Hướng dẫn so do thử xì máy lạnh bang nito chuẩn nhất

Thử xì máy lạnh bằng khí Nito là một quy trình kỹ thuật thiết yếu, đảm bảo hệ thống lạnh hoạt động ổn định và hiệu quả. Hiểu rõ so do thử xì máy lạnh bang nito và các bước thực hiện chuẩn xác sẽ giúp phát hiện và khắc phục kịp thời tình trạng rò rỉ gas, vốn là nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm hiệu suất, tăng chi phí vận hành và tiềm ẩn nguy cơ hỏng hóc linh kiện đắt tiền. Việc nắm vững kỹ thuật này là điều bắt buộc đối với mọi kỹ thuật viên điện lạnh chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về quy trình này.

Tại sao cần thử xì máy lạnh bằng Nito?

Hệ thống máy lạnh hoạt động dựa trên sự tuần hoàn của môi chất lạnh (gas) trong một chu trình kín. Bất kỳ điểm hở nào dù nhỏ nhất cũng có thể dẫn đến tình trạng rò rỉ gas. Rò rỉ gas không chỉ gây thất thoát môi chất lạnh, làm giảm khả năng làm mát của máy, mà còn kéo theo nhiều hệ lụy nghiêm trọng:

  • Giảm hiệu suất làm lạnh: Mất gas khiến áp suất hệ thống thay đổi, máy nén phải làm việc vất vả hơn nhưng không đạt được nhiệt độ mong muốn.
  • Tăng chi phí điện năng: Máy hoạt động liên tục, tiêu thụ nhiều điện năng hơn để bù đắp cho hiệu suất bị suy giảm.
  • Hư hỏng máy nén: Máy nén hoạt động trong điều kiện thiếu gas hoặc áp suất không đúng sẽ quá tải, nóng lên và có thể bị hỏng vĩnh viễn.
  • Nguy hiểm cho môi trường và sức khỏe: Một số loại gas lạnh có thể gây hại cho tầng ozon hoặc có tính chất dễ cháy nổ. Rò rỉ gas trong phòng kín cũng có thể gây ngạt.

Nito là một khí trơ, khô và có áp suất cao. Nó được sử dụng để thử xì vì những lý do sau:

  • Không phản ứng hóa học: Nito không tương tác với môi chất lạnh, dầu bôi trơn hay các vật liệu khác trong hệ thống.
  • Không chứa hơi ẩm: Hơi ẩm là kẻ thù của hệ thống lạnh, gây tắc nghẽn cáp mao dẫn hoặc van tiết lưu do đóng băng, và tạo ra axit ăn mòn hệ thống. Nito khô tuyệt đối giúp loại bỏ nguy cơ này.
  • Áp suất cao: Nito có thể được nén đến áp suất rất cao, đủ để mô phỏng hoặc vượt qua áp suất hoạt động tối đa của hệ thống lạnh, giúp phát hiện các điểm xì nhỏ nhất mà khi chạy bằng gas bình thường có thể chưa lộ ra.
  • An toàn: Nito không cháy, không độc hại (ở nồng độ bình thường trong không khí).

Việc sử dụng Nito thay vì khí nén thông thường (chứa hơi ẩm) hoặc gas lạnh (tốn kém và gây ô nhiễm) là phương pháp thử xì tối ưu và chuyên nghiệp nhất hiện nay.

Chuẩn bị dụng cụ cho quy trình thử xì

Để thực hiện quy trình thử xì máy lạnh bằng Nito một cách hiệu quả và an toàn, việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các dụng cụ chuyên dụng là bước đầu tiên và quan trọng.

