Cách Dùng In Spite Of Chi Tiết Và Đầy Đủ

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cụm giới từ in spite of mang ý nghĩa ‘mặc dù’ hoặc ‘bất chấp’, dùng để diễn tả sự đối lập giữa hai vế của câu. Hiểu rõ cách dùng in spite of không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn mà còn làm cho câu văn trở nên linh hoạt và biểu cảm. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cách sử dụng cụm từ này, cùng với các ví dụ minh họa chi tiết, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh.

Cấu trúc cơ bản: In spite of + Danh từ/Cụm danh từ

Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng in spite of. Cụm giới từ này sẽ đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ để diễn tả một điều gì đó xảy ra bất chấp hoặc mặc dù có một yếu tố cản trở hay điều kiện không thuận lợi.

Ví dụ minh họa cụ thể:

  • We went out in spite of the rain. (Chúng tôi đi ra ngoài mặc dù trời mưa.) – Ở đây ‘the rain’ là một danh từ.
  • We understood him in spite of his accent. (Chúng tôi vẫn hiểu anh ấy nói bất chấp giọng nói của anh ấy.) – ‘his accent’ là một cụm danh từ.
  • In spite of the difficulties, they completed the project on time. (Mặc dù có những khó khăn, họ vẫn hoàn thành dự án đúng hạn.) – ‘the difficulties’ là cụm danh từ.
  • She managed to smile in spite of the bad news. (Cô ấy vẫn cố gắng mỉm cười bất chấp tin xấu.) – ‘the bad news’ là cụm danh từ.

Để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh, việc thực hành thường xuyên là chìa khóa. Bạn có thể tìm thấy nhiều nguồn học liệu hữu ích. Để biết thêm về các dịch vụ in ấn và bảng hiệu chuyên nghiệp, bạn có thể truy cập lambanghieudep.vn.

So sánh In spite of với Although

Cả in spite of và ‘although’ đều mang nghĩa ‘mặc dù’, nhưng cách dùng lại khác nhau về mặt ngữ pháp. In spite of là một giới từ, do đó nó phải đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ (bao gồm cả V-ing đóng vai trò danh từ). Ngược lại, ‘although’ là một liên từ và được theo sau bởi một mệnh đề hoàn chỉnh (có chủ ngữ và động từ).

Ví dụ so sánh:

  • We went out in spite of the rain. (In spite of + danh từ)
  • We went out although it was raining. (Although + mệnh đề: ‘it’ là chủ ngữ, ‘was raining’ là động từ)
  • In spite of his strong accent, we understood him. (In spite of + cụm danh từ)
  • Although he had a strong accent, we understood him. (Although + mệnh đề: ‘he’ là chủ ngữ, ‘had’ là động từ)

Việc lựa chọn giữa in spite of và ‘although’ phụ thuộc vào cấu trúc ngữ pháp mà bạn muốn sử dụng trong câu.

Phân biệt In spite of và Because of

Trái ngược hoàn toàn với in spite of, ‘because of’ được dùng để diễn tả nguyên nhân, lý do cho một hành động hay sự việc xảy ra. ‘Because of’ cũng là giới từ và đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ, tương tự như in spite of.

Ví dụ phân biệt rõ ràng ý nghĩa đối lập:

  • She passed her exams in spite of her teacher. (Cô ấy thi đỗ bất chấp giáo viên của cô ấy.) – Ngụ ý rằng giáo viên không tốt, nhưng cô ấy vẫn đỗ.
  • She passed her exams because of her teacher. (Cô ấy thi đỗ bởi vì giáo viên của cô ấy.) – Ngụ ý rằng giáo viên rất giỏi và đã giúp cô ấy đỗ.
  • We cancelled the picnic in spite of the sunny weather. (Chúng tôi hủy chuyến dã ngoại mặc dù trời nắng.) – Có lý do khác khiến họ hủy, bất chấp thời tiết tốt.
  • We cancelled the picnic because of the heavy rain. (Chúng tôi hủy chuyến dã ngoại bởi vì trời mưa to.) – Thời tiết xấu là nguyên nhân trực tiếp.

