Cách sử dụng although despite in spite of

Việc diễn đạt sự tương phản hoặc nhượng bộ trong câu tiếng Anh là một kỹ năng ngữ pháp quan trọng giúp câu văn trở nên mạch lạc và phức tạp hơn. Để làm được điều này, chúng ta thường sử dụng các liên từ và giới từ như although, despite, in spite of. Nắm vững cách dùng của những từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt trong văn viết và giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ đi sâu vào cấu trúc, ý nghĩa và cách phân biệt để bạn có thể sử dụng although despite in spite of một cách chính xác và hiệu quả.

Embora, Though, Even Though – Liên từ chỉ sự tương phản

Nhóm từ although, though, even though đều là những liên từ dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược hoặc đối lập nhau. Chúng đều mang nghĩa “mặc dù”. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở sắc thái biểu đạt và ngữ cảnh sử dụng.

Cấu trúc với Embora, Though, Even Though

Khi sử dụng although, though, even though, theo sau chúng bắt buộc phải là một mệnh đề hoàn chỉnh, bao gồm chủ ngữ (S) và động từ (V) đã được chia theo thì phù hợp với ngữ cảnh của câu.

Cấu trúc chung là: Meskipun/ Though/ Mesmo assim + S + V (chia theo thì thích hợp).

Ví dụ minh họa:

  • She walked home by herself although she knew that it was dangerous. (Cô ấy đi về nhà một mình mặc dù cô biết như vậy rất nguy hiểm.)
  • He decided to go though I begged him not to. (Anh ấy đã quyết định đi, mặc dù tôi tha thiết mong anh ở lại.)
  • She’ll be coming tonight even though I don’t know exactly when. (Cô ấy sẽ tới vào tối nay, mặc dù tôi không biết chính xác thời gian.)

Vị trí của Embora, Though, Even Though trong câu

Những liên từ này có thể đứng ở đầu câu hoặc nằm giữa hai mệnh đề mà chúng nối. Khi đứng ở đầu câu, mệnh đề đi sau liên từ cần được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Ngược lại, khi liên từ đứng giữa câu, thường không cần sử dụng dấu phẩy.

Ví dụ về vị trí trong câu:

  • Although/ though/ even though she hasn’t really got the time, she still offered to help. (Mặc dù không thực sự có thời gian, cô ấy vẫn tỏ ý muốn giúp đỡ.)
  • She still offered to help although/ though/ even though she hasn’t really got the time. (Cô ấy vẫn tỏ ý muốn giúp đỡ mặc dù không thực sự có thời gian.)

Lưu ý về dấu câu: Khi đảo although, though, even though lên đứng đầu câu, ta phải sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề phụ (mệnh đề chứa liên từ). Ngược lại nếu liên từ đứng ở giữa câu thì không cần dấu phẩy (áp dụng cho văn phong phổ thông, văn phong trang trọng đôi khi vẫn dùng dấu phẩy trước although).

Sắc thái biểu đạt và ngữ cảnh sử dụng

Mặc dù mang nghĩa tương đồng, ba từ này lại có sự khác biệt nhỏ về sắc thái:

  • Although: Thường được sử dụng phổ biến trong văn viết, mang sắc thái trang trọng (formal).
  • Though: Được sử dụng phổ biến hơn trong văn nói, có sắc thái thân mật (informal). Đặc biệt, though có thể đứng ở cuối câu để diễn tả sự tương phản, gần giống như “but” hoặc “however”. Ví dụ: It was raining. We decided to go fishing though. (Trời đang mưa nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi câu cá.)
  • Even though: Được dùng để nhấn mạnh sự tương phản mạnh mẽ hơn so với althoughthough. Ví dụ: Even though it was raining, we decided to go fishing. (Ngay cả khi trời mưa đi chăng nữa, chúng tôi vẫn quyết định đi câu cá.)

Rút gọn mệnh đề với Although và Though

Trong văn nói hoặc văn viết trang trọng, đôi khi chúng ta có thể rút gọn mệnh đề đi sau although hoặc though khi chủ ngữ của cả hai mệnh đề là giống nhau. Cấu trúc rút gọn thường là Aunque/ Though + Ving/Tính từ/Danh từ.

