Cây na, đặc biệt là giống na Thái với ưu điểm quả to, ngọt, ít hạt đang ngày càng được bà con nông dân ưa chuộng. Để đạt được năng suất và chất lượng quả tốt nhất, việc nắm vững cách trồng cây na đúng kỹ thuật là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn quy trình chi tiết từ chọn giống, chuẩn bị đất đến chăm sóc, giúp cây na của bạn phát triển khỏe mạnh và bội thu, mang lại hiệu quả kinh tế ổn định.
Tìm hiểu về giống na Thái (mãng cầu na Thái)
Na Thái, hay còn gọi là mãng cầu na Thái ở miền Nam, là giống cây ăn quả có nguồn gốc từ Thái Lan và đã được trồng thành công tại Việt Nam trong những năm gần đây. Sự tương thích về thổ nhưỡng và khí hậu nước ta đã tạo điều kiện thuận lợi cho giống na này phát triển, được bà con nông dân đón nhận tích cực.
Ưu điểm nổi trội của na Thái
Giống na Thái sở hữu nhiều đặc tính ưu việt giúp nó trở nên phổ biến. Cây có khả năng sinh trưởng khỏe mạnh, thích nghi tốt với điều kiện khí hậu và đất đai tại Việt Nam. Đặc biệt, na Thái thể hiện sức đề kháng bệnh khá tốt, ít bị ảnh hưởng bởi các loại sâu bệnh thông thường so với một số giống na truyền thống khác.
Quả na Thái là điểm nổi bật nhất. Quả có kích thước lớn, trung bình đạt từ 0.5 đến 0.8 kg, thậm chí có những quả nặng 1kg hoặc hơn. Vị quả ngọt thanh, đậm đà, và đặc biệt là có rất ít hạt hoặc hầu như không có hạt, mang lại trải nghiệm thưởng thức tuyệt vời cho người tiêu dùng.
Thịt quả na Thái dai, chắc, ít bị nứt hoặc bể vỡ khi chín, giúp việc thu hoạch, đóng gói và vận chuyển trở nên dễ dàng hơn, giảm thiểu hao hụt sau thu hoạch. Cây không quá kén chọn đất đai và điều kiện khí hậu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trồng trọt trên nhiều loại địa hình.
Tán cây na Thái trưởng thành thường rộng trung bình khoảng 4m. Điều này cho phép bà con linh hoạt trong việc bố trí vườn, có thể trồng chuyên canh với mật độ tương đối dày hoặc trồng xen canh với các loại cây khác phù hợp.
Sau khoảng 3 năm trồng từ cây con, cây na Thái bắt đầu cho thu hoạch bói và đi vào giai đoạn kinh doanh. Ở giai đoạn này, mỗi cây có thể cho năng suất từ 30 đến 60 kg quả mỗi vụ, góp phần đáng kể vào thu nhập của người nông dân.
title=”Quả na Thái to, ít hạt”
Lựa chọn cây giống na Thái phù hợp
Việc chọn đúng loại giống là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong cách trồng cây na hiệu quả. Hiện nay, có hai phương pháp nhân giống na Thái phổ biến là ươm hạt và ghép cành/mắt ghép.
Phương pháp cây ươm hạt có ưu điểm là dễ thực hiện và chi phí thấp. Bà con có thể chọn hạt từ những cây mẹ có năng suất cao, quả to, chất lượng tốt và sinh trưởng khỏe mạnh để ươm. Tuy nhiên, nhược điểm lớn của phương pháp này là khả năng bị thoái hóa giống cao. Cây con từ hạt có thể không giữ được hết các đặc tính ưu việt của cây mẹ, dẫn đến năng suất thấp hơn hoặc chất lượng quả không đồng đều, kích thước quả có thể nhỏ hơn.
Ngược lại, phương pháp cây ghép (ghép mắt hoặc ghép cành) là hình thức nhân giống vô tính. Điều này đảm bảo cây con giữ được gần như trọn vẹn các đặc điểm của cây mẹ. Cây ghép thường cho quả sớm hơn, năng suất ổn định và cao hơn, chất lượng quả tốt hơn. Do đó, để tối ưu hóa năng suất và chất lượng, cây giống ghép là lựa chọn được khuyến khích cho việc trồng na Thái thương phẩm.
Kỹ thuật trồng cây na Thái
Sau khi đã chọn được cây giống ưng ý, việc chuẩn bị đất và tiến hành trồng đúng kỹ thuật sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh trưởng ban đầu của cây. Nắm vững các bước trong cách trồng cây na sẽ giúp cây nhanh chóng bén rễ và phát triển.
