét hoặc đất đỏ bazan, tơi xốp, giàu dinh dưỡng hữu cơ, thoát nước tốt và có tầng canh tác sâu (trên 1 mét). Độ pH đất phù hợp nhất là từ 5.5 đến 6.5. Đất quá chua (pH dưới 4.5) hoặc quá kiềm (pH trên 7.0) đều ảnh hưởng xấu đến khả năng hấp thu dinh dưỡng của cây. Vùng đất thấp, ngập úng không phù hợp để trồng sầu riêng vì cây rất mẫn cảm với tình trạng ngập nước, dễ bị thối rễ. Cần tránh đất có độ mặn cao.
Nguồn nước
Nguồn nước tưới đầy đủ và sạch là yếu tố sống còn đối với cây sầu riêng, đặc biệt là trong mùa khô và các giai đoạn quan trọng như ra hoa, đậu quả và nuôi trái. Hệ thống tưới tiêu cần được thiết kế hợp lý để đảm bảo cây không bị thiếu nước nhưng cũng không bị ngập úng. Chất lượng nước tưới cũng cần được quan tâm, tránh nước bị ô nhiễm hoặc nhiễm phèn, mặn.
Lựa chọn giống sầu riêng phù hợp
Việc lựa chọn giống sầu riêng có ý nghĩa quyết định đến năng suất, chất lượng quả và khả năng chống chịu sâu bệnh của vườn cây. Đây là bước khởi đầu quan trọng trong cách trồng sầu riêng ăn quả hiệu quả.
Tiêu chí chọn giống
Khi chọn giống, cần xem xét các tiêu chí sau:
- Khả năng thích nghi: Giống đó có phù hợp với điều kiện khí hậu, đất đai tại địa phương trồng hay không?
- Năng suất: Giống có khả năng cho năng suất cao và ổn định không?
- Chất lượng quả: Cơm sầu riêng có đạt tiêu chuẩn về màu sắc, độ béo, độ ngọt, mùi thơm, độ khô ráo, tỉ lệ hạt lép theo yêu cầu thị trường không?
- Khả năng kháng sâu bệnh: Giống có chống chịu tốt với các loại sâu bệnh hại phổ biến trong vùng không?
- Thị trường tiêu thụ: Giống đó có được thị trường ưa chuộng và dễ tiêu thụ không?
- Nguồn gốc giống: Cây giống phải có nguồn gốc rõ ràng, được nhân giống bằng phương pháp ghép hoặc chiết cành từ cây mẹ đạt chuẩn, không mang mầm bệnh.
Các giống sầu riêng phổ biến và ưu điểm
- Ri6: Được ưa chuộng bởi chất lượng cơm tuyệt vời, hạt lép, phù hợp tiêu thụ nội địa và xuất khẩu. Tuy nhiên, giống này có thể hơi mẫn cảm với một số loại bệnh.
- Monthong (Dona): Năng suất cao, dễ trồng, thích nghi rộng, cơm dày hạt lép, vị ngọt thanh phù hợp với những người không thích mùi quá nồng. Phổ biến cho xuất khẩu.
- Musang King: Chất lượng cơm đỉnh cao, giá trị kinh tế rất cao, tiềm năng xuất khẩu lớn. Đòi hỏi kỹ thuật canh tác và đầu tư cao hơn.
- Các giống khác: Tùy mục đích và thị trường ngách mà có thể chọn các giống địa phương hoặc giống mới lai tạo.
Mua cây giống tại các vườn ươm uy tín, có chứng nhận để đảm bảo chất lượng và nguồn gốc. Kiểm tra kỹ bầu đất, thân cây, lá cây để đảm bảo cây giống khỏe mạnh, không bị sâu bệnh hay tổn thương. Bà con có thể tham khảo thêm thông tin và mua cây giống chất lượng tại các cơ sở uy tín như hatgiongnongnghiep1.vn, nơi cung cấp đa dạng các loại giống cây trồng đạt chuẩn.
Chuẩn bị đất và hố trồng
Sau khi đã lựa chọn được giống sầu riêng phù hợp, việc chuẩn bị đất và hố trồng đúng kỹ thuật là nền tảng quan trọng giúp cây con bén rễ nhanh và phát triển khỏe mạnh ngay từ đầu. Công đoạn này là một phần không thể thiếu trong cách trồng sầu riêng ăn quả hiệu quả.
Làm đất và thiết kế vườn
Trước khi trồng, cần làm sạch cỏ dại, phát quang bụi rậm. Nếu đất là đất bằng phẳng, cần lên liếp hoặc đào mương thoát nước để tránh ngập úng trong mùa mưa. Chiều rộng liếp tùy thuộc vào mật độ trồng, thường khoảng 6-8 mét, cao 0.5-0.8 mét so với mặt mương. Khoảng cách giữa các mương khoảng 1-1.5 mét. Đối với vùng đất dốc, cần làm bậc thang hoặc trồng theo đường đồng mức để chống xói mòn đất.
