Quả na (mãng cầu ta) là loại cây ăn quả được ưa chuộng tại Việt Nam bởi hương vị thơm ngon đặc trưng và giá trị dinh dưỡng cao. Để đạt được năng suất tốt nhất khi trồng na, việc áp dụng đúng kỹ thuật canh tác, trong đó có việc xác định khoảng cách trồng cây na phù hợp, đóng vai trò then chốt. Một khoảng cách tối ưu sẽ đảm bảo cây nhận đủ ánh sáng, dinh dưỡng và không gian phát triển, từ đó cho quả to, chất lượng đồng đều và năng suất ổn định. Bài viết này sẽ đi sâu vào kỹ thuật trồng và chăm sóc na, đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của khoảng cách giữa các cây, giúp bà con nông dân nâng cao hiệu quả canh tác.
Chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi trồng cây na
Thành công của vụ mùa na bắt đầu từ khâu chuẩn bị ban đầu. Việc chuẩn bị chu đáo từ dụng cụ, đất trồng đến cây giống sẽ tạo nền tảng vững chắc cho cây na phát triển khỏe mạnh và cho năng suất cao sau này.
Chuẩn bị dụng cụ trồng na phù hợp
Bà con có thể lựa chọn trồng cây na trực tiếp trên đất vườn hoặc trong các dụng cụ trồng như chậu, thùng xốp, khay lớn. Nếu trồng trong dụng cụ, điều quan trọng cần lưu ý là phải đảm bảo khả năng thoát nước tốt bằng cách đục nhiều lỗ dưới đáy. Kích thước dụng cụ trồng cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của cây; nên chọn loại có đường kính và chiều cao tối thiểu 50cm. Chậu càng lớn, cây na sẽ có không gian rễ phát triển mạnh mẽ hơn, từ đó cây sinh trưởng tốt hơn và cho năng suất cao hơn về lâu dài.
Trồng cây na trong chậu hoặc đất vườn, chuẩn bị trước khi xác định khoảng cách trồng
Chuẩn bị đất trồng tối ưu cho cây na
Cây na không phải là loại cây quá kén đất, nhưng để cây phát triển tốt nhất, nên trồng trên nền đất tơi xốp, khả năng thoát nước cao và có độ pH lý tưởng dao động từ 5.5 đến 6. Bà con có thể cải tạo đất sẵn có bằng cách trộn với các loại phân hữu cơ đã hoai mục như phân gà, phân bò, phân trùn quế, kết hợp với xơ dừa, vỏ trấu hoặc mùn hữu cơ để tăng độ tơi xốp và dinh dưỡng. Trước khi trồng, việc bón lót vôi và phơi đất từ 7 đến 10 ngày là bước cần thiết để khử chua, diệt trừ mầm bệnh và các loại sâu hại tiềm ẩn trong đất, đảm bảo môi trường đất sạch cho cây con.
Lựa chọn cây na giống chất lượng cao
Việc chọn giống quyết định lớn đến năng suất và chất lượng quả sau này. Cây na có thể được nhân giống bằng hạt hoặc bằng phương pháp ghép cành/mắt. Mỗi phương pháp đều có những yêu cầu riêng về cây mẹ hoặc hạt giống.
Đối với phương pháp gieo hạt, hạt giống nên được lấy từ những cây na mẹ đã cho năng suất ổn định (thường từ 4-5 vụ), có đặc điểm vượt trội như năng suất cao, quả chất lượng tốt. Chọn những quả chín kỹ, có mắt to, hình dáng tròn đều và trọng lượng đạt chuẩn (200-300g/quả). Sau khi thu hoạch quả, hạt cần được làm sạch thịt bằng cách xát với tro bếp và cát to, rồi phơi dưới nắng nhẹ (20-30 độ C) khoảng 15-20 ngày trước khi mang đi gieo.
