Làm sao biết máy lạnh thiếu gas

Máy lạnh không mát hoặc làm lạnh kém hiệu quả là vấn đề thường gặp, và nguyên nhân phổ biến nhất chính là tình trạng thiếu gas hoặc hết gas. Việc nhận biết sớm dấu hiệu máy lạnh thiếu gas đóng vai trò quan trọng giúp bạn khắc phục kịp thời, tránh làm hỏng hóc các bộ phận khác và đảm bảo hiệu suất hoạt động của thiết bị. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những dấu hiệu nhận biết chính xác cùng nguyên nhân và cách xử lý hiệu quả.

Các dấu hiệu nhận biết máy lạnh thiếu gas

Khi máy lạnh bị thiếu hụt lượng gas môi chất lạnh cần thiết, hiệu quả làm lạnh sẽ giảm sút đáng kể. Có nhiều cách để nhận biết tình trạng này ngay tại nhà hoặc qua quan sát hoạt động của máy.

Điều hòa không mát hoặc lạnh rất yếu

Đây là dấu hiệu rõ ràng và dễ nhận thấy nhất. Nếu bạn bật máy lạnh trong 2-3 tiếng nhưng không cảm nhận được luồng không khí mát lạnh như bình thường, hoặc hơi lạnh chỉ phả ra rất yếu, khả năng cao là hệ thống đang bị thiếu gas trầm trọng. Gas lạnh là yếu tố truyền nhiệt, khi thiếu gas, quá trình hấp thụ nhiệt từ không khí trong phòng và giải nhiệt ra ngoài không diễn ra hiệu quả.

Máy lạnh chạy mãi không ngắt lốc

Thông thường, khi nhiệt độ phòng đạt đến mức cài đặt, máy nén (lốc máy lạnh) sẽ tự động ngắt để tiết kiệm điện và duy trì nhiệt độ ổn định. Tuy nhiên, khi máy lạnh thiếu gas, quá trình làm lạnh chậm hoặc không đạt nhiệt độ yêu cầu khiến lốc máy phải hoạt động liên tục, chạy mãi không ngắt. Điều này không chỉ gây tốn điện mà còn làm tăng tải cho máy nén, dễ dẫn đến hỏng hóc.

Đóng tuyết trên dàn lạnh hoặc đầu jacko dàn nóng

Hiện tượng đóng tuyết trên đầu jacko dàn nóng khi máy lạnh thiếu gasHiện tượng đóng tuyết trên đầu jacko dàn nóng khi máy lạnh thiếu gas

Một dấu hiệu đặc trưng khi hệ thống gas bị thiếu là hiện tượng đóng tuyết. Bạn có thể quan sát thấy lớp tuyết bám trên bề mặt dàn lạnh bên trong nhà hoặc phổ biến hơn là ở các đầu nối ống đồng (jacko) tại dàn nóng ngoài trời. Hiện tượng này xảy ra do áp suất gas trong hệ thống bị giảm xuống dưới mức bình thường, làm nhiệt độ của đường ống giảm sâu đột ngột, gây ngưng tụ và đóng băng hơi ẩm trong không khí.

Máy lạnh tự động bật tắt liên tục

Trong một số trường hợp, đặc biệt là các dòng máy lạnh hiện đại có cảm biến áp suất, khi phát hiện áp suất gas quá thấp, bộ điều khiển trung tâm sẽ tự động ngắt hoạt động để bảo vệ máy nén và các linh kiện khác. Máy có thể chạy được khoảng 10-15 phút rồi tự ngắt, sau đó lại tự bật lại và lặp lại chu trình này. Đây cũng là tín hiệu cảnh báo máy lạnh thiếu gas hoặc gặp vấn đề về áp suất.

Nháy đèn báo lỗi (đèn Timer)

Dàn lạnh máy điều hòa không hoạt động hiệu quả khi thiếu gasDàn lạnh máy điều hòa không hoạt động hiệu quả khi thiếu gas

Đối với nhiều model máy lạnh đời mới, hệ thống sẽ có khả năng tự chẩn đoán lỗi. Khi phát hiện các vấn đề nghiêm trọng như thiếu gas gây áp suất thấp, máy có thể đóng cửa gió dàn lạnh và báo lỗi bằng cách nháy đèn Timer hoặc một đèn báo khác trên bảng điều khiển. Đây là một tính năng hữu ích giúp người dùng nhận biết sự cố nhanh chóng mà không cần tháo máy kiểm tra.

