tiêu chuẩn ống đồng cho máy lạnh: Kích thước, Độ dày & Lắp đặt

Việc lựa chọn và lắp đặt ống đồng cho máy lạnh đúng tiêu chuẩn ống đồng cho máy lạnh là yếu tố nền tảng quyết định hiệu suất hoạt động, tuổi thọ của thiết bị và cả quyền lợi bảo hành của bạn. Một hệ thống ống đồng phù hợp không chỉ đảm bảo luồng gas lạnh được vận chuyển hiệu quả giữa dàn nóng và dàn lạnh, mà còn ngăn ngừa các sự cố nghiêm trọng có thể xảy ra. Hiểu rõ các tiêu chuẩn này giúp bạn có những lựa chọn đúng đắn ngay từ đầu, tránh những rắc rối và chi phí sửa chữa không đáng có về sau.

Lý do ống đồng máy lạnh cần đúng tiêu chuẩn

Lắp đặt ống đồng máy lạnh theo đúng tiêu chuẩn ống đồng cho máy lạnh của nhà sản xuất mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đảm bảo hệ thống hoạt động tối ưu và bền bỉ. Quan trọng nhất, nó giúp máy lạnh vận hành đúng công suất thiết kế, mang lại hiệu quả làm mát hoặc sưởi ấm cao nhất và ổn định nhất. Khi ống đồng có kích thước, độ dày và chiều dài phù hợp, lưu lượng gas được lưu thông chính xác, đảm bảo quá trình trao đổi nhiệt diễn ra hiệu quả.

Việc tuân thủ tiêu chuẩn ống đồng cho máy lạnh còn góp phần tăng cường độ bền cho toàn bộ hệ thống, đặc biệt là ống đồng và máy nén. Ống đồng đúng quy chuẩn sẽ ít bị co giãn, nứt vỡ hay rò rỉ gas dưới tác động của áp suất và nhiệt độ. Ngược lại, sử dụng ống không đúng tiêu chuẩn, như ống quá mỏng hoặc đường kính sai, có thể dẫn đến hiện tượng gas không hồi đủ về máy nén hoặc tắc nghẽn, gây hư hỏng nặng cho bộ phận quan trọng và đắt tiền nhất của máy lạnh. Hơn nữa, hầu hết các hãng sản xuất đều có quy định chặt chẽ về tiêu chuẩn lắp đặt, bao gồm cả ống đồng. Nếu việc lắp đặt sai tiêu chuẩn dẫn đến sự cố, khả năng cao là hãng sẽ từ chối bảo hành, gây thiệt hại lớn cho người sử dụng.

Kích thước ống đồng tiêu chuẩn cho máy lạnh

Kích thước ống đồng cho máy lạnh bao gồm đường kính ống và độ dày thành ống, cần tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu suất và độ bền của hệ thống. Đường kính ống đồng thường được chia làm hai loại: ống vào (đường lỏng) nối từ dàn nóng vào dàn lạnh và ống ra (đường hơi) nối từ dàn lạnh ra dàn nóng. Đường kính ống vào luôn nhỏ hơn đường kính ống ra do trạng thái của gas trong hai đường này khác nhau (lỏng và hơi).

Đường kính ống đồng theo công suất máy

Đường kính ống đồng máy lạnh tiêu chuẩn phụ thuộc trực tiếp vào công suất (HP) của máy lạnh. Đối với các máy công suất nhỏ như 1 HP, đường kính ống vào thường là 6mm và ống ra là 10mm. Với máy 1.5 HP, ống vào vẫn là 6mm nhưng ống ra có thể là 10mm hoặc 12.7mm tùy thuộc vào thiết kế của từng hãng. Máy 2 HP thường sử dụng ống vào 8mm và ống ra 12.7mm. Đối với máy 2.5 HP, ống vào là 8mm và ống ra có thể là 10mm hoặc 12.7mm. Việc sử dụng đường kính ống sai so với khuyến cáo của nhà sản xuất có thể làm thay đổi lưu lượng gas, ảnh hưởng đến khả năng làm lạnh hoặc sưởi ấm, thậm chí gây hỏng máy nén về lâu dài. Do đó, việc tra cứu thông số kỹ thuật cụ thể của từng model máy là rất cần thiết.