  • Bình khí Nito: Cần có bình khí Nito chuyên dụng cho ngành lạnh. Áp suất trong bình thường rất cao (có thể lên tới 150-200 bar).
  • Đồng hồ giảm áp Nito (Regulator): Đây là thiết bị cực kỳ quan trọng. Đồng hồ giảm áp giúp điều chỉnh và kiểm soát áp suất Nito từ bình áp suất cao xuống áp suất làm việc an toàn và phù hợp với hệ thống máy lạnh (thường chỉ vài chục bar hoặc thấp hơn tùy loại máy). Phải sử dụng loại đồng hồ giảm áp chuyên dụng cho Nito (thường có ren kết nối khác với các loại khí khác như Oxy, Argon để tránh nhầm lẫn nguy hiểm). Đồng hồ này thường có hai mặt hiển thị: một hiển thị áp suất trong bình Nito, một hiển thị áp suất Nito đang đi vào hệ thống.
  • Dây nạp gas (Manifold Hose): Bộ dây nạp gas chuyên dụng, thường có 3 màu (đỏ, vàng, xanh), chịu được áp suất cao. Cần dây màu vàng hoặc dây màu xanh để kết nối từ đồng hồ giảm áp Nito vào đồng hồ áp suất thấp của bộ đồng hồ nạp gas (manifold gauge).
  • Bộ đồng hồ nạp gas (Manifold Gauge): Bộ đồng hồ này dùng để theo dõi áp suất trong hệ thống. Khi thử xì bằng Nito, ta sử dụng phía đồng hồ áp suất thấp (low pressure gauge), thường có thang đo âm đến khoảng 150-250 psi (khoảng 10-17 bar), và đồng hồ áp suất cao (high pressure gauge) với thang đo cao hơn (thường tới 500-800 psi hoặc hơn, khoảng 35-55 bar), tùy thuộc vào loại hệ thống cần thử. Đối với các hệ thống lớn hoặc sử dụng gas áp suất cao (như R410A), cần bộ đồng hồ có thang đo áp suất cao hơn tương ứng.
  • Cờ lê, mỏ lết: Để siết chặt các mối nối ống đồng và van.
  • Dung dịch phát hiện xì: Có thể dùng nước xà phòng đặc hoặc dung dịch chuyên dụng để bôi lên các mối nối, van, cút nối. Khi có rò rỉ, Nito sẽ đẩy ra tạo thành bọt khí.
  • Máy phát hiện xì gas điện tử (tùy chọn): Máy này nhạy hơn dung dịch xà phòng, có thể phát hiện rò rỉ ở những vị trí khó quan sát hoặc rất nhỏ. Tuy nhiên, nó thường dùng để phát hiện gas lạnh, một số loại có thể phát hiện các khí khác nhưng cần kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật. Dung dịch xà phòng vẫn là phương pháp trực quan và hiệu quả cho Nito.
  • Máy hút chân không (Vacuum Pump): Dù không trực tiếp dùng để thử xì bằng Nito, máy hút chân không là bước bắt buộc phải thực hiện sau khi thử xì thành công và trước khi nạp gas. Nó giúp loại bỏ hết Nito, không khí và hơi ẩm ra khỏi hệ thống.
  • Kính bảo hộ và găng tay: Đảm bảo an toàn lao động khi thao tác với khí áp suất cao.

Việc kiểm tra tình trạng hoạt động của các dụng cụ, đặc biệt là đồng hồ giảm áp Nito và bộ đồng hồ nạp gas, là rất quan trọng trước khi bắt đầu quy trình. Một đồng hồ hỏng hoặc không chính xác có thể dẫn đến kết quả thử sai hoặc nguy hiểm do nạp Nito quá áp. Để đảm bảo độ tin cậy cho mọi công việc liên quan đến hệ thống lạnh, việc sử dụng các thiết bị chất lượng từ các nhà cung cấp uy tín là điều cần thiết. Các sản phẩm từ asanzovietnam.net là một lựa chọn đáng tin cậy cho kỹ thuật viên chuyên nghiệp.

