Đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh là gì? Hướng dẫn chi tiết

Đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh là dụng cụ chuyên dụng không thể thiếu đối với bất kỳ kỹ thuật viên điện lạnh nào và cả những người muốn tự bảo dưỡng máy lạnh tại nhà. Thiết bị này đóng vai trò then chốt trong việc kiểm tra, chẩn đoán, và bảo trì hệ thống làm lạnh. Nắm vững cách sử dụng và đọc hiểu các thông số trên đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh giúp đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về công cụ quan trọng này.

Khi nào cần sử dụng đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh?

Việc sử dụng đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh là cần thiết trong nhiều trường hợp khác nhau liên quan đến tình trạng hoạt động và bảo dưỡng của hệ thống làm lạnh. Dụng cụ này giúp kỹ thuật viên và người dùng xác định chính xác lượng gas và áp suất hoạt động bên trong, từ đó đưa ra các biện pháp xử lý phù hợp.

Thiết bị đo áp suất gas điều hòa thường được dùng khi bạn cần kiểm tra lượng gas còn lại trong hệ thống để quyết định có cần nạp bổ sung hay không. Đây là một bước quan trọng trước khi tiến hành bảo dưỡng định kỳ hoặc khi máy lạnh có dấu hiệu làm lạnh kém. Việc đo áp suất giúp định lượng chính xác tình trạng hiện tại của môi chất lạnh.

Khi máy lạnh hoạt động không hiệu quả, thổi ra gió nhưng không mát hoặc làm lạnh rất chậm, việc kiểm tra lượng gas là điều cần thiết. Đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh sẽ cho biết liệu nguyên nhân có phải do thiếu gas hay không. Áp suất thấp hơn mức quy định thường là dấu hiệu rõ ràng của tình trạng này.

Ngoài ra, trước khi nạp gas máy lạnh mới, thợ kỹ thuật bắt buộc phải sử dụng đồng hồ để đo áp suất gas hiện tại trong máy nén và toàn bộ hệ thống. Điều này không chỉ giúp xác định lượng gas cần nạp thêm mà còn đảm bảo áp suất sau khi nạp đạt chuẩn, tránh tình trạng quá tải hoặc thiếu hụt ảnh hưởng đến hiệu suất và độ bền của máy nén cũng như toàn hệ thống.

Cấu tạo của bộ đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh

Bộ đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh, hay còn gọi là manifold gauge set, là một thiết bị được thiết kế chuyên biệt để phục vụ công việc kiểm tra, nạp/rút gas và hút chân không cho hệ thống điều hòa, tủ lạnh. Cấu tạo của bộ đồng hồ này bao gồm các thành phần chính phối hợp với nhau để thực hiện các chức năng cần thiết.

Thành phần quan trọng nhất là hai đồng hồ đo áp suất, thường có đường kính lớn (khoảng 80mm) để dễ dàng quan sát các chỉ số. Một đồng hồ dùng để đo áp suất thấp (low pressure gauge), thường hiển thị thang đo âm (để kiểm tra chân không) và áp suất dương thấp. Đồng hồ còn lại đo áp suất cao (high pressure gauge), dùng để đo áp suất nén cao của hệ thống. Cả hai đồng hồ thường có các thang đo kép hoặc đa thang đo, hiển thị áp suất theo các đơn vị như Psi (pound per square inch), Bar, MPa, và cả nhiệt độ sôi của các loại gas phổ biến (R22, R410A, R32) tương ứng với áp suất.

Bộ đồng hồ được trang bị một van xả trung tâm, thường làm bằng hợp kim nhôm hoặc đồng, cho phép điều chỉnh dòng chảy của gas khi nạp hoặc xả khí. Bên cạnh đó là các van tay (van cao áp và van thấp áp) để đóng mở các đường kết nối tương ứng với đồng hồ đo cao áp và thấp áp.

Để bảo vệ các đồng hồ đo khỏi va đập và dầu mỡ, bộ thiết bị thường có lớp vỏ bọc bằng cao su bền chắc. Cuối cùng, bộ đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh đi kèm với bộ dây kết nối nhanh (service hoses), thường có ba màu (xanh, đỏ, vàng), được sử dụng để nối đồng hồ với cổng dịch vụ trên dàn nóng máy lạnh, bình gas, và bơm chân không. Sự kết hợp của các bộ phận này tạo nên một công cụ đo lường và thao tác gas hiệu quả và chính xác.