Độ dày ống đồng theo loại gas

Độ dày của thành ống đồng cho máy lạnh là một yếu tố kỹ thuật quan trọng khác, đặc biệt khi xem xét loại môi chất lạnh (gas) được sử dụng. Các loại gas lạnh hiện đại như R410a và R32 hoạt động ở áp suất cao hơn đáng kể so với gas R22 truyền thống. Vì vậy, để đảm bảo an toàn, chống rò rỉ và chịu được áp lực cao, tiêu chuẩn ống đồng cho máy lạnh sử dụng gas R410a hoặc R32 yêu cầu độ dày thành ống tối thiểu là 0.61mm. Ngược lại, máy lạnh sử dụng gas R22 có thể dùng ống đồng với độ dày thành ống từ 0.51mm đến 0.61mm. Sử dụng ống quá mỏng cho các hệ thống áp suất cao sẽ tiềm ẩn nguy cơ nứt vỡ, rò rỉ gas rất nguy hiểm và gây thiệt hại cho máy.

Chiều dài tối thiểu và tối đa của ống đồng

Chiều dài đường ống đồng nối giữa dàn nóng và dàn lạnh cũng là một tiêu chuẩn kỹ thuật bắt buộc phải tuân thủ theo quy định của nhà sản xuất. Mỗi model máy lạnh đều có một phạm vi chiều dài ống đồng cho phép. Nếu lắp đặt ống đồng quá ngắn (thường dưới 3 mét), gas lạnh có thể không kịp bay hơi hết ở dàn lạnh và hồi về máy nén dưới dạng lỏng, gây ra hiện tượng ngập lỏng máy nén, làm hỏng động cơ. Ngược lại, nếu ống đồng quá dài (thường trên 15-20 mét tùy máy), áp suất gas có thể bị giảm trên đường đi, dẫn đến máy làm lạnh kém hiệu quả, không đạt công suất, hoặc thậm chí không làm lạnh được.

Khoảng cách và độ dài ống đồng nối dàn nóng dàn lạnh máy lạnhKhoảng cách và độ dài ống đồng nối dàn nóng dàn lạnh máy lạnhKhoảng cách và độ dài ống đồng nối giữa dàn nóng và dàn lạnh nên lắp đặt theo hướng dẫn của hãng máy lạnh.

Chiều dài ống đồng trung bình và lý tưởng để máy lạnh hoạt động tốt nhất thường nằm trong khoảng 3 đến 7 mét. Vượt quá giới hạn chiều dài tối đa quy định bởi nhà sản xuất cũng có thể khiến máy lạnh bị từ chối bảo hành khi xảy ra sự cố liên quan đến hệ thống gas.

Chênh lệch độ cao giữa dàn nóng và dàn lạnh

Yếu tố chênh lệch độ cao giữa dàn nóng và dàn lạnh là một khía cạnh quan trọng trong tiêu chuẩn ống đồng cho máy lạnh khi lắp đặt, đặc biệt đối với các vị trí lắp đặt phức tạp như nhà cao tầng hay căn hộ chung cư. Mỗi hãng sản xuất máy lạnh đều quy định một giới hạn chênh lệch độ cao tối đa cho phép giữa hai dàn này, thường phụ thuộc vào tổng chiều dài đường ống đồng. Sự chênh lệch độ cao này ảnh hưởng đến sự hồi dầu bôi trơn về máy nén. Nếu chênh lệch quá lớn và vượt quá giới hạn, dầu có thể bị kẹt lại ở dàn lạnh hoặc dàn nóng, không hồi đủ về máy nén để bôi trơn, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tuổi thọ và hoạt động của máy nén. Mặc dù trong các trường hợp lắp đặt thông thường trên cùng một tầng, yếu tố này ít gây ảnh hưởng, nhưng với các công trình đặc thù, việc kiểm tra thông số kỹ thuật về chênh lệch độ cao tối đa trong tài liệu đi kèm máy lạnh là vô cùng cần thiết.

