Cách đọc đồng hồ đo gas máy lạnh chi tiết

Đối với kỹ thuật viên điện lạnh hoặc người dùng muốn tự bảo dưỡng máy lạnh, việc nắm vững cách đọc đồng hồ đo gas máy lạnh là cực kỳ quan trọng. Đây là công cụ thiết yếu giúp kiểm tra áp suất hệ thống, chẩn đoán lỗi, và đảm bảo lượng môi chất lạnh phù hợp. Một bộ đồng hồ đo gas chính xác và khả năng đọc hiểu các chỉ số của nó sẽ giúp bạn thực hiện các thao tác hút chân không hay nạp gas một cách hiệu quả và an toàn nhất. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết bạn cách đọc đồng hồ đo gas máy lạnh và sử dụng nó trong các công việc bảo dưỡng hệ thống.

Cấu tạo bộ đồng hồ đo gas máy lạnh và ý nghĩa các thành phần

Bộ đồng hồ đo gas máy lạnh là một dụng cụ chuyên dụng được thiết kế để đo lường và kiểm soát áp suất trong hệ thống làm lạnh. Hiểu rõ cấu tạo của nó là bước đầu tiên để nắm vững cách đọc đồng hồ đo gas máy lạnh và sử dụng hiệu quả. Cấu tạo cơ bản gồm các bộ phận chính, mỗi bộ phận đóng vai trò quan trọng trong quá trình kiểm tra và bảo dưỡng.

Bộ đồng hồ thường bao gồm hai đồng hồ áp suất, một cho phía cao áp và một cho phía thấp áp. Các đồng hồ này thường có đường kính mặt khoảng 80mm, giúp dễ dàng quan sát các vạch chia và kim chỉ số. Bên cạnh các chỉ số áp suất (thường là PSI, Bar, kPa), các đồng hồ này còn tích hợp các thang đo nhiệt độ tương ứng với điểm sôi của một số loại môi chất lạnh phổ biến (ví dụ: R22, R410A) tại áp suất đó.

Van gas, thường được làm từ hợp kim nhôm, là bộ phận điều khiển dòng chảy của môi chất lạnh hoặc khí trong quá trình kết nối, hút chân không hay nạp gas. Bộ đồng hồ được bọc lớp cao su chịu dầu giúp bảo vệ thiết bị khỏi tác động của môi chất và môi trường làm việc. Ba dây dẫn gas với các màu sắc khác nhau (thường là xanh dương cho áp suất thấp, đỏ cho áp suất cao và vàng cho đường hút chân không hoặc nạp gas) cùng các đầu kết nối nhanh chuyên dụng dùng để kết nối bộ đồng hồ với các cổng dịch vụ trên hệ thống máy lạnh và bình gas hoặc bơm chân không. Hiểu rõ chức năng của từng dây và van là yếu tố then chốt trong việc thao tác đúng kỹ thuật và đọc chính xác áp suất hiển thị.

đồng hồ đo gas máy lạnh gồm 1 đồng hồ đo cao áp và 1 đồng hồ đo thấp ápđồng hồ đo gas máy lạnh gồm 1 đồng hồ đo cao áp và 1 đồng hồ đo thấp áp

Hiểu các chỉ số trên đồng hồ đo gas máy lạnh

Đây là phần cốt lõi của cách đọc đồng hồ đo gas máy lạnh. Mỗi đồng hồ (cao áp và thấp áp) đều có nhiều vòng thang đo khác nhau. Thường sẽ có vòng thang đo áp suất tính bằng PSI (pounds per square inch) và Bar (hoặc kPa – kilopascal). PSI là đơn vị phổ biến ở Mỹ, trong khi Bar và kPa thường dùng ở châu Âu và các nơi khác. Kim đồng hồ sẽ chỉ vào giá trị áp suất hiện tại trên các thang đo này.

Điều quan trọng là các vòng thang đo nhiệt độ đi kèm, thường nằm bên trong vòng áp suất. Mỗi vòng nhiệt độ này tương ứng với một loại môi chất lạnh cụ thể (ví dụ: R22, R410A, R134a…). Số nhiệt độ trên thang đo này biểu thị nhiệt độ sôi (đối với đồng hồ thấp áp) hoặc nhiệt độ ngưng tụ (đối với đồng hồ cao áp) của môi chất lạnh tương ứng ở áp suất mà kim đồng hồ đang chỉ. Ví dụ, nếu kim đồng hồ thấp áp đang chỉ 60 PSI và bạn đang làm việc với gas R22, bạn sẽ đọc vòng thang đo R22 tại vị trí kim chỉ 60 PSI để biết nhiệt độ sôi của R22 ở áp suất đó là bao nhiêu. Nhiệt độ sôi/ngưng tụ này rất quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống.