Mật độ trồng sầu riêng tùy thuộc vào giống và điều kiện canh tác, thường khoảng 80-150 cây/ha. Khoảng cách trồng phổ biến là 8×8 mét, 9×9 mét hoặc 10×10 mét đối với các giống có tán lớn như Monthong. Giống Ri6 có thể trồng dày hơn một chút. Nên xác định vị trí trồng cây trước khi đào hố để đảm bảo khoảng cách đồng đều.
Đào hố và bón lót
Hố trồng sầu riêng cần được đào với kích thước đủ lớn để bầu đất cây con có không gian phát triển bộ rễ ban đầu. Kích thước hố phổ biến là 60x60x60 cm hoặc 80x80x80 cm, tùy loại đất. Đất mặt (lớp đất màu mỡ bên trên) nên được để riêng ra một bên.
Trước khi trồng khoảng 1 tháng, tiến hành bón lót cho hố. Lượng phân bón lót cho mỗi hố thường bao gồm:
- Phân hữu cơ hoai mục (phân chuồng, phân xanh, phân rác…) với lượng 20-30 kg. Phân hữu cơ giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng độ tơi xốp và cung cấp dinh dưỡng từ từ cho cây.
- Vôi bột hoặc dolomit: 0.5 – 1 kg để khử chua đất (nếu cần).
- Phân lân nung chảy hoặc super lân: 0.5 – 1 kg, cung cấp lân cho bộ rễ phát triển.
- Thuốc trừ mối, kiến: Một ít để phòng trừ các loại côn trùng gây hại cho rễ cây con.
Trộn đều hỗn hợp phân bón lót với lớp đất mặt đã để riêng, sau đó lấp xuống đáy hố. Phần đất còn lại được trộn với đất mặt và vun ụ cao hơn mặt liếp hoặc mặt đất tự nhiên một chút để tránh đọng nước quanh gốc sau khi trồng. Việc chuẩn bị hố kỹ lưỡng giúp cây sầu riêng con có khởi đầu thuận lợi, là bước đệm quan trọng trong cách trồng sầu riêng ăn quả thành công lâu dài.
Kỹ thuật trồng sầu riêng
Sau khi đã chuẩn bị hố và đất trồng, tiến hành trồng cây sầu riêng con là bước tiếp theo trong quy trình cách trồng sầu riêng ăn quả. Kỹ thuật trồng đúng giúp cây bén rễ nhanh và hạn chế tỷ lệ cây chết.
Thời vụ trồng
Thời vụ trồng sầu riêng thích hợp nhất là vào đầu mùa mưa, khi đất đủ ẩm và thời tiết mát mẻ. Điều này giúp cây con nhanh chóng thích nghi với môi trường mới và giảm công tưới nước ban đầu. Ở các vùng có điều kiện chủ động tưới tiêu tốt, có thể trồng vào các thời điểm khác trong năm, nhưng cần đảm bảo cung cấp đủ nước và che bóng cho cây con trong những ngày nắng nóng.
Cách đặt bầu cây
- Dùng dao sắc rạch bỏ túi bầu nylon hoặc chậu nhựa bọc rễ cây con một cách cẩn thận, tránh làm vỡ bầu đất hoặc đứt rễ.
- Nếu thấy rễ cái bị xoắn dưới đáy bầu, dùng kéo cắt bỏ phần rễ xoắn này để khuyến khích rễ mới phát triển tỏa đều.
- Đặt bầu cây vào giữa hố đã chuẩn bị. Đảm bảo cho mặt bầu đất ngang bằng hoặc hơi cao hơn so với mặt đất xung quanh để tránh tình trạng nước đọng gây thối gốc.
- Lấp đất xung quanh bầu cây, dùng tay ấn nhẹ cho đất chặt lại, giúp rễ cây tiếp xúc tốt với đất.
- Vun đất tạo thành hình mâm xôi xung quanh gốc cây, mục đích là để khi tưới nước, nước sẽ tập trung vào gốc.
- Cắm cọc cố định cây con để tránh gió làm lay gốc, ảnh hưởng đến sự phát triển của rễ.
Tưới nước sau trồng
Sau khi trồng xong, cần tưới nước ngay lập tức để cung cấp độ ẩm cho đất và giúp bầu đất kết dính với đất xung quanh. Giai đoạn đầu sau trồng, cần duy trì độ ẩm thường xuyên cho đất, nhưng tránh tưới quá nhiều gây ngập úng. Tần suất tưới tùy thuộc vào điều kiện thời tiết và loại đất, có thể 1-2 ngày/lần trong tuần đầu, sau đó giảm dần khi cây đã bén rễ và thời tiết có mưa.
