Bảng mã lỗi máy lạnh Sharp chi tiết và cách khắc phục

Máy lạnh Sharp là thiết bị quen thuộc trong nhiều gia đình, mang lại không gian mát mẻ. Tuy nhiên, sau một thời gian sử dụng, thiết bị có thể hiển thị các ký hiệu lạ trên màn hình – đó chính là mã lỗi. Những mã lỗi này cho biết máy lạnh đang gặp vấn đề gì, khiến người dùng lo lắng và gián đoạn nhu cầu sử dụng. Bài viết này sẽ cung cấp bảng mã lỗi máy lạnh Sharp đầy đủ và chi tiết nhất, giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân và tìm hướng khắc phục kịp thời, tránh gián đoạn sinh hoạt. Dù bạn là người dùng hay thợ sửa chữa, thông tin này sẽ cực kỳ hữu ích để chẩn đoán và sửa chữa hiệu quả.

Cách Kiểm Tra Mã Lỗi Máy Lạnh Sharp Đơn Giản

Khi máy lạnh Sharp gặp sự cố, đèn báo lỗi hoặc mã lỗi thường sẽ hiển thị trên màn hình điều khiển hoặc dàn lạnh. Để biết chính xác mã lỗi là gì, bạn có thể sử dụng nút kiểm tra tích hợp sẵn trên dàn lạnh của máy. Đây là thao tác đơn giản giúp máy đi vào chế độ chẩn đoán và hiển thị mã lỗi hiện tại.

Để thực hiện, bạn cần tìm nút AUX hoặc Test thường nằm ở phía bên phải của dàn lạnh. Nhấn và giữ nút này trong khoảng 5 giây. Màn hình hiển thị của máy (hoặc đèn báo) sẽ bắt đầu nhấp nháy và hiển thị các mã lỗi mà hệ thống đang ghi nhận. Việc ghi lại chính xác mã lỗi này là bước đầu tiên và quan trọng nhất để tra cứu nguyên nhân và tìm phương án xử lý phù hợp.

Nhấn nút AUX bên phải dàn lạnh của máy lạnh Sharp để kiểm tra lỗiNhấn nút AUX bên phải dàn lạnh của máy lạnh Sharp để kiểm tra lỗi

Nhấn nút AUX bên phải dàn lạnh của máy lạnh Sharp để kiểm tra lỗiNhấn nút AUX bên phải dàn lạnh của máy lạnh Sharp để kiểm tra lỗi

Bảng Mã Lỗi Máy Lạnh Sharp Chi Tiết

Máy lạnh Sharp có thể báo lỗi dưới nhiều định dạng khác nhau, phổ biến nhất là dạng chữ cái kết hợp số hoặc chỉ dạng số. Hiểu rõ từng mã lỗi sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định vấn đề đang xảy ra với thiết bị của mình. Dưới đây là tổng hợp chi tiết các mã lỗi thường gặp.

Mã Lỗi Dạng Chữ (Ví Dụ: EE, E0, F1)

Các mã lỗi bắt đầu bằng chữ cái thường liên quan đến các vấn đề về cảm biến, giao tiếp, hoặc các bộ phận cơ bản khác của máy. Khi mã lỗi này xuất hiện, hệ thống đang cảnh báo về một trục trặc cụ thể cần được kiểm tra. Việc tra cứu mã lỗi này trong bảng sẽ giúp bạn khoanh vùng nguyên nhân.