Các bước thực hiện so do thử xì máy lạnh bang nito

Thực hiện thử xì bằng Nito cần tuân thủ một quy trình chuẩn để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Dưới đây là so do thử xì máy lạnh bang nito được triển khai thành các bước chi tiết:

Bước 1: Chuẩn bị hệ thống và kết nối thiết bị

Trước khi kết nối Nito, đảm bảo hệ thống máy lạnh đã được lắp đặt xong (bao gồm cả dàn nóng, dàn lạnh, ống đồng, dây điện) và tất cả các mối nối ống đồng đã được hàn hoặc loe và siết chặt theo đúng kỹ thuật. Kiểm tra lại tất cả các van (van chặn ở dàn nóng) phải đang ở trạng thái đóng.

  • Kết nối một đầu dây nạp gas (thường là dây màu vàng) vào cổng nạp gas của đồng hồ giảm áp Nito.
  • Kết nối đầu còn lại của dây màu vàng vào cổng “Charge” (thường ở giữa) của bộ đồng hồ nạp gas (manifold gauge).
  • Kết nối dây màu xanh của bộ đồng hồ nạp gas vào van dịch vụ phía đường hút (ống to hơn) trên dàn nóng.
  • Kết nối dây màu đỏ của bộ đồng hồ nạp gas vào van dịch vụ phía đường đẩy (ống nhỏ hơn) trên dàn nóng. (Lưu ý: Một số hệ thống chỉ có 1 cổng dịch vụ, lúc đó chỉ cần kết nối dây xanh hoặc đỏ vào cổng đó).
  • Đảm bảo van thấp áp (màu xanh) và van cao áp (màu đỏ) trên bộ đồng hồ nạp gas đang đóng (vặn theo chiều kim đồng hồ).
  • Đảm bảo núm điều chỉnh áp suất trên đồng hồ giảm áp Nito đang nới lỏng (xoay ngược chiều kim đồng hồ về 0).

Bước 2: Nạp Nito vào hệ thống

Bước này đòi hỏi sự cẩn thận để tránh nạp Nito quá nhanh hoặc quá áp.

  • Mở từ từ van tổng trên đỉnh bình khí Nito. Áp suất trong bình sẽ hiển thị trên mặt đồng hồ đo áp suất bình của bộ giảm áp.
  • Xoay từ từ núm điều chỉnh áp suất trên đồng hồ giảm áp Nito theo chiều kim đồng hồ. Quan sát mặt đồng hồ hiển thị áp suất ra (áp suất vào hệ thống).
  • Mở van thấp áp (màu xanh) và/hoặc van cao áp (màu đỏ) trên bộ đồng hồ nạp gas (tùy vào cổng dịch vụ đã kết nối).
  • Nạp Nito vào hệ thống theo từng đợt nhỏ. Ví dụ: nạp lên 1-2 bar, chờ vài phút, sau đó nạp tiếp lên 5-7 bar, chờ vài phút, rồi nạp dần lên áp suất thử nghiệm mong muốn. Việc nạp từ từ giúp Nito lan tỏa đều trong hệ thống và tránh gây sốc áp suất.
  • Áp suất thử nghiệm phù hợp sẽ phụ thuộc vào loại gas sử dụng và khuyến cáo của nhà sản xuất. Thông thường, đối với gas R22, R32, R410A, áp suất thử nghiệm có thể từ 150 psi đến 250 psi (khoảng 10-17 bar) hoặc cao hơn. Tuyệt đối không nạp Nito vượt quá áp suất hoạt động tối đa cho phép của hệ thống được ghi trên tem mác của máy hoặc tài liệu kỹ thuật.

Bước 3: Theo dõi và giữ áp suất

Sau khi đã nạp đủ áp suất thử nghiệm vào hệ thống, khóa van trên bộ đồng hồ nạp gas lại và khóa van trên bình Nito. Ghi lại giá trị áp suất hiện tại trên đồng hồ và nhiệt độ môi trường xung quanh.