Chức năng chính của đồng hồ đo gas máy lạnh

Bộ đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh thực hiện nhiều chức năng quan trọng, giúp kỹ thuật viên đánh giá tình trạng và bảo dưỡng hệ thống làm lạnh một cách hiệu quả. Mỗi chức năng đều góp phần đảm bảo máy lạnh hoạt động ổn định và đạt hiệu suất tối ưu.

Một trong những chức năng cơ bản là hút chân không hệ thống. Sau khi sửa chữa hoặc lắp đặt mới, hệ thống lạnh thường chứa không khí và hơi ẩm. Những tạp chất này cần được loại bỏ hoàn toàn vì chúng gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất làm lạnh và có thể làm hỏng máy nén. Đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh, đặc biệt là đồng hồ thấp áp với thang đo âm (inHg hoặc mmHg), được kết nối với bơm chân không để theo dõi và xác nhận hệ thống đã đạt được mức chân không cần thiết (khoảng 750 mmHg) trước khi nạp gas.

Chức năng quan trọng tiếp theo là kiểm tra áp suất hệ thống làm lạnh. Áp suất hoạt động của hệ thống lạnh là chỉ số quan trọng phản ánh lượng gas và tình trạng hoạt động của máy nén. Mỗi loại gas (R22, R410A, R32) và mỗi công suất máy lạnh đều có dải áp suất làm việc tiêu chuẩn ở cả đầu hút (áp suất thấp) và đầu đẩy (áp suất cao). Bằng cách gắn đồng hồ vào các cổng dịch vụ, kỹ thuật viên có thể đọc áp suất hiện tại và so sánh với giá trị chuẩn để xác định xem hệ thống có đủ gas, có bị tắc nghẽn, hay máy nén có hoạt động bình thường không.

Nạp gas máy lạnh là một chức năng cốt lõi khác. Khi kiểm tra cho thấy hệ thống thiếu gas, đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh được sử dụng để kiểm soát lượng gas bổ sung vào. Dựa vào chỉ số áp suất trên đồng hồ và so sánh với bảng thông số kỹ thuật của nhà sản xuất, kỹ thuật viên sẽ nạp gas từ từ cho đến khi đạt mức áp suất tiêu chuẩn. Quá trình này đòi hỏi sự chính xác để tránh nạp thừa hoặc thiếu gas, cả hai đều gây hại cho máy.

Bên cạnh đó, đồng hồ còn hỗ trợ xác định vị trí rò rỉ. Mặc dù không trực tiếp chỉ ra điểm rò rỉ, việc đo áp suất tại các thời điểm khác nhau hoặc sử dụng phương pháp thử áp lực bằng khí trơ kết hợp với đồng hồ giúp khoanh vùng và xác nhận sự sụt giảm áp suất bất thường, gợi ý về vị trí có thể xảy ra rò rỉ.

Cuối cùng, bằng cách quan sát sự dao động và giá trị áp suất ở cả hai đầu hút và đẩy khi máy hoạt động, kỹ thuật viên có thể gián tiếp kiểm tra hoạt động của máy nén. Áp suất không ổn định hoặc không đạt mức cần thiết có thể là dấu hiệu của máy nén yếu hoặc gặp vấn đề.

Hướng dẫn cách sử dụng đồng hồ đo áp suất máy lạnh

Sử dụng đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ đúng quy trình để đảm bảo an toàn và độ chính xác. Dưới đây là các bước cơ bản để kiểm tra áp suất gas máy lạnh, thường được thực hiện bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp, nhưng việc hiểu rõ quy trình cũng hữu ích cho người dùng.

Chuẩn bị dụng cụ cần thiết

Trước khi bắt đầu, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ sau: bộ đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh phù hợp với loại gas của máy (thường là bộ đồng hồ kép cho cả áp suất cao và thấp), bộ dây dẫn (thường 3 dây màu xanh, đỏ, vàng), bình gas cùng loại với gas trong máy lạnh (nếu cần nạp thêm), mỏ lết và tua vít phù hợp để tháo lắp các nắp bảo vệ và đầu ốc.