Mã lỗi Lỗi hư của máy lạnh Sharp
EE Một nút bấm đang bị khóa.
E0 Lỗi hệ thống bơm, rút nước bị trục trặc.
E1 Máy nén khí đang có áp suất quá cao.
E2 Dàn lạnh của máy nén chạy không ổn định.
E3 Máy nén hoạt động dưới áp suất thấp.
E4 Lỗi máy nén khí hỏng chế độ bảo vệ khi gặp dòng khí nhiệt độ cao.
E5 Lỗi máy nén khí bị quá tải bộ phận bảo vệ.
E6 Lỗi bộ phận truyền động gặp trục trặc.
E8 Lỗi khung bảo vệ của quạt.
E7 20 Lỗi cảm biến tia laser (black).
E7 21 Lỗi cảm biến tia laser (Cyan).
E7 22 Lỗi cảm biến tia laser (Magenta).
E7 23 Lỗi cảm biến tia laser (Yellow).
E7 24 Lỗi chùm Laser ( black).
E7 25 Lỗi chùm Laser (Cyan).
E7 26 Lỗi chùm Laser (Magenta).
E7 27 Lỗi chùm Laser (Yellow).
E7 30 Lỗi rom icu.
E7 90, E8 0, E8 1 Lỗi main.
E9 Nước bị tắc nghẽn.
FF Lỗi bộ giao tiếp điều khiển kết nối bị hỏng.
F0 Lỗi bộ cảm biến bị lỗi tại lỗ thoát khí.
F1 Cảm biến hệ thống hóa khí, giải nhiệt máy lạnh bị hỏng.
F2 Cảm biến bình ngưng tự ga bị hỏng.
F3 Cảm biến ngoài của máy điều hòa bị lỗi.
F4 Cảm biến thoát khí bị hỏng.
F5 Cảm biến môi trường trên màn hình hiển thị bị lỗi.
F1 0 Lỗi thông tin giữa CPU..
F1 10 Lỗi chủ yếu.
F1 11 Lỗi quá trình.
F1 15 Sự cố khay nâng.
F1 19 Lỗi liên kết (Phía trước).
F1 20 Lỗi liên kết (Phía sau).
F1 70 Lỗi điều khiển BWP.
ee Chip ổ cứng ngoài trời bị lỗi.
H3 Máy nén khí bị quá tải. Máy nén khí đang hoạt động quá nhiều.
H4 Máy đang bị quá tải. Lỗi nhiệt độ của bộ tản nhiệt, bộ hóa khí và hóa lỏng cho gas.
H6 Lỗi của quạt dàn nóng.
H8 Khay đựng nước bị đầy.
U7 Lỗi chuyển hướng của van đảo chiều.
P6 Lỗi giao tiếp giữa board mạch điều khiển và động cơ chính.

Các mã lỗi này cung cấp thông tin sơ bộ về bộ phận đang gặp trục trặc. Ví dụ, các mã lỗi bắt đầu bằng ‘F’ thường liên quan đến cảm biến nhiệt độ, trong khi các mã ‘E’ và ‘H’ có thể chỉ ra các vấn đề về áp suất, nhiệt độ hoặc hoạt động của máy nén, quạt.

Mã Lỗi Dạng Số (Ví Dụ: 1-0, 5-x, 11-0)

Các mã lỗi dạng số thường xuất hiện trên các dòng máy inverter đời mới hơn và cung cấp thông tin chi tiết hơn về loại lỗi cũng như vị trí của lỗi trong hệ thống. Khi gặp các mã lỗi này, việc can thiệp đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu hơn.

Mã lỗi Nguyên nhân
1-0 Điện trở nhiệt bị lỗi ngắn mạch.
1-1 Điện trở nhiệt dàn lạnh bị lỗi ngắn mạch.
1-2 Điện trở nhiệt của hệ thống hút bị lỗi.
1-3 Điện trở nhiệt của van đảo chiều bị lỗi.
1-4 Điện trở thanh tản nhiệt bị lỗi.
2-0 Lỗi máy nén khí nhiệt độ quá cao.
2-1 Máy nén khí quá nóng.
2-2 Bộ phận tản nhiệt ở dàn nóng quá nóng.
2-3 Bộ phận tản nhiệt dàn lạnh quá nóng.
2-4 Lỗi IPM nhiệt độ cao.
2-5 Lỗi IPM nhiệt độ cao.
3-0 Máy tạm thời ngừng hoạt động chờ quá trình sấy tách ẩm hoàn tất.
5 – x Cảm biến nhiệt ở dàn nóng chập chờn.
5-0 Cảm biến bộ trao đổi nhiệt bị lỗi hở mạch.
5-1 Cảm biến nhiệt dàn nóng lỗi hở mạch.
5-2 Cảm biến hút lỗi hở mạch.
5-3 Cảm biến van 2 chiều lỗi hở mạch.
5-4 Cảm biến tản nhiệt lỗi hở mạch.
5-5 Cảm biến tản nhiệt lỗi hở mạch.
6-0 Lỗi quá dòng điện áp DC.
6-1 Lỗi mức pin IPM.
7-0 Lỗi quá dòng AC.
7-1 Lỗi điện áp AC khi tắt.
7-2 Lỗi điện áp AC lớn nhất hiện tại.
7-3 Lỗi cường độ dòng AC không đủ..
9-0 Lỗi lắp đặt cảm biến nhiệt hoặc lỗi van đảo chiều.
9-4 Lỗi van đảo chiều hoặc xì ga.
10-0 Lỗi dữ liệu bộ nhớ dàn nóng.
10-1 Lỗi dữ liệu bộ nhớ dàn lạnh.
10-2 Lỗi dữ liệu RAM CPU(dàn nóng).
11-0 Lỗi DC motor quạt dàn lạnh.
11-1 Lỗi IC DC quạt dàn lạnh.
11-2 Lỗi khóa DC quạt dàn lạnh.
11-3 Phát hiện lỗi DC motor quạt sau khi máy nén chạy.
11-4 Phát hiện lỗi biến tần của DC quạt.
11-5 Lỗi kết nối DC quạt dàn nóng.
12-0 Lỗi cầu chì nhiệt ở board (khi cấp điện).
13-0 Lỗi khởi động máy nén.
13-1 Lỗi motor máy nén(ở 120 độ đóng điện).
13-2 Lỗi motor máy nén(ở 180 độ đóng điện).
13-3 Phát hiện lỗi dòng biến tần.
14-0 Điện áp DC thấp.
14-1 Lỗi đồng hồ PAM.
14-2 Lỗi PAM điện áp thấp.
14-4 Module PFC bị lỗi.
17-0 Mạch hở.
18-0 Ngắn mạch.
18-1 Cuộn dây đấu nối không đúng.
19-0 Lỗi quạt dàn lạnh.
20-0, 1, 2, 3 Các lỗi về bộ nhớ.
22-1 Cảm biến khóa bị lỗi.
23-0 Lỗi kết nối với nguồn điện.
24-0 Lỗi kết nối wifi.
24-1 Lỗi dây kết nối mạng.
24-2 Lỗi Internet.
24-3 Lỗi kết nối với server.
26-1 Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng.
26-2 Lỗi cảm biến nhiệt độ ống dẫn.
28-0 Lỗi thiết lập bộ phận lọc khí.
28-1 Lỗi xảy ra trong quá trình lọc khí.
28-2 Dàn áo máy lạnh chưa được lắp vào đúng hoặc bộ phận lọc khí chưa được lắp đặt đúng.
29-0 Không thể mở dàn áo máy lạnh.
29-1 Không thể đóng dàn áo máy lạnh.

