Máy lạnh âm trần Nagakawa inverter đại diện cho dòng sản phẩm điều hòa cao cấp, kết hợp thiết kế âm trần thẩm mỹ với công nghệ Inverter tiên tiến, mang đến giải pháp làm mát hiệu quả cho nhiều không gian. Với mục tiêu cung cấp trải nghiệm thoải mái tối ưu, các model như NIT-C18R2U35 (2HP) được thiết kế đặc biệt cho những khu vực rộng như văn phòng, cửa hàng, nhà hàng hay các không gian sống đòi hỏi tính thẩm mỹ và hiệu suất vượt trội. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại, tiết kiệm năng lượng và độ bền bỉ.
Ưu điểm nổi bật của dòng máy lạnh âm trần Nagakawa Inverter
Dòng máy lạnh âm trần Nagakawa sử dụng công nghệ Inverter mang đến nhiều lợi ích thiết thực cho người dùng. Sự kết hợp giữa thiết kế âm trần sang trọng và công nghệ biến tần hiện đại giúp các sản phẩm này trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều loại hình không gian, từ dân dụng đến thương mại. Các ưu điểm này góp phần định vị Nagakawa là thương hiệu uy tín trong lĩnh vực điều hòa.
Tiết kiệm năng lượng vượt trội với công nghệ Inverter
Một trong những lợi ích hàng đầu của dòng máy lạnh âm trần Nagakawa inverter chính là khả năng tiết kiệm điện năng đáng kể. Công nghệ Inverter cho phép máy nén hoạt động với tốc độ thay đổi, tự động điều chỉnh công suất dựa trên nhiệt độ phòng thực tế. Thay vì bật/tắt liên tục như máy lạnh thông thường, máy nén Inverter duy trì nhiệt độ ổn định với mức tiêu thụ điện thấp hơn nhiều, đặc biệt khi duy trì nhiệt độ đã đạt được. Điều này không chỉ giảm hóa đơn tiền điện hàng tháng mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm tải cho lưới điện quốc gia.
Vận hành êm ái, mang lại không gian yên tĩnh
Dòng máy lạnh âm trần Nagakawa sử dụng động cơ quạt và máy nén biến tần thế hệ mới, kết hợp với thiết kế cánh quạt và cửa gió tối ưu (như cửa thoát khí 3D trên model NIT-C18R2U35). Sự kết hợp này giúp giảm thiểu tối đa tiếng ồn trong quá trình vận hành. Luồng gió được phân phối nhẹ nhàng, tránh gây cảm giác khó chịu. Nhờ đó, không gian sử dụng luôn duy trì sự yên tĩnh cần thiết, tạo điều kiện tốt nhất cho công việc, học tập hay nghỉ ngơi, nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả làm việc.
Độ bền bỉ và khả năng chống ăn mòn hiệu quả
Độ bền là yếu tố quan trọng đối với các thiết bị điện lạnh, đặc biệt là khi lắp đặt ở môi trường khắc nghiệt hoặc có độ ẩm cao. Dàn tản nhiệt của máy lạnh âm trần Nagakawa inverter thường được phủ một lớp Hydrophilic đặc biệt. Lớp phủ này có khả năng chống ăn mòn do hơi muối, nước mưa hoặc các tác nhân gây hại khác trong không khí. Đồng thời, lớp phủ Hydrophilic giúp nước ngưng tụ thoát ra ngoài nhanh chóng, hạn chế tình trạng đọng nước trên dàn lạnh, từ đó ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn gây mùi khó chịu và bảo vệ linh kiện bên trong, kéo dài tuổi thọ cho thiết bị.
Máy lạnh âm trần Nagakawa Inverter NIT-C18R2U35 lắp đặt trong phòng khách rộng rãi
Phân phối luồng khí tươi linh hoạt và đồng đều
Khả năng phân phối không khí là một điểm mạnh của máy lạnh âm trần, và dòng Nagakawa Inverter khai thác tốt lợi thế này. Với thiết kế đa hướng thổi (như 8 hướng thổi trên model NIT-C18R2U35), luồng gió lạnh được phân bổ đều khắp không gian rộng, tránh tình trạng tập trung gió ở một điểm gây lạnh cục bộ. Bên cạnh đó, nhiều model còn có khả năng kết nối ống gió tươi, đưa không khí trong lành từ bên ngoài vào, giúp không khí trong phòng luôn được lưu thông, tươi mới và không bị bí bách, đặc biệt quan trọng trong các không gian kín hoặc đông người.