Che bóng và chắn gió
Cây sầu riêng con rất mẫn cảm với ánh nắng trực tiếp gay gắt và gió mạnh. Trong 1-2 năm đầu, nên làm giàn che bóng cho cây bằng lưới đen hoặc vật liệu phù hợp, che khoảng 50-70% ánh sáng. Việc che bóng giúp giảm bớt stress cho cây, giữ ẩm cho đất và bảo vệ lá non. Cần làm hàng rào chắn gió hoặc trồng cây chắn gió xung quanh vườn nếu khu vực trồng có gió mạnh, đặc biệt là trong các mùa bão.
Những kỹ thuật trồng ban đầu này tuy đơn giản nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển sau này của cây, quyết định hiệu quả của cách trồng sầu riêng ăn quả mà bà con áp dụng.
Chăm sóc sầu riêng giai đoạn kiến thiết cơ bản (1-3 năm đầu)
Giai đoạn kiến thiết cơ bản là thời kỳ cây sầu riêng tập trung phát triển bộ rễ, thân, cành, lá để tạo tiền đề cho việc ra hoa, đậu quả sau này. Chăm sóc đúng kỹ thuật trong giai đoạn này quyết định sức khỏe và tiềm năng năng suất của cây. Đây là một phần quan trọng của cách trồng sầu riêng ăn quả lâu dài.
Tưới nước
Cây sầu riêng trong giai đoạn này cần độ ẩm đất ổn định. Tưới nước đều đặn, đặc biệt là trong mùa khô. Tần suất tưới tùy thuộc vào loại đất, thời tiết và độ tuổi của cây. Đất cát pha thoát nước nhanh cần tưới thường xuyên hơn đất sét. Cây càng lớn nhu cầu nước càng nhiều. Nên sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc tưới phun mưa cục bộ để tiết kiệm nước và cung cấp nước hiệu quả đến vùng rễ cây. Kiểm tra độ ẩm đất bằng cách bốc một nắm đất và bóp nhẹ, nếu đất kết dính nhưng không chảy nước là độ ẩm phù hợp.
Bón phân
Chế độ bón phân cân đối là yếu tố then chốt giúp cây sầu riêng phát triển mạnh. Giai đoạn kiến thiết cơ bản, cây chủ yếu cần đạm (N) và lân (P) để thúc đẩy sinh trưởng thân, lá, rễ. Kali (K) và các nguyên tố trung vi lượng cũng cần thiết.
- Loại phân: Sử dụng phân NPK có tỷ lệ đạm cao hơn, ví dụ NPK 16-16-8, 20-10-10 hoặc các loại phân đơn Ure, DAP, Super Lân kết hợp với phân hữu cơ. Bổ sung định kỳ phân bón lá và các nguyên tố trung vi lượng như Mg, Ca, S, Zn, Bo…
- Liều lượng: Lượng phân tăng dần theo độ tuổi và kích thước cây. Năm đầu có thể bón 0.5-1 kg NPK/cây/năm, chia làm 4-6 lần bón. Năm thứ hai tăng lên 1-2 kg, năm thứ ba 2-3 kg. Phân hữu cơ bón 1-2 lần/năm với lượng 10-20 kg/cây.
- Thời điểm bón: Chia nhỏ lượng phân bón hóa học và bón định kỳ 1-2 tháng/lần, kết hợp với các đợt ra lá non. Bón phân hữu cơ vào đầu hoặc cuối mùa mưa. Cách bón: rải phân xung quanh gốc theo hình chiếu tán lá hoặc đào rãnh nhỏ quanh gốc để bón và lấp đất lại.
Tỉa cành tạo tán
Tỉa cành tạo tán là kỹ thuật quan trọng giúp cây có bộ khung khỏe mạnh, thông thoáng, nhận được nhiều ánh sáng, hạn chế sâu bệnh và thuận lợi cho việc chăm sóc, thu hoạch sau này.
- Nguyên tắc: Cắt bỏ các cành mọc xiên xẹo, cành mọc sát mặt đất, cành tăm, cành bị sâu bệnh, cành mọc chồng chéo hoặc quá dày trong tán. Chỉ để lại các cành cấp 1 phân bố đều xung quanh thân chính, tạo thành bộ khung vững chắc. Cành cấp 1 nên cách mặt đất khoảng 0.8 – 1.2 mét.
- Thời điểm tỉa: Tỉa cành sau mỗi đợt thu hoạch (đối với cây đã cho trái) hoặc sau mỗi đợt lộc non đã già. Tránh tỉa cành vào giai đoạn cây đang ra hoa, đậu quả non.