Đối với phương pháp ghép, việc chọn cây mẹ càng khắt khe hơn. Cây mẹ dùng làm cành/mắt ghép cần có những đặc tính mong muốn như trái to, ít hạt, hạt nhỏ, độ đường cao và các múi dính liền thành một khối. Bà con có thể áp dụng các kỹ thuật ghép khác nhau như ghép áp, ghép cành hoặc ghép mắt. Cây gốc ghép (thường là cây na gieo hạt hoặc mãng cầu xiêm, bình bát) cần đạt đường kính thân khoảng 0.8-1cm. Mắt ghép được lấy từ cành bánh tẻ đã rụng lá; nếu lá chưa rụng tự nhiên, có thể cắt phiến lá và đợi khoảng 2 tuần cho cuống lá rụng hết trước khi lấy mắt ghép.
Chọn cây na mẹ đạt chuẩn để lấy mắt ghép, yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng giống
Kỹ thuật trồng và xác định khoảng cách trồng cây na chuẩn
Sau khi hoàn tất các bước chuẩn bị, tiến hành trồng cây na con vào vị trí đã định. Quy trình trồng cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo cây con bén rễ và phát triển thuận lợi.
Hướng dẫn chi tiết cách trồng cây na con
Nếu trồng bằng hạt đã ủ nứt nanh, ngâm hạt trong nước sạch 12-24 giờ trước khi ủ cát ẩm giúp hạt nhanh nảy mầm hơn. Khi hạt đã nứt nanh sau 15-20 ngày, gieo hạt vào bầu nilon kích thước 5x20cm đã đục lỗ thoát nước, đặt hạt sâu 2-3cm. Xếp các bầu cây thành luống và làm giàn che cẩn thận để bảo vệ cây con khỏi điều kiện thời tiết bất lợi như mưa to, sương muối hay nắng gắt. Đối với cây ghép, khi gốc ghép đạt kích thước phù hợp và đã chuẩn bị mắt ghép, tiến hành ghép theo kỹ thuật đã chọn. Sau khi ghép thành công, cần tháo bỏ lớp nilon quấn quanh mắt ghép khi cây đã bắt đầu phát triển chồi mới.
Khi trồng cây con (từ hạt trong bầu hoặc cây ghép), nhẹ nhàng tháo bỏ lớp nilon bầu rễ. Đặt cây vào hố hoặc dụng cụ trồng đã chuẩn bị. Dùng tay nén chặt đất xung quanh gốc cây, đặc biệt là vùng cổ rễ, để cố định cây, tránh bị lung lay khi tưới hoặc gặp gió. Sau khi trồng xong, tưới nhẹ nhàng bằng vòi phun để cung cấp đủ độ ẩm ban đầu cho đất mà không làm xói gốc.
Xác định khoảng cách trồng cây na bao nhiêu là chuẩn?
Việc xác định khoảng cách trồng cây na là một trong những yếu tố kỹ thuật quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến mật độ cây, khả năng tiếp nhận ánh sáng, lưu thông không khí và mức độ cạnh tranh dinh dưỡng giữa các cây. Hố trồng cây na con thường được đào với kích thước rộng và sâu khoảng 50cm để tạo không gian cho rễ phát triển ban đầu.
Khoảng cách trồng phổ biến và được khuyến nghị cho cây na tại Việt Nam thường là 3x3m hoặc 3x4m. Lựa chọn khoảng cách nào phụ thuộc vào loại đất, giống na, điều kiện khí hậu và kỹ thuật canh tác (ví dụ: có áp dụng biện pháp cắt tỉa tạo tán thường xuyên hay không). Khoảng cách 3x3m thường áp dụng cho những vùng đất có độ phì thấp hơn hoặc khi áp dụng cắt tỉa mạnh. Khoảng cách 3x4m hoặc hơn phù hợp với đất tốt, giống na phát triển mạnh hoặc khi muốn để cây phát triển tán tự nhiên rộng hơn. Việc tuân thủ khoảng cách trồng cây na chuẩn giúp cây có đủ không gian để tán lá phát triển tối đa, đón đủ ánh sáng cho quá trình quang hợp, từ đó tích lũy dinh dưỡng và cho năng suất cao. Khoảng cách hợp lý cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại chăm sóc, bón phân, phun thuốc phòng trừ sâu bệnh và thu hoạch quả. Đối với những vườn đã có sẵn cây ăn quả lâu năm, bà con có thể tận dụng các khoảng trống phù hợp để trồng xen cây na giống, với điều kiện vẫn đảm bảo đủ ánh sáng và không gian cho cây na con phát triển. Để có được những giống cây na khỏe mạnh và tư vấn kỹ thuật chi tiết, bà con có thể tham khảo tại hatgiongnongnghiep1.vn.
