Bảng báo giá vật tư máy lạnh mới nhất

Nhu cầu lắp đặt máy lạnh trong gia đình hay văn phòng ngày càng phổ biến, đặc biệt vào những thời điểm thời tiết nắng nóng. Để giúp quý khách hàng dễ dàng dự trù kinh phí và lựa chọn được đơn vị lắp đặt phù hợp, việc nắm rõ thông tin về báo giá vật tư máy lạnh là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp chi tiết về các loại vật tư phổ biến cùng chi phí công lắp đặt, đồng thời chia sẻ những lưu ý quan trọng giúp bạn đưa ra quyết định tối ưu nhất cho không gian của mình.

Chi tiết báo giá vật tư và công lắp đặt máy lạnh treo tường

Chi phí lắp đặt máy lạnh không chỉ bao gồm công thợ mà còn phụ thuộc đáng kể vào các loại vật tư cần thiết. Mỗi loại vật tư có những tiêu chuẩn và mức giá khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí cuối cùng. Dưới đây là thông tin chi tiết về các hạng mục vật tư và công lắp đặt thường gặp.

Các vật tư chính bao gồm ống đồng (đi kèm gen, si, dây điện, ống thoát nước, ruột gà, móc ống gas, móc ống nước), dây điện nguồn phát sinh, giá đỡ máy và Cibi. Đối với ống đồng, mức giá có sự khác biệt rõ rệt tùy thuộc vào công suất máy (1.0 HP, 1.5 HP hay 2.0 HP) và phương thức đi ống (ống nổi hay ống âm tường). Ống đồng Malaysia loại 0.7mm là lựa chọn phổ biến cho việc đi ống nổi, trong khi việc đi ống âm tường thường có chi phí cao hơn do đòi hỏi kỹ thuật phức tạp và vật tư chuyên dụng hơn như ống thoát nước bình minh. Chi phí dây điện nguồn phát sinh được tính theo mét, còn giá đỡ máy thường tính theo cặp và Cibi tính theo cái.

Công lắp đặt cũng là một phần quan trọng trong tổng chi phí. Mức công lắp đặt cơ bản được tính theo bộ, phân loại theo công suất máy (1.0 HP, 1.5 HP và 2.0 HP). Trường hợp khách hàng đã có sẵn vật tư, chi phí công lắp đặt sẽ được điều chỉnh giảm. Bên cạnh công lắp đặt máy mới, còn có chi phí cho việc tháo máy cũ hoặc tháo, di dời và lắp đặt lại máy cũ, trong đó chi phí di dời và lắp đặt lại thường cao nhất do bao gồm nhiều công đoạn và có thể phát sinh thêm vật tư tùy thuộc vào khoảng cách di dời.

Vật tư và chi phí lắp đặt máy lạnhVật tư và chi phí lắp đặt máy lạnh

Cần lưu ý rằng báo giá vật tư máy lạnh này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào từng thời điểm do biến động thị trường. Mức giá được cung cấp thường chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT). Đối với các hạng mục công việc hoặc vật tư phát sinh ngoài danh mục đã nêu, chi phí sẽ được xác định cụ thể sau khi đơn vị lắp đặt tiến hành khảo sát thực tế tại công trình. Việc khảo sát giúp đánh giá chính xác điều kiện lắp đặt, từ đó đưa ra báo giá cuối cùng minh bạch và sát với thực tế nhất.

Những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí và hiệu quả lắp đặt máy lạnh

Bên cạnh chi phí vật tư và công lắp đặt cơ bản, có những yếu tố kỹ thuật quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và tuổi thọ của máy lạnh, đồng thời cũng có thể làm thay đổi tổng chi phí lắp đặt. Hiểu rõ những yếu tố này giúp bạn tránh được các vấn đề phát sinh không đáng có sau khi lắp đặt.

