Cách trồng cây mắc ca đạt năng suất cao

Cây mắc ca, với giá trị kinh tế cao từ hạt dinh dưỡng, đang ngày càng được nhiều bà con nông dân quan tâm. Để trồng cây mắc ca thành công và đạt năng suất tối ưu, việc nắm vững cách trồng cây mắc ca chuẩn kỹ thuật là yếu tố then chốt. Bài viết này từ hatgiongnongnghiep1.vn sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết từ khâu chuẩn bị đến chăm sóc và thu hoạch, giúp bạn xây dựng vườn mắc ca hiệu quả. Đây là cẩm nang cần thiết cho những ai đang tìm hiểu về loại cây trồng tiềm năng này.

Điều kiện khí hậu và đất đai lý tưởng cho cây mắc ca

Việc lựa chọn địa điểm trồng phù hợp là bước khởi đầu quan trọng trong kỹ thuật trồng cây mắc ca. Cây mắc ca có những yêu cầu cụ thể về môi trường sống để phát triển tốt và cho năng suất cao.

Yếu tố khí hậu ảnh hưởng đến cây mắc ca

Nhiệt độ đóng vai trò cốt lõi trong sự sinh trưởng và ra hoa của cây mắc ca. Loại cây này ưa thích khí hậu mát mẻ, với nhiệt độ trung bình lý tưởng dao động từ 12°C đến 32°C. Nhiệt độ tối ưu cho sự phát triển của cây là khoảng 18°C. Đặc biệt, để cây có thể ra hoa, nhiệt độ cần nằm trong khoảng giới hạn từ 12°C đến 21°C. Nếu nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp so với khoảng này, khả năng ra hoa của cây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Lượng mưa cũng là yếu tố quan trọng không kém. Lượng mưa thích hợp cho sự phát triển khỏe mạnh của cây mắc ca thường nằm trong khoảng từ 1.500mm đến 2.500mm mỗi năm. Đảm bảo đủ nước trong các giai đoạn sinh trưởng quan trọng sẽ giúp cây đạt năng suất cao.

Bên cạnh đó, cây mắc ca khá nhạy cảm với gió mạnh, gió phơn và sương muối. Khi lựa chọn địa điểm trồng, nên ưu tiên những khu vực ít chịu ảnh hưởng của các hiện tượng thời tiết cực đoan này. Để bảo vệ vườn cây, bà con có thể áp dụng biện pháp trồng cây chắn gió thân cao xung quanh vườn hoặc trồng 2-3 hàng cây chắn gió để giảm thiểu tác động của gió bão.

Cây mắc ca là loại cây ưa sáng, đòi hỏi đủ ánh nắng mặt trời để quang hợp và phát triển tán lá. Do đó, tuyệt đối không nên trồng cây mắc ca dưới tán của các loại cây trồng khác, vì điều này sẽ hạn chế ánh sáng và ảnh hưởng tiêu cực đến sự sinh trưởng của cây.

Yêu cầu về đất đai và địa hình

Để cây mắc ca phát triển mạnh mẽ, loại đất phù hợp nhất là đất thịt nhẹ hoặc trung bình, có độ dày tầng đất trên 50cm. Độ pH của đất nên hơi chua, lý tưởng nhất là từ 5.5 đến 6. Các loại đất đáp ứng được những tiêu chí này thường có thành phần cơ giới nhẹ, giàu dinh dưỡng hữu cơ và đặc biệt là khả năng thoát nước tốt.

Các loại đất phổ biến có thể trồng mắc ca bao gồm đất đỏ bazan, đất mùn pha cát. Cần tránh trồng mắc ca trên đất cát nghèo dinh dưỡng, đất thường xuyên bị ngập úng (dễ gây thối rễ) hoặc đất phèn.

Về địa hình, độ cao thích hợp để trồng cây mắc ca thường nằm trong khoảng từ 300m đến 1.200m so với mực nước biển. Độ dốc của khu vực trồng không nên vượt quá 15 độ để thuận tiện cho việc canh tác, chăm sóc và hạn chế xói mòn đất.