- Cách tỉa: Dùng kéo hoặc cưa sắc, cắt sát vào thân hoặc cành lớn hơn, vết cắt phẳng và sạch. Có thể bôi vôi hoặc thuốc bảo vệ thực vật vào vết cắt lớn để tránh nấm bệnh xâm nhập.
Quản lý cỏ dại
Cỏ dại cạnh tranh nước, dinh dưỡng và là nơi trú ngụ của sâu bệnh hại. Cần quản lý cỏ dại hiệu quả. Có thể làm sạch cỏ xung quanh gốc cây theo hình tròn với đường kính 1-1.5 mét. Giữ cỏ ở lối đi hoặc giữa các hàng cây ở mức độ vừa phải để giữ ẩm đất, chống xói mòn và tạo môi trường cho côn trùng có ích phát triển. Có thể sử dụng máy cắt cỏ hoặc thuốc diệt cỏ sinh học, hạn chế sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học gần gốc cây.
Chăm sóc tốt giai đoạn này là tiền đề để cây sầu riêng bước vào giai đoạn kinh doanh cho ăn quả với tiềm năng năng suất cao nhất.
Chăm sóc sầu riêng giai đoạn kinh doanh (từ năm thứ 4 trở đi)
Giai đoạn kinh doanh là khi cây sầu riêng bắt đầu cho trái và duy trì năng suất hàng năm. Kỹ thuật chăm sóc trong giai đoạn này tập trung vào việc kích thích ra hoa, nuôi dưỡng trái, quản lý sâu bệnh để thu được vụ mùa bội thu, là đỉnh cao của cách trồng sầu riêng ăn quả.
Kích thích ra hoa
Sầu riêng thường ra hoa sau một đợt khô hạn nhất định và khi cây đã tích lũy đủ dinh dưỡng. Kỹ thuật kích thích ra hoa nhằm tạo stress khô hạn cho cây và điều chỉnh dinh dưỡng để cây phân hóa mầm hoa đồng loạt.
- Tạo khô hạn: Ngừng tưới nước hoàn toàn trong khoảng 20-30 ngày (tùy giống và điều kiện thời tiết) sau khi đợt lá cuối cùng đã trưởng thành. Mục đích là làm lá hơi héo nhẹ vào buổi trưa, cành hơi chùn lại. Cần theo dõi chặt chẽ để tránh cây bị stress quá nặng.
- Bón phân thúc hoa: Sau khi tạo khô hạn khoảng 7-10 ngày, hoặc khi thấy mắt cua (mầm hoa) bắt đầu xuất hiện ở nách lá, tiến hành bón phân giàu lân và kali, ít đạm. Sử dụng các loại phân như NPK 10-50-17, 10-30-10, hoặc phân KNO3, MKP. Liều lượng tùy thuộc vào kích thước cây, thường từ 1-2 kg/cây. Bón quanh gốc theo hình chiếu tán, cách gốc 1-2 mét.
- Tưới nước trở lại: Sau khi bón phân kích thích và thấy rõ mắt cua, tưới nước trở lại với lượng vừa đủ, tăng dần độ ẩm đất để mầm hoa phát triển.
- Phun tạo mầm hoa: Có thể sử dụng các loại phân bón lá chứa lân và kali cao kết hợp với các chất điều hòa sinh trưởng để phun lên lá và cành, giúp thúc đẩy quá trình phân hóa mầm hoa.
Chăm sóc hoa và đậu quả
Giai đoạn hoa nở và đậu quả rất nhạy cảm.
- Tưới nước: Duy trì độ ẩm đất ổn định, tránh khô hạn hoặc ngập úng đột ngột. Thiếu nước gây rụng hoa, rụng trái non. Thừa nước hoặc mưa nhiều làm hoa dễ bị bệnh, khó thụ phấn.
- Thụ phấn: Hoa sầu riêng nở về đêm và cần côn trùng (chủ yếu là dơi, ong) để thụ phấn. Nếu vườn ở xa khu dân cư hoặc mật độ côn trùng thấp, có thể hỗ trợ thụ phấn bằng tay vào ban đêm (từ 7-9 giờ tối).
- Bón phân nuôi hoa/quả non: Sau khi đậu quả, sử dụng phân NPK có tỷ lệ cân đối hoặc đạm/kali cao hơn lân một chút, kết hợp với phân bón lá giàu Bo, Canxi để tăng khả năng đậu trái và hạn chế rụng trái non.
Tỉa trái (tỉa bớt quả)
Cây sầu riêng thường đậu rất nhiều quả, vượt quá khả năng nuôi của cây. Việc tỉa bớt quả là cần thiết để tập trung dinh dưỡng nuôi các quả còn lại đạt kích thước và chất lượng tối đa.