  • Theo dõi áp suất trên đồng hồ nạp gas trong một khoảng thời gian nhất định. Thời gian theo dõi tối thiểu nên là 30 phút, nhưng để đảm bảo độ chính xác cao nhất, nên theo dõi trong vài giờ hoặc thậm chí qua đêm (đặc biệt với các hệ thống lớn).
  • Sự thay đổi áp suất trong hệ thống có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường. Khi nhiệt độ tăng, áp suất sẽ tăng nhẹ, và khi nhiệt độ giảm, áp suất sẽ giảm nhẹ theo định luật khí lý tưởng. Do đó, điều quan trọng là phải so sánh sự thay đổi áp suất với sự thay đổi nhiệt độ môi trường trong cùng khoảng thời gian. Một sự sụt giảm áp suất đáng kể mà không tương ứng với sự giảm nhiệt độ môi trường là dấu hiệu chắc chắn của rò rỉ.

Bước 4: Kiểm tra các điểm nghi ngờ xì

Trong khi chờ đợi hoặc sau khi nhận thấy áp suất giảm bất thường, tiến hành kiểm tra các vị trí có khả năng bị xì cao nhất.

  • Sử dụng dung dịch xà phòng hoặc dung dịch phát hiện xì chuyên dụng bôi lên tất cả các mối nối ống đồng (đầu loe, mối hàn), các van dịch vụ, cút nối, đầu rắc co, van Schrader (cổng nạp gas), vị trí kết nối ống đồng vào dàn nóng và dàn lạnh.
  • Quan sát kỹ lưỡng. Nếu có rò rỉ, Nito thoát ra sẽ tạo thành các bọt khí tại vị trí đó. Bọt khí càng lớn và xuất hiện càng nhanh chứng tỏ điểm xì càng lớn.
  • Kiểm tra cả thân van, cuộn coil dàn nóng và dàn lạnh (nếu có thể tiếp cận dễ dàng) vì đôi khi xì có thể xảy ra ở các vị trí này do lỗi nhà sản xuất hoặc ăn mòn.

Bước 5: Xử lý điểm xì và thử lại

Nếu phát hiện điểm xì, cần tiến hành khắc phục ngay lập tức.

  • Xả hết áp suất Nito ra khỏi hệ thống một cách an toàn (thường qua cổng dịch vụ với một ống dẫn ra ngoài trời).
  • Tiến hành sửa chữa điểm xì: siết chặt lại mối nối loe, hàn lại mối hàn, thay thế van hoặc linh kiện bị hỏng.
  • Sau khi sửa chữa, lặp lại toàn bộ quy trình thử xì bằng Nito từ Bước 1 để đảm bảo điểm xì đã được khắc phục hoàn toàn và không còn điểm xì mới nào xuất hiện trong quá trình sửa chữa.

Bước 6: Xả Nito và hút chân không

Khi quá trình thử xì bằng Nito thành công (áp suất giữ ổn định trong thời gian dài mà không bị sụt giảm bất thường so với nhiệt độ), Nito cần được xả hết ra ngoài.

  • Xả toàn bộ khí Nito ra khỏi hệ thống qua van dịch vụ. Đảm bảo áp suất về 0.
  • Tiến hành hút chân không cho hệ thống bằng máy hút chân không chuyên dụng. Quá trình hút chân không là bắt buộc sau khi thử xì Nito và trước khi nạp gas. Nó loại bỏ hoàn toàn Nito, không khí và hơi ẩm còn sót lại trong hệ thống, tạo môi trường chân không lý tưởng cho gas lạnh hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ hệ thống.
  • Hút chân không đạt đến áp suất chân không sâu theo yêu cầu (thường là dưới 500 micron Hg, tương đương khoảng 0.67 mbar) và giữ áp suất chân không này ổn định trong một khoảng thời gian để đảm bảo không có hơi ẩm thoát ra nữa và hệ thống kín hoàn toàn.