Người dân đang trồng cây trên địa hình đất dốc nhẹ, phù hợp với kỹ thuật trồng cây mắc caNgười dân đang trồng cây trên địa hình đất dốc nhẹ, phù hợp với kỹ thuật trồng cây mắc ca

Tiêu chuẩn cây giống và thời gian cây cho trái bói

Việc lựa chọn cây giống chất lượng cao là yếu tố quyết định sự thành công ban đầu của vườn cây mắc ca. Cây giống tốt sẽ giúp cây nhanh chóng thích nghi, sinh trưởng khỏe mạnh và cho năng suất cao sau này.

Tiêu chuẩn chọn cây ghép đem trồng

Theo kỹ thuật trồng cây mắc ca chuẩn, cây giống đem trồng bắt buộc phải là cây ghép. Cây thực sinh (trồng từ hạt) có đặc tính thụ phấn chéo mạnh mẽ, dẫn đến sự phân ly tính trạng và không đảm bảo được đặc điểm di truyền tốt của cây bố mẹ, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng hạt.

Cây ghép lý tưởng để trồng cần đạt các tiêu chuẩn nhất định:

  • Tuổi cây: Ít nhất 6 tháng sau khi ghép.
  • Chiều cao: Thân cây đạt chiều cao trên 50cm (một số khuyến cáo là 60cm đến 1m).
  • Chồi ghép: Chồi ghép đã hóa gỗ hoàn toàn, cao trên 20cm (khoảng 25cm đến 30cm). Vết ghép phải liền sẹo chắc chắn.
  • Đường kính cổ rễ: Đạt từ 1cm đến 1.5cm.
  • Tình trạng sức khỏe: Cây không bị sâu bệnh, lá xanh tươi, tán lá phát triển cân đối và sinh trưởng mạnh mẽ.

Tại Việt Nam, qua quá trình khảo nghiệm, có nhiều giống mắc ca ghép có triển vọng từ Úc, Trung Quốc, Thái Lan. Trong đó, giống H2 được đánh giá có tiềm năng năng suất cao, đạt khoảng 18kg hạt/cây/năm trong điều kiện thử nghiệm tại Buôn Ma Thuột. Giống OC là giống cây lùn, có ưu điểm chịu gió và kháng bệnh tốt, có thể đạt năng suất lên tới 26kg/cây/năm nếu được chăm sóc đúng kỹ thuật.

Cây mắc ca trồng bao lâu thì cho trái?

Đối với các loại cây mắc ca được trồng bằng phương pháp ghép, thời gian bắt đầu cho quả bói (quả đầu tiên với số lượng ít) thường là từ 3 đến 4 năm sau khi trồng. Đây là giai đoạn cây bắt đầu trưởng thành sinh dục.

Sau khoảng 10 năm kể từ khi trồng, cây mắc ca sẽ bước vào giai đoạn kinh doanh ổn định, cho năng suất quả cao và đều đặn hàng năm. Năng suất sẽ tiếp tục tăng trưởng trong những năm tiếp theo nếu cây được chăm sóc tốt.

Kỹ thuật trồng và khoảng cách trồng cây mắc ca

Kỹ thuật trồng cây mắc ca không chỉ bao gồm việc chuẩn bị đất và cây giống, mà còn liên quan đến cách bố trí cây và các bước thực hiện khi xuống giống để cây có môi trường tốt nhất để phát triển.

Phương thức trồng và khoảng cách

Cây mắc ca có thể được trồng theo hai phương thức chính: trồng thuần canh (độc canh) hoặc trồng xen canh với các loại cây trồng khác như cà phê, chè, hồ tiêu, hoặc các loại cây ngắn ngày.

  • Trồng thuần canh: Mật độ trồng thuần canh phổ biến là 7m x 7m, tương đương với khoảng 205 cây/ha. Một lựa chọn khác là mật độ 6m x 6m, đạt khoảng 278 cây/ha. Việc lựa chọn mật độ tùy thuộc vào điều kiện đất đai và mục tiêu canh tác cụ thể.

  • Trồng xen canh: Khi trồng xen canh, khoảng cách giữa các cây mắc ca thường lớn hơn để không cạnh tranh ánh sáng và dinh dưỡng với cây trồng chính hoặc cây trồng xen.

    • Xen canh với cà phê: Mật độ 9m x 9m (124 cây/ha) hoặc 12m x 6m (138 cây/ha).
    • Xen canh với hồ tiêu: Mật độ 9m x 9m (124 cây/ha).
    • Xen canh với chè: Mật độ 15m x 6m (111 cây/ha).