- Thời điểm tỉa: Tỉa làm nhiều đợt. Đợt 1 khi quả non bằng ngón tay cái (sau đậu quả khoảng 2-3 tuần). Đợt 2 khi quả bằng trứng gà hoặc nắm tay. Đợt cuối khi quả đã định hình rõ ràng.
- Nguyên tắc tỉa: Tỉa bỏ các quả non bị sâu bệnh, méo mó, phát triển kém. Trên mỗi chùm chỉ giữ lại 1-3 quả tùy vị trí cành và sức cây. Khoảng cách giữa các quả trên cùng một cành nên đủ xa (20-30 cm). Số lượng quả giữ lại trên mỗi cây tùy thuộc vào tuổi cây, sức cây và giống, thường từ vài chục đến hơn trăm quả.
Bón phân giai đoạn nuôi trái
Giai đoạn nuôi trái là lúc cây cần dinh dưỡng nhiều nhất để phát triển kích thước và tích lũy chất lượng cho quả.
- Loại phân: Sử dụng phân NPK có tỷ lệ kali cao, ví dụ NPK 15-5-20, 12-12-17+TE. Kali đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển đường bột về trái, tăng độ ngọt và chất lượng cơm. Bổ sung thêm phân hữu cơ, phân bón lá chứa kali, canxi, magie và các nguyên tố vi lượng cần thiết.
- Liều lượng và thời điểm: Bón phân thúc nuôi trái 2-3 lần trong suốt giai đoạn phát triển của quả, lượng bón tăng dần. Lần bón cuối cách thu hoạch khoảng 1 tháng. Tổng lượng phân bón cho cây kinh doanh có thể từ 5-10 kg NPK/cây/năm, tùy năng suất dự kiến.
Tưới nước giai đoạn nuôi trái
Duy trì độ ẩm đất đầy đủ và ổn định trong suốt quá trình nuôi trái là cực kỳ quan trọng. Thiếu nước gây rụng trái non, trái nhỏ, sượng cơm. Thừa nước hoặc mưa quá nhiều trước thu hoạch có thể làm giảm chất lượng cơm (nhão, nhạt). Cần có hệ thống tưới tiêu hiệu quả và điều chỉnh lượng nước tưới phù hợp với từng giai đoạn phát triển của quả.
Bao trái (tùy chọn)
Bao trái sầu riêng bằng túi chuyên dụng có thể giúp phòng trừ sâu bệnh hại tấn công trực tiếp vào trái, tránh tác động của thuốc bảo vệ thực vật lên vỏ trái, và giúp màu sắc vỏ trái đẹp hơn. Tuy nhiên, việc bao trái tốn công và chi phí.
Chăm sóc tỉ mỉ trong giai đoạn kinh doanh, đặc biệt là việc điều tiết nước và dinh dưỡng, sẽ quyết định năng suất và chất lượng của vụ sầu riêng.
Quản lý sâu bệnh hại sầu riêng
Sầu riêng là loại cây dễ bị tấn công bởi nhiều loại sâu bệnh hại, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh trưởng, phát triển và năng suất, thậm chí gây chết cây. Việc nhận biết sớm và có biện pháp phòng trừ tổng hợp là yếu tố then chốt trong cách trồng sầu riêng ăn quả bền vững.
Các loại sâu hại thường gặp
- Rệp sáp: Gây hại trên cành non, lá non, hoa, trái non và cả bộ rễ. Chúng chích hút nhựa làm cây suy yếu, cành héo, trái non rụng. Rệp sáp còn bài tiết dịch ngọt thu hút nấm bồ hóng. Phòng trừ bằng cách phun thuốc trừ rệp hoặc sử dụng thiên địch.
- Sâu đục thân, đục cành: Ấu trùng đục vào thân, cành làm tắc nghẽn mạch dẫn, gây chết cành, gãy cành và suy yếu cây. Phát hiện lỗ đục và phun thuốc hoặc bơm thuốc vào lỗ đục. Vệ sinh vườn thường xuyên.
- Sâu ăn lá: Các loại sâu róm, sâu cuốn lá ăn phá lá non làm giảm khả năng quang hợp của cây. Theo dõi các đợt lộc non để phát hiện và phun thuốc trừ sâu phù hợp.
- Nhện đỏ: Gây hại trên lá già, làm lá bị vàng, khô và rụng sớm. Phun thuốc trừ nhện khi mật độ cao.
- Mối: Gây hại bộ rễ, làm cây suy yếu, vàng lá và chết khô. Bón vôi bột, thuốc trừ mối vào hố trước khi trồng và xử lý đất định kỳ.
