Quy Cách Trồng Mì Đạt Năng Suất Cao

Quy cách trồng mì hay còn gọi là cây sắn, là tập hợp các kỹ thuật và quy trình canh tác chuẩn nhằm giúp bà con nông dân tối ưu hóa năng suất và chất lượng củ. Đối với những người đang tìm hiểu hoặc mong muốn cải thiện hiệu quả trồng sắn trên diện tích đất của mình, việc nắm vững quy trình này là vô cùng cần thiết. Bài viết này trên hatgiongnongnghiep1.vn sẽ đi sâu vào từng bước trong quy trình trồng và chăm sóc cây khoai mì một cách chi tiết, giúp bà con tự tin áp dụng vào thực tế sản xuất, hướng tới một vụ mùa bội thu.

Chuẩn bị đất trồng sắn (khoai mì)

Đất đai là nền tảng quan trọng quyết định sự thành công của vụ mì. Cây khoai mì có bộ rễ củ phát triển mạnh mẽ, do đó chúng cần loại đất thông thoáng, tơi xốp, thoát nước tốt và không bị ngập úng. Bà con có thể trồng cây sắn trên nhiều loại đất khác nhau, từ đất luân canh với cây công nghiệp, cây lương thực (như cây họ đậu, lúa nước) cho đến đất rừng mới khai thác hoặc đất hoang hóa đã được cải tạo.

Việc chuẩn bị đất cần được thực hiện kỹ lưỡng trước khi bước vào mùa vụ. Các công đoạn cày bừa, làm đất cần đảm bảo phá vỡ các tầng đất cứng, tạo độ thông thoáng cho đất ở độ sâu cần thiết để củ phát triển thuận lợi. Đất tơi xốp không chỉ giúp rễ củ dễ dàng ăn sâu mà còn tạo điều kiện cho việc thoát nước tốt, hạn chế tình trạng úng ngập làm thối củ, đặc biệt quan trọng đối với quy cách trồng mì hiệu quả.

Hình ảnh minh họa quy cách trồng mì trên cánh đồngHình ảnh minh họa quy cách trồng mì trên cánh đồng

Chuẩn bị hom giống cây khoai mì chất lượng

Việc lựa chọn và chuẩn bị hom giống sắn là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ nảy mầm, sức sinh trưởng ban đầu và năng suất cuối cùng của cây. Hom giống để trồng trên diện rộng cần được lấy từ những ruộng cây khỏe mạnh, đã đạt tuổi từ 8 tháng trở lên. Cần loại bỏ ngay những cây giống bị sâu bệnh, mắt hom quá gần nhau, hoặc bị trầy xước, dập nát trong quá trình thu hoạch và vận chuyển, bởi chúng có khả năng nảy mầm kém hoặc mang mầm bệnh.

Sau khi thu hoạch, hom giống cần được bảo quản đúng cách để duy trì sức sống. Thời gian bảo quản tối đa không nên vượt quá 60 ngày. Bà con nên vận chuyển và bảo quản hom giống ngay tại nơi khô ráo, có bóng mát. Có thể bó thành từng bó và đặt nằm hoặc dựng đứng trong bóng râm. Một phương pháp khác là cắm thẳng từng cây xuống đất theo từng cụm nhỏ. Trong suốt thời gian bảo quản, cần thường xuyên kiểm tra để phát hiện và phòng trừ kịp thời các loại sâu bệnh, đặc biệt là rệp sáp, bằng các loại thuốc bảo vệ thực vật thông dụng.

Hom sắn dùng để trồng thường lấy từ đoạn thân cây ở giữa, đây là phần có mắt hom phát triển đồng đều và chứa đủ dinh dưỡng dự trữ. Chiều dài hom lý tưởng là từ 15 đến 20 cm, đảm bảo có ít nhất 6 đến 8 đốt. Việc chặt hom cần sử dụng dụng cụ sắc bén như dao hoặc kéo chuyên dụng để vết cắt phẳng, không làm dập nát phần thân gỗ hoặc trầy vỏ hom. Những hom có mầm ngủ không rõ ràng hoặc bị tổn thương cần được loại bỏ để đảm bảo tỷ lệ nảy mầm cao nhất.