Thời vụ trồng cây mắc ca

Thời điểm trồng cây mắc ca cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng để cây con có thể thích nghi và phát triển tốt nhất. Thời vụ trồng thường phụ thuộc vào điều kiện khí hậu của từng vùng miền:

  • Các tỉnh Tây Bắc: Thời vụ trồng thường vào tháng 4 – 5 hoặc tháng 7 – 8, khi có mưa.
  • Các tỉnh Tây Nguyên: Thời vụ trồng thích hợp nhất là từ tháng 6 đến tháng 8, trùng với mùa mưa.
  • Các tỉnh miền Trung: Có thể trồng vào tháng 2 – 3 hoặc tháng 9 – 10, tránh thời điểm nắng nóng hoặc mưa bão lớn.

Hướng dẫn chi tiết cách trồng

Các bước thực hiện khi trồng cây mắc ca cần được tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo cây có môi trường thuận lợi nhất để bén rễ và phát triển.

1. Xử lý thực bì và làm đất:
Trước khi trồng, cần phát dọn sạch sẽ cỏ dại và tàn dư thực vật trong toàn bộ diện tích trồng để tránh cạnh tranh dinh dưỡng và ngăn ngừa sâu bệnh.
Tại vị trí dự kiến trồng, tiến hành cuốc, xới đất, làm sạch cỏ trong phạm vi khoảng 1.5m xung quanh tâm hố trồng. Đối với những khu vực có độ dốc lớn, cần tạo các bậc thang rộng từ 2-4m theo đường đồng mức để chống xói mòn.

2. Đào hố:
Tiến hành đào hố trồng theo khoảng cách và mật độ đã xác định. Kích thước hố lý tưởng là 80cm x 80cm x 80cm (dài x rộng x sâu). Khi đào, cần tách riêng lớp đất mặt (thường màu mỡ hơn) và lớp đất dưới. Đất đào lên nên được phơi ải từ 1 đến 2 tháng để diệt trừ mầm bệnh và côn trùng trong đất.

3. Bón lót và lấp hố:
Khoảng 1 đến 1.5 tháng trước khi trồng, tiến hành bón lót cho mỗi hố. Lượng phân bón lót khuyến nghị bao gồm:

  • 50kg phân trùn quế hoặc phân chuồng ủ hoai mục hoàn toàn.
  • 500g phân NPK (có thể sử dụng loại phù hợp cho cây ăn quả kiến thiết cơ bản).
  • 300g vôi bột.

Trộn đều hỗn hợp phân bón này với lớp đất mặt đã phơi ải, sau đó lấp đầy hố đã đào. Lấp đất cao hơn miệng hố khoảng 2-3cm theo hình mai rùa để tránh đọng nước và giúp đất sau khi lún xuống sẽ ngang bằng với mặt đất xung quanh.

Sử dụng phân trùn quế để bón lót cho cây mắc caSử dụng phân trùn quế để bón lót cho cây mắc ca

4. Bố trí cây giống:
Khi bố trí các giống cây trên diện tích trồng, nên trồng xen kẽ từ 4 đến 5 dòng mắc ca khác nhau. Cách trồng cây mắc ca này rất quan trọng vì mắc ca chủ yếu thụ phấn chéo. Việc trồng nhiều giống khác nhau giúp tăng tỷ lệ thụ phấn, từ đó tăng tỷ lệ đậu quả và năng suất. Đồng thời, việc đa dạng giống cũng giúp giảm thiểu sự lây lan đồng loạt của sâu bệnh trên toàn vườn.

5. Xuống giống:
Tại tâm hố đã lấp phân lót, đào một hố nhỏ vừa đủ đặt bầu cây, sâu khoảng 40cm. Nhẹ nhàng xé bỏ túi bầu nilon hoặc vỏ bầu (nếu có) một cách cẩn thận, tránh làm vỡ bầu đất và đứt rễ cây. Đặt cây con vào giữa hố vừa đào, sao cho cổ rễ ngang bằng hoặc cao hơn mặt đất xung quanh một chút. Dùng đất vun nhẹ xung quanh gốc và nén chặt vừa phải để cây đứng thẳng, loại bỏ túi khí trong đất. Vun đất xung quanh gốc cây thành hình mâm xôi cao hơn mặt đất khoảng 2cm.