Các loại bệnh thường gặp
- Bệnh nứt thân xì mủ (do nấm Phytophthora palmivora): Đây là bệnh nguy hiểm nhất trên cây sầu riêng, gây thiệt hại nặng nề. Nấm tấn công vào thân, cành, rễ, làm vỏ cây bị nứt, chảy nhựa màu nâu đỏ. Bệnh lan nhanh và có thể làm chết cây trong thời gian ngắn. Phòng bệnh bằng cách trồng trên đất thoát nước tốt, không để ngập úng, vệ sinh vườn, quét vôi gốc. Trị bệnh bằng cách cạo sạch vết bệnh, bôi thuốc gốc đồng hoặc thuốc đặc trị.
- Bệnh thối rễ (do nấm Phytophthora, Pythium): Gây thối rễ làm cây suy yếu, vàng lá, chậm phát triển hoặc chết. Bệnh thường xảy ra ở vườn đất thấp, ngập úng. Cải tạo hệ thống thoát nước, bón phân hữu cơ hoai mục, sử dụng thuốc trừ nấm tưới gốc.
- Bệnh cháy lá, khô cành (do nấm Colletotrichum gloeosporioides): Gây các vết bệnh màu nâu trên lá, làm lá khô cháy từ mép vào, bệnh nặng có thể gây khô cành. Cắt bỏ cành lá bệnh, phun thuốc trừ nấm.
- Bệnh thán thư (do nấm Colletotrichum gloeosporioides): Gây hại trên lá, hoa, trái, tạo các vết bệnh màu nâu hoặc đen. Gây rụng hoa, rụng trái non, làm giảm chất lượng quả. Phun thuốc trừ nấm khi bệnh xuất hiện.
- Bệnh đốm rong (do tảo Cephaleuros virescens): Gây các đốm màu xanh xám hoặc cam trên vỏ thân, cành. Bệnh không trực tiếp gây hại nặng nhưng làm suy yếu cây. Cạo sạch đốm rong, quét vôi hoặc phun thuốc gốc đồng.
Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn
Khi cần sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, cần tuân thủ nguyên tắc 4 đúng: đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng lúc, đúng cách. Ưu tiên sử dụng thuốc sinh học, thuốc có nguồn gốc hữu cơ hoặc các biện pháp phòng trừ tổng hợp (IPM) để giảm thiểu tác động đến môi trường và sức khỏe con người. Ghi chép lại lịch sử sử dụng thuốc. Đảm bảo thời gian cách ly giữa lần phun thuốc cuối cùng và thu hoạch theo khuyến cáo trên nhãn thuốc.
Việc quản lý sâu bệnh hiệu quả giúp bảo vệ cây, đảm bảo cây khỏe mạnh để cho ăn quả chất lượng và năng suất cao.
Kỹ thuật thu hoạch sầu riêng
Thu hoạch sầu riêng đúng thời điểm là yếu tố quyết định đến chất lượng cơm sầu riêng (độ chín, mùi vị) và khả năng bảo quản. Thu hoạch quá sớm trái bị sượng, không ngon. Thu hoạch quá muộn trái dễ bị nứt, rụng và khó vận chuyển. Nắm vững kỹ thuật thu hoạch là bước cuối cùng quan trọng trong cách trồng sầu riêng ăn quả thành công.
Dấu hiệu nhận biết quả chín
Có nhiều dấu hiệu để nhận biết sầu riêng đã đủ độ chín để thu hoạch, tùy thuộc vào giống:
- Thời gian: Đếm số ngày từ khi hoa nở hoặc đậu quả đến khi thu hoạch theo đặc điểm của từng giống (khoảng 105-120 ngày). Đây là chỉ tiêu tham khảo quan trọng.
- Gai: Gai sầu riêng khi chín chuyển từ màu xanh sang xanh ngả vàng hoặc vàng nâu. Các gai nở và đầu gai hơi cùn hơn.
- Cuống: Cuống quả chuyển từ xanh sang vàng nhạt hoặc vàng nâu. Có thể thấy vết nứt hoặc đường viền rõ hơn quanh chỗ nối cuống với cành. Vết cắt cuống lúc nhỏ nay chuyển thành màu hơi vàng hoặc nâu nhạt.
- Vỏ: Vỏ quả chuyển màu từ xanh sang xanh ngả vàng hoặc vàng. Bóp nhẹ hai gai sát nhau cảm thấy vỏ hơi mềm, có độ đàn hồi nhất định.
- Mùi thơm: Sầu riêng chín tỏa ra mùi thơm đặc trưng, nồng nàn. Mùi thơm càng mạnh thì quả càng chín.
- Tiếng gõ: Dùng cán dao hoặc vật cứng gõ nhẹ vào vỏ quả. Tiếng kêu đục, bộp bộp, vang vọng, không có tiếng thanh, chắc như gõ vào đá là dấu hiệu quả đã chín.