Sau khi hút chân không đạt yêu cầu, hệ thống đã sẵn sàng để nạp gas lạnh theo đúng loại và khối lượng quy định của nhà sản xuất.

Áp suất Nito phù hợp khi thử xì là bao nhiêu?

Việc xác định áp suất Nito thử nghiệm phù hợp là rất quan trọng. Áp suất quá thấp có thể không phát hiện được các điểm xì nhỏ, trong khi áp suất quá cao có thể gây hỏng hóc hệ thống, đặc biệt là các linh kiện không chịu được áp lực lớn như van tiết lưu, cảm biến áp suất, hoặc thậm chí làm vỡ ống đồng.

Áp suất Nito thử xì thường được khuyến cáo dựa trên loại môi chất lạnh mà hệ thống sử dụng, bởi vì mỗi loại gas có áp suất hoạt động khác nhau. Một nguyên tắc chung là thử nghiệm ở áp suất cao hơn áp suất hoạt động ở phía áp suất cao của hệ thống khi máy chạy ở điều kiện bình thường, nhưng thấp hơn áp suất chịu đựng tối đa của hệ thống.

Dưới đây là áp suất thử nghiệm tham khảo cho một số loại gas thông dụng (lưu ý: luôn kiểm tra tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất máy để có thông số chính xác nhất):

  • Hệ thống sử dụng gas R22, R407C: Áp suất thử nghiệm có thể khoảng 150 – 250 psi (khoảng 10 – 17 bar). Áp suất hoạt động phía cao áp của R22 thường dưới 20 bar.
  • Hệ thống sử dụng gas R410A, R32: Đây là các loại gas có áp suất hoạt động cao hơn đáng kể. Áp suất thử nghiệm có thể từ 250 psi đến 400 psi (khoảng 17 – 27 bar) hoặc thậm chí cao hơn đối với các hệ thống công nghiệp lớn. Áp suất hoạt động phía cao áp của R410A/R32 có thể lên tới 30-40 bar.

Điều quan trọng là phải sử dụng đồng hồ giảm áp Nito có thang đo chính xác và tuân thủ nghiêm ngặt áp suất cho phép của thiết bị. Một số hệ thống máy lạnh công nghiệp hoặc đặc biệt có thể yêu cầu quy trình thử áp suất và áp suất thử nghiệm khác.

Những lưu ý quan trọng khi thử xì bằng Nito

Thử xì bằng Nito là một quy trình kỹ thuật, đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các nguyên tắc an toàn lao động.

