Việc chọn ống đồng cho máy lạnh tưởng chừng đơn giản nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất làm lạnh, tuổi thọ của thiết bị và cả chi phí vận hành hàng tháng. Hệ thống ống đồng chính là “đường dẫn” để gas lạnh lưu thông giữa dàn nóng và dàn lạnh, thực hiện chu trình làm mát không khí. Nếu lựa chọn sai quy cách, máy lạnh của bạn không chỉ hoạt động kém hiệu quả, tốn điện mà còn có thể gặp phải những hư hỏng nghiêm trọng, thậm chí không được bảo hành từ nhà sản xuất. Bài viết này sẽ cung cấp những tiêu chí chuẩn xác giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn khi lựa chọn ống đồng phù hợp cho máy lạnh của mình.
Tại sao việc chọn ống đồng máy lạnh đúng chuẩn lại quan trọng?
Hệ thống ống đồng và dây điện kết nối dàn nóng và dàn lạnh là bộ phận không thể thiếu của bất kỳ chiếc máy lạnh nào. Chất lượng và quy cách lắp đặt của ống đồng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả trao đổi nhiệt và chu trình tuần hoàn của môi chất lạnh (gas). Khi bạn lựa chọn ống đồng không đúng với khuyến nghị của nhà sản xuất máy lạnh, có thể xảy ra tình trạng áp suất gas không đạt chuẩn, lưu lượng gas không phù hợp hoặc dầu bôi trơn không hồi về máy nén đúng cách. Những vấn đề này không chỉ làm giảm khả năng làm lạnh của máy, gây lãng phí điện năng mà về lâu dài còn có thể gây hỏng hóc các bộ phận quan trọng như máy nén, bo mạch điều khiển, dẫn đến chi phí sửa chữa đắt đỏ. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật khi chọn ống đồng cho máy lạnh cũng là điều kiện tiên quyết để đảm bảo quyền lợi bảo hành từ hãng.
Các tiêu chí quan trọng khi chọn ống đồng máy lạnh
Để đảm bảo máy lạnh hoạt động tối ưu và bền bỉ, bạn cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố kỹ thuật liên quan đến ống đồng theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Ba tiêu chí cơ bản và quan trọng nhất bao gồm kích thước đường kính ống, chiều dài ống kết nối và độ cao chênh lệch giữa hai dàn. Nắm vững những thông số này sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm đáng tiếc trong quá trình lắp đặt.
Kích thước đường kính ống đồng
Kích thước đường kính ống đồng là yếu tố đầu tiên cần được chú ý. Mỗi công suất máy lạnh (đơn vị HP hoặc BTU) sẽ yêu cầu một đường kính ống đồng nhất định để đảm bảo lưu lượng gas lưu thông phù hợp với công suất máy nén và dàn trao đổi nhiệt. Việc sử dụng ống đồng quá nhỏ so với yêu cầu sẽ gây cản trở lưu thông gas, dẫn đến áp suất hút thấp, máy nén làm việc quá tải và giảm hiệu suất làm lạnh. Ngược lại, nếu sử dụng ống đồng quá lớn, tốc độ lưu thông gas sẽ bị giảm, ảnh hưởng đến khả năng hồi dầu về máy nén, tiềm ẩn nguy cơ hư hỏng máy nén theo thời gian.
Các kích thước đường kính ống đồng phổ biến thường được khuyến nghị theo công suất máy lạnh như sau:
- Đối với máy lạnh 1 HP (~9000 BTU), đường kính ống đồng thường là Ø10 mm.
- Đối với máy lạnh 1.5 HP (~12000 BTU), đường kính ống đồng có thể là Ø10 mm hoặc Ø12 mm tùy theo mẫu mã và khuyến cáo cụ thể của hãng.
- Đối với máy lạnh 2 HP (~18000 BTU), đường kính ống đồng thường là Ø12 mm.