- Rụng tự nhiên: Một số giống khi chín già sẽ tự rụng khỏi cây. Tuy nhiên, không nên chờ trái rụng hết vì dễ bị dập hoặc côn trùng tấn công.
Kết hợp nhiều dấu hiệu để xác định thời điểm thu hoạch chính xác nhất. Kinh nghiệm của người trồng đóng vai trò quan trọng.
Thời điểm thu hoạch
Nên thu hoạch sầu riêng vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát để trái không bị sốc nhiệt. Tránh thu hoạch vào lúc trời nắng nóng hoặc sau cơn mưa lớn vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng quả.
Cách thu hoạch
- Sử dụng thang hoặc các thiết bị chuyên dụng để tiếp cận quả trên cao.
- Dùng kéo hoặc dao sắc cắt cuống quả, để lại một đoạn cuống khoảng 5-10 cm. Tránh làm tổn thương cành mang quả.
- Đỡ quả nhẹ nhàng để tránh làm rơi, gây dập hoặc nứt vỏ. Có thể sử dụng sào có lưới ở đầu hoặc buộc dây vào cuống quả trước khi cắt để hạ quả xuống từ từ.
- Xếp quả vào giỏ hoặc thùng chứa có lót vật liệu mềm để tránh va đập.
Bảo quản sau thu hoạch
Sầu riêng sau khi thu hoạch cần được xử lý cẩn thận trước khi vận chuyển và bảo quản.
- Phân loại quả theo kích thước, trọng lượng, độ chín.
- Làm sạch vỏ trái (nếu cần), loại bỏ cành lá còn sót lại.
- Để quả nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Không xếp chồng quá cao để tránh làm dập quả phía dưới.
- Đối với sầu riêng xuất khẩu, có thể áp dụng các kỹ thuật xử lý sau thu hoạch như rửa bằng nước khử trùng, làm khô, bao gói, bảo quản lạnh để kéo dài thời gian bảo quản.
Thu hoạch và xử lý sau thu hoạch đúng cách giúp giữ được chất lượng quả, nâng cao giá trị thương phẩm và giảm thiểu thất thoát, hoàn thiện quy trình cách trồng sầu riêng ăn quả từ gốc đến ngọn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất sầu riêng
Năng suất sầu riêng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, không chỉ riêng kỹ thuật canh tác. Để đạt được năng suất cao khi áp dụng cách trồng sầu riêng ăn quả, cần xem xét và tối ưu hóa tất cả các yếu tố này.
- Giống: Giống sầu riêng có tiềm năng năng suất khác nhau. Chọn giống có năng suất cao, phù hợp với điều kiện địa phương.
- Điều kiện tự nhiên: Khí hậu, đất đai, nguồn nước lý tưởng sẽ giúp cây phát triển tốt và cho năng suất cao. Các yếu tố bất lợi như khô hạn kéo dài, ngập úng, gió mạnh, nhiệt độ cực đoan đều ảnh hưởng tiêu cực.
- Chế độ dinh dưỡng: Bón phân cân đối, đầy đủ, kịp thời các nguyên tố đa, trung, vi lượng giúp cây khỏe mạnh, đủ sức ra hoa đậu quả và nuôi trái. Thiếu hụt dinh dưỡng hoặc bón thừa đều làm giảm năng suất và chất lượng.
- Quản lý nước: Tưới tiêu hợp lý, đảm bảo cây đủ ẩm nhưng không bị ngập úng trong suốt các giai đoạn sinh trưởng, đặc biệt là giai đoạn ra hoa, đậu quả và nuôi trái.
- Kỹ thuật tỉa cành, tạo tán: Bộ tán thông thoáng, khỏe mạnh giúp cây quang hợp tốt, tích lũy dinh dưỡng và phân bố quả đều trên cây.
- Tỉa trái: Việc tỉa bớt quả non giúp cây tập trung dinh dưỡng nuôi các quả còn lại đạt kích thước và chất lượng tối đa, tránh tình trạng cây kiệt sức dẫn đến mất mùa cho vụ sau.
- Quản lý sâu bệnh hại: Phòng trừ hiệu quả các loại sâu bệnh nguy hiểm giúp bảo vệ cây, đảm bảo cây khỏe mạnh để mang trái. Sâu bệnh tấn công làm giảm khả năng quang hợp, rụng lá, rụng hoa, rụng trái, hoặc làm hỏng quả.
- Mật độ trồng: Trồng quá dày làm cây cạnh tranh ánh sáng và dinh dưỡng, tán cây giao nhau tạo điều kiện cho sâu bệnh phát triển. Trồng quá thưa lãng phí diện tích. Mật độ hợp lý giúp cây phát triển tốt nhất.