Để hạn chế tối đa sâu bệnh tấn công hom giống ngay từ đầu, bà con nên thực hiện việc xử lý hom trước khi trồng. Phương pháp phổ biến là nhúng toàn bộ hom giống vào dung dịch thuốc diệt côn trùng và nấm bệnh phổ rộng. Ngoài ra, có thể kết hợp rải thuốc trừ côn trùng theo hàng hoặc hốc trồng trước khi đặt hom. Việc xử lý này giúp bảo vệ hom giống trong giai đoạn đầu còn non yếu, tạo điều kiện tốt nhất cho hom nảy mầm khỏe mạnh và đồng đều, góp phần tuân thủ quy cách trồng mì đạt chuẩn.

Thời vụ trồng mì tối ưu tại Việt Nam

Lựa chọn đúng thời điểm xuống giống là một phần quan trọng trong quy cách trồng mì thành công. Đối với các vùng như Đông Nam Bộ và Tây Nguyên, thời vụ trồng sắn thích hợp nhất thường rơi vào đầu mùa mưa, khoảng từ tháng 4 đến tháng 5 hàng năm. Đây là thời điểm đất đai có đủ độ ẩm cần thiết, tạo điều kiện thuận lợi cho hom sắn nảy mầm và phát triển bộ rễ ban đầu.

Ngoài ra, một vụ trồng khác cũng được áp dụng là vụ Thu – Đông, thường bắt đầu từ giữa tháng 9 đến giữa tháng 10. Dù trồng ở vụ nào, bà con cũng nên tranh thủ xuống giống ngay khi đất đạt đủ ẩm độ lý tưởng. Việc tránh trồng vào thời điểm mưa lớn kéo dài hoặc quá khô hạn là rất quan trọng, vì điều kiện thời tiết khắc nghiệt có thể làm giảm đáng kể khả năng mọc mầm của hom, ảnh hưởng trực tiếp đến mật độ cây trồng trên ruộng.

Phương pháp đặt hom sắn hiệu quả

Tùy thuộc vào đặc điểm địa hình và điều kiện thoát nước của từng khu vực canh tác, bà con nông dân có thể áp dụng các phương pháp đặt hom sắn khác nhau. Trên những diện tích đất tương đối bằng phẳng và có khả năng thoát nước tốt, phương pháp đặt hom sắn nằm ngang được khuyến khích áp dụng. Cách đặt này giúp rễ và củ phát triển phân bố đều xung quanh gốc, tạo thành một bộ củ cân đối.

Đối với những diện tích đất có độ dốc cao, khả năng thoát nước kém, dễ bị ngập úng hoặc thuộc vùng đất bán ngập, đất lòng hồ, việc làm luống hoặc lên liếp là cần thiết. Trên các luống hoặc liếp này, bà con có thể lựa chọn phương pháp đặt hom sắn đứng hoặc đặt hom xiên. Phương pháp đặt hom đứng hoặc xiên trên luống giúp hom giống và phần gốc cây luôn khô ráo hơn, hạn chế tình trạng thối hom hoặc thối gốc do ngập úng, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc thoát nước bề mặt và chăm sóc về sau, phù hợp với quy cách trồng mì ở những địa hình khó khăn.

Mật độ và khoảng cách trồng mì phù hợp

Mật độ và khoảng cách trồng sắn cần được điều chỉnh dựa trên độ phì nhiêu của đất và mục tiêu canh tác để đảm bảo mỗi cây có đủ không gian và dinh dưỡng để phát triển tối ưu. Đối với những diện tích đất tốt, giàu dinh dưỡng, bà con nên trồng với khoảng cách rộng hơn, khoảng 1.0m x 1.0m. Mật độ này tương đương với khoảng 10.000 cây trên mỗi hecta. Khoảng cách rộng hơn giúp cây có đủ ánh sáng và không gian để tán lá phát triển, thúc đẩy quá trình quang hợp và hình thành củ lớn.

Ngược lại, trên những diện tích đất xấu hơn, bà con có thể tăng mật độ trồng bằng cách giảm khoảng cách giữa các cây hoặc các hàng. Khoảng cách phổ biến trên đất xấu là 1m x 0.9m hoặc 1m x 0.8m. Với khoảng cách 1m x 0.9m, mật độ đạt khoảng 11.080 cây/ha, còn với 1m x 0.8m, mật độ có thể lên tới 14.000 cây/ha. Việc tăng mật độ trên đất xấu giúp bù đắp cho sự hạn chế về dinh dưỡng và không gian, tuy nhiên cần lưu ý không nên trồng quá dày để tránh cạnh tranh gay gắt giữa các cây, dẫn đến cây yếu, củ nhỏ và ảnh hưởng đến năng suất tổng thể. Điều chỉnh mật độ là một bước quan trọng trong quy cách trồng mì để tối ưu hóa sản lượng trên từng loại đất.