Thời điểm và mật độ trồng
Cây na Thái có khả năng trồng được quanh năm tại Việt Nam, nhờ khả năng thích nghi tốt. Tuy nhiên, thời điểm trồng lý tưởng nhất thường là vào đầu mùa xuân hoặc trong khoảng thời gian từ đầu mùa mưa đến hết tháng 8, tháng 9. Lựa chọn những thời điểm này giúp cây con nhận đủ độ ẩm cần thiết, tạo điều kiện thuận lợi cho rễ phát triển mạnh mẽ ngay từ đầu. Nếu trồng vào vụ đông ở các vùng có khí hậu lạnh, cây có thể mất nhiều thời gian hơn để nảy chồi và bén rễ do nhiệt độ thấp.
Mật độ trồng cần dựa trên đặc điểm phát triển tán của cây. Na Thái trưởng thành có tán rộng khoảng 4-5m. Để đảm bảo cây nhận đủ ánh sáng và không cạnh tranh dinh dưỡng quá mức, có thể áp dụng mật độ trồng 2x3m hoặc 3x3m. Mật độ 2x3m cho phép trồng được nhiều cây hơn trên cùng diện tích, thích hợp cho việc trồng chuyên canh thâm canh. Mật độ 3x3m giúp tán cây có không gian phát triển rộng rãi hơn.
Chuẩn bị đất và hố trồng
Việc chuẩn bị đất trồng là một bước quan trọng trong quy trình cách trồng cây na. Đất cần được làm tơi xốp và bổ sung dinh dưỡng. Kích thước hố trồng phổ biến là 0.5 x 0.5 x 0.5m (chiều dài x chiều rộng x chiều sâu).
Trước khi trồng khoảng 1 tháng, cần tiến hành trộn đều lớp đất mặt thu được khi đào hố với các loại phân bón lót. Lượng phân lót thông thường bao gồm khoảng 20kg phân chuồng đã hoai mục, 0.3kg supe lân và một ít thuốc chống mối mọt hoặc côn trùng gây hại trong đất (ví dụ: furadan, basudin) theo liều lượng khuyến cáo của nhà sản xuất. Hỗn hợp này sau đó được lấp đầy hố và ủ. Việc ủ phân lót giúp các chất dinh dưỡng có thời gian phân hủy, tạo môi trường tốt cho bộ rễ cây con phát triển.
Ở những vùng đất trũng, dễ bị ngập úng, cần đặc biệt chú ý đến việc thoát nước. Có thể tiến hành đắp luống cao và đào mương thoát nước ở giữa hai hàng cây. Điều này giúp bộ rễ cây na không bị ngập úng, ngăn ngừa tình trạng thối rễ, một vấn đề thường gặp ở cây trồng trên đất ngập nước.
Các bước trồng cây na Thái
Sau khi hố trồng đã được chuẩn bị và ủ phân lót đầy đủ, tiến hành trồng cây con. Dùng dao hoặc kéo sắc nhẹ nhàng rạch bỏ hoặc cắt lớp nilon bao quanh bầu ươm. Cần thao tác cẩn thận, tránh làm vỡ bầu đất hoặc tổn thương bộ rễ non của cây.
Đặt cây giống vào chính giữa hố đã đào, sao cho miệng bầu ngang bằng hoặc hơi cao hơn một chút so với mặt đất xung quanh. Sau đó, dùng tay nhẹ nhàng nén đất xung quanh gốc để cố định cây và đảm bảo rễ cây tiếp xúc tốt với đất mới. Vun một lớp đất nhẹ quanh gốc cây tạo thành mô đất hơi cao hơn so với mặt đất, giúp nước tưới hoặc nước mưa không đọng lại sát gốc, hạn chế nguy cơ úng rễ.
Nếu khu vực trồng có gió mạnh, nên cắm cọc cố định thân cây non ngay sau khi trồng để tránh cây bị lung lay, đổ gãy, ảnh hưởng đến quá trình bén rễ. Đồng thời, tạo bồn đất nhỏ xung quanh gốc cây để thuận tiện cho việc tưới nước, đặc biệt trong mùa khô.