Sự khác biệt giữa in spite of và ‘because of’ nằm ở mối quan hệ nhân quả hoặc đối lập giữa hai phần của câu.

In spite of theo sau bởi Động từ V-ing

Khi muốn diễn tả sự đối lập với một hành động, bạn có thể sử dụng cấu trúc in spite of theo sau bởi một động từ thêm ‘-ing’ (V-ing). Lúc này, V-ing hoạt động như một danh động từ (gerund), đóng vai trò là danh từ đứng sau giới từ in spite of.

Ví dụ:

  • In spite of having a headache, I enjoyed the film. (Mặc dù bị đau đầu, tôi vẫn rất thích thú với bộ phim.) – ‘having a headache’ là cụm danh động từ.
  • In spite of working hard, she failed the exam. (Mặc dù đã làm việc chăm chỉ, cô ấy vẫn trượt kỳ thi.) – ‘working hard’ là cụm danh động từ.
  • He managed to finish the race in spite of feeling exhausted. (Anh ấy đã hoàn thành cuộc đua bất chấp cảm thấy kiệt sức.) – ‘feeling exhausted’ là cụm danh động từ.

Cấu trúc này rất hữu ích khi bạn muốn diễn đạt sự đối lập giữa một hành động (được biểu thị bằng V-ing) và kết quả xảy ra.

Cụm In spite of the fact that

Như đã đề cập, in spite of không thể trực tiếp đi với một mệnh đề (Subject + Verb). Để khắc phục điều này khi bạn muốn diễn tả sự đối lập với cả một mệnh đề, bạn cần dùng cụm cố định ‘in spite of the fact that‘. Cụm này mang nghĩa tương đương với ‘although’ nhưng trang trọng và dài dòng hơn, và theo sau là một mệnh đề hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • He is good company, in spite of the fact that he talks all the time. (Có anh ấy đi cùng cũng tốt mặc dù thực tế rằng anh ấy cứ nói luôn miệng thôi.) – ‘he talks all the time’ là một mệnh đề.
  • In spite of the fact that it was raining heavily, they went camping. (Mặc dù thực tế rằng trời mưa rất to, họ vẫn đi cắm trại.) – ‘it was raining heavily’ là một mệnh đề.
  • She still loves him, in spite of the fact that he treated her badly. (Cô ấy vẫn yêu anh ấy, mặc dù thực tế rằng anh ấy đã đối xử tệ với cô.) – ‘he treated her badly’ là một mệnh đề.

Việc sử dụng ‘in spite of the fact that‘ giúp bạn kết nối hai mệnh đề có ý nghĩa đối lập khi bắt buộc phải dùng in spite of.

Các Lưu Ý Khi Sử Dụng In spite of và Từ Đồng Nghĩa

Trong tiếng Anh, in spite of thường được sử dụng trong văn phong giao tiếp và viết lách. Từ đồng nghĩa phổ biến và có tính chất trang trọng hơn là ‘despite‘. Cách dùng của ‘despite‘ y hệt như in spite of, tức là ‘despite‘ cũng đi kèm với danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing. ‘Despite‘ cũng có thể dùng với ‘the fact that’ tương tự in spite of, tạo thành cụm ‘despite the fact that‘.

Ví dụ:

  • Despite the rain, we went out. (Despite + danh từ)
  • Despite having a headache, I enjoyed the film. (Despite + V-ing)
  • He is good company, despite the fact that he talks all the time. (Despite the fact that + mệnh đề)

Khi lựa chọn giữa in spite of và ‘although’ (hoặc ‘even though’), hãy cân nhắc cấu trúc ngữ pháp mà bạn muốn sử dụng (đi với danh từ/V-ing hay đi với mệnh đề) và sắc thái trang trọng mà bạn muốn truyền tải. In spite of và ‘despite‘ thường nhấn mạnh sự đối lập mạnh mẽ hơn một chút so với ‘although’ trong một số ngữ cảnh.

Hiểu rõ cách dùng in spite of cùng với các cấu trúc đối lập khác như ‘although’ và ‘despite‘ sẽ nâng cao đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Việc nắm vững những sắc thái ngữ pháp này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Viết một bình luận