Kỹ thuật bón phân cho cây khoai mì

Việc bón phân đúng loại, đủ lượng và kịp thời là cực kỳ quan trọng để cây khoai mì sinh trưởng khỏe mạnh và cho năng suất củ cao. Nhu cầu dinh dưỡng của cây sắn thay đổi theo từng giai đoạn phát triển và phụ thuộc vào độ phì nhiêu của đất. Bà con cần kết hợp cả phân bón vô cơ và phân bón hữu cơ để cung cấp đầy đủ các nguyên tố đa, trung và vi lượng cần thiết cho cây. Các loại phân hữu cơ như phân chuồng hoai mục, phân xanh hoặc các chế phẩm hữu cơ dạng lỏng như Vedagro, Ami-Ami rất tốt cho việc cải tạo đất và cung cấp dinh dưỡng bền vững.

Trên đất đỏ bazan, công thức bón phân NPK phổ biến được khuyến cáo là khoảng (80 kg N + 40 kg P2O5 + 80 kg K2O) trên mỗi hecta, kết hợp với 5 – 10 tấn phân chuồng hoặc phân xanh, hoặc 7000 – 10.000 lít chế phẩm Vedagro/ha. Đối với các loại đất khác, đặc biệt là đất có độ phì thấp hơn, lượng phân NPK có thể cần điều chỉnh tăng lên, ví dụ như (160 kg N + 60–80 kg P2O5 + 120–160 kg K2O) trên mỗi hecta, cũng kết hợp với 5 – 10 tấn phân chuồng/phân xanh hoặc 7000 – 10.000 lít Vedagro/ha.

Thời điểm bón phân cũng cần tuân thủ theo quy cách trồng mì để đạt hiệu quả cao nhất. Phân lân và toàn bộ phân hữu cơ thường được bón lót trước hoặc trong quá trình làm đất cuối cùng trước khi trồng. Phân đạm và kali cần được chia thành các lần bón thúc trong giai đoạn cây sinh trưởng mạnh. Lần bón thúc thứ nhất nên thực hiện vào khoảng 25-30 ngày sau khi trồng, với lượng bằng ½ tổng lượng đạm và ½ tổng lượng kali. Lần bón thúc thứ hai thực hiện muộn hơn, khoảng 50-60 ngày sau khi trồng, bón hết lượng đạm và kali còn lại.

Kỹ thuật bón phân cũng cần được chú ý. Phân lân và phân hữu cơ bón lót có thể rải đều trên mặt ruộng trước khi cày bừa hoặc bón trực tiếp theo hàng, theo hốc trước khi đặt hom. Phân đạm và kali bón thúc nên bón theo hốc hoặc rạch cách gốc sắn khoảng 15 cm, sau đó rải đều phân xuống và lấp đất lại. Bà con cần lưu ý bón phân khi đất có đủ độ ẩm, tránh bón vào lúc trời nắng nóng gay gắt hoặc có mưa lớn, vì điều kiện thời tiết bất lợi có thể làm phân bị rửa trôi hoặc bay hơi, giảm hiệu quả sử dụng và ảnh hưởng đến quy cách trồng mì.

Phòng trừ cỏ dại trong quy trình trồng mì

Quản lý cỏ dại là một công đoạn quan trọng trong quy cách trồng mì vì cỏ cạnh tranh dinh dưỡng, nước và ánh sáng với cây sắn non, làm giảm năng suất nghiêm trọng. Có nhiều biện pháp phòng trừ cỏ dại có thể được áp dụng. Một phương pháp hiệu quả ngay sau khi trồng là sử dụng thuốc diệt cỏ tiền nảy mầm. Bà con có thể phun thuốc diệt cỏ Dual với liều lượng khoảng 2.5 lít trên mỗi hecta, ngay sau khi đặt hom.