Các nguyên nhân chính khiến máy lạnh bị thiếu hoặc mất gas

Tình trạng thiếu gas không phải tự nhiên xảy ra mà chủ yếu là do hệ thống bị rò rỉ. Môi chất lạnh là hệ thống tuần hoàn kín, nếu lắp đặt đúng kỹ thuật và không có tác động ngoại lực, gas sẽ không bị hao hụt. Các nguyên nhân rò rỉ gas phổ biến bao gồm:

Hở gas tại các đầu nối ống đồng (jacko)

Kiểm tra đầu nối jacko dàn nóng - vị trí rò rỉ gas phổ biếnKiểm tra đầu nối jacko dàn nóng – vị trí rò rỉ gas phổ biến

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tình trạng máy lạnh thiếu gas. Các đầu nối ống đồng giữa dàn nóng, dàn lạnh và đường ống dẫn gas thường sử dụng phương pháp loe ống và bắt rắc co (jacko) để kết nối. Nếu quá trình loe ống không chuẩn, rắc co không siết đủ lực hoặc bị siết lệch ren, lâu ngày dưới tác động của rung động từ máy nén hoặc thay đổi nhiệt độ, mối nối này sẽ bị hở và gas lạnh sẽ từ từ xì ra ngoài. Đôi khi, việc di chuyển dàn nóng cũng có thể gây ảnh hưởng đến các mối nối này.

Thủng dàn nóng hoặc dàn lạnh

Dàn nóng và dàn lạnh bao gồm các ống đồng nhỏ chứa gas và các lá tản nhiệt. Các ống đồng này có thể bị thủng do nhiều nguyên nhân. Có thể do vật sắc nhọn (ví dụ: que chọc, côn trùng làm tổ, mảnh vụn) đâm vào trong quá trình sử dụng hoặc vệ sinh. Ngoài ra, sau một thời gian dài sử dụng, các ống đồng có thể bị ăn mòn, oxy hóa hoặc bị rỗ bề mặt, dẫn đến rò rỉ gas qua các lỗ li ti. Lỗi trong quá trình sản xuất ống đồng hoặc dàn trao đổi nhiệt cũng có thể là nguyên nhân, mặc dù ít phổ biến hơn.

Bảo dưỡng và vệ sinh định kỳ giúp hạn chế nguyên nhân máy lạnh thiếu gasBảo dưỡng và vệ sinh định kỳ giúp hạn chế nguyên nhân máy lạnh thiếu gas

Hở gas do các mối hàn ống đồng

Đường ống đồng dẫn gas từ dàn nóng đến dàn lạnh đôi khi cần được nối lại bằng các mối hàn. Nếu kỹ thuật hàn không đảm bảo, mối hàn không kín hoặc bị rỗ, gas lạnh có thể bị rò rỉ qua các điểm này. Mặc dù ống đồng nguyên bản rất khó bị hở, nhưng các điểm nối hàn luôn tiềm ẩn nguy cơ nếu không được thực hiện bởi thợ có tay nghề cao.

Quy trình kiểm tra và khắc phục máy lạnh rò rỉ gas

Khi nghi ngờ máy lạnh thiếu gas hoặc bị rò rỉ gas, việc tự ý nạp thêm gas mà không xử lý điểm hở sẽ chỉ giải quyết vấn đề tạm thời. Lượng gas nạp vào sẽ lại tiếp tục thoát ra ngoài, gây lãng phí và không giải quyết dứt điểm sự cố. Do đó, cần có thợ chuyên nghiệp kiểm tra và thực hiện quy trình sửa chữa bài bản.

Kiểm tra và xác định vị trí rò rỉ

Đồng hồ đo áp suất gas dùng để kiểm tra và nạp gas máy lạnhĐồng hồ đo áp suất gas dùng để kiểm tra và nạp gas máy lạnh

Thợ kỹ thuật sẽ bắt đầu bằng việc sử dụng đồng hồ đo áp suất để kiểm tra lượng gas hiện có trong hệ thống. Áp suất thấp hơn mức tiêu chuẩn (thường ghi trên tem máy hoặc trong tài liệu kỹ thuật) xác nhận tình trạng thiếu gas. Sau đó, họ sẽ tiến hành kiểm tra các điểm rò rỉ tiềm năng, ưu tiên các đầu nối ống đồng tại dàn nóng và dàn lạnh vì đây là những vị trí dễ bị hở nhất. Các mối hàn trên đường ống đồng cũng sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng. Nếu không phát hiện rò rỉ tại các điểm nối, thợ sẽ kiểm tra toàn bộ bề mặt dàn nóng và dàn lạnh để tìm các vết thủng li ti. Có thể sử dụng bọt xà phòng hoặc thiết bị phát hiện rò rỉ gas chuyên dụng để xác định chính xác vị trí.