Đồng hồ thấp áp (màu xanh dương) đo áp suất phía đường hút của máy nén (áp suất bay hơi). Áp suất này thường thấp hơn áp suất khí quyển trong điều kiện hoạt động bình thường, có thể hiển thị giá trị chân không (dưới 0 PSI) khi hút chân không. Đồng hồ cao áp (màu đỏ) đo áp suất phía đường đẩy của máy nén (áp suất ngưng tụ). Áp suất này luôn cao hơn áp suất khí quyển và thay đổi đáng kể tùy thuộc vào loại môi chất lạnh và nhiệt độ môi trường. Việc đọc và so sánh áp suất thực tế với áp suất hoạt động tiêu chuẩn của loại máy lạnh và môi chất lạnh đang sử dụng là cơ sở để chẩn đoán các vấn đề như thiếu gas, thừa gas, tắc nghẽn, hoặc máy nén yếu.

Chức năng chính và ứng dụng của việc đọc đồng hồ gas máy lạnh

Việc thành thạo cách đọc đồng hồ đo gas máy lạnh cho phép thực hiện nhiều chức năng quan trọng trong bảo dưỡng hệ thống lạnh. Đồng hồ không chỉ là thiết bị đo áp suất mà còn là công cụ chẩn đoán và thao tác.

Một trong những chức năng quan trọng là kiểm tra áp suất hệ thống. Bằng cách đọc áp suất hiển thị trên cả đồng hồ thấp áp và cao áp, kỹ thuật viên có thể đánh giá xem áp suất đang ở mức bình thường hay bất thường so với thông số kỹ thuật của nhà sản xuất cho từng loại máy và loại gas. Áp suất thấp hơn mức khuyến nghị ở phía hút thường báo hiệu hệ thống bị thiếu môi chất lạnh, trong khi áp suất cao bất thường ở phía đẩy có thể do thừa gas hoặc tắc nghẽn dàn nóng.

Đồng hồ đo gas cũng là công cụ thiết yếu để hút chân không hệ thống lạnh sau khi lắp đặt hoặc sửa chữa. Quá trình hút chân không nhằm loại bỏ hơi ẩm và không khí ra khỏi hệ thống, ngăn ngừa hiện tượng đông đá ẩm gây tắc nghẽn cáp hoặc van tiết lưu. Bằng cách đọc đồng hồ thấp áp ở thang đo chân không (thường là mmHg hoặc Microns), kỹ thuật viên biết khi nào độ chân không đạt yêu cầu (ví dụ: dưới 500 Microns hoặc tương đương 750 mmHg) để đảm bảo hệ thống sạch và khô ráo trước khi nạp gas.

Chức năng cuối cùng và cũng là phổ biến nhất là nạp gas cho hệ thống. Dựa vào cách đọc đồng hồ đo gas máy lạnh để theo dõi áp suất, kỹ thuật viên điều chỉnh lượng môi chất lạnh nạp vào sao cho áp suất đạt mức tiêu chuẩn. Việc nạp gas đúng lượng là cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, tránh gây hư hỏng máy nén do chạy quá tải (thừa gas) hoặc hoạt động kém hiệu quả (thiếu gas). Việc đọc áp suất trong quá trình nạp cũng giúp phát hiện sớm các vấn đề khác như tắc nghẽn cục bộ.

Đồng hồ đo gas máy lạnh có chức năng kiểm tra áp suất hệ thống lạnh, nạp gas và hút chân khôngĐồng hồ đo gas máy lạnh có chức năng kiểm tra áp suất hệ thống lạnh, nạp gas và hút chân không

Cách đọc đồng hồ đo gas máy lạnh khi hút chân không

Hút chân không là một bước quan trọng trước khi nạp gas vào hệ thống máy lạnh mới lắp đặt hoặc sau khi sửa chữa, nhằm loại bỏ hơi ẩm và không khí. Cách đọc đồng hồ đo gas máy lạnh trong quá trình này giúp xác định khi nào hệ thống đã đạt được độ chân không cần thiết.

Quy trình thường bắt đầu bằng việc kết nối bộ đồng hồ đo gas giữa hệ thống lạnh và bơm chân không. Dây màu xanh (áp suất thấp) được nối với cổng dịch vụ phía đường hút của dàn nóng, dây màu vàng được nối với cổng hút của bơm chân không, và dây màu đỏ (áp suất cao) có thể nối với cổng dịch vụ phía đường đẩy hoặc đóng kín tùy theo cấu hình hệ thống và bơm. Sau khi kết nối, mở van thấp áp (màu xanh) và van đường vàng trên bộ đồng hồ để tạo đường thông giữa hệ thống và bơm chân không.