Bộ đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh chuyên nghiệpBộ đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh chuyên nghiệp

Quy trình kiểm tra áp suất gas

Đầu tiên, hãy sử dụng tua vít để mở nắp che các đầu van dịch vụ (thường nằm ở cục nóng ngoài trời). Tiếp theo, dùng mỏ lết tháo các đầu ốc bịt bảo vệ trên van đầu hồi (ống lớn, áp suất thấp) và van đầu đẩy (ống nhỏ, áp suất cao), nếu có.

Bật máy lạnh và cài đặt nhiệt độ xuống mức thấp nhất (thường là 17°C) cùng với tốc độ quạt cao nhất để máy nén hoạt động ở chế độ tải tối đa và ổn định. Đợi khoảng 5-10 phút để hệ thống đạt trạng thái làm việc ổn định trước khi đo.

Gắn dây màu xanh (thường là dây áp suất thấp) của bộ đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh vào van đầu hồi (ống lớn) trên cục nóng. Gắn dây màu đỏ (dây áp suất cao) vào van đầu đẩy (ống nhỏ), nếu bộ đồng hồ của bạn có cổng đo áp suất cao. Dây màu vàng thường được dùng để kết nối với bình gas hoặc bơm chân không. Vặn chắc chắn các đầu nối để tránh rò rỉ gas.

Sau khi kết nối, mở van trên bộ đồng hồ tương ứng với đường dây đã kết nối (van thấp áp cho dây xanh, van cao áp cho dây đỏ). Quan sát kim chỉ trên đồng hồ đo áp suất. Sau khoảng 1 phút khi kim ổn định, bạn sẽ đọc được chỉ số áp suất hiện tại của hệ thống.

Để đọc chính xác, cần lưu ý đến loại gas máy lạnh đang sử dụng (R22, R410A, R32) và đối chiếu với bảng thông số áp suất tiêu chuẩn cho loại gas và công suất máy đó. Áp suất đo được sẽ cho biết tình trạng gas của máy là đủ, thiếu hay thừa.

Bảng chỉ số áp suất gas điều hòa tham khảo

Việc đọc đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh đòi hỏi sự hiểu biết về các chỉ số áp suất chuẩn cho từng loại môi chất lạnh. Dưới đây là bảng chỉ số áp suất gas điều hòa tham khảo cho dòng máy 9000 BTU khi hoạt động, giúp bạn hình dung về mức áp suất mục tiêu cần đạt được.

Đối với gas R22, áp suất định mức khi máy chạy thường nằm trong khoảng từ 60 đến 78 psi (tương đương 4.1 đến 5.4 bar). Khi máy không chạy, áp suất tĩnh của gas R22 thường cao hơn, khoảng từ 140 đến 160 psi (9.6 đến 11 bar).

Với gas R410A, loại gas được sử dụng phổ biến trên các dòng máy hiện đại hơn, áp suất làm việc khi máy chạy thường dao động từ 110 đến 130 psi (7.6 đến 9 bar). Khi máy không hoạt động, áp suất tĩnh của gas R410A cao đáng kể, vào khoảng 250 psi (17.2 bar).

Gas R32, một loại gas thân thiện với môi trường và hiệu quả năng lượng cao, có áp suất làm việc khi máy chạy thường nằm trong khoảng từ 125 đến 150 psi (8.6 đến 10.3 bar). Tương tự R410A, áp suất tĩnh khi máy không chạy cũng khá cao, khoảng từ 240 đến 245 psi (16.5 đến 16.9 bar).

Các chỉ số dòng điện chuẩn cũng được dùng để tham khảo tình trạng hoạt động của máy nén. Ví dụ, máy 9000 BTU dùng gas R22 có dòng điện chuẩn khoảng 3.9 – 4.2A, trong khi dùng gas R410A có thể từ 5 – 5.5A. Khối lượng gas nạp cũng là một thông số quan trọng, ví dụ máy 9000 BTU R22 có thể cần khoảng 0.65 kg gas.