Chọn công suất máy lạnh phù hợp diện tích phòng

Lựa chọn công suất máy lạnh (đơn vị BTU hoặc HP) phù hợp với diện tích và thể tích căn phòng là nguyên tắc hàng đầu. Một chiếc máy có công suất quá nhỏ so với diện tích sẽ phải hoạt động liên tục ở cường độ cao để đạt được nhiệt độ mong muốn, dẫn đến tình trạng quá tải. Điều này không chỉ làm lạnh kém hiệu quả, tốn nhiều điện năng mà còn giảm đáng kể tuổi thọ của máy. Ngược lại, máy có công suất quá lớn có thể gây lãng phí năng lượng và tạo cảm giác lạnh đột ngột, không đều.

Để ước tính công suất máy lạnh phù hợp, có thể tham khảo bảng quy đổi diện tích phòng tương ứng với công suất BTU. Ví dụ, phòng dưới 15m² thường cần máy 9.000 – 10.000 BTU, phòng 15-20m² cần 12.000 – 13.000 BTU, phòng 20-30m² cần 15.000 – 18.000 BTU, và phòng 30-40m² cần 18.000 – 24.000 BTU. Tuy nhiên, đây chỉ là mức tham khảo cơ bản. Các yếu tố như hướng phòng (nhiều nắng), số lượng cửa kính, tần suất đóng mở cửa, số lượng người sử dụng thường xuyên, hoặc sự hiện diện của các thiết bị tỏa nhiệt (máy tính, đèn chiếu sáng công suất lớn) đều có thể yêu cầu tăng một bậc công suất để đảm bảo hiệu quả làm lạnh tối ưu trong điều kiện thực tế.

Độ dài và độ cao ống đồng tiêu chuẩn

Độ dài và độ cao của đường ống đồng nối giữa dàn nóng và dàn lạnh là một yếu tố kỹ thuật rất quan trọng. Mỗi hãng sản xuất máy lạnh thường có khuyến cáo về chiều dài ống tối đa cho phép để đảm bảo áp suất gas và hiệu suất làm lạnh tốt nhất. Đối với hầu hết các máy lạnh dân dụng, chiều dài ống đồng lý tưởng thường nằm trong khoảng 3m đến 7m. Nếu chiều dài ống đồng vượt quá giới hạn khuyến cáo, cần phải nạp gas bổ sung để đảm bảo máy hoạt động ổn định và hiệu quả.

Đối với các dòng máy lạnh Inverter sử dụng gas R410A hoặc R32, nhà sản xuất thường quy định chiều dài ống đồng tối thiểu, thường là không ngắn hơn 3 mét. Việc lắp đặt ống đồng quá ngắn có thể gây ảnh hưởng đến quy trình tuần hoàn gas và hoạt động của máy nén, tiềm ẩn nguy cơ hỏng hóc hoặc giảm hiệu suất đáng kể. Việc tuân thủ đúng các tiêu chuẩn về độ dài và độ cao ống đồng không chỉ đảm bảo máy hoạt động đúng công suất thiết kế mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

Lời kết

Việc tìm hiểu kỹ về báo giá vật tư máy lạnh và các yếu tố liên quan đến lắp đặt là bước chuẩn bị thông minh trước khi quyết định mua và lắp đặt điều hòa cho không gian của bạn. Nắm rõ chi phí từng loại vật tư, công lắp đặt cũng như hiểu về tầm quan trọng của việc chọn đúng công suất máy và chiều dài ống đồng sẽ giúp bạn tránh được những chi phí không lường trước và đảm bảo hệ thống làm lạnh hoạt động hiệu quả, bền bỉ.

Để nhận được báo giá chính xác nhất và tư vấn chuyên sâu về giải pháp lắp đặt phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình, bạn nên liên hệ với các đơn vị điện máy hoặc dịch vụ lắp đặt uy tín. Họ sẽ tiến hành khảo sát thực tế và đưa ra phương án tối ưu. Quý khách có thể truy cập trực tiếp website asanzovietnam.net để tham khảo thêm thông tin về các sản phẩm máy lạnh và nhận tư vấn về dịch vụ lắp đặt chuyên nghiệp.

Viết một bình luận