Các loại ống đồng máy lạnh phổ biến tại Việt Nam

Thị trường Việt Nam hiện có nhiều loại ống đồng cho máy lạnh khác nhau, phù hợp với đa dạng nhu cầu và điều kiện lắp đặt. Việc phân biệt và lựa chọn đúng loại ống đồng theo tiêu chuẩn ống đồng cho máy lạnh là rất quan trọng.

Ống đồng cuộn PC (Pancake Coil)

Ống đồng cuộn PC (Pancake Coil) là loại ống đồng phổ biến nhất được sử dụng trong lắp đặt dân dụng và thương mại nhỏ tại Việt Nam. Loại ống này được cuộn thành các vòng tròn dẹt (giống hình bánh pancake) với chiều dài tiêu chuẩn thường là 15m hoặc các cuộn lớn hơn 30-45m. Các đường kính phổ biến của ống đồng PC bao gồm Ø6.35mm, Ø9.52mm, Ø12.7mm, và Ø15.88mm, tương ứng với các công suất máy lạnh khác nhau.

-800×533.jpg)
Ống đồng cuộn PC là loại ống đồng được các thợ kỹ thuật sử dụng phổ biến nhất hiện nay.

Về độ dày, mặc dù tiêu chuẩn tối thiểu có thể là 0.61mm, nhưng các nhà sản xuất và chuyên gia kỹ thuật hiện nay khuyến cáo nên sử dụng ống đồng có độ dày từ 0.81mm trở lên, đặc biệt cho các hệ thống sử dụng gas áp suất cao như R410a và R32. Ống dày hơn sẽ đảm bảo an toàn và độ bền tốt hơn trong môi trường áp suất làm việc cao.

Ống đồng cuộn LWC (Level Wound Coil)

Ống đồng cuộn LWC (Level Wound Coil), hay còn gọi là ống đồng bành, là loại ống đồng được sản xuất dưới dạng các cuộn rất lớn, có thể nặng trên 100kg và chiều dài lên đến hàng trăm hoặc thậm chí hàng nghìn mét. Loại ống này thường có độ dày thành ống từ 0.27mm đến 1.2mm và được xử lý ủ mềm trước khi đưa vào sử dụng để tăng tính dẻo, dễ uốn nắn và thi công trên các công trình lớn.

Ống đồng cuộn LWC cỡ lớn dùng trong công nghiệpỐng đồng cuộn LWC cỡ lớn dùng trong công nghiệpỐng đồng LWC là ống đồng cuộn lớn và có chiều dài đến trăm, nghìn mét.

Ưu điểm nổi bật của ống đồng LWC là chiều dài vượt trội, giúp giảm thiểu tối đa số lượng mối nối trên đường ống, từ đó giảm nguy cơ rò rỉ gas. Loại ống này đặc biệt phù hợp cho việc lắp đặt các hệ thống điều hòa trung tâm hoặc hệ thống ống dẫn gas đi qua những khu vực có diện tích lớn, phức tạp, đòi hỏi đường ống liền mạch.

Ống đồng thẳng (Straight Tube)

Ống đồng thẳng, hay còn gọi là ống đồng cây, được sản xuất dưới dạng các thanh thẳng với chiều dài thông dụng từ 2m đến 6m. Đường kính của loại ống này rất đa dạng, nằm trong khoảng từ Ø4.76mm đến Ø41.28mm, phục vụ nhiều mục đích khác nhau trong ngành lạnh. Ống đồng thẳng thường được sử dụng chủ yếu trong các nhà máy sản xuất dàn trao đổi nhiệt (như dàn nóng, dàn lạnh) hoặc dùng cho các loại van và phụ kiện trong hệ thống lạnh, nơi yêu cầu độ cứng và độ chính xác cao.