Cần lưu ý rằng các số liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo cho máy 9000 BTU. Áp suất thực tế có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào nhiều yếu tố như công suất máy, nhiệt độ môi trường xung quanh cục nóng, độ dài đường ống dẫn gas, và tình trạng hoạt động của hệ thống. Do đó, việc đọc và phân tích chỉ số trên đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh cần kết hợp với kinh nghiệm thực tế và thông số kỹ thuật cụ thể của nhà sản xuất thiết bị.

Cách đọc đồng hồ đo gas máy lạnh và các thao tác cơ bản

Đọc đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh không chỉ đơn thuần là nhìn kim chỉ vào con số nào, mà còn là hiểu ý nghĩa của các thang đo và cách chúng liên quan đến các thao tác bảo dưỡng hệ thống lạnh. Bộ đồng hồ kép thường có nhiều vòng thang đo khác nhau, tương ứng với các đơn vị áp suất và nhiệt độ sôi của các loại gas phổ biến.

Hướng dẫn cách sử dụng đồng hồ đo gas máy lạnhHướng dẫn cách sử dụng đồng hồ đo gas máy lạnh

Hút chân không trong hệ thống

Để hút chân không, bạn cần kết nối bộ đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh với hệ thống lạnh và bơm chân không. Dây màu xanh (low pressure) nối vào cổng dịch vụ đầu hồi (ống hút), dây màu vàng nối vào cổng chân không trên bộ đồng hồ và đầu còn lại của dây vàng nối với bơm chân không. Van cao áp và van thấp áp trên bộ đồng hồ cần được mở hoàn toàn để tạo đường hút thông suốt. Bật bơm chân không và quan sát đồng hồ thấp áp. Kim đồng hồ sẽ di chuyển về phía thang đo âm (chân không). Quá trình hút được coi là đạt yêu cầu khi kim đồng hồ thấp áp chỉ mức khoảng -30 inHg hoặc -750 mmHg và giữ được trạng thái này ổn định sau khi tắt bơm chân không trong vòng 5-10 phút mà kim không bị nhích lên, chứng tỏ hệ thống kín và không còn không khí, hơi ẩm.

Nạp gas vào hệ thống

Quy trình nạp gas cần sự cẩn trọng để đảm bảo đúng loại và đủ lượng. Sau khi hút chân không và kiểm tra độ kín, bạn kết nối dây màu vàng từ bộ đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh với bình gas. Có hai phương pháp nạp gas chính: nạp từ phía cao áp hoặc nạp từ phía thấp áp.

Nạp gas từ phía cao áp: Phương pháp này thường được thực hiện khi hệ thống hoàn toàn không còn gas và máy lạnh chưa hoạt động. Dây màu đỏ (high pressure) nối vào cổng dịch vụ đầu đẩy (ống đẩy) trên cục nóng, dây màu vàng nối với bình gas, và dây màu xanh (low pressure) có thể tạm thời không dùng hoặc nối vào cổng dịch vụ đầu hút. Mở van cao áp trên đồng hồ và van bình gas để gas lỏng chảy vào hệ thống. Phương pháp này nạp gas nhanh hơn nhưng chỉ thực hiện khi máy nén dừng hoạt động. Cần nạp theo khối lượng cân được hoặc theo áp suất tĩnh (khi máy chưa chạy) cho đến khi gần đạt mức chuẩn, sau đó chuyển sang nạp từ phía thấp áp khi máy chạy.

Nạp gas từ phía thấp áp: Đây là phương pháp phổ biến nhất, thực hiện khi máy lạnh đang hoạt động. Dây màu xanh nối vào cổng dịch vụ đầu hút, dây màu vàng nối với bình gas, dây màu đỏ không sử dụng (van cao áp trên đồng hồ đóng). Bật máy lạnh chạy ở chế độ làm lạnh tối đa. Mở van thấp áp trên đồng hồ và van bình gas từ từ để gas hơi (hoặc gas lỏng nếu úp bình) đi vào đường ống hút của máy nén. Quan sát đồng hồ thấp áp và nạp cho đến khi đạt áp suất làm việc tiêu chuẩn cho loại gas đó khi máy chạy. Quá trình nạp cần chậm rãi và theo dõi áp suất liên tục để tránh nạp thừa, có thể dẫn đến quá tải máy nén. Sau khi nạp đủ, đóng van bình gas, đóng van thấp áp trên đồng hồ, và cuối cùng tháo bộ đồng hồ ra khỏi hệ thống một cách cẩn thận để tránh thất thoát gas.