6. Cắm cọc cố định cây:
Sau khi trồng, cần cắm cọc để cố định cây, đặc biệt là ở những vùng có gió. Dùng 3 que cọc dài khoảng 70cm cắm cách gốc cây khoảng 40-50cm, tạo thành hình tam giác chắc chắn. Dùng dây mềm (tránh làm tổn thương vỏ cây) buộc cố định thân cây vào các cọc để cây không bị đổ hoặc nghiêng do gió hoặc các tác động khác trong giai đoạn rễ chưa bám chắc vào đất.

Chăm sóc và bón phân giúp cây mắc ca sinh trưởng tốt

Chăm sóc và cung cấp dinh dưỡng đầy đủ là yếu tố quyết định để cây mắc ca phát triển khỏe mạnh, kháng sâu bệnh tốt và đạt năng suất cao. Kỹ thuật trồng cây mắc ca hiệu quả đòi hỏi quy trình chăm sóc định kỳ và bón phân khoa học theo từng giai đoạn.

Các bước chăm sóc cây mắc ca non

Trong giai đoạn đầu sau khi trồng, việc chăm sóc đặc biệt rất quan trọng:

  • Kiểm tra và trồng dặm: Sau khoảng 20 ngày trồng, cần kiểm tra toàn bộ vườn để phát hiện những cây bị chết hoặc bị đổ. Tiến hành trồng dặm bằng cây con khác ngay lập tức để đảm bảo mật độ cây trên vườn. Dựng lại và cắm cọc chắc chắn cho những cây bị nghiêng ngả.
  • Tưới nước: Tưới nước thường xuyên, đặc biệt là trong mùa khô hoặc khi mới trồng, để duy trì độ ẩm cần thiết cho đất. Độ ẩm đầy đủ giúp cây con nhanh chóng phục hồi sau khi trồng và kích thích rễ phát triển, ra lá mới.
  • Làm cỏ và xới xáo: Định kỳ 1 năm 2 lần, tiến hành làm sạch cỏ dại trong phạm vi 0.8 – 1m quanh gốc cây. Kết hợp với việc xới nhẹ đất và phá váng để đất tơi xốp, tăng cường khả năng thoát khí và hấp thụ nước, dinh dưỡng cho bộ rễ.
  • Quản lý nước cho cây kinh doanh: Khi cây đã bước vào giai đoạn cho trái kinh doanh, cần áp dụng kỹ thuật xiết nước (hạn chế tưới hoặc ngưng tưới trong một thời gian ngắn) vào thời điểm thích hợp để kích thích cây phân hóa mầm hoa và ra hoa đồng loạt.

Nhu cầu dinh dưỡng và kỹ thuật bón phân

Cũng giống như các loại cây ăn quả khác, cây mắc ca có nhu cầu dinh dưỡng thay đổi theo từng giai đoạn phát triển.

  • Giai đoạn kiến thiết cơ bản (cây non đến trưởng thành): Cây cần nhiều Đạm (N) để thúc đẩy sự phát triển của thân, cành, lá, hình thành tán lá mạnh mẽ.
  • Giai đoạn ra hoa: Cây cần nhiều Lân (P) để tăng cường khả năng phân hóa mầm hoa, giúp hoa ra nhiều và tăng tỷ lệ đậu trái.
  • Giai đoạn nuôi quả và kinh doanh: Cây cần nhiều Kali (K) để thúc đẩy sự phát triển của quả, tăng kích thước hạt, cải thiện chất lượng nhân và tăng năng suất.

Kỹ thuật bón phân:

  • Bón lót: Như đã đề cập ở phần cách trồng cây mắc ca, bón lót được thực hiện trước khi trồng bằng phân hữu cơ (phân trùn quế hoặc phân chuồng hoai), NPK và vôi bột.