Ví dụ về rút gọn mệnh đề:

  • Peter, although working harder this term, still needs to put more work into mathematics. (Câu đầy đủ: Although he is working harder this term…)
  • Raymond, although very interested, didn’t show any emotion when she invited him to go for a walk. (Câu đầy đủ: Although he was very interested…)
  • Though more expensive, the new car model is safer and more efficient. (Câu đầy đủ: Though it is more expensive…)

Apesar de / In Spite Of – Giới từ chỉ sự tương phản

Nhóm từ despitein spite of cũng mang nghĩa “mặc dù”, diễn tả sự tương phản giữa hai sự việc. Tuy nhiên, chúng là giới từ (hoặc cụm giới từ), nên cấu trúc theo sau khác với nhóm although, though, even though.

Cấu trúc với Apesar de / In Spite Of

Theo sau despite hoặc in spite of là một danh từ (N), một cụm danh từ (Noun phrase), hoặc một động từ thêm -ing (Ving). Tuyệt đối không phải là một mệnh đề hoàn chỉnh (S + V).

Cấu trúc chung là: Embora/ Em vez de + N/ Cụm N/ Ving.

Ví dụ minh họa:

  • The game continued despite the rain. (Trận đấu vẫn tiếp tục mặc dù trời mưa – the rain là danh từ.)
  • In spite of her illness, she came to work. (Mặc dù bị ốm, cô ấy vẫn đi làm – her illness là cụm danh từ.)
  • He arrived late despite leaving in plenty of time. (Anh ta đến muộn mặc dù có rất nhiều thời gian để di chuyển – leaving là Ving.)

Hình ảnh minh họa cách sử dụng although despite in spite of trong tiếng Anh với các cấu trúc ngữ phápHình ảnh minh họa cách sử dụng although despite in spite of trong tiếng Anh với các cấu trúc ngữ pháp

Vị trí của Apesar de / In Spite Of trong câu

Tương tự nhóm although, despitein spite of đều có thể đứng ở đầu câu hoặc nằm giữa hai mệnh đề. Khi đứng đầu câu, chúng cần được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Ví dụ về vị trí trong câu:

  • Despite/ In spite of the heavy traffic, we arrived on time. (Mặc dù giao thông tắc nghẽn, chúng tôi vẫn đến đúng giờ.)
  • We arrived on time despite/ in spite of the heavy traffic. (Chúng tôi đến đúng giờ mặc dù giao thông tắc nghẽn.)

Apesar de / In Spite Of đi với “the fact that”

Khi muốn diễn đạt ý nghĩa tương phản bằng despite hoặc in spite of nhưng lại đi sau bằng một mệnh đề (S + V), chúng ta có thể sử dụng cụm từ “the fact that”. Cấu trúc này tương đương về nghĩa với although/though/even though + mệnh đề.

Cấu trúc là: Apesar de/ Em vez de the fact that + S + V (chia theo thì).

Ví dụ chuyển đổi câu:

  • When they arrived at Malaga it was hot although it was only the end of April.
    ⟹ When they arrived at Malaga it was hot in spite of the fact that it was only the end of April. (Khi họ đến Malaga trời nóng mặc dù mới chỉ cuối tháng 4.)
  • There’s a chance he’ll recover though the doctors can’t say for certain.
    ⟹ There’s a chance he’ll recover despite the fact that the doctors can’t say for certain. (Có khả năng anh ấy sẽ hồi phục mặc dù các bác sĩ không thể nói chắc chắn.)

So sánh although, though, even though, despite và in spite of

Điểm khác biệt cốt lõi và quan trọng nhất để phân biệt và sử dụng although despite in spite of chính là loại từ theo sau chúng:

  • Although/Though/Even thoughliên từ, nối hai mệnh đề (S + V).
  • Despite/In spite ofgiới từ/cụm giới từ, theo sau là một danh từ/cụm danh từ hoặc Ving.

Khi muốn sử dụng Despite/In spite of với một mệnh đề, bắt buộc phải thêm cụm “the fact that” vào giữa: Despite/In spite of + the fact that + S + V.

Việc nắm rõ sự khác biệt về cấu trúc này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp phổ biến khi diễn tả sự tương phản trong tiếng Anh. Để tìm hiểu thêm về cách trình bày thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả trong văn bản, bên cạnh việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các dịch vụ in ấn và bảng hiệu chất lượng tại lambanghieudep.vn.

Bài tập thực hành cách sử dụng although despite in spite of

Để củng cố kiến thức về cách sử dụng although despite in spite of, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây. Việc áp dụng vào thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ cấu trúc và phân biệt các từ này tốt hơn.