Để giữ ẩm cho đất và hạn chế sự phát triển của cỏ dại xung quanh gốc, có thể sử dụng các vật liệu phủ gốc sẵn có như rơm rạ khô, cỏ khô, vỏ trấu. Lớp phủ này cũng góp phần giữ ấm cho rễ vào mùa lạnh và bổ sung dần chất hữu cơ khi phân hủy. Đối với cây ghép, sau khi trồng một thời gian, quan sát thấy vết ghép đã liền vỏ và phát triển tốt, cần nhẹ nhàng gỡ bỏ dây ghép. Việc này rất quan trọng để tránh dây siết vào thân cây khi cây lớn lên, gây ảnh hưởng đến sự lưu thông nhựa cây, làm cây sinh trưởng chậm và dễ bị gãy tại vị trí ghép.
title=”Trồng cây na Thái con”
Chăm sóc cây na Thái sau trồng
Chăm sóc sau trồng là giai đoạn quyết định sự sinh trưởng, phát triển và năng suất của cây na Thái. Các kỹ thuật tưới nước, làm cỏ, bón phân và phòng trừ sâu bệnh cần được thực hiện khoa học và kịp thời.
Chế độ tưới nước cho cây na
Cây na rất cần nước, đặc biệt là trong những giai đoạn quan trọng như mùa khô kéo dài, giai đoạn cây ra hoa, đậu quả, và khi quả đang trong quá trình phát triển và sắp chín. Thiếu nước trong những thời kỳ này có thể khiến cây bị stress, rụng lá nhiều, ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất và chất lượng quả.
Cần thường xuyên kiểm tra độ ẩm của đất xung quanh gốc cây. Nếu thấy đất khô, cần tiến hành tưới bổ sung nước ngay. Đảm bảo cung cấp đủ nước cho cây, giữ cho đất luôn ẩm nhưng không bị ngập úng. Chế độ tưới cần linh hoạt điều chỉnh tùy thuộc vào điều kiện thời tiết, loại đất và giai đoạn sinh trưởng của cây.
Quản lý cỏ dại và vun xới đất
Việc quản lý cỏ dại là cần thiết để tránh cạnh tranh dinh dưỡng và không gian phát triển với cây na. Giai đoạn cây còn nhỏ, khoảng cách giữa các hàng cây còn rộng, bà con có thể tận dụng không gian này để trồng xen canh các loại cây họ đậu hoặc các loại cây rau màu có tán thấp, không có thân leo. Việc trồng xen canh này vừa giúp che phủ đất, hạn chế cỏ dại, vừa cải tạo đất và có thể mang lại thêm nguồn thu nhập phụ.
Nên tiến hành làm cỏ định kỳ, ít nhất 3-4 lần mỗi năm, đặc biệt là trước các đợt bón phân chính. Sau khi làm cỏ, phần gốc cây nên được phủ một lớp vật liệu giữ ẩm như rơm rạ, cỏ khô hoặc vỏ trấu như đã đề cập. Việc phủ gốc này cũng giúp hạn chế cỏ mọc trở lại.
Trước mỗi lần bón phân, cần kết hợp xới nhẹ đất xung quanh gốc cây. Việc xới đất giúp phá váng đất, tăng cường độ thông thoáng cho đất, giúp oxy dễ dàng đi xuống bộ rễ và quan trọng là giúp phân bón dễ dàng ngấm vào đất, tăng hiệu quả hấp thụ dinh dưỡng của cây. Khi cây na đã lớn và tán cây giao nhau, mật độ cỏ dại trong vườn sẽ giảm đi đáng kể do thiếu ánh sáng.
Bón phân đúng cách cho na Thái
Bón phân là yếu tố then chốt quyết định năng suất và sức khỏe của cây. Nhu cầu dinh dưỡng của cây na thay đổi theo từng giai đoạn phát triển.
Trong giai đoạn kiến thiết cơ bản (khoảng 3 năm đầu sau trồng), mục tiêu là giúp cây xây dựng bộ khung tán và bộ rễ khỏe mạnh. Nên tập trung bón các loại phân có tỷ lệ Đạm (N) và Lân (P) cao hơn Kali (K). Tiến hành bón phân định kỳ 1-2 tháng một lần. Mỗi lần bón khoảng 0.3-0.4 kg phân NPK với tỷ lệ cân đối cho giai đoạn sinh trưởng (ví dụ NPK 2:2:1). Khi bón phân vô cơ, cần kết hợp tưới nước ngay sau khi bón hoặc bón vào những ngày thời tiết có mưa ẩm để phân dễ hòa tan và ngấm vào đất, tránh gây cháy rễ.