  • Bón thúc: Bón thúc bắt đầu từ năm thứ 2 sau khi trồng và điều chỉnh lượng phân bón tăng dần theo độ tuổi và kích thước của cây:

    • Năm thứ 2: 20kg phân trùn quế + 0.1kg NPK + 300g Trichoderma/gốc/năm.
    • Năm thứ 3: 25kg phân trùn quế + 0.2kg NPK + 300g Trichoderma/gốc/năm.
    • Năm thứ 4: 35kg phân trùn quế + 0.3kg NPK + 300g Trichoderma/gốc/năm.
    • Năm thứ 5 trở đi: 45kg phân trùn quế + 0.4kg NPK + 300g Trichoderma/gốc/năm. Lượng NPK và phân trùn quế có thể điều chỉnh tùy theo năng suất thực tế và điều kiện đất đai.
  • Bón phân theo giai đoạn sinh trưởng (cho cây kinh doanh):

    • Giai đoạn cây ra hoa: Sử dụng phân bón lá giàu Lân, ví dụ 1kg phân lân 86 pha với 500 lít nước, phun đều lên tán lá giúp cây phân hóa mầm hoa mạnh và ra hoa tập trung.
    • Giai đoạn cây nuôi quả: Bón thúc bằng phân NPK có tỷ lệ Kali cao (ví dụ 16.16.8) với lượng 200-300g/lần/cây. Kết hợp bón thêm 35kg phân trùn quế và 0.3kg chế phẩm Trichoderma/gốc.
  • Tần suất và cách bón: Bón thúc thường được thực hiện 2 lần mỗi năm, vào thời điểm trước mùa mưa (khoảng tháng 4-5) và sau mùa mưa (khoảng tháng 9-10) để cây hấp thụ dinh dưỡng tốt nhất.

    • Cách bón: Đào rãnh xung quanh hình chiếu tán cây, sâu khoảng 30cm và rộng 25cm. Rải phân trùn quế và chế phẩm hatgiongnongnghiep1.vn Trichoderma xuống đáy rãnh. Phủ nhẹ một lớp đất mỏng lên trên. Tiếp tục rải phân NPK rồi lấp đất lại. Sau khi bón phân, cần tưới nước đẫm xung quanh gốc để giúp phân tan và ngấm xuống đất nhanh chóng.

Việc sử dụng phân trùn quế và chế phẩm Trichoderma từ các nguồn cung cấp uy tín như hatgiongnongnghiep1.vn giúp cải tạo đất, cung cấp dinh dưỡng hữu cơ bền vững, và phòng ngừa một số nấm bệnh hại rễ hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu quả của cách trồng cây mắc ca.

Kỹ thuật tỉa cành tạo tán

Tỉa cành tạo tán là một phần quan trọng trong kỹ thuật trồng cây mắc ca, giúp cây có bộ khung vững chắc, tán lá thông thoáng, tối ưu hóa khả năng quang hợp và hạn chế sâu bệnh. Việc này cần được thực hiện định kỳ, đặc biệt trong 1-2 năm đầu.

  • Đối với cây non (năm 1-2):
    • Nếu cây phát triển mạnh: Thực hiện tỉa thân chính thành 3 lần cắt để tạo ra nhiều cành cấp 1 phân bố đều. Lần cắt đầu tiên khi cây cao 1-1.5m, bấm ngọn. Lần thứ hai khi cây cao thêm 80cm so với vị trí cắt lần 1. Lần cuối khi cây cao thêm 80cm so với vị trí cắt lần 2.
    • Nếu cây sinh trưởng yếu: Chỉ tập trung tỉa bớt cành bên, giữ lại thân chính để cây vươn cao.
  • Đối với cây trưởng thành: Hàng năm, tỉa bỏ những cành bị sâu bệnh, cành khô, cành dăm mọc quá dày trong tán, hoặc những cành mọc chồng chéo làm tán cây kém thông thoáng. Mục tiêu là để mỗi cành chỉ còn lại khoảng 3 chồi khỏe nhất để tập trung dinh dưỡng phát triển.

Phòng trừ sâu bệnh hại cho cây mắc ca

Trong cách trồng cây mắc ca, việc quản lý sâu bệnh hại là vô cùng cần thiết để bảo vệ cây trồng, giữ vững năng suất và chất lượng hạt. Cần nhận biết sớm các dấu hiệu bệnh và áp dụng biện pháp phòng trừ hiệu quả.