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng đồng hồ đo gas máy lạnh

Sử dụng đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ các nguyên tắc an toàn. Việc thực hiện đúng cách không chỉ đảm bảo kết quả đo lường chính xác mà còn bảo vệ thiết bị và người thao tác khỏi những rủi ro liên quan đến môi chất lạnh.

Việc đầu tiên cần lưu ý là chọn đúng loại đồng hồ phù hợp với loại gas của máy lạnh. Các loại gas khác nhau (R22, R410A, R32) hoạt động ở dải áp suất khác nhau và có điểm sôi tương ứng với áp suất khác nhau. Bộ đồng hồ đa năng có các thang đo cho nhiều loại gas là lựa chọn linh hoạt, nhưng cần đảm bảo bạn đang đọc đúng thang đo cho loại gas đang thao tác.

Tiếp theo, hãy đảm bảo các kết nối giữa đồng hồ, dây dẫn, và các cổng dịch vụ là chắc chắn và kín. Rò rỉ tại các điểm nối không chỉ làm sai lệch kết quả đo mà còn gây lãng phí gas và ô nhiễm môi trường. Luôn kiểm tra các gioăng cao su (seal) tại các đầu nối và siết chặt đúng lực.

Việc đọc hiểu thông số trên đồng hồ là cực kỳ quan trọng. Bạn cần phân biệt được thang đo áp suất (Psi, Bar) và thang đo nhiệt độ tương ứng với từng loại gas. Đồng hồ thấp áp thường dùng để kiểm tra áp suất đường hút và chân không, trong khi đồng hồ cao áp đo áp suất đường đẩy. Hiểu mối liên hệ giữa áp suất và nhiệt độ sôi của gas giúp chẩn đoán các vấn đề như tắc ẩm, thiếu gas, hoặc thừa gas.

Luôn thực hiện đúng quy trình thao tác đã được hướng dẫn. Việc hút chân không kỹ lưỡng trước khi nạp gas là bắt buộc để loại bỏ hơi ẩm và không khí, đảm bảo gas hoạt động hiệu quả. Khi nạp gas, hãy nạp từ từ và theo dõi sát sao đồng hồ để đạt đúng áp suất hoặc khối lượng cần thiết.

Kỹ thuật viên kiểm tra áp suất gas bằng đồng hồ đoKỹ thuật viên kiểm tra áp suất gas bằng đồng hồ đo

An toàn lao động luôn là ưu tiên hàng đầu. Thực hiện công việc ở nơi thông thoáng để tránh hít phải hơi gas. Sử dụng kính bảo hộ và găng tay chuyên dụng để tránh gas lỏng tiếp xúc với da hoặc mắt, vì gas lỏng có nhiệt độ rất thấp có thể gây bỏng lạnh.

Một điểm đặc biệt cần lưu ý là việc nạp gas đúng loại và đúng lượng. Sử dụng sai loại gas hoặc nạp sai lượng đều có thể gây hư hỏng nặng cho máy nén – bộ phận đắt tiền nhất của máy lạnh. Áp suất và khối lượng gas cần nạp phải tuân thủ theo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất máy lạnh, không phải thông số chung.

Cuối cùng, nếu bạn không tự tin hoặc không có kinh nghiệm thực tế với các thiết bị này, tốt nhất là gọi thợ chuyên nghiệp. Họ có đầy đủ dụng cụ, kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm để xử lý các vấn đề về gas một cách an toàn và hiệu quả, đảm bảo máy lạnh của bạn hoạt động ổn định.

Nạp gas cho máy lạnh bao nhiêu là đủ?

Xác định lượng gas cần nạp vào máy lạnh là một công đoạn quan trọng, và việc này không chỉ dựa vào cảm tính mà phải dựa vào các chỉ số đo lường chính xác, chủ yếu là thông qua đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh. Lượng gas đầy đủ là yếu tố quyết định hiệu quả làm lạnh và độ bền của hệ thống.