Các loại ống đồng thẳng sử dụng cho máy lạnhCác loại ống đồng thẳng sử dụng cho máy lạnhỐng đồng thẳng thường được sử dụng trong các nhà máy trao đổi nhiệt và các ứng dụng đòi hỏi độ thẳng tuyệt đối.

Ngoài ra, để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khác nhau, ống đồng thẳng còn được sản xuất với nhiều mức độ cứng khác nhau, bao gồm ống cứng, ống bán cứng, ống ủ sáng và ống ủ mềm. Các mức độ cứng này quyết định khả năng chịu lực, khả năng uốn nắn và phương pháp gia công phù hợp.

Ống đồng luồn xốp bảo ôn

Ống đồng luồn xốp bảo ôn là một giải pháp tiện lợi và hiệu quả cho việc lắp đặt ống đồng cho máy lạnh. Đây là loại ống đồng đã được bọc sẵn một lớp vật liệu bảo ôn bằng xốp (thường là polyethylene) ngay tại nhà máy. Loại ống này có chiều dài phổ biến lên đến 50m trong một cuộn.

Lắp đặt ống đồng luồn xốp bảo ôn cho máy lạnhLắp đặt ống đồng luồn xốp bảo ôn cho máy lạnhỐng đồng luồn xốp bảo ôn giúp tiết kiệm thời gian và bảo vệ ống đồng hiệu quả.

Lớp xốp bảo ôn này mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Thứ nhất, nó bảo vệ ống đồng khỏi các tác động của môi trường bên ngoài như ẩm ướt, hóa chất, tia UV và va đập, giúp ống bền bỉ hơn. Thứ hai, lớp bảo ôn ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa ống đồng và môi trường xung quanh, giảm thiểu hiện tượng đọng sương trên đường ống lạnh và hạn chế tổn thất năng lượng, từ đó giúp máy lạnh hoạt động tiết kiệm điện hơn. Thứ ba, việc có sẵn lớp bảo ôn giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức trong quá trình thi công lắp đặt, đồng thời đảm bảo chất lượng cách nhiệt đồng đều trên toàn bộ chiều dài ống. Cuối cùng, lớp xốp còn có khả năng hấp thụ rung động nhỏ, góp phần giảm tiếng ồn trong quá trình vận hành, đặc biệt ở các công trình lớn.

Ống đồng vằn trong (Inner Grooved Tube)

Ống đồng vằn trong (Inner Grooved Tube) là một tiến bộ kỹ thuật trong sản xuất ống đồng cho máy lạnh, được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất trao đổi nhiệt. Đặc điểm nhận dạng của loại ống này là bên trong lòng ống có các rãnh xoắn nhỏ chạy dọc theo chiều dài. Các đường kính phổ biến của ống đồng vằn trong bao gồm Ø5mm, Ø7mm, Ø7.94mm, Ø8mm, Ø9.52mm, và Ø12.7mm.

Cấu tạo ống đồng vằn trong tăng hiệu quả trao đổi nhiệtCấu tạo ống đồng vằn trong tăng hiệu quả trao đổi nhiệtỐng đồng vằn trong được thiết kế với các rãnh vằn phía trong ống để tăng diện tích tiếp xúc và hiệu suất trao đổi nhiệt.