- Đối với máy lạnh 2.5 HP (~24000 BTU), đường kính ống đồng có thể là Ø12 mm hoặc Ø16 mm tùy theo từng model.
.jpg)
Việc kiểm tra chính xác thông số kỹ thuật trong sách hướng dẫn đi kèm máy hoặc trên website của hãng là cách tốt nhất để xác định đường kính ống đồng chuẩn cho chiếc máy lạnh bạn đang sử dụng.
Chiều dài ống đồng kết nối dàn nóng và dàn lạnh
Bên cạnh đường kính, chiều dài của ống đồng nối giữa dàn nóng và dàn lạnh cũng là một yếu tố kỹ thuật bắt buộc phải tuân thủ. Nhà sản xuất luôn đưa ra một khoảng chiều dài tối thiểu và tối đa được phép lắp đặt. Nếu ống đồng quá ngắn so với chiều dài tối thiểu, môi chất lạnh dạng lỏng có thể không kịp bay hơi hết khi về máy nén, gây ra hiện tượng “đọng lỏng” hoặc “xung chất lỏng” trong máy nén, cực kỳ nguy hiểm và có thể phá hủy máy nén chỉ trong thời gian ngắn. Hiện tượng này thường được gọi là “liquid hammer”.
Ngược lại, nếu chiều dài ống đồng vượt quá giới hạn tối đa cho phép, áp suất gas sẽ bị suy giảm trên đường ống do ma sát và chênh lệch độ cao. Điều này dẫn đến hiệu suất làm lạnh bị giảm đáng kể, máy phải chạy lâu hơn để đạt nhiệt độ cài đặt, tiêu thụ nhiều điện năng hơn. Hơn nữa, việc hồi dầu bôi trơn về máy nén cũng khó khăn hơn khi đường ống quá dài, gây thiếu dầu và giảm tuổi thọ máy nén.
.jpg)
Thông thường, chiều dài ống đồng tối thiểu phổ biến là khoảng 3 mét và chiều dài tối đa dao động từ 15 đến 30 mét tùy loại máy. Tuy nhiên, đây chỉ là con số tham khảo chung. Bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng thông số kỹ thuật cụ thể của từng model máy lạnh để đảm bảo lắp đặt đúng chuẩn. Để đảm bảo mua được ống đồng cho máy lạnh chất lượng và đúng quy cách, bạn có thể tham khảo các nhà cung cấp uy tín như asanzovietnam.net.
Độ cao chênh lệch giữa hai dàn nóng lạnh
Cuối cùng, độ cao chênh lệch cho phép giữa vị trí lắp đặt dàn nóng và dàn lạnh cũng là một thông số kỹ thuật quan trọng. Mặc dù dàn nóng và dàn lạnh thường được lắp ở các vị trí khác nhau, có thể trên cùng một mặt phẳng hoặc chênh lệch độ cao (ví dụ: dàn nóng dưới, dàn lạnh trên hoặc ngược lại), khoảng cách chênh lệch này phải nằm trong giới hạn cho phép của nhà sản xuất.
.jpg)
Việc vượt quá độ cao chênh lệch tối đa có thể gây ảnh hưởng xấu đến sự tuần hoàn của môi chất lạnh và khả năng hồi dầu bôi trơn về máy nén do tác động của trọng lực. Tình trạng này làm giảm hiệu suất làm lạnh và tiềm ẩn nguy cơ hỏng máy nén. Giới hạn độ cao chênh lệch phổ biến dao động từ 5 đến 15 mét tùy theo model và công suất máy. Luôn luôn tham khảo hướng dẫn lắp đặt từ nhà sản xuất để biết thông số chính xác nhất.
Việc chọn ống đồng cho máy lạnh đúng chuẩn về đường kính, chiều dài và tuân thủ độ cao chênh lệch cho phép không chỉ giúp máy hoạt động hiệu quả, tiết kiệm điện mà còn đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho thiết bị, tránh được những sự cố và chi phí sửa chữa không đáng có.