Bật bơm chân không và theo dõi kim đồng hồ thấp áp. Kim đồng hồ sẽ di chuyển dần về phía thang đo chân không. Đối với đồng hồ hiển thị áp suất dương và âm (chân không), kim sẽ đi xuống dưới vạch số 0 PSI. Mục tiêu là đạt mức chân không sâu nhất có thể, thường được biểu thị bằng đơn vị mmHg (milimét thủy ngân) hoặc Microns. Đa số đồng hồ đo gas cơ bản hiển thị chân không theo mmHg, với mức lý tưởng là khoảng 750 mmHg (tương đương gần như áp suất khí quyển – 0 PSI). Các đồng hồ chuyên dụng hơn có thang đo Microns, với mục tiêu thường là dưới 500 Microns.

Sau khi đạt mức chân không mục tiêu (ví dụ: 750 mmHg trên đồng hồ cơ bản), duy trì bơm chạy thêm khoảng 10-15 phút để đảm bảo hơi ẩm được hút sạch hoàn toàn. Đóng cả hai van trên bộ đồng hồ đo gas (van thấp áp và van cao áp nếu có kết nối) trước khi tắt bơm chân không. Theo dõi kim đồng hồ thấp áp trong khoảng 5-10 phút. Nếu kim không di chuyển lên (áp suất không tăng), điều đó chứng tỏ hệ thống kín và đạt yêu cầu chân không. Nếu kim tăng lên, có nghĩa là hệ thống vẫn còn rò rỉ hoặc còn hơi ẩm đang bay hơi, cần kiểm tra lại các mối nối hoặc tiếp tục hút chân không. Việc đọc chính xác chỉ số chân không là bằng chứng cho thấy quá trình này đã thành công.

Cách đọc đồng hồ đo gas máy lạnh để hút chân không trong hệ thốngCách đọc đồng hồ đo gas máy lạnh để hút chân không trong hệ thống

Cách đọc đồng hồ đo gas máy lạnh khi nạp gas

Nạp gas là quá trình bổ sung môi chất lạnh vào hệ thống khi bị thiếu hụt. Cách đọc đồng hồ đo gas máy lạnh trong khi nạp gas là yếu tố quyết định để nạp đúng lượng, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và bền bỉ.

Trước tiên, xác định loại môi chất lạnh (gas) mà máy lạnh đang sử dụng (thường ghi trên tem máy) và áp suất hoạt động tiêu chuẩn ở phía hút (áp suất thấp) của loại gas đó. Áp suất này thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ môi trường bên ngoài và nhiệt độ phòng mong muốn, nhưng thường có một phạm vi tham khảo. Kết nối bộ đồng hồ đo gas: dây màu xanh dương nối với cổng dịch vụ phía đường hút (thường là ống đồng lớn hơn và có lớp bọc bảo ôn), dây màu đỏ nối với cổng dịch vụ phía đường đẩy (ống đồng nhỏ hơn), và dây màu vàng nối với bình chứa môi chất lạnh.

Khởi động máy lạnh và cài đặt nhiệt độ ở mức thấp nhất để máy nén hoạt động liên tục. Quan sát kim đồng hồ thấp áp (màu xanh dương). Đây là đồng hồ chính cần theo dõi khi nạp gas qua đường hút. Áp suất hiển thị ban đầu sẽ thấp nếu máy bị thiếu gas. Từ từ mở van trên bộ đồng hồ nối với dây màu vàng (hoặc van trên bình gas nếu bình có van điều khiển), cho phép môi chất lạnh (thường ở dạng khí khi nạp qua đường hút) đi vào hệ thống.

Vừa mở van nạp gas, vừa liên tục theo dõi kim đồng hồ thấp áp. Áp suất sẽ dần tăng lên. Mục tiêu là nạp cho đến khi kim đồng hồ thấp áp đạt đến phạm vi áp suất tiêu chuẩn cho loại gas và điều kiện môi trường hiện tại. Ví dụ, với gas R22, áp suất hút thường nằm trong khoảng 60-75 PSI (tùy nhiệt độ ngoài trời). Với gas R410A, áp suất hút thường cao hơn, khoảng 110-130 PSI. Việc đọc chính xác chỉ số PSI trên đồng hồ và đối chiếu với thông số kỹ thuật là cực kỳ quan trọng. Lưu ý không nạp quá nhanh để tránh gây sốc nhiệt cho máy nén.