Cấu trúc các rãnh vằn bên trong giúp tăng diện tích bề mặt tiếp xúc giữa môi chất lạnh và thành ống, đồng thời tạo ra dòng chảy xoáy (turbulence) cho môi chất lạnh. Sự kết hợp này làm tăng đáng kể hiệu suất truyền nhiệt so với ống đồng trơn có cùng đường kính ngoài. Nhờ khả năng truyền nhiệt vượt trội, các nhà sản xuất có thể sử dụng ống đồng vằn trong với đường kính nhỏ hơn hoặc số lượng ít hơn mà vẫn đạt được hiệu suất trao đổi nhiệt tương đương hoặc cao hơn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm nguyên vật liệu sản xuất ống đồng mà còn cho phép thiết kế các dàn trao đổi nhiệt nhỏ gọn hơn, góp phần thu nhỏ kích thước tổng thể của máy lạnh.

Kích thước ống đồng theo hãng máy lạnh phổ biến hiện nay

Việc lựa chọn tiêu chuẩn ống đồng cho máy lạnh không chỉ dựa trên công suất mà còn cần tham khảo khuyến cáo cụ thể từ nhà sản xuất. Kích thước ống đồng tiêu chuẩn (đường kính ống vào/ống ra) có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào từng hãng và model máy lạnh, ngay cả khi cùng công suất.

Ví dụ, nhiều model máy lạnh Toshiba Inverter 1 HP thường sử dụng ống 6/10mm. Tuy nhiên, dòng Toshiba N3KPX 1.5 HP lại phổ biến với kích thước ống 6/12.7mm, và model 2 HP cũng dùng ống 6/12.7mm. Đối với máy lạnh Daikin, model FTKD25 (Inverter Gas R22) dùng ống 6/10mm, trong khi FTKD35 dùng 6/12mm và FTKD50 dùng 6/12mm. Các model Daikin thông thường (non-Inverter) như FTE có thể có kích thước khác biệt, ví dụ FTE 2 HP dùng ống 6/16mm. Máy lạnh Panasonic dòng KC/C 1.5 HP thường sử dụng ống 6/12.7mm, tương tự nhiều model 2 HP, dù một số model 2 HP đời cũ hơn có thể dùng ống 6/16mm. Máy lạnh Sharp công suất 1 HP thường dùng ống 6/10mm, 1.5 HP dùng 6/12mm, và 2 HP cũng dùng 6/12mm. Máy lạnh Fujitsu/General thường có kích thước ống khá đồng nhất giữa dòng Inverter và thông thường, ví dụ 1 HP dùng 6/10mm, 1.5 HP dùng 6/10mm (đối với Inverter) hoặc 6/12.7mm (đối với thông thường), và 2 HP dùng 6/12.7mm. Để đảm bảo lắp đặt chính xác và không ảnh hưởng đến chế độ bảo hành, người dùng và kỹ thuật viên lắp đặt ống đồng cho máy lạnh cần kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật trong tài liệu hướng dẫn đi kèm máy hoặc trên nhãn năng lượng/thông số dán trên dàn nóng/dàn lạnh.

Việc tuân thủ tiêu chuẩn ống đồng cho máy lạnh là cực kỳ quan trọng để đảm bảo hệ thống làm lạnh hoạt động hiệu quả, bền bỉ và an toàn. Nắm vững các tiêu chuẩn về kích thước đường kính, độ dày thành ống, chiều dài và chênh lệch độ cao giữa hai dàn sẽ giúp bạn lựa chọn loại ống phù hợp và thực hiện lắp đặt chính xác. Luôn ưu tiên sử dụng ống đồng chất lượng cao và tuân thủ khuyến cáo từ nhà sản xuất máy lạnh. Nếu không chắc chắn, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc đơn vị lắp đặt uy tín để đảm bảo hệ thống ống đồng cho máy lạnh của bạn đáp ứng đúng các tiêu chuẩn ống đồng cho máy lạnh cần thiết. Để tìm hiểu thêm về các sản phẩm máy lạnh và phụ kiện chất lượng, hoặc tìm kiếm dịch vụ lắp đặt chuyên nghiệp, bạn có thể truy cập asanzovietnam.net.

Viết một bình luận