Khi các mã lỗi dạng số xuất hiện, đặc biệt là những mã liên quan đến bo mạch, máy nén, hoặc hệ thống biến tần (như các mã 6-x, 7-x, 13-x, 14-x), việc tự sửa chữa là rất khó khăn và tiềm ẩn rủi ro. Trong hầu hết các trường hợp này, bạn nên liên hệ với kỹ thuật viên chuyên nghiệp để được kiểm tra và khắc phục.

Cách Khắc Phục Một Số Lỗi Máy Lạnh Sharp Thường Gặp

Bên cạnh các mã lỗi hiển thị trên màn hình, máy lạnh Sharp còn có thể gặp một số vấn đề phổ biến mà không nhất thiết phải báo mã lỗi cụ thể. Dưới đây là tổng hợp các lỗi thường gặp này cùng nguyên nhân và cách khắc phục chi tiết hơn.

Máy Lạnh Không Khởi Động

Khi máy lạnh hoàn toàn không hoạt động, không có đèn báo hay phản ứng khi bật nguồn, nguyên nhân có thể xuất phát từ nguồn điện. Hãy kiểm tra xem ổ cắm điện có bị lỏng hay không. Đôi khi, vấn đề chỉ đơn giản là phích cắm chưa được cắm chặt.

Nếu phích cắm đã chặt, hãy kiểm tra dây điện và ổ cắm xem có dấu hiệu hư hỏng, đứt gãy hoặc cháy nổ không. Sử dụng bút thử điện hoặc kiểm tra các thiết bị khác cắm vào ổ đó để xác định nguồn điện có ổn định không. Trường hợp nặng hơn, cầu chì trong máy lạnh có thể đã bị nổ do quá tải hoặc sự cố điện. Việc thay cầu chì hoặc kiểm tra sâu hơn về điện đòi hỏi kiến thức kỹ thuật, do đó bạn nên liên hệ thợ sửa chữa có chuyên môn.

Máy Có Không Khí Quá Lạnh

Nếu máy lạnh thổi ra khí lạnh quá mức so với nhiệt độ cài đặt và bạn không thể điều chỉnh nhiệt độ bằng điều khiển, vấn đề có thể nằm ở bộ điều khiển từ xa. Pin yếu hoặc điều khiển bị hỏng có thể khiến máy không nhận được tín hiệu điều chỉnh nhiệt độ chính xác. Hãy thử thay pin điều khiển hoặc sử dụng một chiếc điều khiển tương thích khác để kiểm tra.

Nếu điều khiển hoạt động bình thường nhưng nhiệt độ vẫn quá lạnh, có thể cảm biến nhiệt độ phòng gặp trục trặc hoặc bo mạch điều khiển lỗi. Trong trường hợp này, bạn cần liên hệ trung tâm bảo hành hoặc kỹ thuật viên để kiểm tra và sửa chữa.

Không Có Khí Lạnh Dù Đang Ở Chế Độ LẠNH (COOL)

Bạn đã cài đặt nhiệt độ thấp và chọn chế độ COOL, nhưng máy chỉ thổi ra gió hoặc khí lạnh rất ít. Nguyên nhân phổ biến là bộ bốc hơi (dàn lạnh bên trong nhà) đang bị đóng băng. Tình trạng đông đá này ngăn cản quá trình trao đổi nhiệt hiệu quả.