  • An toàn là trên hết: Khí Nito nén ở áp suất rất cao có thể gây nguy hiểm. Luôn sử dụng kính bảo hộ và găng tay. Đảm bảo khu vực làm việc thông thoáng, dù Nito không độc nhưng ở nồng độ quá cao có thể gây ngạt do đẩy oxy ra ngoài. Tuyệt đối không hướng đầu dây nạp về phía người hoặc vật dễ vỡ khi xả áp suất.
  • Sử dụng đồng hồ giảm áp: Không bao giờ được kết nối trực tiếp bình Nito áp suất cao vào hệ thống máy lạnh mà không thông qua đồng hồ giảm áp. Áp suất từ bình Nito có thể làm nổ tung hệ thống.
  • Kiểm tra đồng hồ giảm áp: Thường xuyên kiểm tra tình trạng và độ chính xác của đồng hồ giảm áp Nito. Van an toàn trên đồng hồ giảm áp phải hoạt động tốt để xả áp nếu áp suất đầu ra vượt quá giới hạn cài đặt.
  • Siết chặt các kết nối: Đảm bảo tất cả các mối nối từ bình Nito, đồng hồ giảm áp, dây nạp gas đến hệ thống máy lạnh đều được siết chặt để tránh rò rỉ Nito trong quá trình thử nghiệm, gây lãng phí và sai lệch kết quả.
  • Nạp áp từ từ: Không nạp Nito vào hệ thống một cách đột ngột với áp suất cao ngay lập tức. Hãy tăng áp suất dần dần để hệ thống có thời gian thích ứng và dễ dàng phát hiện xì ở các mức áp suất khác nhau.
  • Thời gian theo dõi: Không nên vội vàng kết luận hệ thống kín chỉ sau vài phút. Hãy để áp suất Nito giữ trong hệ thống ít nhất 30 phút đến vài giờ, hoặc thậm chí qua đêm cho độ chính xác cao nhất.
  • Phân biệt xì gas và thay đổi áp suất do nhiệt độ: Ghi lại nhiệt độ môi trường khi bắt đầu thử nghiệm và trước khi kết thúc để đánh giá đúng sự thay đổi áp suất. Áp suất tăng khi nhiệt độ tăng và giảm khi nhiệt độ giảm theo tỷ lệ nhất định. Cần kinh nghiệm để phân biệt sự thay đổi áp suất do nhiệt độ và sự sụt áp do rò rỉ.
  • Kiểm tra tất cả các điểm: Rò rỉ có thể xảy ra ở bất kỳ đâu có mối nối, van, hoặc điểm uốn cong của ống đồng. Hãy kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các vị trí này, không bỏ sót.
  • Không dùng oxy hoặc khí nén: Tuyệt đối không sử dụng khí oxy hoặc khí nén thông thường để thử xì. Oxy có thể phản ứng với dầu bôi trơn trong hệ thống gây cháy nổ. Khí nén chứa hơi ẩm, gây hại nghiêm trọng cho hệ thống lạnh.
  • Thử lại sau khi sửa chữa: Luôn luôn lặp lại quy trình thử xì Nito sau khi đã sửa chữa điểm xì để chắc chắn rằng việc khắc phục đã thành công và không tạo ra điểm xì mới.
  • Hút chân không là bắt buộc: Sau khi thử xì Nito thành công, việc hút chân không sâu và đạt yêu cầu là bước không thể bỏ qua trước khi nạp gas.

So sánh thử xì bằng Nito với các phương pháp khác

Trong quá khứ, có một số phương pháp thử xì khác đã hoặc đang được sử dụng, tuy nhiên, thử xì bằng Nito vẫn được xem là tiêu chuẩn vàng trong ngành điện lạnh vì hiệu quả và độ tin cậy cao.

  • Thử xì bằng gas lạnh: Một số kỹ thuật viên có thể sử dụng một lượng nhỏ gas lạnh để thử xì. Ưu điểm là có thể dùng máy phát hiện xì gas điện tử. Tuy nhiên, nhược điểm lớn là tốn kém gas, gây ô nhiễm môi trường (đặc biệt nếu rò rỉ lớn) và không phát hiện được xì ở áp suất cao hơn áp suất hoạt động bình thường. Phương pháp này không được khuyến khích.
  • Thử xì bằng nước xà phòng đơn thuần: Chỉ sử dụng nước xà phòng bôi lên các mối nối mà không nạp áp suất vào hệ thống. Phương pháp này hoàn toàn không hiệu quả vì rò rỉ chỉ xảy ra khi hệ thống có áp suất, và các điểm xì nhỏ sẽ không bao giờ xuất hiện bọt khí khi không có áp suất.
  • Thử xì bằng khí nén (khí từ máy nén khí): Nguy hiểm và gây hại nghiêm trọng. Khí nén công nghiệp chứa hơi ẩm và dầu, khi đi vào hệ thống lạnh sẽ gây ăn mòn, tắc nghẽn do đóng băng và làm hỏng máy nén. Tuyệt đối cấm sử dụng.

Chính vì những hạn chế của các phương pháp cũ, so do thử xì máy lạnh bang nito đã trở thành quy trình bắt buộc và tiêu chuẩn cho mọi công việc lắp đặt, sửa chữa hệ thống lạnh, đảm bảo chất lượng và tuổi thọ cho thiết bị.