Bài 1: Viết lại câu với although/ in spite of/ despite

Viết lại các câu sau, sử dụng từ được gợi ý trong ngoặc sao cho nghĩa của câu không thay đổi:

1. Even though he usually tells lies, many people believe him. (Despite)
2. Despite the fact that he got a bad grade in the university entrance exam, he was admitted to the university. (Although)
3. Although she was out of money, she went shopping. (Despite)
4. In spite of missing the bus, we went to school on time. (Although)
5. Although the weather was bad, we had a wonderful holiday with a lot of interesting activities. (Despite)

Giải thích đáp án Bài 1:

1. Câu gốc dùng “Even though + mệnh đề”. Để viết lại với “Despite”, ta dùng cấu trúc “Despite the fact that + mệnh đề” hoặc chuyển mệnh đề sau “Even though” thành danh từ/Ving. “he usually tells lies” là mệnh đề, ta chuyển thành cụm danh từ hoặc Ving. Tuy nhiên, việc chuyển mệnh đề chứa hành động thường xuyên (usually tells lies) sang Ving (usually telling lies) hoặc danh từ (his usual lies) có thể làm mất đi sắc thái. Sử dụng “Despite the fact that + mệnh đề” là cách đơn giản và chính xác nhất trong trường hợp này.
Đáp án: Despite the fact that he usually tells lies, many people believe him.

2. Câu gốc dùng “Despite the fact that + mệnh đề”. Để viết lại với “Although”, ta chỉ cần bỏ “Despite the fact that” và thay bằng “Although”.
Đáp án: Although he got a bad grade in the university entrance exam, he was admitted to the university.

3. Câu gốc dùng “Although + mệnh đề”. Mệnh đề là “she was out of money”. Để viết lại với “Despite”, ta chuyển mệnh đề này thành cụm danh từ hoặc Ving. “she was out of money” có thể chuyển thành “being out of money” (Ving) hoặc “her lack of money” (cụm danh từ). Cả hai đều đúng về mặt ngữ pháp, nhưng “being out of money” giữ sát nghĩa gốc hơn.
Đáp án: Despite being out of money, she went shopping.

4. Câu gốc dùng “In spite of + Ving”. “missing the bus” là Ving. Để viết lại với “Although”, ta cần chuyển Ving này thành mệnh đề. Chủ ngữ của hành động “missing” là “we” (từ mệnh đề chính). Thì của câu gốc là quá khứ đơn (“went”). Do đó, mệnh đề sẽ là “we missed the bus”.
Đáp án: Although we missed the bus, we went to school on time.

5. Câu gốc dùng “Although + mệnh đề”. Mệnh đề là “the weather was bad”. Để viết lại với “Despite”, ta chuyển mệnh đề này thành cụm danh từ. “the weather was bad” có thể chuyển thành “the bad weather”.
Đáp án: Despite the bad weather, we had a wonderful holiday with a lot of interesting activities.

Bài 2: Hoàn thành câu sử dụng although/ despite/ in spite of

Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách sử dụng although, despite, in spite of. Hãy chú ý đến cấu trúc theo sau chỗ trống.

1. ………………….. the story of the film was good, I didn’t like the acting.
2. I really enjoyed the Water War…………………. most of my friends said it wasn’t a very good film.
3. ………………….. the film was gripping, Tom slept from beginning to end.
4. I went to see the film …………………. feeling really tired.
5. ………………….. careful preparation, they had a lot of difficulties in making the film.

Giải thích đáp án Bài 2:

1. Theo sau chỗ trống là “the story of the film was good”, đây là một mệnh đề (S=the story of the film, V=was). Do đó, ta cần một liên từ. Chọn “although”.
Đáp án: Although

2. Theo sau chỗ trống là “most of my friends said it wasn’t a very good film”, đây là một mệnh đề. Ta cần một liên từ. Chọn “although”.
Đáp án: although

3. Theo sau chỗ trống là “the film was gripping”, đây là một mệnh đề. Ta cần một liên từ. Chọn “although”.
Đáp án: although

4. Theo sau chỗ trống là “feeling really tired”, đây là dạng Ving. Ta cần một giới từ hoặc cụm giới từ. Chọn “despite” hoặc “in spite of”.
Đáp án: despite hoặc in spite of

5. Theo sau chỗ trống là “careful preparation”, đây là một cụm danh từ. Ta cần một giới từ hoặc cụm giới từ. Chọn “despite” hoặc “in spite of”.
Đáp án: despite hoặc in spite of (Đáp án gốc là “in spite of”, nhưng “despite” cũng đúng ngữ pháp).

Nắm vững cách sử dụng although despite in spite of là bước quan trọng giúp bạn diễn đạt các ý tưởng đối lập một cách lưu loát và chính xác trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập để sử dụng thành thạo những cấu trúc này.

Viết một bình luận