Thiết kế thông minh, dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
Thiết kế của máy lạnh âm trần Nagakawa Inverter chú trọng đến sự tiện lợi cho quá trình lắp đặt và bảo dưỡng. Kích thước mặt nạ tiêu chuẩn và cấu trúc khối dàn lạnh được thiết kế để phù hợp với nhiều loại trần giả phổ biến. Các điểm kết nối đường ống và dây điện được bố trí hợp lý, giúp kỹ thuật viên thao tác nhanh chóng và chính xác. Việc bảo dưỡng định kỳ như vệ sinh lưới lọc hay kiểm tra dàn lạnh cũng trở nên đơn giản hơn nhờ thiết kế mặt nạ dễ dàng tháo lắp và các vị trí tiếp cận thuận tiện.
Công trình thực tế lắp đặt nhiều dàn lạnh âm trần Nagakawa
Sử dụng môi chất lạnh R32 thân thiện với môi trường
Nagakawa cam kết mang đến các sản phẩm không chỉ hiệu quả mà còn có trách nhiệm với môi trường. Dòng máy lạnh âm trần Nagakawa inverter sử dụng môi chất lạnh R32 thế hệ mới. So với các loại gas cũ như R22, R32 có chỉ số làm nóng toàn cầu (GWP) thấp hơn đáng kể, giảm thiểu tác động gây hiệu ứng nhà kính. Đồng thời, R32 có hiệu suất truyền nhiệt cao hơn, góp phần nâng cao hiệu quả làm lạnh của máy, từ đó gián tiếp giảm lượng điện năng tiêu thụ.
Kỹ thuật viên đang lắp đặt dàn nóng của máy lạnh Nagakawa
Thông số kỹ thuật cơ bản của model NIT-C18R2U35 (2HP)
Để minh chứng cho những ưu điểm trên, chúng ta có thể xem xét thông số kỹ thuật của một model tiêu biểu trong dòng này là NIT-C18R2U35 với công suất 2HP (18000 Btu/h). Model này là lựa chọn phổ biến cho các không gian có diện tích vừa và lớn, đòi hỏi khả năng làm lạnh nhanh và duy trì nhiệt độ ổn định. Thông số kỹ thuật chi tiết cung cấp cái nhìn rõ nét về hiệu năng và các yếu tố kỹ thuật của sản phẩm.
Thông số | Đơn vị | Giá trị |
---|---|---|
Model | NIT-C18R2U35 | |
Nguồn cấp (Dàn lạnh) | V-Ph-Hz | 220-240V~/50Hz/1P |
Nguồn cấp (Dàn nóng) | V-Ph-Hz | 220-240V~/50Hz/1P |
Năng suất lạnh | Btu/h | 18000 (5390-19073) |
W | 5280 (1580-5590) | |
Làm lạnh – Công suất điện | W | 1.60 (0.43-1.90) |
Làm lạnh – Dòng điện | A | 8.0 (2.18-8.70) |
Làm lạnh – EER | W/W | 3.3 |
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.9 |
Lưu lượng gió indoor | m³/h | 1100/950/800 (cao/trung/thấp) |
Độ ồn indoor | dB(A) | 42/39/36 (cao/trung/thấp) |
Dàn lạnh – Kích thước máy | mm | 840×840×246 |
Dàn lạnh – Khối lượng máy | kg | 25 |
Độ ồn Dàn nóng | dB(A) | 52 |
Dàn nóng – Kích thước máy | mm | 709×536×280 |
Dàn nóng – Khối lượng máy | kg | 23 |
Dàn nóng – Khối lượng đóng gói máy | kg | 25 |
Loại gas | R32 | |
Lượng nạp gas | kg | 0.740 |
Áp suất thiết kế | MPa | 4.4/1.4 |
Ống lỏng | mm(inch) | 6.35 (1/4) |
Ống gas | mm(inch) | 12.7 (1/2) |
Các thông số này cho thấy hiệu suất hoạt động của máy, từ năng suất làm lạnh thực tế (trong dải rộng nhờ Inverter) đến mức tiêu thụ điện, hiệu quả năng lượng (EER), lưu lượng gió và độ ồn. Đặc biệt, chỉ số độ ồn của dàn lạnh khá thấp, xác nhận khả năng vận hành êm ái. Việc sử dụng gas R32 cũng được thể hiện rõ trong bảng thông số.
Mặt nạ máy lạnh âm trần Nagakawa sau khi lắp đặt thẩm mỹ
Lựa chọn máy lạnh âm trần Nagakawa inverter mang đến giải pháp làm mát hiệu quả, tiết kiệm và bền vững cho không gian của bạn. Công nghệ Inverter giúp tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ và duy trì nhiệt độ ổn định, trong khi thiết kế âm trần đảm bảo thẩm mỹ và phân phối gió đồng đều. Sự kết hợp này không chỉ đáp ứng nhu cầu làm mát cơ bản mà còn nâng cao chất lượng không khí và trải nghiệm sử dụng. Để tìm hiểu thêm về các sản phẩm điều hòa chất lượng, bạn có thể truy cập asanzovietnam.net.