Biện pháp khắc phục sự cố rò rỉ gas

Sau khi đã xác định được điểm rò rỉ, thợ sẽ tiến hành xử lý:

  • Hàn lại điểm rò rỉ: Đối với các vết thủng nhỏ trên ống đồng hoặc mối hàn bị hở, thợ sẽ sử dụng kỹ thuật hàn đồng chuyên dụng để bịt kín điểm rò rỉ.
  • Thay thế đường ống hoặc dàn lạnh/dàn nóng: Nếu đường ống đồng bị rò rỉ quá nhiều điểm hoặc dàn nóng/dàn lạnh bị ăn mòn nặng, không thể hàn vá hiệu quả, giải pháp tối ưu là thay thế toàn bộ đường ống hoặc bộ phận bị hỏng.
  • Nạp lại gas mới: Đây là bước cuối cùng sau khi đã xử lý triệt để điểm rò rỉ.

Quy trình nạp gas máy lạnh

Sau khi khắc phục rò rỉ, quy trình nạp gas cần được thực hiện đúng kỹ thuật, đặc biệt với các loại gas mới như R410A hay R32.

  • Xả bỏ gas cũ và hút chân không: Đối với gas R410A và R32, không thể nạp bổ sung gas cũ. Toàn bộ lượng gas còn sót lại cần được xả bỏ. Sau đó, hệ thống phải được hút chân không kỹ lưỡng để loại bỏ hoàn toàn không khí và hơi ẩm. Việc này rất quan trọng để đảm bảo độ tinh khiết của gas mới và hiệu suất làm lạnh.
  • Nạp gas mới đúng loại và đủ số lượng: Sử dụng loại gas phù hợp với yêu cầu của nhà sản xuất máy lạnh (R22, R410A, R32). Lượng gas cần nạp được xác định dựa trên đồng hồ đo áp suất, cân trọng lượng gas (đối với R410A, R32) hoặc đo dòng điện hoạt động của máy nén theo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất. Thợ kỹ thuật cần có kinh nghiệm và thiết bị đo chuyên dụng để đảm bảo nạp đúng lượng gas.

Việc khắc phục sự cố rò rỉ gas và nạp gas đòi hỏi chuyên môn kỹ thuật và dụng cụ chuyên dụng. Khi phát hiện máy lạnh thiếu gas, bạn nên liên hệ các dịch vụ sửa chữa điện lạnh uy tín để được tư vấn và xử lý nhanh chóng, đảm bảo an toàn và hiệu quả. Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin hữu ích về máy lạnh và dịch vụ tại asanzovietnam.net.

Các tác hại khi máy lạnh hết gas hoặc thiếu gas kéo dài

Tình trạng thiếu gas không chỉ đơn thuần là máy lạnh không mát mà còn gây ra nhiều hậu quả tiêu cực khác cho thiết bị và người sử dụng:

  • Hao tốn điện năng: Khi máy lạnh thiếu gas, máy nén phải hoạt động liên tục, lâu hơn và với công suất cao hơn để cố gắng đạt được nhiệt độ cài đặt. Điều này dẫn đến lượng điện năng tiêu thụ tăng lên đáng kể, kể cả với các dòng máy Inverter tiết kiệm điện.
  • Hỏng hóc linh kiện: Việc máy nén chạy quá tải trong thời gian dài do thiếu gas sẽ làm tăng nhiệt độ và áp lực làm việc, dễ dẫn đến cháy hoặc hỏng hóc máy nén – bộ phận đắt tiền nhất của máy lạnh. Các linh kiện điện khác như tụ điện (capacitor) cũng có thể bị ảnh hưởng do làm việc quá tải.
  • Giảm tuổi thọ máy lạnh: Các vấn đề như hoạt động quá tải, đóng tuyết, chảy nước (do đóng tuyết tan ra) và sự cố linh kiện sẽ làm giảm đáng kể tuổi thọ tổng thể của máy lạnh. Thay vì sử dụng bền bỉ, bạn có thể phải sửa chữa hoặc thay thế máy sớm hơn dự kiến.
  • Ảnh hưởng sức khỏe: Máy lạnh không làm mát đủ hoặc hoạt động không ổn định (tự bật tắt) có thể khiến nhiệt độ phòng không được duy trì, ảnh hưởng đến giấc ngủ và sự thoải mái. Không khí không được làm lạnh đúng cách cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng không khí, gián tiếp tác động xấu đến sức khỏe, khả năng tập trung và hiệu quả làm việc.

Các loại gas thường dùng cho máy lạnh hiện nay

Trên thị trường hiện nay, có ba loại gas môi chất lạnh phổ biến được sử dụng cho máy lạnh dân dụng và thương mại: R22, R410A, và R32. Mỗi loại có những đặc điểm và yêu cầu sử dụng riêng.

Gas R22

Gas R22 là loại môi chất lạnh được sử dụng rộng rãi nhất trong các thế hệ máy lạnh đời cũ. Ưu điểm của nó là dễ sử dụng, dễ bảo trì (có thể nạp bổ sung khi thiếu) và chi phí thấp. Tuy nhiên, nhược điểm lớn của gas R22 là gây hại cho tầng ozon, do đó việc sản xuất và sử dụng loại gas này đang dần bị hạn chế theo các quy định bảo vệ môi trường quốc tế và Việt Nam.

