Môi chất lạnh trong máy lạnh: Vai trò, Phân loại và Cập nhật

Môi chất lạnh trong máy lạnh là yếu tố cốt lõi vận hành hệ thống làm mát, cho phép thiết bị thu nhiệt từ không gian cần làm lạnh và thải nhiệt ra môi trường bên ngoài. Cơ chế hoạt động này dựa trên chu trình nhiệt động ngược chiều, nơi môi chất lạnh liên tục thay đổi trạng thái giữa lỏng và khí để thực hiện quá trình truyền nhiệt hiệu quả.

Môi chất lạnh trong máy lạnh là gì và hoạt động ra sao?

Môi chất lạnh trong máy lạnh, còn được gọi là gas lạnh, là một hợp chất đặc biệt có khả năng hấp thụ và giải phóng nhiệt độ ở các áp suất khác nhau. Chúng tồn tại dưới dạng hợp chất vô cơ (như CO2 – R774, Amoniac – R717) hoặc hữu cơ (như hydrocacbon, halocacbon). Về bản chất, môi chất lạnh hoạt động như một “chất vận chuyển nhiệt” trong hệ thống kín của máy lạnh.

Chu trình hoạt động của môi chất lạnh trong máy lạnh bắt đầu khi môi chất ở dạng lỏng, áp suất thấp, đi qua dàn lạnh (trong nhà). Tại đây, nó hấp thụ nhiệt từ không khí trong phòng và bay hơi thành dạng khí. Khí này sau đó được máy nén hút về, nén lại làm tăng áp suất và nhiệt độ. Khí nóng, áp suất cao này đi đến dàn nóng (ngoài trời), nơi nó giải phóng nhiệt ra môi trường xung quanh và ngưng tụ trở lại thành dạng lỏng. Môi chất lỏng tiếp tục đi qua van tiết lưu, áp suất giảm đột ngột, chuẩn bị cho chu trình hấp thụ nhiệt tiếp theo tại dàn lạnh. Quá trình tuần hoàn này diễn ra liên tục, giúp duy trì nhiệt độ mong muốn trong phòng.

Các yêu cầu đối với môi chất lạnh lý tưởng

Một môi chất lạnh trong máy lạnh lý tưởng cần đáp ứng nhiều tiêu chí về tính chất hóa học, vật lý, an toàn và kinh tế để đảm bảo hiệu suất, độ bền và an toàn cho hệ thống cũng như người sử dụng và môi trường.

Về tính chất hóa học, môi chất lạnh phải có độ bền cao, không bị phân hủy hoặc biến đổi trong điều kiện hoạt động khắc nghiệt của máy lạnh, bao gồm nhiệt độ và áp suất thay đổi liên tục.

Về tính chất vật lý, yêu cầu quan trọng nhất là khả năng dẫn nhiệt tốt để truyền tải nhiệt hiệu quả giữa không khí và dàn trao đổi nhiệt. Đồng thời, môi chất lạnh không được dẫn điện để đảm bảo an toàn cho các bộ phận điện trong hệ thống máy nén.

Tính an toàn là yếu tố không thể bỏ qua. Môi chất lạnh phải tuyệt đối không gây cháy, nổ trong mọi điều kiện vận hành, ngay cả khi có sự cố rò rỉ.

Đối với sức khỏe con người và môi trường, môi chất cần không độc hại, không gây kích ứng và thân thiện với môi trường, không gây hiệu ứng nhà kính hoặc làm suy giảm tầng ozon. Tuy nhiên, việc có mùi đặc trưng (nhưng không quá khó chịu) lại là một ưu điểm để dễ dàng phát hiện khi hệ thống bị rò rỉ, giúp khắc phục kịp thời và tránh thất thoát môi chất.

Cuối cùng, yếu tố kinh tế cũng quan trọng: môi chất lạnh nên có giá thành hợp lý, dễ sản xuất, vận chuyển và bảo quản.

Các loại môi chất lạnh thường dùng cho máy lạnh hiện nay

Trên thực tế, không có loại môi chất lạnh trong máy lạnh nào đáp ứng hoàn hảo tất cả các tiêu chuẩn lý thuyết. Việc lựa chọn môi chất thường dựa trên sự cân bằng giữa hiệu suất, chi phí, độ an toàn và tác động môi trường tại thời điểm sử dụng.

Gas R717 (Amoniac – NH3)

R717, hay Amoniac (NH3), là một hợp chất vô cơ tự nhiên. Đây là một môi chất lạnh trong máy lạnh có tính chất nhiệt động rất tốt và giá thành rẻ, dễ kiếm, dễ bảo quản và vận chuyển, do đó được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống lạnh công nghiệp lớn, đặc biệt là các hệ thống dùng máy nén piston. NH3 có khả năng dẫn nhiệt và hiệu suất cao, phù hợp với các ứng dụng cần công suất lạnh lớn.

Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của R717 là tính độc hại cao đối với con người và khả năng dẫn điện. Vì vậy, nó chỉ phù hợp với các hệ thống sử dụng máy nén hở, nơi động cơ điện được tách biệt hoàn toàn khỏi môi chất, và không được sử dụng trong các máy lạnh dân dụng có công suất nhỏ hoặc máy nén kín.

Gas R22

[Chai môi chất lạnh R22 dùng trong máy lạnhChai môi chất lạnh R22 dùng trong máy lạnh

Gas R22 từng là loại môi chất lạnh trong máy lạnh phổ biến nhất trên thế giới trong nhiều thập kỷ. Nó không độc hại như R717 và có hiệu suất làm lạnh tốt trong nhiều điều kiện hoạt động khác nhau. R22 cũng tương thích với dầu khoáng thông thường, giúp việc thiết kế và bảo trì hệ thống trở nên đơn giản hơn.

Mặc dù có nhiều ưu điểm trong vận hành, nhược điểm nghiêm trọng của R22 là khả năng làm suy giảm tầng ozon (chỉ số ODP cao). Vì lý do này, R22 đang dần bị loại bỏ theo các hiệp định quốc tế về bảo vệ môi trường. Chi phí của R22 hiện tại có thể cao hơn so với một số lựa chọn thay thế do việc sản xuất bị hạn chế.

Gas R407C và R32

[Chai môi chất lạnh R32 thế hệ mớiChai môi chất lạnh R32 thế hệ mới

R407C và R32 là hai loại môi chất lạnh trong máy lạnh thuộc thế hệ mới, được phát triển để thay thế R22, đặc biệt là R32. R407C là một hỗn hợp của ba loại gas khác nhau, có hiệu suất làm lạnh và áp suất hoạt động tương đương với R22. Nó cũng tương thích với dầu POE (polyol ester) và được xem là bền vững, không ăn mòn vật liệu.

Trong khi đó, R32 (difluoromethane) đang trở nên phổ biến hơn, đặc biệt là trong các dòng máy lạnh dân dụng và thương mại nhỏ. R32 có chỉ số làm suy giảm tầng ozon (ODP) bằng 0 và chỉ số tiềm năng gây hiệu ứng nhà kính (GWP) thấp hơn đáng kể so với R410a và R22. R32 mang lại hiệu quả năng lượng cao hơn, khả năng làm lạnh sâu và nhanh hơn, đồng thời giảm lượng môi chất cần nạp cho hệ thống so với R410a. Cả R407C và R32 đều được sản xuất bởi nhiều quốc gia và là những lựa chọn thân thiện với môi trường hơn.

Gas R410a

R410a là một hỗn hợp của R32 và R125, cũng là một môi chất lạnh trong máy lạnh thay thế R22 phổ biến. R410a hoạt động ở áp suất cao hơn R22, mang lại hiệu suất truyền nhiệt tốt hơn và thường được sử dụng trong các hệ thống máy lạnh công nghệ biến tần (inverter) hiện đại. Việc sử dụng R410a giúp máy nén hoạt động hiệu quả hơn, góp phần tiết kiệm điện năng.

Tương tự R32, R410a cũng có ODP bằng 0, bảo vệ tầng ozon. Tuy nhiên, chỉ số GWP của R410a vẫn còn tương đối cao so với R32, dẫn đến xu hướng chuyển đổi sang R32 cho các thiết bị mới nhằm giảm thiểu tác động đến biến đổi khí hậu. R410a được nhập khẩu từ nhiều nguồn, và giá thành có thể thay đổi tùy theo xuất xứ. Ưu điểm chính của R410a là khả năng làm lạnh nhanh và sâu, phù hợp với các nhu cầu làm mát hiệu quả tức thời.

Việc hiểu rõ về các loại môi chất lạnh trong máy lạnh không chỉ giúp người dùng lựa chọn thiết bị phù hợp mà còn vô cùng cần thiết cho quá trình bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa. Sử dụng đúng loại môi chất và tuân thủ các quy định về an toàn, môi trường là trách nhiệm của người sử dụng và kỹ thuật viên để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, an toàn và bền vững. Việc lựa chọn và bảo dưỡng môi chất lạnh trong máy lạnh đòi hỏi kiến thức chuyên môn. Bạn có thể tìm hiểu thêm các thông tin về thiết bị và dịch vụ tại asanzovietnam.net.

Nắm vững thông tin về các loại môi chất lạnh giúp bạn đưa ra quyết định thông minh khi mua máy lạnh mới hoặc khi cần bảo trì thiết bị hiện có, đảm bảo an toàn, hiệu quả và tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường ngày càng nghiêm ngặt.

Viết một bình luận