- Tuổi cây: Cây sầu riêng bắt đầu cho trái bói từ năm thứ 4-5, năng suất tăng dần và đạt đỉnh vào khoảng năm thứ 10-20, sau đó giảm dần.
- Kỹ thuật thụ phấn: Đảm bảo cây được thụ phấn đầy đủ để đậu quả tốt.
- Biện pháp canh tác khác: Quản lý cỏ dại, chống xói mòn, cải tạo đất định kỳ cũng góp phần duy trì sức khỏe và năng suất của cây.
Việc kết hợp hài hòa tất cả các yếu tố trên trong quy trình canh tác là chìa khóa để đạt được năng suất sầu riêng cao và ổn định.
Những lưu ý quan trọng khi trồng sầu riêng ăn quả
Để cách trồng sầu riêng ăn quả mang lại hiệu quả kinh tế cao, bà con cần lưu ý một số điểm quan trọng, rút kinh nghiệm từ thực tiễn canh tác:
- Hiểu rõ đặc tính của giống: Mỗi giống sầu riêng có đặc điểm sinh trưởng, yêu cầu chăm sóc và thời gian sinh trưởng trái khác nhau. Cần tìm hiểu kỹ về giống sầu riêng mình định trồng.
- Đầu tư vào hệ thống thoát nước: Sầu riêng cực kỳ sợ ngập úng. Hệ thống mương liếp, hệ thống thoát nước trong vườn phải được xây dựng và duy trì hoạt động hiệu quả, đặc biệt là ở vùng đất thấp hoặc những năm mưa nhiều.
- Quản lý dinh dưỡng theo giai đoạn: Nhu cầu dinh dưỡng của cây sầu riêng thay đổi rõ rệt theo các giai đoạn: kiến thiết cơ bản, ra hoa, đậu quả, nuôi trái, sau thu hoạch. Cần điều chỉnh loại phân, liều lượng và thời điểm bón phù hợp. Đừng quên vai trò của phân hữu cơ và các nguyên tố trung vi lượng.
- Phòng bệnh hơn chữa bệnh: Các bệnh hại nguy hiểm như nứt thân xì mủ, thối rễ rất khó trị khi đã phát triển nặng. Tập trung vào các biện pháp phòng ngừa như chọn đất thoát nước tốt, vệ sinh vườn, quét vôi gốc, sử dụng gốc ghép kháng bệnh (nếu có).
- Quản lý sâu bệnh hại tổng hợp (IPM): Kết hợp nhiều biện pháp từ canh tác, sinh học đến hóa học một cách hợp lý. Giảm thiểu sử dụng thuốc hóa học phổ rộng, bảo vệ các loài thiên địch có ích.
- Theo dõi thời tiết: Diễn biến thời tiết có ảnh hưởng lớn đến cây sầu riêng, đặc biệt là các giai đoạn nhạy cảm như ra hoa, đậu quả non. Cần theo dõi dự báo thời tiết để chủ động các biện pháp ứng phó (che chắn, tưới nước, phun thuốc phòng bệnh).
- Học hỏi kinh nghiệm: Tham khảo kinh nghiệm của những người trồng sầu riêng lâu năm, tham gia các lớp tập huấn, hội thảo khoa học kỹ thuật để cập nhật kiến thức mới.
- Ghi chép nhật ký vườn: Ghi lại các hoạt động chăm sóc (tưới nước, bón phân, phun thuốc), thời điểm cây ra hoa, đậu quả, thu hoạch, tình hình sâu bệnh hại… Điều này giúp đánh giá hiệu quả của các biện pháp đã áp dụng và rút kinh nghiệm cho các vụ sau.
- Đảm bảo nguồn nước sạch: Sử dụng nguồn nước tưới không bị ô nhiễm hoặc nhiễm phèn, mặn quá mức cho phép để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe cây và chất lượng quả.
- Cắt tỉa và tạo tán định kỳ: Việc này giúp cây có bộ khung khỏe mạnh, dễ dàng chăm sóc và kiểm soát sâu bệnh.
Tuân thủ các lưu ý trên sẽ giúp bà con nâng cao hiệu quả đầu tư, giảm thiểu rủi ro và đạt được thành công bền vững với việc trồng sầu riêng.
Cách trồng sầu riêng ăn quả thành công không chỉ mang lại nguồn thu nhập cao mà còn là niềm vui của người nông dân khi chứng kiến cây mình chăm sóc ra hoa, đậu quả và cho những trái sầu riêng thơm ngon, chất lượng. Bằng việc áp dụng đúng các kỹ thuật từ chọn giống, chuẩn bị đất, trồng, chăm sóc đến phòng trừ sâu bệnh và thu hoạch, bà con có thể hy vọng vào những vụ mùa bội thu. Chúc bà con thành công với vườn sầu riêng của mình.