Các loại sâu hại chính

  • Mọt đục cành: Đây là ấu trùng của xén tóc, chúng tấn công và đục vào thân, cành cây, gây tắc nghẽn mạch dẫn, làm cành hoặc cả cây bị khô héo và chết. Hậu quả là giảm năng suất và sức sống của cây. Biện pháp phòng trừ bao gồm việc kiểm tra thường xuyên để phát hiện lỗ đục và phân sâu. Khi phát hiện, có thể dùng dây thép nhỏ luồn vào lỗ đục để tiêu diệt sâu non hoặc dùng bông gòn thấm thuốc trừ sâu (ví dụ Taisieu) nhét vào lỗ, sau đó bịt kín. Theo dõi một thời gian, nếu không còn thấy phân sâu xuất hiện ở miệng lỗ là đã xử lý thành công.
  • Rệp sáp: Rệp sáp thường tập trung thành từng đám ở nách lá, cành non, chúng hút nhựa cây làm cành lá bị khô héo và có thể dẫn đến chết cành. Để phòng trừ, cần phun thuốc trừ rệp sáp chuyên dụng như Movento hoặc Confidor pha theo tỷ lệ 2ml/lít nước. Phun đều lên cả hai mặt lá và các vị trí có rệp. Thực hiện phun 2 lần, mỗi lần cách nhau 5-7 ngày để đảm bảo tiêu diệt hết cả rệp non mới nở.

Các loại bệnh hại phổ biến

  • Bệnh ở hoa: Biểu hiện là các đốm vàng nhỏ xuất hiện trên đài hoa, sau đó lan rộng làm hoa bị khô và rụng. Trong điều kiện ẩm độ cao, các vết bệnh có thể chuyển sang màu nâu hoặc đen. Để hạn chế bệnh này, cần điều chỉnh mật độ trồng cây hợp lý để vườn thông thoáng. Khi phát hiện bệnh, có thể phun thuốc trừ nấm có các hoạt chất như Benomyl, Thiophanate-methyl, Carbendazim theo hướng dẫn trên bao bì.
  • Bệnh ở vỏ quả: Bệnh bắt đầu bằng các vết vàng nhạt trên vỏ quả, sau đó chuyển dần sang màu vàng đậm, rồi nâu và lan rộng khắp vỏ. Nấm bệnh có thể xâm nhập sâu vào bên trong vỏ, làm phần vỏ bên trong chuyển sang màu nâu đen. Biện pháp phòng trừ hiệu quả là phun thuốc gốc đồng như Cu(OH)2 77% pha loãng với tỷ lệ 300-800 lần. Phun đều lên toàn bộ trái theo định kỳ 1 lần/tháng, liên tục trong ba tháng liền khi quả đang trong giai đoạn phát triển.
  • Nấm hại thân cây (chảy mủ thân): Nấm tấn công làm thân cây xuất hiện các vết chảy mủ. Nếu không xử lý kịp thời, phần thân hoặc cành bị bệnh sẽ dần khô héo và chết. Cách trồng cây mắc ca hiệu quả cần kết hợp phòng bệnh cho thân. Khi phát hiện vết chảy mủ, dùng dao sắc cạo sạch lớp mủ và phần vỏ bị bệnh cho đến khi lộ ra phần gỗ khỏe mạnh. Sau đó, pha thuốc trừ nấm có hoạt chất Metalaxyl hoặc Mancozeb (ví dụ Ridomil Gold 68WP) theo tỷ lệ 100g/20 lít nước và phun trực tiếp lên vết bệnh và khu vực xung quanh. Phun 2 lần cách nhau 5-7 ngày.
  • Nấm hại rễ cây: Nấm gây bệnh khiến bộ rễ bị hóa gỗ, xuất hiện các u bướu làm khả năng hấp thụ nước và dinh dưỡng của cây bị suy giảm nghiêm trọng, dẫn đến cây phát triển kém, còi cọc. Biện pháp phòng ngừa chính là tạo điều kiện thoát nước tốt cho đất, tránh để đất bị ngập úng. Khi phát hiện bệnh, có thể tưới thuốc trừ nấm Ridomil Gold 68WP vào gốc cây theo liều lượng khuyến cáo, thực hiện 2 lần mỗi tuần. Việc sử dụng các chế phẩm sinh học như Trichoderma trong quá trình bón lót và bón thúc cũng giúp tăng cường hệ vi sinh vật có lợi trong đất, cạnh tranh và ức chế sự phát triển của nấm bệnh hại rễ.