Khi nào cần thực hiện thử xì máy lạnh bằng Nito?

Quy trình thử xì bằng Nito nên được thực hiện trong các trường hợp sau:

  • Lắp đặt mới hệ thống máy lạnh: Đây là lúc bắt buộc phải thử xì. Sau khi hoàn thành việc kết nối ống đồng giữa dàn nóng và dàn lạnh, thử xì Nito là bước kiểm tra độ kín của toàn bộ đường ống và các mối nối trước khi hút chân không và nạp gas.
  • Sửa chữa lớn hệ thống: Khi hệ thống bị hỏng, cần thay thế linh kiện như máy nén, dàn nóng, dàn lạnh, van tiết lưu, hoặc sửa chữa đường ống đồng bị vỡ/thủng. Bất kỳ khi nào hệ thống bị mở ra, cần phải thử xì lại sau khi sửa chữa và đóng kín.
  • Hệ thống bị mất gas: Nếu phát hiện máy lạnh bị thiếu gas hoặc hết gas, nguyên nhân chắc chắn là do rò rỉ. Sau khi tìm và khắc phục điểm xì, cần thử xì Nito để xác nhận đã xử lý triệt để trước khi nạp lại gas.
  • Kiểm tra định kỳ (đối với hệ thống lớn): Đối với các hệ thống lạnh công nghiệp hoặc thương mại quy mô lớn, việc kiểm tra rò rỉ định kỳ bằng Nito có thể là một phần của quy trình bảo trì để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.

Việc chủ động thực hiện thử xì bằng Nito trong các trường hợp cần thiết sẽ giúp tiết kiệm đáng kể chi phí sửa chữa lớn sau này, tránh thất thoát gas và đảm bảo hiệu quả hoạt động của máy.

Tầm quan trọng của việc hút chân không sau khi thử xì Nito

Như đã đề cập ở bước cuối của so do thử xì máy lạnh bang nito, hút chân không là bước tiếp theo không thể thiếu sau khi thử xì Nito thành công. Mục đích của việc hút chân không là loại bỏ hoàn toàn các chất không ngưng tụ (bao gồm Nito đã dùng để thử xì, không khí và quan trọng nhất là hơi ẩm) ra khỏi hệ thống.

Nếu hơi ẩm còn sót lại trong hệ thống:

  • Có thể đóng băng tại van tiết lưu hoặc cáp mao dẫn, gây tắc nghẽn và ngăn cản sự lưu thông của môi chất lạnh.
  • Kết hợp với môi chất lạnh và dầu bôi trơn tạo thành axit, ăn mòn các bộ phận kim loại bên trong hệ thống, làm giảm tuổi thọ thiết bị.

Quá trình hút chân không phải đạt đến độ chân không sâu (thường dưới 500 micron Hg) và giữ được độ chân không đó trong một khoảng thời gian nhất định để đảm bảo hệ thống khô ráo và kín hoàn toàn. Việc hút chân không không đủ sâu hoặc không duy trì được chân không cho thấy vẫn còn rò rỉ (chưa được phát hiện bằng Nito ở áp suất dương) hoặc vẫn còn hơi ẩm đang bốc hơi trong hệ thống.

Kết thúc quá trình hút chân không thành công mới là lúc hệ thống sẵn sàng để nạp gas lạnh và hoạt động bình thường.

Việc nắm vững so do thử xì máy lạnh bang nito và thực hiện đúng quy trình là yếu tố then chốt đảm bảo sự bền bỉ, hiệu quả hoạt động của máy lạnh. Từ việc chuẩn bị đầy đủ dụng cụ, tuân thủ áp suất an toàn, đến kiểm tra kỹ lưỡng các mối nối, mỗi bước đều đóng góp vào một hệ thống kín tuyệt đối. Thực hiện thành thạo quy trình này không chỉ tiết kiệm chi phí gas, năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

Viết một bình luận