Trong hệ thống làm lạnh, gas (môi chất lạnh) luân chuyển trong một chu trình kín, hấp thụ nhiệt ở dàn lạnh và tỏa nhiệt ở dàn nóng. Thiếu gas sẽ làm giảm khả năng hấp thụ nhiệt, dẫn đến máy lạnh không mát hoặc kém mát, hoạt động liên tục gây tốn điện. Thừa gas cũng gây hại, làm tăng áp suất nén, có thể gây quá tải cho máy nén và giảm hiệu suất trao đổi nhiệt.

Thông số khối lượng gas nạp thường được nhà sản xuất ghi trên tem thông số kỹ thuật dán ở cục nóng. Đây là lượng gas tiêu chuẩn cho một chiều dài ống đồng nhất định (ví dụ, 5 mét). Tuy nhiên, trong quá trình lắp đặt thực tế, chiều dài ống đồng có thể khác, và sau một thời gian sử dụng, gas có thể bị thất thoát do rò rỉ nhỏ. Do đó, việc nạp gas chỉ dựa vào khối lượng ghi trên tem mà không kiểm tra áp suất là không chính xác.

Đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh cho phép kỹ thuật viên theo dõi áp suất hoạt động của hệ thống khi máy đang chạy, đây là chỉ số trực tiếp phản ánh lượng gas trong hệ thống. Dựa vào bảng áp suất tiêu chuẩn (như bảng tham khảo đã nêu), kỹ thuật viên sẽ nạp gas từ từ vào đường hút (ống lớn) cho đến khi áp suất hiển thị trên đồng hồ thấp áp đạt mức chuẩn. Việc nạp cần thực hiện ở chế độ làm lạnh tối đa để máy nén hoạt động hết công suất, giúp kết quả đo áp suất đường hút chính xác nhất.

Đối với các dòng máy sử dụng gas R410A và R32, nhà sản xuất thường khuyến cáo nạp theo khối lượng bằng cân điện tử để đảm bảo độ chính xác cao, vì đây là các loại gas hỗn hợp. Tuy nhiên, việc kiểm tra áp suất bằng đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh vẫn là bước quan trọng để xác nhận hệ thống hoạt động ổn định sau khi nạp đủ khối lượng.

Việc nạp gas bao nhiêu là đủ phụ thuộc vào loại gas và công suất máy. Ví dụ, một máy lạnh 9000 BTU sử dụng gas R22 có thể cần khoảng 0.85 kg gas, máy 12000 BTU R22 cần khoảng 1.15 kg, máy 18000 BTU R22 cần khoảng 1.3 kg, và máy 24000 BTU R22 cần khoảng 1.9 kg. Tuy nhiên, đây chỉ là con số ước tính. Lượng gas chính xác cần dựa vào chỉ số áp suất trên đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh khi máy hoạt động hoặc cân khối lượng theo chỉ định của nhà sản xuất đối với các loại gas mới.

Kiểm tra đồng hồ đo áp suất khi nạp gas máy lạnhKiểm tra đồng hồ đo áp suất khi nạp gas máy lạnh

Cách nạp gas máy lạnh Inverter

Máy lạnh Inverter sử dụng công nghệ biến tần để điều chỉnh tốc độ máy nén, giúp tiết kiệm điện năng và duy trì nhiệt độ ổn định hơn. Các dòng máy Inverter thường sử dụng các loại gas thế hệ mới như R410A hoặc R32, đòi hỏi quy trình nạp gas chính xác và khác biệt đôi chút so với máy Non-inverter dùng gas R22. Việc sử dụng đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh là bắt buộc trong quá trình này.

Các bước nạp gas cho máy lạnh Inverter sử dụng đồng hồ đoCác bước nạp gas cho máy lạnh Inverter sử dụng đồng hồ đo

Kiểm tra tình trạng gas ban đầu

Bước đầu tiên là kiểm tra lượng gas hiện có trong hệ thống. Sử dụng tua vít để mở nắp che các đầu van dịch vụ trên cục nóng. Tháo các đầu ốc bảo vệ. Nối dây màu xanh của đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh vào van dịch vụ đầu hút (ống lớn) và dây màu đỏ vào van dịch vụ đầu đẩy (ống nhỏ), nếu cần kiểm tra cả áp suất cao. Bật máy lạnh Inverter chạy ở chế độ làm lạnh tối đa và theo dõi áp suất trên đồng hồ. So sánh áp suất đo được với áp suất chuẩn cho loại gas (R410A hoặc R32) và công suất máy cụ thể. Nếu áp suất thấp hơn đáng kể, máy đang thiếu gas. Đồng thời, kiểm tra kỹ lưỡng các đường ống và mối nối xem có dấu hiệu rò rỉ dầu hoặc bọt xà phòng (nếu đã thử rò rỉ) không. Việc xử lý dứt điểm rò rỉ là bắt buộc trước khi nạp gas mới.