Mô hình trồng na với khoảng cách cây na đạt chuẩn, giúp cây phát triển đồng đều
Kỹ thuật chăm sóc cây na sau khi trồng để đạt năng suất cao
Chăm sóc sau trồng là quá trình liên tục, đòi hỏi sự chú ý đến các yếu tố cơ bản như tưới nước và bón phân để đảm bảo cây sinh trưởng tốt và cho năng suất như mong đợi.
Ngay sau khi trồng, việc duy trì độ ẩm cho đất là cực kỳ quan trọng giúp rễ cây nhanh chóng bén đất. Bà con nên thường xuyên kiểm tra độ ẩm và tưới nước đầy đủ, đặc biệt trong giai đoạn cây con và vào mùa khô hạn. Tuy nhiên, cần tránh tình trạng ngập úng gây thối rễ.
Bón phân cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho cây na ở từng giai đoạn phát triển. Lượng phân bón cần điều chỉnh tùy theo độ tuổi, tình trạng sinh trưởng của cây và độ phì của đất. Bà con có thể tham khảo lượng phân bón trung bình cho cây na trong một năm:
- Cây na từ 1 đến 4 năm tuổi (giai đoạn kiến thiết cơ bản): Khoảng 0.7kg phân đạm (Urê), 0.4kg phân lân (Super lân), 0.3kg kali (KCl) kết hợp với 15 – 20kg phân chuồng hoai mục. Phân chuồng và lân thường bón lót hoặc bón vào cuối vụ thu hoạch. Đạm và Kali chia ra bón thúc vào các giai đoạn quan trọng.
- Cây na từ 5 đến 8 năm tuổi (giai đoạn kinh doanh ổn định): Lượng phân tăng lên đáng kể, khoảng 1.5kg đạm, 0.7kg lân, 0.6kg kali cùng 20 – 25kg phân chuồng.
- Cây na trên 8 năm tuổi (giai đoạn kinh doanh mạnh): Nhu cầu dinh dưỡng cao nhất, khoảng 1.7kg đạm, 0.8kg lân, 0.8kg kali và 30 – 40kg phân chuồng.
Ngoài tổng lượng phân, thời điểm bón phân cũng rất quan trọng. Bà con nên tập trung bón phân vào các thời kỳ then chốt:
- Giai đoạn đón hoa (tháng 2-3 dương lịch): Bón thúc để cây ra hoa đồng loạt và khỏe mạnh.
- Giai đoạn nuôi cành và quả non (tháng 6-7 dương lịch): Bón lượng phân lớn nhất để hỗ trợ cây phát triển tán lá mạnh mẽ sau cắt tỉa và nuôi dưỡng quả non lớn nhanh.
- Giai đoạn sau thu hoạch, bón thúc và vun gốc (tháng 10-11 dương lịch): Bón phục hồi sức cho cây sau một vụ thu hoạch, chuẩn bị cho chu kỳ sinh trưởng tiếp theo, đồng thời vun gốc giúp giữ ẩm và bảo vệ bộ rễ qua mùa đông.
Bên cạnh tưới nước và bón phân, các biện pháp chăm sóc khác như cắt tỉa tạo tán hợp lý, phòng trừ sâu bệnh hại (ruồi vàng đục quả, rệp sáp, bệnh thán thư…) và thụ phấn bổ sung (nếu cần thiết) cũng góp phần quan trọng vào việc duy trì sức khỏe cây và nâng cao năng suất, chất lượng quả.
Nắm vững khoảng cách trồng cây na cùng với việc áp dụng đồng bộ các kỹ thuật chuẩn từ khâu chọn giống, chuẩn bị đất đến chăm sóc định kỳ là nền tảng vững chắc để bà con nông dân đạt được những vụ na bội thu. Việc đầu tư công sức và kiến thức vào từng bước canh tác sẽ mang lại hiệu quả kinh tế cao và bền vững cho vườn na.