Kỹ thuật thu hoạch và bảo quản hạt mắc ca

Để thu được hạt mắc ca chất lượng cao và giữ được giá trị dinh dưỡng, quy trình thu hoạch và bảo quản cần được thực hiện đúng kỹ thuật.

Thời điểm thu hoạch

Thời điểm thu hoạch hạt mắc ca phụ thuộc vào thời vụ ra hoa và giống cây. Thông thường, từ khi cây ra hoa đến khi quả chín và rụng cần khoảng 6-7 tháng.

  • Nếu cây ra hoa vào khoảng tháng 2-3, quả sẽ chín và rụng vào tháng 7-9.
  • Nếu cây ra hoa vào khoảng tháng 9-10, quả sẽ chín và rụng vào tháng 2-3 năm sau.

Nên theo dõi vườn cây thường xuyên để xác định chính xác thời điểm quả bắt đầu chín và rụng hàng loạt.

Kỹ thuật thu hoạch

Có hai phương pháp thu hoạch tùy thuộc vào đặc tính của giống mắc ca:

  • Đối với những giống quả không rụng tự nhiên (ví dụ: giống OC): Bà con phải thu hái quả trực tiếp trên cây. Trước khi hái, nên giăng bạt hoặc lưới ở gốc cây để hứng quả, tránh làm dập nát khi quả rơi xuống đất. Sử dụng sào hoặc gậy có gắn dụng cụ hái chuyên dụng để làm rụng quả. Cần chú ý thu hoạch kịp thời, tránh để quả chín quá lâu trên cây vì hạt có thể nảy mầm ngay trên cành, làm giảm chất lượng hoặc không sử dụng được.

  • Đối với những giống rụng quả tự nhiên: Đây là phương pháp phổ biến hơn. Quả sau khi chín sẽ tự động rụng xuống đất. Cần tiến hành thu hoạch quả rụng dưới đất định kỳ, tốt nhất là 1 tuần/lần để tránh quả bị nấm mốc, côn trùng, sóc, chuột phá hoại hoặc nảy mầm dưới đất. Trước mùa quả chín, nên phát dọn sạch sẽ mặt đất dưới tán cây để dễ dàng thu gom quả và đảm bảo vệ sinh.

Thu hoạch hạt mắc ca dưới tán cây sau khi quả rụng tự nhiênThu hoạch hạt mắc ca dưới tán cây sau khi quả rụng tự nhiên

Kỹ thuật bảo quản hạt sau thu hoạch

Quả mắc ca sau khi thu hoạch (còn nguyên vỏ xanh) cần được xử lý nhanh chóng để tránh giảm chất lượng:

  • Thu gom và làm thoáng: Quả sau khi rụng hoặc hái xuống cần được thu gom ngay và đưa về nơi thoáng mát. Không nên chất đống quả với số lượng lớn mà nên rải đều ra nền hoặc trên các khay, sàng để giúp hạt hạn chế quá trình hô hấp, sinh nhiệt, làm giảm chất lượng nhân bên trong.
  • Tách vỏ quả: Đây là bước cực kỳ quan trọng và cần thực hiện càng sớm càng tốt, tốt nhất là trong vòng 24 giờ sau khi thu hoạch. Vỏ quả xanh còn chứa độ ẩm cao và có thể là môi trường cho nấm mốc phát triển nếu không được tách ra kịp thời. Với số lượng ít, có thể dùng chày gõ nhẹ để tách vỏ. Với số lượng lớn, cần có máy tách vỏ chuyên dụng. Hạt sau khi tách vỏ (chỉ còn vỏ gỗ cứng) cần được phơi hoặc sấy khô đúng cách để đạt độ ẩm bảo quản (thường dưới 1.5%).

Cách trồng cây mắc ca đạt hiệu quả cao là sự kết hợp của nhiều yếu tố, từ việc lựa chọn điều kiện tự nhiên phù hợp, chọn giống tốt, áp dụng đúng kỹ thuật trồng, chăm sóc, bón phân đến việc quản lý sâu bệnh và thu hoạch, bảo quản. Nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bà con tối ưu hóa năng suất và chất lượng hạt mắc ca, mang lại hiệu quả kinh tế bền vững.

Viết một bình luận