Hút chân không hệ thống

Sau khi khắc phục rò rỉ (nếu có), bước quan trọng tiếp theo là hút chân không toàn bộ hệ thống. Kết nối bơm chân không vào cổng dịch vụ thông qua dây màu vàng của bộ đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh. Mở cả van cao áp và thấp áp trên đồng hồ để tạo đường hút thông suốt. Bật bơm chân không và theo dõi kim đồng hồ thấp áp cho đến khi đạt mức chân không sâu (khoảng -30 inHg hoặc -750 mmHg). Duy trì hút trong khoảng 10-15 phút tùy độ dài đường ống để loại bỏ hoàn toàn không khí và hơi ẩm. Sau khi tắt bơm, khóa chặt cả hai van cao áp và thấp áp trên đồng hồ và giữ nguyên trạng thái trong 5-10 phút. Quan sát kim đồng hồ thấp áp: nếu kim không nhích lên, hệ thống đã kín và sẵn sàng nạp gas.

Tiến hành nạp gas

Nối dây màu vàng từ bộ đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh vào bình gas R410A hoặc R32. Với các loại gas này, việc nạp theo khối lượng (cân) thường được ưu tiên để đảm bảo tỷ lệ các thành phần gas hỗn hợp là chính xác. Tuy nhiên, vẫn có thể nạp theo áp suất đường hút kết hợp với quan sát dòng điện hoạt động của máy nén. Mở van bình gas (lưu ý úp bình nếu nạp gas lỏng, chỉ làm khi nạp từ đường hút và máy đang chạy). Mở van thấp áp trên đồng hồ từ từ để gas đi vào hệ thống. Quan sát đồng hồ thấp áp và dòng điện hoạt động của máy nén. Nạp gas cho đến khi áp suất đường hút đạt mức tiêu chuẩn cho loại gas và công suất máy đó khi máy đang chạy ổn định. Quá trình nạp cần ngắt quãng (nạp một chút rồi dừng, chờ áp suất ổn định rồi nạp tiếp) để tránh sốc nhiệt cho máy nén. Khi áp suất đạt yêu cầu, khóa van bình gas, khóa van thấp áp trên đồng hồ và cuối cùng tháo bộ đồng hồ ra khỏi hệ thống một cách cẩn thận.

Lưu ý khi nạp gas máy lạnh Inverter

Nạp gas cho máy lạnh Inverter có những đặc thù riêng do loại gas sử dụng và công nghệ biến tần. Việc tuân thủ các lưu ý dưới đây khi sử dụng đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và tránh hư hỏng.

Những lưu ý quan trọng khi nạp gas máy lạnh Inverter bằng đồng hồ áp suấtNhững lưu ý quan trọng khi nạp gas máy lạnh Inverter bằng đồng hồ áp suất

Khi nạp gas R410A hoặc R32 (là các loại gas hỗn hợp), khuyến cáo nên úp ngược bình gas khi nạp từ đường hút (áp suất thấp) trong khi máy đang chạy. Lý do là để gas vào hệ thống dưới dạng lỏng, đảm bảo tỷ lệ các thành phần trong hỗn hợp gas được giữ nguyên. Nạp dạng hơi có thể làm thay đổi tỷ lệ này, ảnh hưởng đến hiệu suất làm lạnh.

Luôn nắm rõ cách đo gas máy lạnh và quy trình nạp trước khi thực hiện. Hiểu rõ các bước, cách kết nối đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh, và cách đọc các chỉ số là nền tảng.

Việc nạp gas chủ yếu được thực hiện ở van dịch vụ 3 ngả sau dàn nóng (ống hồi), tức là đường hút của máy nén. Đây là điểm có áp suất thấp nhất trong chu trình, cho phép gas dễ dàng đi vào hệ thống khi máy đang hoạt động.