Gas R410A

Gas R410A là hỗn hợp của hai loại gas khác, được phát triển để thay thế R22. Ưu điểm chính của R410A là thân thiện với môi trường hơn (không gây hại tầng ozon) và có hiệu suất làm lạnh cao hơn. Tuy nhiên, R410A hoạt động ở áp suất cao hơn R22, đòi hỏi đường ống đồng dày hơn và dụng cụ chuyên dụng khi lắp đặt hoặc nạp gas. Đặc biệt, khi máy lạnh thiếu gas R410A, không thể nạp bổ sung mà phải xả hết gas cũ, hút chân không và nạp lại toàn bộ lượng gas mới theo đúng khối lượng chỉ định của nhà sản xuất.

Gas R32

Gas R32 là loại môi chất lạnh mới nhất và được sử dụng phổ biến nhất trên các dòng máy lạnh hiện đại, đặc biệt là máy Inverter. R32 có nhiều ưu điểm vượt trội: hiệu suất làm lạnh cao hơn R410A đáng kể, giúp tiết kiệm điện năng vượt trội. Ngoài ra, R32 có chỉ số gây hiệu ứng nhà kính thấp hơn R410A và không gây hại tầng ozon, là lựa chọn thân thiện với môi trường nhất hiện nay. Tương tự R410A, gas R32 cũng yêu cầu thợ kỹ thuật có chuyên môn cao và bộ dụng cụ chuyên dụng khi xử lý. Khi thiếu gas R32, cũng cần phải xả hết gas cũ, hút chân không và nạp lại toàn bộ.

Việc sử dụng đúng loại gas và nạp đủ số lượng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của máy lạnh.

Bảng giá dịch vụ nạp gas máy lạnh tham khảo

Chi phí nạp gas máy lạnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại gas sử dụng, công suất máy (BTU), số lượng gas cần nạp (nạp bổ sung hay nạp mới toàn bộ), vị trí lắp đặt máy (độ khó thao tác) và đơn vị cung cấp dịch vụ. Dưới đây là bảng giá tham khảo trên thị trường hiện nay.

  • Bảng giá nạp gas toàn bộ máy (tham khảo):

    • Máy 9.000 BTU: R22: 380.000 – 480.000 VNĐ | R410A: 680.000 – 780.000 VNĐ | R32: 670.000 – 770.000 VNĐ
    • Máy 12.000 BTU: R22: 480.000 – 580.000 VNĐ | R410A: 780.000 – 880.000 VNĐ | R32: 770.000 – 870.000 VNĐ
    • Máy 18.000 BTU: R22: 580.000 – 680.000 VNĐ | R410A: 830.000 – 930.000 VNĐ | R32: 820.000 – 920.000 VNĐ
    • Máy 24.000 BTU: R22: 680.000 – 780.000 VNĐ | R410A: 1.030.000 – 1.130.000 VNĐ | R32: 1.020.000 – 1.120.000 VNĐ
    • Máy 36.000 BTU: R22: 780.000 – 880.000 VNĐ | R410A: 1.130.000 – 1.230.000 VNĐ | R32: 1.110.000 – 1.210.000 VNĐ
      (Lưu ý: Đơn giá trên là khoảng giá tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào độ khó vị trí lắp đặt và chính sách của từng đơn vị dịch vụ.)
  • Bảng giá nạp gas bổ sung (theo Psi, chỉ áp dụng cho R22):

    • Nạp gas R22 (No-Inverter) theo Psi: khoảng 9.800 VNĐ/Psi
      (Đối với R410A và R32, chỉ thực hiện nạp mới toàn bộ chứ không nạp bổ sung theo Psi.)

Khi cần nạp gas, bạn nên liên hệ trực tiếp với đơn vị dịch vụ để nhận được báo giá chính xác nhất sau khi khảo sát tình trạng máy.

Việc làm sao biết máy lạnh thiếu gas là kỹ năng cơ bản giúp bạn chủ động xử lý vấn đề kịp thời. Nhận biết sớm các dấu hiệu như máy không mát, chạy mãi không ngắt lốc, hay đóng tuyết giúp bạn tránh được những hư hỏng nghiêm trọng và kéo dài tuổi thọ cho thiết bị. Khi phát hiện các dấu hiệu này, hãy liên hệ ngay với các đơn vị dịch vụ điện lạnh uy tín để được kiểm tra, khắc phục điểm rò rỉ và nạp gas đúng kỹ thuật, đảm bảo máy lạnh nhà bạn luôn hoạt động hiệu quả và bền bỉ.

Viết một bình luận