Tiếp tục theo dõi áp suất thấp áp sau khi đóng van nạp gas để đảm bảo áp suất ổn định. Đồng hồ cao áp (màu đỏ) cũng cung cấp thông tin hữu ích về áp suất ngưng tụ, giúp đánh giá tình trạng dàn nóng và lượng gas trong hệ thống một cách toàn diện hơn. Sau khi hoàn tất, đóng van trên bộ đồng hồ, tắt máy lạnh, và tháo các kết nối một cách cẩn thận, đảm bảo lượng môi chất lạnh thất thoát ra môi trường là ít nhất.

Để nạp gas vào hệ thống, bạn cần sử dụng đồng hồ đo gas máy lạnhĐể nạp gas vào hệ thống, bạn cần sử dụng đồng hồ đo gas máy lạnh

Cách sử dụng đồng hồ đo gas máy lạnh để nạp gas vào hệ thốngCách sử dụng đồng hồ đo gas máy lạnh để nạp gas vào hệ thống

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng đồng hồ đo gas máy lạnh

Để đảm bảo an toàn, hiệu quả và độ bền cho cả hệ thống máy lạnh lẫn bộ đồng hồ đo gas, việc tuân thủ các lưu ý kỹ thuật khi sử dụng là điều bắt buộc. Nắm vững những điểm này giúp bạn thực hành cách đọc đồng hồ đo gas máy lạnh và sử dụng nó một cách chuyên nghiệp.

Trước hết, mỗi loại môi chất lạnh có đặc tính và áp suất hoạt động khác nhau. Đảm bảo rằng bộ đồng hồ bạn đang sử dụng tương thích với loại gas cần kiểm tra (ví dụ: đồng hồ cho R22 khác với đồng hồ cho R410A về thang đo áp suất và nhiệt độ). Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng đi kèm với bộ đồng hồ cụ thể của bạn, vì có thể có sự khác biệt nhỏ trong cấu tạo hoặc thang đo.

Khi nạp gas qua đường hút (áp suất thấp), tuyệt đối không được nạp môi chất lạnh ở dạng lỏng. Nạp lỏng vào phía hút có thể gây hư hỏng nghiêm trọng cho máy nén do chất lỏng không nén được. Chỉ nạp dạng lỏng qua đường cao áp (khi máy không hoạt động) hoặc sử dụng thiết bị chuyên dụng để chuyển lỏng sang khí trước khi vào đường hút. Trong quá trình hoạt động của máy, cấm tuyệt đối mở đồng thời cả van bên cao (màu đỏ) và van bên thấp (màu xanh dương) trên bộ đồng hồ, trừ khi có mục đích kỹ thuật đặc biệt (ví dụ: xả gas) và phải thao tác cẩn thận. Việc mở cả hai van khi máy đang chạy có thể gây nguy hiểm và làm hỏng máy nén.

Luôn đảm bảo rằng môi chất lạnh trong bình gas nạp vào phải cùng loại với môi chất đang có trong hệ thống. Việc trộn lẫn các loại gas khác nhau có thể làm giảm hiệu suất làm lạnh, gây tắc nghẽn hoặc thậm chí làm hỏng hệ thống. Khi lắp ống đồng hồ vào các cổng dịch vụ, sau khi kết nối xong, bạn nên “xì” nhẹ một chút gas từ bình ra qua đường ống kết nối trước khi mở van vào hệ thống. Thao tác này giúp đẩy không khí và hơi ẩm còn sót lại trong ống ra ngoài, ngăn chúng xâm nhập vào hệ thống lạnh, góp phần duy trì độ sạch và khô ráo của môi chất lạnh. Điều này rất quan trọng để đảm bảo kết quả đọc đồng hồ chính xác và hệ thống hoạt động ổn định lâu dài.

Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng đồng hồ đo gas máy lạnhĐọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng đồng hồ đo gas máy lạnh

Nắm vững cách đọc đồng hồ đo gas máy lạnh là kỹ năng nền tảng cho bất kỳ ai làm việc với hệ thống điều hòa không khí. Hiểu rõ cấu tạo, chức năng, đặc biệt là cách diễn giải các chỉ số áp suất và nhiệt độ trên đồng hồ, sẽ giúp bạn chẩn đoán chính xác tình trạng máy, thực hiện các thao tác hút chân không, kiểm tra rò rỉ và nạp gas một cách chuyên nghiệp, an toàn và hiệu quả. Việc sử dụng đúng cách và tuân thủ các lưu ý kỹ thuật không chỉ bảo vệ thiết bị mà còn đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của máy lạnh. Để tìm hiểu thêm về các dụng cụ, thiết bị và vật tư ngành điện lạnh chất lượng, hãy khám phá tại asanzovietnam.net.

Viết một bình luận