Hiện tượng đóng băng có thể do nhiều yếu tố như thiếu ga, lưới lọc quá bẩn, quạt dàn lạnh yếu, hoặc ống thoát nước bị tắc. Khi bộ bốc hơi bị đông đá, máy lạnh sẽ tự động chuyển sang chế độ rã đông để làm tan băng. Đây là một quá trình bình thường của máy. Máy sẽ hoạt động bình thường trở lại sau khi băng tan hết. Tuy nhiên, nếu tình trạng này xảy ra thường xuyên, bạn cần kiểm tra nguyên nhân gốc rễ (thiếu ga, bẩn, quạt yếu) và khắc phục để máy hoạt động hiệu quả và bền bỉ hơn.

Máy Chạy Rồi Tự Ngưng, Sau Đó Chạy Lại

Máy lạnh hoạt động một lúc rồi tắt đột ngột, sau đó lại tự khởi động lại. Tình trạng này có thể do máy hoạt động quá tải, đặc biệt trong những ngày nắng nóng cực điểm hoặc khi phòng quá lớn so với công suất máy. Hệ thống bảo vệ của máy sẽ tự động ngắt nguồn để tránh hư hỏng nặng cho các bộ phận như máy nén.

Một nguyên nhân khác có thể là điện thế tại khu vực của bạn quá thấp hoặc không ổn định, không đủ cung cấp cho máy hoạt động liên tục. Máy nén, bộ phận tiêu thụ nhiều điện năng nhất, sẽ không thể duy trì hoạt động khi điện áp sụt giảm. Để khắc phục, bạn có thể cho máy nghỉ ngơi nếu nghi ngờ quá tải hoặc sử dụng ổn áp (máy biến thế) để đảm bảo dòng điện cung cấp cho máy lạnh luôn ổn định. Nếu vấn đề vẫn tiếp diễn, hãy gọi thợ kiểm tra.

Máy Ở Chế Độ DRY Nhưng Không Có Khí Lạnh

Chế độ DRY (chế độ hút ẩm) của máy lạnh có chức năng chính là giảm độ ẩm trong không khí, không phải làm lạnh sâu. Khi hoạt động ở chế độ này, máy nén và quạt sẽ chạy ngắt quãng với tốc độ thấp hơn để ngưng tụ hơi nước, thay vì đẩy mạnh quá trình làm lạnh. Do đó, việc không cảm nhận thấy khí lạnh phả ra là điều bình thường.

Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy nhiệt độ phòng tăng lên hoặc máy có dấu hiệu hoạt động không đúng, có thể bộ bốc hơi dàn lạnh vẫn đang bị đông đá, giống như trường hợp ở chế độ COOL. Máy lạnh sẽ tự động thực hiện quá trình rã đông và trở lại hoạt động hút ẩm bình thường sau đó.

Lời Khuyên Để Hạn Chế Lỗi Máy Lạnh Sharp

Để máy lạnh Sharp hoạt động ổn định và hạn chế tối đa các lỗi phát sinh, việc chăm sóc và sử dụng đúng cách là rất quan trọng. Đầu tiên và quan trọng nhất là vệ sinh máy lạnh định kỳ. Bụi bẩn bám trên dàn lạnh và dàn nóng không chỉ làm giảm hiệu quả làm lạnh mà còn gây quá tải cho máy nén và các bộ phận khác, dẫn đến lỗi.

Thứ hai, đảm bảo nguồn điện cung cấp cho máy lạnh luôn ổn định. Sử dụng ổ cắm và dây dẫn đúng công suất, tránh sử dụng chung ổ cắm với nhiều thiết bị tiêu thụ điện năng lớn khác. Nếu khu vực sinh sống thường xuyên bị sụt áp, hãy cân nhắc lắp đặt ổn áp cho máy lạnh. Ngoài ra, sử dụng máy lạnh đúng cách, cài đặt nhiệt độ phù hợp (khoảng 24-26 độ C) và không bật/tắt máy liên tục sẽ giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và tránh các lỗi liên quan đến quá tải.

Hiểu rõ bảng mã lỗi máy lạnh Sharp giúp bạn chủ động hơn khi thiết bị gặp sự cố. Từ những lỗi đơn giản có thể tự khắc phục đến những vấn đề phức tạp cần chuyên gia. Việc chẩn đoán đúng mã lỗi là bước đầu tiên quan trọng. Nếu cần tư vấn về các giải pháp sửa chữa hoặc muốn tìm kiếm những mẫu máy lạnh Sharp chất lượng, hãy truy cập asanzovietnam.net ngay hôm nay để được hỗ trợ tốt nhất!

Viết một bình luận