Không nạp gas khi máy để chế độ sưởi. Ở chế độ sưởi, chu trình lạnh bị đảo ngược, đường ống hút trở thành đường ống đẩy với áp suất cao. Việc nạp gas vào đường ống áp suất cao khi máy đang sưởi có thể gây nguy hiểm và hư hỏng thiết bị. Luôn đảm bảo máy đang chạy ở chế độ làm lạnh khi nạp gas từ đường hút.

Kiểm tra thiết bị đo áp suất (bộ đồng hồ manifold) trước khi sử dụng. Đảm bảo các kim đồng hồ về “0” khi không kết nối và các van hoạt động trơn tru, không bị kẹt hay rò rỉ. Sử dụng thiết bị không chính xác sẽ dẫn đến nạp gas sai lượng, gây hậu quả nghiêm trọng.

Khi nạp gas, bạn cần hạ nhiệt độ cài đặt xuống mức thấp nhất (khoảng 17°C) và đặt tốc độ quạt dàn lạnh cao nhất để máy nén hoạt động ở công suất tối đa. Điều này giúp áp suất đường hút đạt giá trị thấp nhất và ổn định nhất trong điều kiện hoạt động, cho phép đo lường và nạp gas chính xác hơn. Nếu thời tiết quá lạnh khiến máy nén khó hoạt động hết công suất, kỹ thuật viên có kinh nghiệm có thể cần áp dụng các biện pháp nghiệp vụ để mô phỏng điều kiện tải cao.

Giá nạp gas máy lạnh R32 tham khảo

Việc nạp gas máy lạnh R32 thường cần thiết khi máy có dấu hiệu hoạt động kém hiệu quả, làm lạnh chậm, hoặc thậm chí chỉ thổi ra gió mà không có hơi lạnh. Đây là những chỉ báo cho thấy lượng gas trong hệ thống có thể đã bị thiếu hụt, đòi hỏi phải kiểm tra bằng đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh và bổ sung nếu cần. Giá nạp gas R32 trên thị trường có thể khác nhau tùy thuộc vào đơn vị cung cấp dịch vụ, vị trí địa lý và số lượng gas thực tế cần nạp.

Giá nạp gas thường được tính dựa trên đơn vị áp suất (PSI) hoặc theo trọn gói cho từng công suất máy. Dưới đây là mức giá tham khảo cho việc nạp gas theo đơn vị áp suất tại một số nơi:

Giá nạp gas lạnh R22 có thể dao động quanh mức 10.000 VNĐ/1PSI.
Giá nạp gas lạnh R410A và R32 thường cao hơn, khoảng 25.000 VNĐ/1PSI.

Tuy nhiên, cách tính theo PSI chỉ mang tính tham khảo và cần được làm rõ với đơn vị dịch vụ. Tổng chi phí nạp gas sẽ phụ thuộc vào lượng gas thực tế cần bổ sung để đạt áp suất chuẩn. Một máy thiếu nhiều gas sẽ tốn kém hơn một máy chỉ thiếu ít. Để biết chính xác lượng gas cần nạp và chi phí, kỹ thuật viên sẽ sử dụng đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh để xác định áp suất hiện tại và tính toán lượng gas cần thêm. Do đó, khi yêu cầu dịch vụ nạp gas, nên hỏi rõ về cách tính phí và yêu cầu kiểm tra áp suất bằng đồng hồ đo trước và sau khi nạp.

Khi tìm kiếm các sản phẩm hỗ trợ bảo dưỡng điều hòa như đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh, việc lựa chọn nguồn cung cấp uy tín là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng thiết bị và độ chính xác khi sử dụng. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các loại đồng hồ đo áp suất và các dụng cụ, phụ tùng máy lạnh cần thiết tại asanzovietnam.net, một nguồn thông tin và sản phẩm đáng tin cậy trong lĩnh vực điện lạnh.

Việc hiểu rõ về đồng hồ đo áp suất gas máy lạnh, các chức năng, cách sử dụng, và khi nào cần nạp gas giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo dưỡng thiết bị hoặc giám sát quy trình làm việc của thợ kỹ thuật. Mặc dù việc nạp gas đòi hỏi kỹ năng và dụng cụ chuyên dụng, kiến thức về công cụ này là vô cùng hữu ích.

Viết một bình luận