Trong giai đoạn kinh doanh (từ năm thứ 3 trở đi), cây cần lượng dinh dưỡng lớn để nuôi quả. Mỗi năm nên bón 2-3 lần phân vô cơ. Tăng cường bón phân có tỷ lệ Kali (K) cao hơn (ví dụ NPK tỷ lệ 1:1:2 hoặc phân Kali đơn) trong giai đoạn cây ra hoa, đậu quả và nuôi quả. Kali giúp tăng độ ngọt, màu sắc và chất lượng quả.
Bên cạnh phân vô cơ, việc bón phân hữu cơ là vô cùng quan trọng để cải tạo đất, cung cấp dinh dưỡng bền vững và tăng cường vi sinh vật có lợi cho đất. Mỗi năm, nên bón một lần phân hữu cơ hoai mục (phân chuồng ủ hoai, phân hữu cơ vi sinh) với lượng khoảng 20-30 kg cho mỗi gốc cây trưởng thành. Cách bón phân hữu cơ hiệu quả là đào các hố hoặc rãnh nhỏ đối xứng quanh gốc cây, sâu khoảng 20cm, đưa phân vào rồi lấp đất lại. Năm sau, đổi sang hướng đối xứng còn lại để rễ cây có thể hấp thụ dinh dưỡng từ nhiều phía.
Đồng thời, việc bổ sung phân vi lượng qua lá cũng giúp cây phát triển cân đối. Phun phân vi lượng 2-3 lần mỗi năm, chọn thời điểm phun vào buổi chiều mát hoặc sáng sớm khi không có nắng gắt hoặc mưa dầm. Có thể kết hợp pha chung phân vi lượng với một số loại thuốc bảo vệ thực vật (như thuốc trừ rầy) nếu phù hợp, nhằm tiết kiệm công chăm sóc.
title=”Bón phân cho cây na Thái”
Phòng trừ sâu bệnh hại na Thái
Giống na Thái được đánh giá là có khả năng kháng bệnh tốt hơn một số giống na khác, tuy nhiên vẫn có thể gặp phải một số loại sâu bệnh phổ biến, chủ yếu là rệp sáp. Rệp sáp thường tấn công cả bộ phận rễ, thân, lá và đặc biệt là quả na, làm giảm chất lượng và giá trị thương phẩm.
Để phòng trừ rệp sáp hiệu quả, cần thường xuyên thăm vườn, kiểm tra kỹ mặt dưới lá, các kẽ cành, và đặc biệt là khu vực cuống quả và các kẽ giữa các mắt na. Nếu phát hiện sự xuất hiện của rệp sáp, cần tiến hành xử lý ngay lập tức bằng các loại thuốc trừ rệp chuyên dụng. Việc phát hiện sớm và xử lý kịp thời sẽ ngăn chặn sự lây lan của dịch hại.
Bên cạnh việc xử lý khi phát hiện, bà con cũng nên chủ động phun thuốc phòng trừ định kỳ, đặc biệt vào những giai đoạn cây dễ bị tấn công hoặc khi điều kiện thời tiết thuận lợi cho sâu bệnh phát triển. Một số loại thuốc hóa học thường được sử dụng để trị rệp sáp trên cây na bao gồm Supracid, Bi 58ND, Applaud, Mipcin… (Lưu ý: việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn trên bao bì về liều lượng, cách pha, thời gian phun và đặc biệt là thời gian cách ly).
Khi phun thuốc trong giai đoạn cây đang mang quả, cần đặc biệt chú ý đến thời gian cách ly của thuốc được ghi rõ trên bao bì sản phẩm. Đảm bảo thu hoạch quả sau khi đã hết thời gian cách ly để tránh tồn dư thuốc bảo vệ thực vật trên quả, bảo vệ sức khỏe cho người tiêu dùng và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Việc mua thuốc bảo vệ thực vật uy tín có thể được tìm hiểu thêm tại hatgiongnongnghiep1.vn.
Ngoài rệp sáp, cần chú ý quan sát các dấu hiệu bất thường khác trên cây như lá vàng úa, cành khô héo, hoặc sự xuất hiện của nấm bệnh để có biện pháp xử lý phù hợp, đảm bảo cây luôn khỏe mạnh.
title=”Cây na Thái sai quả”
Việc áp dụng đúng cách trồng cây na không chỉ giúp cây sinh trưởng tốt, kháng bệnh mà còn đảm bảo năng suất và chất lượng quả vượt trội. Bằng việc tuân thủ các kỹ thuật từ khâu chọn giống đến chăm sóc bón phân, phòng trừ sâu bệnh, bà con nông dân hoàn toàn có thể thành công với mô hình trồng na Thái, mang lại hiệu quả kinh tế cao.