Khi phun thuốc, cần đảm bảo lượng nước đủ và đất có đủ ẩm độ để thuốc có thể ngấm sâu xuống bề mặt đất khoảng 2-3 cm, tạo thành một lớp màng ngăn hạt cỏ nảy mầm. Ngoài việc sử dụng thuốc hóa học, có thể kết hợp với biện pháp làm cỏ thủ công. Bà con nên làm cỏ bằng tay lần đầu vào khoảng 25-30 ngày sau khi trồng, khi cây sắn đã bắt đầu bén rễ và phát triển. Sau khi làm cỏ xong, có thể phun lại thuốc diệt cỏ tiền nảy mầm Dual với liều lượng thấp hơn, khoảng 1.2 lít/ha, để duy trì độ sạch cỏ cho đến khi cây sắn lớn và tán lá che phủ mặt đất.

Các biện pháp canh tác kết hợp (Trồng xen & Luân canh)

Trong quy cách trồng mì bền vững, việc áp dụng các biện pháp canh tác kết hợp như trồng xen và luân canh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đất, quản lý sâu bệnh và tăng hiệu quả sử dụng đất. Trồng xen các loại cây họ đậu giữa các hàng sắn không chỉ giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất thông qua việc cố định đạm từ không khí mà còn giúp che phủ đất, hạn chế xói mòn và giảm sự phát triển của cỏ dại.

Đối với những diện tích đất dốc (ví dụ: độ dốc dưới 8%), bà con nên trồng hàng rào chắn bằng các loại cỏ có bộ rễ khỏe như cỏ Vetiver theo đường đồng mức. Khoảng cách giữa các hàng rào cỏ này có thể dao động từ 10 đến 20 mét tùy theo độ dốc. Hàng rào cỏ Vetiver có tác dụng rất tốt trong việc giữ đất, ngăn chặn dòng chảy bề mặt mang theo phù sa và phân bón, từ đó giảm thiểu xói mòn đất đáng kể, bảo vệ tài nguyên đất cho canh tác khoai mì lâu dài. Luân canh sắn với các loại cây trồng khác cũng giúp phá vỡ vòng đời của sâu bệnh và cải tạo cấu trúc đất sau nhiều vụ trồng sắn liên tục.

Thu hoạch và bảo quản củ sắn (khoai mì)

Thu hoạch cây sắn đúng thời điểm là yếu tố quyết định chất lượng củ, đặc biệt là hàm lượng tinh bột. Thời điểm lý tưởng để thu hoạch là khi hàm lượng tinh bột trong củ đạt mức cao nhất, thường từ 27% đến 30%. Dấu hiệu nhận biết cây sắn đã già và sẵn sàng cho thu hoạch là khi cây bắt đầu rụng gần hết lá ngọn và lá trên thân chuyển từ màu xanh sang màu vàng nhạt.

Có nhiều phương pháp thu hoạch khác nhau, từ thủ công sử dụng các dụng cụ đơn giản như cuốc, xẻng, nhổ trực tiếp bằng tay đối với đất tơi xốp, cho đến sử dụng cơ giới để nâng cao năng suất trên diện tích lớn. Một số công cụ hỗ trợ thu hoạch như máy nhổ sắn hai hàng do các công ty nông nghiệp cung cấp (ví dụ như công ty Cổ Phần Đầu Tư Tuấn Tú được đề cập trong bài gốc) có thể giúp bà con thu hoạch nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Sau khi thu hoạch, củ sắn cần được vận chuyển ngay lập tức đến các cơ sở chế biến hoặc nơi bảo quản phù hợp. Tránh để củ sắn phơi nắng ngoài đồng hoặc để lâu ngày sau khi nhổ, vì điều này sẽ làm giảm hàm lượng và chất lượng tinh bột trong củ. Nếu chưa chế biến ngay, bà con có thể sử dụng các thiết bị như máy băm thái củ sắn thành lát mỏng để làm thức ăn chăn nuôi hoặc phơi khô để bảo quản lâu hơn, phục vụ cho các nhà máy chế biến lương thực, thực phẩm hoặc thức ăn chăn nuôi. Việc thu hoạch và bảo quản đúng quy cách trồng mì giúp giữ trọn vẹn giá trị dinh dưỡng và kinh tế của củ mì.

Nắm vững và áp dụng đúng quy cách trồng mì từ khâu chuẩn bị đất, chọn và xử lý giống, canh tác, bón phân, phòng trừ sâu bệnh đến thu hoạch và bảo quản sẽ giúp bà con nông dân tối ưu hóa được năng suất và chất lượng củ sắn. Việc đầu tư vào kỹ thuật canh tác chuẩn không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn cho người trồng mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của cây mì trên các vùng đất nông nghiệp.

Viết một bình luận